Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Làm Đẹp

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Cucaibeo, 1 Tháng bảy 2019.

  1. Cucaibeo Nóng tính , dễ gần

    Bài viết:
    25
    1. Buff: Bông đánh phấn
    2. Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
    3. Blusher: Phấn má hồng
    4. Brush: Lược to, tròn
    5. Blow dryer/ hair dryer: Máy sấy tóc
    6. Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
    7. Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
    8. Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
    9. Powder: Phấn phủ
    10. Pressed powder: Phấn dạng nén
    11. Sheer: Chất phấn trong, không nặng
    12. For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
    13. Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
    14. Lipstick: Son thỏi
    15. Cream foundation: Kem nền dạng kem
    16. Comb: Lược nhỏ (lược 1 hàng)
    17. Cleansing milk: Sữa tẩy trang
    18. Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
    19. Clog pore: Mụn cám
    20. Concealer: Kem che khuyết điểm
    21. Cuticle scissors: Kéo nhỏ
    22. Foundation: Kem nền
    23. Hair dye: Thuốc nhuộm tóc
    24. Face mask: Mặt nạ
    25. Blusher: Má hồng
    26. For Normal skin: Dành cho da thường
    27. Lip liner pencil: Bút kẻ môi
    28. Lip liner: Chì viền môi
    29. Highlighter: Kem highlight
    30. Skin lotion: Dung dịch săn da
    31. Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
    32. Tweezers: Nhíp
    33. Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
    34. Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
    35. Liquid: Dạng lỏng, nước
    36. Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
    37. Loose powder: Phấn dạng bột
    38. Eye shadow: Phấn mắt
    39. Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
    40. Luminous powder: Phấn nhũ
    41. Pencil: Dạng chì
    42. Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
    43. Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
    44. For Dry skin: Dành cho da khô
    45. Eyelash curler: Kẹp lông mi
    46. Hair straightener/flat iron: Máy là tóc (làm tóc thẳng)
    47. Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
    48. Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
    49. Hair clips: Cặp tóc
    50. Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
    51. Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
    52. Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
    53. Lip gloss: Son bóng
    54. Mascara: Chuốt mi
    55. Lip brush: Chổi đánh môi
    56. Nail clipper: Bấm móng tay, chân
    57. Nail file: Dũa móng
    58. Nail polish: Sơn móng tay
    59. Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
    60. Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
    61. Curling iron: Máy làm xoăn
    62. False eye lashes: Lông mi giả
    63. Hair spray: Gôm xịt tóc
    64. Eye lid: Bầu mắt
    65. Eyeliner: Kẻ mắt
    66. Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
    67. Waterproof: Chống nước (mắt)
    68. Palette: Bảng/khay màu mắt
    69. Eye lashes: Lông mi
    70. Eyebrows: Lông mày
    71. Brush: Chổi trang điểm
    72. Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
    73. Powder: Dạng phấn
    74. Gel: Dang gel
     
    LieuDuong thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...