

Bảng so sánh giữa thường biến và đột biến
Thường biến
Khái niệm: là những biến đổi ở kiểu hình của một kiểu gen tương ứng với sự thay đổi của môi trường.
Thường xảy ra tập trung theo một hướng xác định.
Chỉ làm biến đổi kiểu hình, không làm biến đổi kiểu gen nên không di truyền được.
Do tác động trực tiếp từ điều kiện môi trường.
Không phải nguyên liệu cho chọn giống mà mang ý nghĩa thích nghi.
Có lợi cho sinh vật, tạo điều kiện để sinh vật thích nghi với môi trường sống.
Đột biến
Khái niệm: Là những biến đổi đột ngột xảy ra trong cấu trúc di truyền ở cấp độ phân tử (đột biến gen) hay cấp độ tế bào (đột biến nhiễm sắc thể)
Xảy ra riêng lẻ theo nhiều hướng khác nhau.
Làm biến đổi kiểu gen nên di truyền được.
Do tác động của các tác nhân vật lí, tác nhân hóa học gây nên.
Có ý nghĩa là nguyên liệu cho chọn giống.
Hầu hết có hại cho sinh vật do phá vỡ sự thống nhất hài hòa của kiểu gen, một số ít có lợi hoặc trung tính.
Nêu điểm giống và khác nhau giữa thường biến và đột biến
Phân biệt thường biến với đột biến
Bảng so sánh thường biến và đột biến
Cách nhớ nhanh:
Thường biến = "Thay đổi tạm thời, do Thời tiết" - môi trường
Đột biến = "Đổi gen thật sự, có thể Di truyền"
Thường biến
Khái niệm: là những biến đổi ở kiểu hình của một kiểu gen tương ứng với sự thay đổi của môi trường.
Thường xảy ra tập trung theo một hướng xác định.
Chỉ làm biến đổi kiểu hình, không làm biến đổi kiểu gen nên không di truyền được.
Do tác động trực tiếp từ điều kiện môi trường.
Không phải nguyên liệu cho chọn giống mà mang ý nghĩa thích nghi.
Có lợi cho sinh vật, tạo điều kiện để sinh vật thích nghi với môi trường sống.
Đột biến
Khái niệm: Là những biến đổi đột ngột xảy ra trong cấu trúc di truyền ở cấp độ phân tử (đột biến gen) hay cấp độ tế bào (đột biến nhiễm sắc thể)
Xảy ra riêng lẻ theo nhiều hướng khác nhau.
Làm biến đổi kiểu gen nên di truyền được.
Do tác động của các tác nhân vật lí, tác nhân hóa học gây nên.
Có ý nghĩa là nguyên liệu cho chọn giống.
Hầu hết có hại cho sinh vật do phá vỡ sự thống nhất hài hòa của kiểu gen, một số ít có lợi hoặc trung tính.
Nêu điểm giống và khác nhau giữa thường biến và đột biến
Phân biệt thường biến với đột biến

Bảng so sánh thường biến và đột biến
Tiêu chí | Thường biến | Đột biến |
---|---|---|
Nguyên nhân | Do môi trường tác động lên sự biểu hiện gen | Do thay đổi vật chất di truyền (gen, NST) |
Bản chất | Không thay đổi gen, chỉ đổi kiểu hình | Thay đổi cấu trúc hoặc số lượng gen/NST |
Khả năng di truyền | Không di truyền | Có thể di truyền (nếu ở tế bào sinh dục) |
Tính chất | - Đồng loạt - Có lợi, giúp thích nghi - Giới hạn | - Cá biệt, ngẫu nhiên - Thường có hại, đôi khi có lợi - Không định hướng |
Mức độ thay đổi | Nhỏ, tạm thời | Lớn, vĩnh viễn |
Ví dụ | Rau muống mùa hè thân to, mùa đông thân nhỏ; da rám nắng | Người bạch tạng, hội chứng Down, đột biến gen gây bệnh mù màu |
Cách nhớ nhanh:
Thường biến = "Thay đổi tạm thời, do Thời tiết" - môi trường
Đột biến = "Đổi gen thật sự, có thể Di truyền"
Chỉnh sửa cuối: