

1. Few: Nghĩa là "ít", dùng với danh từ đếm được số nhiều
Ex: Mai has few friends in Viet Nam (Mai có ít bạn ở VN)
2. A few: Nghĩa là "vài, một vài" dùng với danh từ đếm được số nhiều
Ex: Mai has a few friends in Viet Nam (Mai có một vài người bạn ở Viet Nam)
3. Little: Nghĩa là "ít" dùng với danh từ không đếm được
Ex: Tom has little money so he cannot buy that cake (Tom có ít tiền vì vậy anh ta không thể mua chiếc bánh đó)
4. A little: Nghĩa là "một ít" dùng với danh từ không đếm được
Ex: Tom has a little money so he can buy that cake (Tom có một ít tiền vì vậy anh ta có thể mua chiếc bánh đó)
* Sự khác nhau giữa a few, few, little, a little
- A few and Alittle: Dùng với nghĩa xác định (ai đó có một vài vật, hay điều hay điều gì đó)
Ex: They have a few novels. (họ có vài cuốn tiểu thuyết)
- Few and Little: Dùng với câu có ý phủ định (ai đó có ít vật hay điều gì đó)
Ex: They have little knowledge on that matter. (họ có ít kiến thức về vấn đề đó)
Ex: Mai has few friends in Viet Nam (Mai có ít bạn ở VN)
2. A few: Nghĩa là "vài, một vài" dùng với danh từ đếm được số nhiều
Ex: Mai has a few friends in Viet Nam (Mai có một vài người bạn ở Viet Nam)
3. Little: Nghĩa là "ít" dùng với danh từ không đếm được
Ex: Tom has little money so he cannot buy that cake (Tom có ít tiền vì vậy anh ta không thể mua chiếc bánh đó)
4. A little: Nghĩa là "một ít" dùng với danh từ không đếm được
Ex: Tom has a little money so he can buy that cake (Tom có một ít tiền vì vậy anh ta có thể mua chiếc bánh đó)
* Sự khác nhau giữa a few, few, little, a little
- A few and Alittle: Dùng với nghĩa xác định (ai đó có một vài vật, hay điều hay điều gì đó)
Ex: They have a few novels. (họ có vài cuốn tiểu thuyết)
- Few and Little: Dùng với câu có ý phủ định (ai đó có ít vật hay điều gì đó)
Ex: They have little knowledge on that matter. (họ có ít kiến thức về vấn đề đó)