You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
32 ❤︎ Bài viết:
25 
1027
0
- Buff: Bông đánh phấn
- Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
- Blusher: Phấn má hồng
- Brush: Lược to, tròn
- Blow dryer/ hair dryer: Máy sấy tóc
- Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
- Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
- Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
- Powder: Phấn phủ
- Pressed powder: Phấn dạng nén
- Sheer: Chất phấn trong, không nặng
- For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
- Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
- Lipstick: Son thỏi
- Cream foundation: Kem nền dạng kem
- Comb: Lược nhỏ (lược 1 hàng)
- Cleansing milk: Sữa tẩy trang
- Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
- Clog pore: Mụn cám
- Concealer: Kem che khuyết điểm
- Cuticle scissors: Kéo nhỏ
- Foundation: Kem nền
- Hair dye: Thuốc nhuộm tóc
- Face mask: Mặt nạ
- Blusher: Má hồng
- For Normal skin: Dành cho da thường
- Lip liner pencil: Bút kẻ môi
- Lip liner: Chì viền môi
- Highlighter: Kem highlight
- Skin lotion: Dung dịch săn da
- Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
- Tweezers: Nhíp
- Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
- Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
- Liquid: Dạng lỏng, nước
- Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
- Loose powder: Phấn dạng bột
- Eye shadow: Phấn mắt
- Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
- Luminous powder: Phấn nhũ
- Pencil: Dạng chì
- Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
- Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
- For Dry skin: Dành cho da khô
- Eyelash curler: Kẹp lông mi
- Hair straightener/flat iron: Máy là tóc (làm tóc thẳng)
- Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
- Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
- Hair clips: Cặp tóc
- Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
- Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
- Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
- Lip gloss: Son bóng
- Mascara: Chuốt mi
- Lip brush: Chổi đánh môi
- Nail clipper: Bấm móng tay, chân
- Nail file: Dũa móng
- Nail polish: Sơn móng tay
- Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
- Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
- Curling iron: Máy làm xoăn
- False eye lashes: Lông mi giả
- Hair spray: Gôm xịt tóc
- Eye lid: Bầu mắt
- Eyeliner: Kẻ mắt
- Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
- Waterproof: Chống nước (mắt)
- Palette: Bảng/khay màu mắt
- Eye lashes: Lông mi
- Eyebrows: Lông mày
- Brush: Chổi trang điểm
- Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
- Powder: Dạng phấn
- Gel: Dang gel