1 người đang xem

Cucaibeo

Nóng tính , dễ gần
32 ❤︎ Bài viết: 25 Tìm chủ đề
1027 0
  1. Buff: Bông đánh phấn
  2. Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
  3. Blusher: Phấn má hồng
  4. Brush: Lược to, tròn
  5. Blow dryer/ hair dryer: Máy sấy tóc
  6. Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
  7. Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
  8. Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
  9. Powder: Phấn phủ
  10. Pressed powder: Phấn dạng nén
  11. Sheer: Chất phấn trong, không nặng
  12. For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
  13. Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
  14. Lipstick: Son thỏi
  15. Cream foundation: Kem nền dạng kem
  16. Comb: Lược nhỏ (lược 1 hàng)
  17. Cleansing milk: Sữa tẩy trang
  18. Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  19. Clog pore: Mụn cám
  20. Concealer: Kem che khuyết điểm
  21. Cuticle scissors: Kéo nhỏ
  22. Foundation: Kem nền
  23. Hair dye: Thuốc nhuộm tóc
  24. Face mask: Mặt nạ
  25. Blusher: Má hồng
  26. For Normal skin: Dành cho da thường
  27. Lip liner pencil: Bút kẻ môi
  28. Lip liner: Chì viền môi
  29. Highlighter: Kem highlight
  30. Skin lotion: Dung dịch săn da
  31. Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
  32. Tweezers: Nhíp
  33. Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  34. Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
  35. Liquid: Dạng lỏng, nước
  36. Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
  37. Loose powder: Phấn dạng bột
  38. Eye shadow: Phấn mắt
  39. Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
  40. Luminous powder: Phấn nhũ
  41. Pencil: Dạng chì
  42. Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  43. Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  44. For Dry skin: Dành cho da khô
  45. Eyelash curler: Kẹp lông mi
  46. Hair straightener/flat iron: Máy là tóc (làm tóc thẳng)
  47. Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
  48. Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  49. Hair clips: Cặp tóc
  50. Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
  51. Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
  52. Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
  53. Lip gloss: Son bóng
  54. Mascara: Chuốt mi
  55. Lip brush: Chổi đánh môi
  56. Nail clipper: Bấm móng tay, chân
  57. Nail file: Dũa móng
  58. Nail polish: Sơn móng tay
  59. Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
  60. Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
  61. Curling iron: Máy làm xoăn
  62. False eye lashes: Lông mi giả
  63. Hair spray: Gôm xịt tóc
  64. Eye lid: Bầu mắt
  65. Eyeliner: Kẻ mắt
  66. Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
  67. Waterproof: Chống nước (mắt)
  68. Palette: Bảng/khay màu mắt
  69. Eye lashes: Lông mi
  70. Eyebrows: Lông mày
  71. Brush: Chổi trang điểm
  72. Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
  73. Powder: Dạng phấn
  74. Gel: Dang gel
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back