Vì sao giám định ADN có khả năng phá án? Năm 2009, cảnh sát Hồ Bắc (Trung Quốc) đã phá một loạt vụ trộm cắp. Bọn trộm đã tiến hành hơn 30 vụ từ năm 2006, nhưng vẫn luôn ở ngoài vòng pháp luật, đã được tại lớn, ngoài việc gây án rất nhanh gọn, nhưng nguyên nhân chính là tội phạm không lưu lại chút dấu vân tay nào, nên việc phá án trở nên rất khó khăn. Ai ngờ được, tên trộm tinh vi như vậy cuối cùng lại để lại mẩu thuốc lá tại hiện trường. Thì ra, tên trộm nghiện thuốc lá nặng, mỗi lần gây án đều hút một vài điếu, thậm chí có lúc còn uống vài ngụm rượu, vì thế nên tại nhiều hiện trường gây án đều lưu lại chút tàn thuốc và chai rượu. Cảnh sát đã tiến hành giám định ADN từ mẫu nước bọt lưu lại trên đầu mẩu thuốc lá và chai rượu. Đồng thời, tên trộm này mỗi lần đều lưu lại hiện trường khá lâu, nên cảnh sát cho rằng tội phạm có tâm lý rất vững, cần có hồ sơ tội phạm. Nhờ thông tin ADN trên đầu mẩu thuốc lá, khi đối chiếu với kho dữ liệu tội phạm, cuối cùng đã xác định danh tính của nghi phạm, đồng thời bắt hắn về quy án. Trước khi ứng dụng kỹ thuật phân tích ADN vào giám định pháp y, thì dấu vân tay, tướng mạo, dáng đi.. đều là những đầu mối có vai trò quan trọng làm chứng cứ để phá án, mà rõ ràng những manh mối này có những hạn chế nhất định: Dấu vẫn có thể dễ dàng bị xóa, hoặc đeo găng tay có thể tránh việc để lại dấu vân tay tại hiện trường vụ án; tướng mạo, dáng đi.. có thể được thay đổi bằng cách cố ý mô phỏng làm giả. Vì thế, việc điều tra vụ án đòi hỏi phải có nhiều kinh nghiệm, nếu không rất dễ đưa ra những phán đoán sai lầm. Vậy, liệu có manh mối nào đủ ổn định để có thể làm chứng cứ quan trọng trong giám định tư pháp? Các nhà khoa học đã nghĩ tới ADN. ADN là vật liệu di truyền của con người mỗi người có một bộ ADN duy nhất, và ADN giữa những người khác nhau đều khác nhau. So với mẫu máu và vân tay, mẫu ADN rất dễ lấy được từ nước bọt lưu lại trên cốc hay các tế bào niêm mạc miệng, một giọt máu đã khô, một sợi tóc còn sót lại, thậm chí chỉ là gàu rơi ra.. đều có thể thu thập làm mẫu xét nghiệm ADN. Ngoài ra, ADN có tính ổn định cao, ngay cả khi các đặc trưng của mẫu ADN đã bị phân giải, không còn như nguyên bản thì thông tin di truyền ADN vẫn đảm bảo là chứng cứ pháp y hữu hiệu. Với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, kỹ thuật giám định ADN đã phát triển và đi vào cuộc sống. Kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR) đã khuếch đại trình tự gen cho mẫu ADN, giúp phóng đại một một dấu vết chứng cứ. Kết quả sẽ hiển thị rõ ràng bằng cách điện di trên gen hay đánh dấu huỳnh quang, sau khi đối chiếu và phân tích các hình ảnh hoặc tín hiệu, có thể xác định nghi phạm có phạm tội hay không. Kỹ thuật giám định ADN đã thay đổi lịch sử chỉ có thể "khẳng định" hay "phủ định" của việc xét nghiệm chứng cứ sinh học trong quá khứ. ADN giống như một thám tử "ẩn mình" ở khắp mọi nơi, không để lọt tội phạm. Có thể nói, ADN tồn tại khắp trong các tế bào trở thành chứng cứ khó tiêu huỷ của những kẻ phạm tội phạm vi ứng dụng của định mối quan hệ huyết thống với độ chính xác lên ADN còn được mở rộng sang xét nghiệm ADN xác tới 99, 99%. Có thể thấy, giám định ADN trong lĩnh vực tư pháp đã thực sự trở thành "cây đũa thần"
Giám định ADN có khả năng phá án vì ADN là một thông tin di truyền độc nhất, đóng vai trò như "dấu vân tay sinh học" của mỗi cá nhân. Các đặc điểm này giúp giám định ADN trở thành công cụ mạnh mẽ trong điều tra tội phạm. Dưới đây là các lý do chính: 1. Độc nhất và không thay đổi ADN của mỗi người (trừ cặp song sinh cùng trứng) là độc nhất và không thay đổi trong suốt cuộc đời. Điều này giúp xác định cá nhân một cách chính xác ngay cả khi không có nhân chứng. Sự khác biệt giữa người và người Trong bộ gen người (khoảng 3 tỷ cặp base), hơn 99, 9% ADN là giống nhau giữa tất cả mọi người. Tuy nhiên, chỉ cần 0, 1% còn lại là đủ để phân biệt giữa hai cá nhân. Những khác biệt này tập trung ở các vùng ADN không mã hóa (non-coding DNA), nơi dễ xảy ra biến đổi tự nhiên qua nhiều thế hệ. Tại sao ADN không thay đổi? Ổn định qua đời sống: ADN của một cá nhân hình thành từ khi còn là hợp tử (trứng được thụ tinh) và giữ nguyên suốt cuộc đời, trừ trường hợp đột biến (rất hiếm và thường không ảnh hưởng đến giám định). Được bảo vệ bởi cơ chế tự nhiên: ADN nằm trong nhân tế bào và có cơ chế tự sửa chữa khi bị tổn thương, giúp nó ít thay đổi trước các yếu tố môi trường. 2. Tồn tại trong nhiều loại mẫu vật ADN có thể được thu thập từ tóc, máu, nước bọt, mô da, móng tay, hoặc thậm chí từ xương và răng trong các trường hợp nghiêm trọng. Do đó, các mẫu vật nhỏ tại hiện trường có thể cung cấp thông tin quan trọng. 3. Xác định mối liên hệ Giám định ADN có thể xác định mối quan hệ gia đình (ví dụ: Cha, mẹ, con), từ đó xác minh nhân thân hoặc truy tìm danh tính nạn nhân hoặc nghi phạm. 4. Kết nối nghi phạm với hiện trường ADN từ hiện trường có thể so sánh với mẫu ADN của nghi phạm để xem liệu người đó có mặt tại hiện trường hay không. Ví dụ: ADN trên hung khí hoặc quần áo của nạn nhân. 5. Loại trừ nghi phạm Trong nhiều trường hợp, giám định ADN giúp loại bỏ các nghi phạm vô tội, tránh các sai lầm tư pháp và tập trung điều tra vào đúng đối tượng. 6. Hiệu quả trong các vụ án phức tạp hoặc cũ Kỹ thuật ADN có thể được sử dụng để giải quyết các vụ án "đóng băng" (cold cases) hoặc phân tích lại bằng chứng cũ với công nghệ hiện đại. 7. Chính xác và khách quan Kết quả ADN được xác định dựa trên phân tích khoa học, giúp loại bỏ các yếu tố cảm tính hoặc sai lệch trong quá trình điều tra.