Rewrite4future

Sống trong đời sống cần có một tấm lòng
2,178 ❤︎ Bài viết: 665 Tìm chủ đề
135 1
Kiếm tiền
Rewrite4future đã kiếm được 1350 đ

Sau Cơn Mưa Bạc​


Tác giả: Rewrite

Giới thiệu: Lấy cảm hứng và chuyển thể từ câu chuyện có thật của phi công anh hùng Nguyễn Văn Bảy và phi công Mỹ Steve Richie.

Mục Lục

Chương 1: Bóng Ma Và Lời Hứa

Chương 2: Bầu Trời Gãy Cánh

Chương 3: Phía Sau Hận Thù

Ngoại truyện: Hai Bờ Đại Dương xem tại Facebook của Rewrite

(Hết)

Tác giả lưu bút

Truyện này được viết để tưởng nhớ tất cả những phi công tiêm kích Việt Nam đã chiến đấu và anh dũng hy sinh trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Những người về, và những người không về. Những người tìm được bình yên, và những người vẫn đang tìm.

Những chiếc khăn là biểu tượng. Nó có thể là bất cứ thứ gì mà chúng ta mang theo từ chiến tranh: Ký ức, tội lỗi, hy vọng, hay lời hứa.

Và đôi khi, điều chữa lành chúng ta không phải là quên đi quá khứ, mà là đối diện với nó, và tìm thấy một bàn tay đang đợi chúng ta ở phía bên kia.

Rewrite, 2025

* * *

photo-1-1569163970109694650723-crop-1569164650614825676628.png
1323_nguyYn_vYn_bYy_3.jpg


hq720.jpg


"Hôm đó, tao tiếp Steve Richie bằng một bữa cơm gạo thơm, có thịt gà thả vườn, cá dưới ao và rượu tự nấu. Steve Richie vừa ăn vừa khen ngon. Ông ta cũng khâm phục luôn cái tài làm nông dân của Bảy lúa." - ông Bảy kể.

* * *

Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách share tác phẩm:

1. Trước Lúc Bình Minh (thể loại: Tuổi học trò, thanh xuân)

2. Tình Yêu và Bão Tố (thể loại: Trinh thám, hành động, tình cảm)

3. Hẹn Em Ngày Bình Yên (thể loại: Ngôn tình và chiến tranh)

Giao lưu với tác giả tại facebook: Facebook của Rewrite

=>danh mục các tác phẩm của rewrite

Tham gia cuộc thi viết cảm nhận để nhận được 100.000 xu => LINK Ở ĐÂY
 
Chỉnh sửa cuối:
2,178 ❤︎ Bài viết: 665 Tìm chủ đề



Chương 1: Bóng Ma Và Lời Hứa​


Khẹt.. Rè.. Khẹt..

Không phải tiếng gió rít qua khe kính buồng lái. Không phải tiếng động cơ gầm rú. Chỉ còn tiếng thở. Khô khốc. Đứt quãng. Nó vang lên sát tai, bị khuếch đại bởi lớp nhựa cứng của mặt nạ ốp chặt lấy mặt đầm đìa mồ hôi.

James nghiến chặt hàm răng. Một bàn tay vô hình đang ghim đầu anh xuống bảng điều khiển, màn hình radar, tìm một chấm nhỏ. James nhìn xung quanh bầu trời, không thấy gì, nhưng anh biết nó ở đâu đó trên những đám mây. Lực G. Nó không đẩy, nó nghiền nát. Phổi bị ép dẹp, dính chặt vào cột sống. Bộ đồ bay siết chặt lấy cơ bắp, cố tống máu lên não để giữ cho tầm nhìn không bị phủ màn sương xám.

Bầu trời bên ngoài không còn màu xanh của những ngày huấn luyện ở Florida. Nó đã bị xé nát. Những bông hoa đen của đạn pháo nở bung xung quanh chiếc A-4 Skyhawk, chi chít như đàn ong độc.

James ngoặt cần lái sang trái. Chiếc "Scooter" rùng mình, lộn vòng. Thế giới đảo lộn. Mặt đất nâu xám với những thửa ruộng và dòng sông Mã lấp lánh dựng đứng thành bức tường chắn trước mặt.

"Fox Two! Break! Break!"

Tiếng hét của Bear Ramsey méo mó qua tai nghe, lẫn trong tiếng nhiễu rè rè. Nhưng James không nghe thấy. Anh nghe thấy tiếng tim mình đập thình thịch, cộng hưởng với độ rung của cần lái trong lòng bàn tay ướt sũng găng da.

Anh ngoái đầu lại. Một nỗ lực đau đớn khi mũ bay nặng trịch bị lực ly tâm kéo ghì xuống. Ở đó. Phía trên tầng mây bạc. Hai chấm đen lao xuống.

Chúng không rơi. Chúng săn đuổi. Những chiếc MiG-17 với cái mũi ngắn cũ kỹ nhưng mang theo nanh vuốt tử thần.

"Billy! Tách ra!"

James gào lên trong mặt nạ. Cổ họng anh rát bỏng, nhưng không âm thanh nào thoát ra ngoài tiếng khẹt của van thở.

Chiếc A-4 của Billy "Kid" Harper đang bay ở vị trí số 2, chếch về cánh phải. Nó lấp lánh dưới nắng trưa, mong manh như cánh bướm kim loại. Billy vẫn giữ đội hình, vẫn tin tưởng vào cái trật tự chết tiệt mà họ đã được dạy.

Rồi ánh sáng lóe lên.

Cái chết đến trong sự câm lặng tuyệt đối.

Một vệt lửa dài từ khẩu pháo của chiếc MiG đi đầu xé toạc không gian. Nó cắt ngang thân máy bay của Billy. Gọn ghẽ. Tàn nhẫn. Như dao nóng xuyên qua sáp.

Chiếc Skyhawk khựng lại giữa trời.

Nổ tung.

Quả cầu lửa màu cam rực rỡ nuốt chửng hình hài chiếc máy bay, nuốt chửng nụ cười ngây thơ của thằng nhóc tóc vàng luôn miệng gọi anh là "Hawk". Không có dù bung ra. Không có ghế phóng kích hoạt. Chỉ có những mảnh kim loại vỡ vụn bắn ra tứ phía, phản chiếu ánh mặt trời lấp lánh, rơi xuống chậm như một cơn mưa bạc.

Mưa bạc. Đẹp. Lạnh.

James trôi lơ lửng trong cơn mưa kim loại ấy, như người mộng du đang nhìn cái chết.

Nhưng phần con thú trong anh thì gầm lên.

Máu dồn lên mắt. Màu đỏ.

Thế giới thu hẹp lại. Không còn bầu trời. Không còn mặt đất. Không còn mệnh lệnh rút lui đang gào thét trong tai nghe. Chỉ còn cái chấm đen phía trước. Kẻ thù.

James đạp mạnh bàn đạp bánh lái. Chiếc A-4 giật cục, lắc lư rồi lao vút như mũi tên được giải phóng. Anh đẩy cần ga lên tối đa. Động cơ gầm rú phía sau, đẩy cơ thể anh lún sâu vào ghế, nhưng lần này anh không cảm thấy sức nặng. Cơn cuồng nộ lạnh lẽo đã đóng băng mọi dây thần kinh.

Anh không lái máy bay nữa. Anh là máy bay. Lớp vỏ kim loại là da thịt anh. Dầu thủy lực là máu anh. Và hai quả tên lửa Sidewinder dưới cánh là móng vuốt của anh.

Chiếc MiG-17 phía trước đang lượn vòng để thoát ly. Phi công đối phương biết mình đã ghi điểm. Hắn muốn quay về.

Không. Mày không được về. Mày phải ở lại đây. Với Billy.

James ép cần lái. Chiếc máy bay rung lên, rên rỉ dưới sức ép vượt giới hạn. Đồng hồ tốc độ nhích dần đến con số tới hạn. Anh không quan tâm. Mắt anh khóa chặt vào cái đuôi màu bạc của chiếc MiG.

Ngón tay cái của James, qua lớp găng da, sờ soạng tìm nút đỏ trên đầu cần lái.

Tu.. Tu.. Tu..

Tiếng tín hiệu radar vang lên trong mũ bay. Đều đặn. Vô cảm.

Chiếc MiG lạng lách. Hắn giỏi. Hắn biết có kẻ đang bám đuôi. Hắn kéo cao, rồi bổ nhào, cố cắt đuôi bằng những cú ngoặt gấp mà chiếc A-4 nặng nề khó theo kịp.

Nhưng James không buông. Anh bám theo từng cú lắc, từng đường lượn, như một cái bóng ma quái đính chặt vào gót chân kẻ thù. Mồ hôi chảy xuống mắt, mặn chát. Anh không chớp mắt.

Tu.. Tu.. Tu..

Chưa đủ. Góc tấn chưa đạt. Đầu dò hồng ngoại vẫn đang "ngửi" hơi nóng.

Hình ảnh của Billy hiện lên, chồng lấp lên hình ảnh chiếc MiG. Nụ cười của thằng bé. Cái cách nó chỉnh lại cổ áo bay trước khi leo lên buồng lái. "Anh xem em này, Hawk!". Và rồi là cơn mưa bạc. Những mảnh vỡ rơi xuống. Rơi mãi vào hư vô.

Cơn đau thắt lại trong lồng ngực James, không phải do lực G, mà do một vết nứt vừa toác ra trong tâm hồn. Anh muốn lấp đầy vết nứt đó. Bằng máu. Bằng lửa.

Chiếc MiG sơ hở. Hắn giảm tốc độ ở đỉnh vòng lượn.

Tè!

Tiếng tín hiệu chuyển thành một âm thanh cao vút, liên tục, chói tai. Một tiếng thét điện tử báo hiệu cái chết đã được định đoạt. Khóa mục tiêu.

Vòng tròn ngắm bắn trùm lên ống xả động cơ chiếc MiG. Một đốm lửa xanh lè đang phun ra từ cái miệng hố đen ngòm đó.

Ngón tay cái của James ấn xuống. Dứt khoát.

Một cú giật mạnh làm rung chuyển cả khung máy bay. Tên lửa rời bệ phóng. Vệt khói trắng xé toạc không gian, lao đi như con rắn lửa tìm mồi, mang theo toàn bộ hận thù và tuyệt vọng của một kẻ vừa mất đi phần người trong mình.

James nín thở. Thời gian như ngừng trôi, đông cứng lại thành một khối thạch anh trong suốt, nơi anh nhìn thấy rõ ngôi sao đỏ trên cánh máy bay kẻ thù, từng đám mây trôi lững lờ phía xa.

Chờ đợi tiếng nổ. Chờ đợi sự hủy diệt. Chờ đợi để sự trả thù làm lành vết sẹo vừa rách toạc trong tim.

Két..

Âm thanh đó không phải tiếng nổ. Nó sắc, lạnh và chói tai, như tiếng móng tay cào lên bảng đen, hay tiếng kim loại nghiến vào nhau trong một cái trục bị rỉ sét.

Không có lửa. Không có mảnh vỡ. Không có cơn mưa bạc nào cả.

James giật bắn người. Một phản xạ thuần túy, không thông qua sự điều khiển của não. Cánh tay phải ông vung lên, đập mạnh vào khay ăn bằng nhựa trước mặt. Ly nước suối đổ ập xuống.

Cái lạnh buốt lan tỏa tức thì trên đùi, thấm qua lớp vải quần kaki, chạm vào da thịt nhăn nheo.

Chính cái lạnh ấy, đã kéo ông từ bầu trời Thanh Hóa năm 1967 rơi thẳng xuống ghế 34A của chiếc Boeing 777 đang bay qua Thái Bình Dương.

Ông mở mắt.

Bóng tối trong khoang hành khách đặc quánh, nhưng không phải là bóng tối của cái chết. Nó có mùi. Mùi cà phê khét từ khu bếp, mùi nước hoa rẻ tiền từ người phụ nữ ngồi bên cạnh, và mùi của hàng trăm con người đang hít thở trong một cái ống nhôm kín mít.

"Thưa quý khách, xin vui lòng thắt dây an toàn. Chúng ta đang đi qua vùng nhiễu động."

Tiếng loa thông báo vang lên, rè rè, vô cảm. Một giọng nữ đều đều, lặp lại như một câu thần chú ru ngủ.

James thở dốc. Phổi ông vẫn còn cảm giác bị ép dẹp bởi lực G ảo giác. Ông cúi xuống nhìn hai bàn tay mình. Chúng đang nắm chặt lấy mép ghế, các khớp xương trắng bệch, run rẩy không kiểm soát. Những ngón tay già nua, đồi mồi, vẫn đang cố điều khiển một chiếc cần lái không tồn tại.

Ông từ từ buông tay ra. Những ngón tay duỗi thẳng một cách đau đớn, như thể chúng đã bị đông cứng trong tư thế ấy suốt bốn mươi ba năm.

Mồ hôi lạnh toát ra sau gáy, dính dấp lớp áo sơ mi vào lưng ghế. Một cảm giác ớn lạnh chạy dọc sống lưng, không phải vì nhiệt độ thấp của khoang máy bay, mà vì sự hiện diện của những bóng ma vừa tan biến.

Tay trái ông đưa lên cổ. Một cử chỉ vô thức. Tìm kiếm.

Không có gì ở đó. Chỉ có lớp da cổ chùng nhão và cổ áo sơ mi thô cứng.

Chiếc khăn lụa không còn ở đó để bảo vệ ông. Nó không còn là tấm khiên chặn giữa mạch máu của ông và lưỡi hái tử thần.

James hạ tay xuống, áp chặt vào túi áo ngực trái. Tim ông đang đập ở đó, yếu ớt nhưng dai dẳng, ngay dưới lớp vải. Ông cảm nhận được khối phồng nhỏ trong túi. Vật chứng.

Với những ngón tay vẫn còn run rẩy, ông rút ra một chiếc khăn lụa trắng được gấp vuông vức và một phong bì thư đã úa màu.

Trong ánh sáng lờ mờ từ màn hình giải trí của ghế trước, chiếc khăn lụa hiện lên nhợt nhạt như làn sương đọng lại trên tay ông. Nó mềm mại, mát lạnh, trơn trượt, một sự tương phản tàn nhẫn với thực tại thô ráp xung quanh. Ông không mở nó ra. Ông chỉ giữ nó trong lòng bàn tay, như giữ một sinh vật nhỏ đang thoi thóp.

Ngón tay cái của ông di chuyển sang phong bì thư, miết nhẹ lên dòng chữ viết tay bằng mực xanh đã bắt đầu phai màu.

Phạm Văn Hùng.

Ông đọc bằng xúc giác. Từng nét chữ gồ ghề hằn lên đầu ngón tay ông, truyền một xung điện chạy thẳng vào trí nhớ. Cái tên không còn là những ký tự vô tri nữa. Nó là một tọa độ. Một điểm neo. Một lời nhắc nhở rằng cái thế giới ác mộng kia là có thật, và người đàn ông kia, kẻ thù, hay nạn nhân, hay ân nhân, cũng là có thật.

James quay đầu nhìn ra cửa sổ hình bầu dục.

Bên ngoài là màn đêm vô tận, nhưng ánh trăng tròn đã nhuộm bạc những đám mây phía dưới. Chúng trôi lững lờ, bồng bềnh, tách biệt nhau.

Trong một khoảnh khắc, chỉ một tích tắc khi ranh giới giữa thực và mơ lại nhòa đi, James không nhìn thấy mây.

Ông thấy những chiếc dù.

Hàng ngàn chiếc dù trắng đang lơ lửng giữa trời đêm. Những chiếc dù không bao giờ chạm đất. Những người lính không bao giờ trở về. Họ treo ở đó, giữa tầng không, quan sát chiếc máy bay khổng lồ này lướt qua họ một cách ngạo nghễ.

"Tại sao?"

Câu hỏi vang lên trong đầu ông, không thành tiếng, nhưng có sức nặng của một tảng đá.

Tại sao ông lại ngồi đây, trong cái ghế êm ái này, uống nước suối đóng chai, bay đến nơi mà ông từng trút bom xuống? Tại sao tim ông vẫn đập, trong khi trái tim của Billy đã ngừng lại giữa một quả cầu lửa bốn mươi ba năm trước?

Cảm giác tội lỗi trỗi dậy, không ồn ào như cơn cuồng nộ trong mơ, mà âm thầm, len lỏi như nước lạnh thấm vào xương tủy. Nó là một loại axit ăn mòn chậm chạp, gặm nhấm sự bình yên mà ông ngỡ mình đã tìm thấy.

James nhắm mắt lại, siết chặt chiếc khăn lụa trong tay. Lụa mềm lún sâu vào da thịt ông.

"Sarah.."

Ông thì thầm, tiếng nói bị nuốt chửng bởi tiếng ù ù đơn điệu của động cơ.

Ông đang bay về phía Hùng. Bay về phía quá khứ. Hoặc có lẽ, ông đang bay về phía một bản án mà ông đã trốn chạy quá lâu.

Norfolk, 2010. Một tháng sau khi Sarah qua đời.

Bóng tối trong phòng khách không rỗng. Nó đặc quánh, nặng trịch, như một thứ chất lỏng đen ngòm đổ đầy vào mọi ngóc ngách, nhấn chìm những món đồ nội thất cũ kỹ xuống đáy của sự lãng quên. Chỉ có một vùng sáng nhỏ, yếu ớt, tỏa ra từ chiếc đèn bàn chụp xanh, khoanh vùng một ốc đảo cô độc giữa đại dương đen.

James ngồi đó, lọt thỏm trong chiếc ghế bành bọc da đã sờn mép.

Ông mặc một chiếc áo khoác len dày, cài khuy kín cổ. Lò sưởi vẫn hoạt động, nhưng cái lạnh vẫn luồn lách vào, không phải từ khe cửa sổ, mà từ bên trong tủy xương ông. Đó là cái lạnh của một ngôi nhà vắng chủ, cái lạnh của những bộ quần áo treo trong tủ đã mất hết mùi người.

Ông ngồi trân trân nhìn hạt bụi lơ lửng trong luồng ánh sáng nhợt nhạt, hắt qua khe rèm như một tiểu hành tinh cô độc đang trôi dạt giữa vũ trụ bao la của căn phòng chết, nơi thời gian dường như đã đông đặc lại thành một khối thạch anh lạnh lẽo giam cầm ông trong cái khoảnh khắc vĩnh cửu của những ngày đầu tiên sau đám tang, nhưng rồi, cái mùi chua loét của đống bát đĩa chưa rửa chất chồng trong bồn rửa bát, suốt một tuần qua lại xộc lên, kéo tuột ông xuống khỏi những đám mây ký ức, buộc ông phải đối diện với thực tại nhớp nháp rằng Sarah không còn ở đây để pha cho ông tách cà phê buổi sáng, không còn tiếng lạch cạch của thìa khuấy vào sứ, chỉ còn lại sự im lặng rợn người đang gặm nhấm dần mòn những tế bào thần kinh già nua của ông như loài mối ăn ruỗng một thân cây mục, ông cố gắng bám víu vào hình ảnh chiếc khăn lụa trắng, vật chứng thánh thiện của sự sống, mà ông đã mang về từ cõi chết, hy vọng sự mềm mại mát lạnh của nó sẽ xoa dịu đi cơn đau thắt đang nghiền nát lồng ngực mình, cơn đau, không phải do đạn pháo phòng không mà do sự vắng mặt tàn nhẫn của bà, thế nhưng, trong một tích tắc phản trắc của não bộ, màu trắng của lụa lại loang lổ biến thành màu trắng đục của tròng mắt bà trong giây phút cuối cùng, cái giây phút mà hơi thở của bà rít lên sòng sọc như tiếng động cơ chiếc A-4 bị hỏng thủy lực đang lao cắm đầu xuống đất, và ông lại ngửi thấy mùi dầu máy khét lẹt trộn lẫn với mùi thuốc sát trùng nồng nặc của bệnh viện, một hỗn hợp mùi vị của tử thần, đã ám ảnh ông từ bầu trời Thanh Hóa năm 1967 đến tận chiếc giường ở Norfolk, ông muốn gào lên, muốn xé toạc cái không gian tĩnh mịch giả tạo này, để tìm lại nụ cười của bà, tìm lại màu xanh hy vọng của những ngày chưa có chiến tranh, nhưng cổ họng ông, đã bị chèn chặt bởi một cục bông vô hình, và ông nhận ra mình chỉ là gã già nua, bất lực, đang trôi dạt vô định giữa hai nấm mồ, một nấm mồ đắp bằng đất đỏ Việt Nam, và một nấm mồ đắp bằng những bông hoa tử đinh hương đang héo rũ ngoài vườn, để mặc cho sự thối rữa của ký ức và thực tại từ từ nuốt chửng lấy mình.

Trên mặt bàn gỗ sồi, đối diện với ông, là bức ảnh của Sarah.

Trong ảnh, bà đang cười. Nụ cười của năm 1966, khi bà chưa biết gì về những cơn ác mộng sẽ theo ông về từ bên kia đại dương. James đưa tay định chạm vào khung ảnh, nhưng rồi rụt lại. Ông sợ cái chạm của mình, một kẻ mang tội, sẽ làm vấy bẩn nụ cười ấy.

Cạnh bức ảnh là một chiếc hộp nhỏ bằng gỗ cherry. James mở nắp hộp ra. Bên trong là một chiếc nhẫn cưới vàng, một sợi dây chuyền bạc và một phong bì mỏng. Ông cầm phong bì lên, ngón tay run rẩy.

Đó là lá thư cuối cùng Sarah viết cho ông, trước khi bà mất vì ung thư tụy hồi tháng Chín năm ngoái. Ông đã đọc nó hàng trăm lần, nhưng mỗi lần đọc lại, nó vẫn cứa vào tim ông như lưỡi dao mới mài.

"James yêu dấu,

Khi em ra đi, anh đừng mang theo nỗi đau của em. Em đã sống một cuộc đời đầy đủ bên anh, dù anh luôn nghĩ rằng anh đã lấy đi của em quá nhiều. Anh không lấy đi gì cả, James. Anh cho em tất cả.

Nhưng có một điều em muốn anh làm cho em. Hãy tìm người phi công Việt Nam đó. Người mà anh đã tha mạng. Anh nói với em rằng anh không biết hắn ta còn sống hay đã chết. Vậy thì hãy tìm cho ra. Vì nếu hắn ta còn sống, anh cần phải biết. Và nếu hắn ta đã chết, anh cũng cần phải biết.

Đừng mang theo những bóng ma này xuống mộ, James. Em sẽ không cho anh làm vậy.

Mãi yêu,

Sarah."

James gấp lá thư lại, đặt nó xuống bàn bên cạnh ảnh Sarah. Ông hít một hơi sâu.

"Anh phải làm thôi, Sarah." Ông thì thầm. "Anh hứa với em."

Tiếng nói rơi tõm vào khoảng không tĩnh mịch, không có tiếng vọng.

Ông cầm cây bút máy lên.

Thân bút bằng kim loại lạnh ngắt. Ngay khi ngón tay ông siết lại, cơn run rẩy bắt đầu. Nó không xuất phát từ cơ bắp. Nó là một xung điện chạy dọc từ não, truyền qua dây thần kinh, lan xuống cánh tay, biến bàn tay ông thành một vật thể phản loạn.

Đầu bút lơ lửng trên trang giấy trắng.

James nhìn bàn tay mình. Đôi bàn tay này từng điều khiển một cỗ máy trị giá hàng triệu đô la bay với vận tốc 600 dặm một giờ, từng khóa mục tiêu chính xác đến từng mét. Nhưng giờ đây, nó không thể viết nổi một chữ cái thẳng hàng.

Nó đang từ chối thú tội.

Ông cố giữ chặt cổ tay phải, ấn mạnh xuống mặt bàn. Một cuộc giằng co vật lý diễn ra ngay trên mặt gỗ. Gân xanh nổi lên trên mu bàn tay lốm đốm đồi mồi.

Sột.. Soạt..

Ngòi bút cào xuống giấy. Âm thanh ấy vang lên chói gắt, thô bạo, nghe như tiếng móng tay cào lên nắp quan tài, hay tiếng bước chân của quá khứ đang lết về từ cõi chết.

"Kính gửi Ngài Đại sứ".

James dừng lại. Hơi thở ông rít lên. Những ký ức trở về, dữ dội. Bầu trời Thanh Hóa. Billy nổ tung. Chiếc MiG-17 rơi. Và chiếc dù trắng lơ lửng trong nắng.

Ông viết. Từng chữ, từng dòng. Tay ông run rẩy, nhưng nỗi đau của linh hồn đủ mạnh để ép ngón tay cứ viết tiếp.

"Tôi là James Sullivan, cựu phi công Hải quân Mỹ, tham gia Chiến tranh Việt Nam năm 1967 trên tàu USS Enterprise. Trong một trận không chiến trên bầu trời Thanh Hóa, tôi đã bắn hạ một chiếc MiG-17 của Không Quân Việt Nam. Phi công đối phương nhảy dù thành công, và tôi đã không bắn anh ấy khi anh ấy rơi. Nhưng hành động đó không xoa dịu được nỗi đau trong tôi.

Suốt 43 năm qua, tôi sống với nỗi hối hận vì tham gia vào một cuốn chiến vô nghĩa, giết hại những người dân vô tội của dân tộc ông. Bây giờ, tôi hy vọng có thể biết số phận của người phi công đó. Tôi cần biết anh ấy còn sống hay đã mất. Tôi cần biết rằng sự khoan dung của tôi ngày hôm đó có ý nghĩa. Vợ tôi, Sarah, đã qua đời cách đây sáu tháng, và trước khi ra đi, bà yêu cầu tôi tìm người phi công đó.

Xin Ngài giúp tôi xin visa đến Việt Nam, và nếu có thể, cung cấp thông tin về phi công ấy. Tôi muốn đối diện với quá khứ, để xin lỗi, để tìm chút bình yên cho tâm hồn mình, và để hoàn thành lời hứa cuối cùng với người vợ đã khuất của tôi.

Trân trọng,

James Sullivan."

Viết xong, James buông bút. Cây bút lăn lóc trên mặt bàn, phát ra tiếng cạch khô khốc.

Ông gục đầu vào hai bàn tay. Căn phòng im lặng trở lại. Nhưng mùi hương của Sarah, mùi hoa tử đinh hương dịu nhẹ mà ông vẫn huyễn hoặc mình còn ngửi thấy, dường như đã tan biến hẳn. Chỉ còn lại mùi mực mới, hăng hắc, cay cay.

Ông gấp lá thư, cho vào phong bì. Ngón tay già nua dán tem, viết địa chỉ. Từng nét chữ xiêu vẹo nhưng rõ ràng.

Đại sứ quán Việt Nam tại Washington, D. C.

James cầm phong bì lên, ánh mắt trống rỗng nhìn vào đó như thể đó là một chiếc hộp Pandora. Một khi gửi đi, không thể lấy lại. Quá khứ sẽ được mở ra, và ông không biết điều gì đang chờ ông ở phía bên kia.

Nhưng ông không còn sự lựa chọn nào khác. Đây là lời hứa cuối cùng với Sarah.

Sáng hôm sau, James đứng trước thùng thư xanh trên vỉa hè. Nắng tháng Ba yếu ớt, nhợt nhạt, không đủ làm ấm vỉa hè bê tông. Chiếc phong bì trong tay ông nặng như chì.

Ông nhìn vào khe thư. Một miệng hố đen ngòm. Một cánh cổng thời gian.

Hít sâu một hơi, James thả phong bì xuống. Nó rơi trong bóng tối, biến mất. Ông đứng đó một lúc lâu, như thể chờ đợi một điều gì đó xảy ra. Nhưng thế giới vẫn quay như thường. Xe cộ vẫn lăn bánh. Gió vẫn thổi.

Ông quay lưng, bước về nhà. Tim ông đập mạnh, không phải vì sợ hãi, mà vì hy vọng.

Ba tuần sau.

James đứng trước thùng thư trước cửa nhà. Vẫn ánh nắng như mọi ngày, nhưng hôm nay có điều gì đó khác.

Trong tay ông là một phong bì dày dặn, đóng dấu đỏ của Đại sứ quán.

Ông không mở nó ngay. Ông mang nó vào nhà, đặt lên mặt bàn, đúng vị trí ông đã ngồi viết lá thư đi. Ông đi pha một tách trà, dù ông không khát. Ông đi vòng quanh cái bàn, chỉnh lại bức ảnh của Sarah, vuốt phẳng tấm khăn trải bàn.

Những hành động trì hoãn vô nghĩa của một tử tù chờ đợi bản án.

Cuối cùng, ông ngồi xuống.

Tay ông cầm con dao rọc giấy. Lần này, tay ông không run. Nó tê liệt. Lưỡi dao rạch một đường dứt khoát. Tiếng giấy rách nghe như tiếng vải lụa bị xé toạc. Ông rút tờ giấy bên trong ra. Một bản dịch tiếng Anh được kẹp cùng bản gốc viết tay tiếng Việt.

Mắt ông lướt qua những dòng chữ đánh máy vô hồn, tìm kiếm một từ khóa, một dấu hiệu.

"Kính gửi ông James Sullivan,

Chúng tôi trân trọng lá thư và lòng chân thành của ông. Sau khi tra cứu, chúng tôi xác định phi công ông nhắc đến là ông Phạm Văn Hùng, cựu phi công Trung đoàn 923, hiện sống tại Hà Nội. Ông Hùng đã nghỉ hưu và có một cuộc sống bình yên bên gia đình.

Chúng tôi hoan nghênh mong muốn hàn gắn của ông và đã cấp visa du lịch cho ông. Dưới đây là địa chỉ của ông Hùng: Số 14E, ngõ Phất Lộc, quận Long Biên, Hà Nội.

Chúng tôi hy vọng chuyến đi này sẽ mang lại sự bình yên cho ông và góp phần xây dựng tình hữu nghị giữa hai nước.

Trân trọng,

Đại sứ Việt Nam tại Hoa Kỳ."

Đầu gối James khuỵu xuống.

Không có sự báo trước. Cơ thể ông sụp đổ như một tòa nhà bị rút mất móng. Ông ngã xuống sàn gỗ lạnh lẽo, tay vẫn nắm chặt lá thư.

Ông không gào thét. Ông không cười lớn.

Lồng ngực ông co thắt lại, ép hết không khí ra ngoài. Hai vai ông rung lên bần bật, dữ dội, như thể đang chịu đựng một cơn động kinh. Nước mắt trào ra, nóng hổi, chảy tràn qua những nếp nhăn, nhỏ xuống sàn nhà, mặn chát.

Tiếng khóc của ông không thành tiếng. Nó là những hơi thở hước lên, đứt quãng, đau đớn. Nó là âm thanh của 43 năm kìm nén đang vỡ đê.

"Cảm ơn Chúa!"

Người phi công ấy vẫn còn sống.

Người đàn ông mà ông đã tha mạng, người đàn ông mà ông ngỡ đã chết dưới làn đạn phòng không của chính đồng đội mình, hoặc chết trong chiến đấu, chết vì tuổi già.. Vẫn còn sống.

Hành động của ông ngày hôm ấy không vô nghĩa.

Billy đã chết. Nhưng Hùng còn sống.

James cuộn tròn người lại trên sàn nhà, trong tư thế bào thai, ôm chặt lá thư vào ngực trái. Trong bóng tối của căn phòng, ông thì thầm với khoảng không, với Sarah, và với chính mình:

"Anh tìm thấy ông ấy rồi, Sarah. Anh tìm thấy rồi. Anh sẽ hoàn thành lời hứa với em."

Tháng Năm, 1967. Vịnh Bắc Bộ. Bốn ngày trước trận không chiến.

Mùi.

Đầu tiên là cái mùi ấy. Nó xộc thẳng vào xoang mũi, không phải là mùi mực hay mùi giấy cũ của lá thư năm 2010, mà là mùi hăng hắc, nồng nặc và ngọt lợm của dầu nhiên liệu phản lực. Thứ mùi của con quái vật cơ khí khổng lồ đang thức giấc giữa đại dương. Nó trộn lẫn với vị mặn chát của hơi nước biển và mùi khét lẹt của cao su lốp máy bay bị nung chảy trên mặt sàn thép nóng rực.

Sàn tàu USS Enterprise rung lên, sau những lần máy bay hạ cánh. Nhưng có một cơn rung chấn khác, tần số thấp, truyền từ lò phản ứng hạt nhân sâu dưới đáy tàu, chạy dọc theo khung xương thép, xuyên qua lớp đế giày, thấm vào tận tủy sống của James.

Gió biển quất vào mặt rát buốt. Nắng chói chang phản chiếu trên cánh máy bay và những chiếc áo màu sặc sỡ của đội ngũ thủy thủ đoàn.

Áo Vàng chỉ huy. Áo Đỏ lắp vũ khí. Áo Xanh móc cáp. Áo Tím bơm nhiên liệu.

Họ di chuyển hỗn loạn nhưng chính xác như những quân cờ trong một ván cờ đã được lập trình sẵn. Một vũ điệu của kỷ luật và chết chóc.

James đứng bên cạnh chiếc A-4 Skyhawk số hiệu 403. Con "Scooter" nhỏ bé, mũi nhọn hoắt, nằm im lìm như một con chim ưng đang nín thở chờ lệnh phóng. Dưới cánh nó, những quả bom và hai quả tên lửa Sidewinder nằm ngoan ngoãn, lạnh lẽo.

"Này Hawk!"

Tiếng gọi vang lên từ phía sau. James quay lại.

Billy "Kid" Harper đang chạy về phía anh, mái tóc vàng hoe rối tung trong gió biển, đôi mắt xanh lấp lánh như mặt biển dưới nắng sáng. Thằng bé đang cầm một cây đàn guitar gỗ cũ kỹ, vẫy vẫy như một lá cờ chiến thắng.

"Anh nghĩ sao về bài này?" Billy dừng lại trước mặt James, cười toe toét. "Em vừa viết xong đêm qua!"

James nhướng mày: "Mày lại viết nhạc? Mày biết là mai bay thật chứ không phải diễn tập, đúng không?"

"Chính vì thế em mới viết!" Billy móc túi áo lấy ra một mảnh giấy gấp tứ, nét chữ nguệch ngoạc. "Nếu em chết ngày mai, ít ra còn để lại một bài hát, phải không?"

Cái cách thằng bé nói về cái chết một cách vô tư đến vậy khiến James cảm thấy một cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng.

"Đừng nói vớ vẩn." James giơ tay ra. "Đưa đây, để tao xem mày viết cái quái gì."

Billy trao mảnh giấy. James mở ra, mắt lướt qua những dòng chữ:

"Blue sky above, blue sea below,

Where do we fly? Nobody knows.

Billy the Kid with his silver wings,

Dancing with death, that's how he sings."

James nhìn lên, nhìn thẳng vào đôi mắt xanh của Billy. Một giây ngắn ngủi, anh thấy trong đó một thứ gì đó khác với sự ngây thơ thường ngày. Một tia sợ hãi. Một dự cảm.

"Hay đấy." James gấp mảnh giấy lại, trả cho Billy. "Nhưng mày sẽ không chết đâu. Tao hứa."

Billy cười, nhưng nụ cười không còn chạm đến mắt nữa: "Anh đừng hứa những điều anh không thể giữ, Hawk. Trên trời kia, không ai kiểm soát được gì cả."

Trước khi James kịp trả lời, tiếng còi tàu inh ỏi vang lên.

"Tất cả phi công! Tập trung ngay tại phòng họp! Lặp lại, tất cả phi công, tập trung ngay!"

Billy vỗ vai James: "Được rồi, giờ nghiêm túc thôi. Anh dẫn đường, em theo sau. Như mọi khi."

Thằng bé quay lưng chạy về phía thang máy. James đứng nhìn theo, bàn tay vô thức sờ vào túi áo ngực, nơi chiếc khăn lụa trắng đang được cất giữ. Món quà từ cha anh, người phi công vẫn đang bay trên bầu trời Triều Tiên.

Phòng họp. Mười phút sau.

"Các cậu, nghe đây!"

Giọng nói ồm ồm của Bear Ramsey vang lên át cả tiếng ồn của máy điều hòa cũ kỹ. Người chỉ huy phi đoàn với khuôn mặt vuông vức như tạc từ đá granite đang đứng trước bản đồ lớn treo trên tường, những đường màu đỏ đánh dấu tuyến bay và mục tiêu.

"Shrike Flight, tập trung!" Bear chỉ tay vào bản đồ: "Phi vụ ngày mai là cầu Hàm Rồng. Mục tiêu: Nhịp cầu phía bắc và nam. Phòng không ở đó dày đặc như lông nhím. Pháo 57 mm, 37 mm, và có thể cả SA-2. MiG-17 và MiG-21 đang hoạt động tích cực trong khu vực. Đây không phải phi vụ dạo chơi. Đây là mục tiêu chiến lược, động mạch chủ của địch."

Bear dừng lại, nhìn quét qua bốn phi công ngồi trước mặt.

James Sullivan, "Hawk", phi công dày dạn với 47 phi vụ chiến đấu. Khuôn mặt rắn rỏi, hàm răng nghiến chặt, đôi mắt xám không chớp.

Billy "Kid" Harper, phi công trẻ nhất phi đội, tóc vàng bù xù, vẫn còn cái vẻ ngây thơ của một đứa trẻ dù đã bay được 15 phi vụ.

Tom "Viper" Anderson, gầy gò, mắt nheo lại như con rắn, giọng nói sắc như dao cạo. Một kẻ lạnh lùng và tính toán.

Rick "Rookie" Carter, phi công mới nhất, mới chuyển từ huấn luyện sang tác chiến, bàn tay run rẩy cầm bút ghi chép.

"Hawk, cậu dẫn đội hình." Bear chỉ vào James. "Kế hoạch thế nào?"

James đứng dậy, bước lên bản đồ: "Chúng ta tiếp cận từ hướng tây, qua Lào, tránh radar SA-2 ở khu vực Thanh Hóa. Đội hình kim cương, độ cao 3.000 ft. Khi đến mục tiêu, kéo lên 12.000 ft, bổ nhào ở góc 40 độ. Kid và Viper đánh nhịp bắc, tôi và Rookie đánh nhịp nam. Thả bom ở 3.000 ft, thoát ly về biển Đông, độ cao thấp."

Bear gật đầu: "Tốt. Nhưng nhớ nhé, Hawk, cầu Hàm Rồng đã nuốt mạng nhiều người rồi. Lần trước, phi đội VA-163 mất hai chiếc A-4 và một F-8. Đừng để tôi mất ai ngày mai."

"Không ai bị mất, sếp!" James nói, giọng chắc chắn. Nhưng ánh mắt anh lại lướt sang Billy, và một tia lo âu thoáng qua.

Billy đang ngồi lùi về phía sau, dùng ngón tay gõ nhịp trên mặt bàn, như đang gõ đàn guitar. Môi thằng bé mấp máy, hát thầm bài hát vừa viết.

"Dancing with death, that's how he sings.."

Boong tàu. Đêm hôm đó.

Mặt trời đã lặn. Bầu trời chuyển sang màu tím sẫm, rải rác những vì sao đầu tiên. Gió biển nhẹ nhàng hơn ban ngày, nhưng vẫn mang theo mùi mặn và mùi dầu máy.

James đứng ở mạn tàu, tay chống lên lan can sắt, nhìn ra biển đen ngòm. Sóng vỗ vào mạn tàu, nhịp nhàng, thôi miên.

"Anh suy nghĩ gì vậy?"

Giọng nói của Billy vang lên bên cạnh. Thằng bé bước lại, dựa lưng vào lan can, đôi mắt nhìn lên bầu trời sao.

"Không có gì." James đáp, không quay lại.

"Anh nói dối." Billy cười khẽ. "Em biết mặt anh lúc đang nghĩ về nhà. Anh nhớ chị Sarah phải không?"

James im lặng một lúc, rồi gật đầu: "Tao nhớ cô ấy. Mỗi ngày."

"Cô ấy đợi anh." Billy nói. "Và anh sẽ về. Chúng ta đều sẽ về."

"Mày quá lạc quan, Kid."

"Nếu em không lạc quan, em sẽ điên mất." Billy quay sang nhìn James. "Anh biết không, mẹ em viết thư hỏi em có sợ không. Em nói dối là không. Nhưng thật ra.. Em sợ lắm, Hawk."

Đây là lần đầu tiên James nghe Billy thú nhận điều này. Anh quay lại, nhìn vào đôi mắt xanh đang long lanh ánh sao.

"Sợ là bình thường." James nói. "Chỉ có thằng điên mới không sợ."

"Vậy anh sợ không?"

"Mỗi ngày."

Billy im lặng, rồi đưa tay vào túi, lấy ra một phong bì nhỏ.

"Nếu em không về.. Anh gửi thư này cho mẹ em được không?"

James nhìn phong bì, lòng thắt lại.

"Mày sẽ tự gửi. Đừng nói những điều như vậy."

"Anh hứa đi." Billy đẩy phong bì vào tay James. "Anh là anh cả của em. Em tin anh."

James cầm phong bì, cảm thấy trọng lượng của nó nặng hơn bất kỳ quả bom nào anh từng mang.

"Được. Tao hứa. Nhưng mày cũng phải hứa với tao một điều."

"Gì?"

"Mai bay, mày phải nghe lệnh tao. Không được làm anh hùng. Không được bay quá gần. Giữ khoảng cách, giữ mạng, rồi về nhà. Rõ chưa?"

Billy cười, giơ tay chào kiểu quân đội: "Vâng, thưa sếp!"

Hai người đứng đó trong im lặng, nghe tiếng sóng vỗ và tiếng hát xa xa từ khu nghỉ của thủy thủ đoàn. Một khúc nhạc country buồn bã, nói về nhà, về người yêu, về những ngày không có chiến tranh.

"Mẹ kiếp bọn chó đẻ đã mở đầu cuộc chiến chết tiệt này."

"Hawk." Billy lên tiếng sau một lúc. "Nếu em chết, anh đừng trách bản thân. Được không?"

James không trả lời. Anh chỉ nhìn ra biển, nơi bóng tối đang nuốt chửng đường chân trời.

USS Enterprise. Cabin riêng của James. Đêm trước phi vụ.

U.. U.. U..

Tiếng động ấy không đến từ bên ngoài. Nó nằm bên trong hộp sọ.

James ngồi trên mép giường trong cabin riêng chật hẹp. Buổi họp đã kết thúc từ hai tiếng trước. Máy bay đã được chuẩn bị. Vũ khí đã được lắp đặt. Mọi thứ đã sẵn sàng cho phi vụ vào sáng mai.

Nhưng James không thể ngủ.

Không gian yên tĩnh đến mức ngột ngạt. Không có tiếng gầm rú của động cơ, không có tiếng Bear Ramsey quát tháo. Chỉ có tiếng kim loại của con tàu rên rỉ khi va vào sóng biển, và tiếng hơi thở đứt quãng của chính anh.

James nhìn xuống đôi tay mình đặt trên mặt bàn kim loại lạnh ngắt.

Chúng không run. Chưa. Nhưng anh biết ngày mai chúng sẽ run. Sau khi adrenaline rút đi. Sau khi con quái vật chiến tranh thả anh ra. Chúng sẽ run như những chiếc lá khô trong gió mùa đông.

Anh mở ngăn kéo, lấy ra tập giấy viết thư màu trắng ngà và một cây bút máy.

Sarah.

Cái tên hiện lên trong đầu anh như một điểm neo. Một vùng đất thánh. Anh cần phải chạm vào cô, dù chỉ bằng ngôn ngữ, để nhắc nhở mình rằng anh vẫn còn là con người. Rằng anh không chỉ là một ngón tay đặt trên nút đỏ. Anh không phải kẻ giết người.

Anh đặt bút xuống giấy.

"Sarah yêu dấu!"

Nét mực đen đậm trên giấy trắng. James dừng lại, nhìn hai từ "yêu dấu". Chúng đẹp. Chúng trong sáng. Chúng thuộc về một thế giới khác, một thế giới mà anh đang dần quên mất hình dáng.

Anh muốn viết sự thật. Anh muốn viết rằng: "Hôm nay anh nhận thư từ Billy. Thằng bé viết rằng nếu nó chết, anh phải gửi thư cho mẹ nó. Sarah à, anh sợ lắm. Không phải sợ chết. Mà sợ rằng anh sẽ phải nhìn Billy chết."

Nhưng ngòi bút không viết những điều đó.

Anh không thể gửi những dòng chữ ấy về Norfolk. Anh không thể để thứ bóng tối tanh tưởi của vùng vịnh Bắc Bộ này len lỏi vào căn bếp tràn ngập mùi bánh nướng và hoa tử đinh hương của cô. Cô yêu anh vì anh là người bảo vệ, không phải vì anh là kẻ sát nhân.

Để bảo vệ tình yêu đó, anh buộc phải nói dối. Hoặc tàn nhẫn hơn, anh buộc phải giấu đi một nửa sự thật.

James hít một hơi sâu. Anh xé tờ giấy vừa viết. Vo nát nó trong lòng bàn tay. Lấy một tờ giấy mới. Viết lại.

"Sarah yêu dấu,

Ngày mai anh có một phi vụ quan trọng. Anh sẽ bay cùng Billy và hai người bạn khác. Thời tiết ở đây rất đẹp. Bầu trời xanh như anh chưa bao giờ thấy.

Anh nhớ em. Nhớ mùi hoa tử đinh hương trong vườn. Nhớ tiếng đàn piano em chơi vào mỗi chiều Chủ nhật. Nhớ cái cách em cười khi anh kể chuyện cười dở.

Đừng lo lắng cho anh. Anh sẽ cẩn thận. Anh sẽ về. Anh hứa.

Mãi yêu,

James."

Anh đọc lại lá thư. Nó hoàn hảo. Nó là lá thư của một người chồng mẫu mực, một người lính dũng cảm và lạc quan. Nó là lá thư của một người đàn ông không tồn tại.

James gấp lá thư lại, cho vào phong bì, dán tem. Anh sẽ gửi nó đi vào sáng mai, trước khi lên máy bay.

Nhưng rồi anh mở cuốn nhật ký bìa da đen nằm ở góc bàn. Trang giấy ố vàng mở ra trước mắt.

Lần này, tay anh không run nữa. Nỗi đau đã được cô đặc lại thành một sự tĩnh lặng đáng sợ. Anh viết, không đề gửi ai cả, chỉ viết cho chính cái hố đen đang há miệng trong lòng mình.

"Tháng 5, 1967. Đêm trước phi vụ Hàm Rồng.

Billy giao cho mình một lá thư. Thằng bé nghĩ nó sẽ chết. Mình nói với nó rằng không. Nhưng mình nói dối. Mọi người đều biết rằng ai đó sẽ không về.

Mình tự hỏi, nếu đó là mình, liệu Sarah sẽ khóc không? Hay cô sẽ nhẹ nhõm vì không còn phải sống với một kẻ giết người nữa?

Chiến tranh không biến chúng tôi thành anh hùng. Nó biến chúng tôi thành những kẻ sống sót. Và đôi khi, sống sót là tội ác lớn nhất. Vì còn sống, là còn giết."

James đóng cuốn nhật ký lại. Tiếng cạch khô khốc vang lên. Anh mở ngăn kéo dưới cùng, nhét cuốn nhật ký vào sâu bên trong, dưới đống tài liệu kỹ thuật và những tấm bản đồ bay.

Anh khóa ngăn kéo lại. Rút chìa khóa, nắm chặt trong lòng bàn tay. Kim loại lạnh lẽo cứa vào da thịt, đau điếng.

James tắt đèn. Bóng tối ập đến. Anh nằm xuống giường hẹp, nhìn lên trần nhà thấp, nơi những đường ống kim loại chạy ngang như mạch máu của con quái vật thép này.

"Ngủ đi, Hawk." Anh thầm nghĩ. "Ngày mai lại là một ngày xanh."

Nhưng giấc ngủ không đến. Và khi nó đến, nó mang theo những giấc mơ về mưa bạc.

[Hết chương 1]

* * *

Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách share tác phẩm:

1. Trước Lúc Bình Minh (thể loại: Tuổi học trò, thanh xuân)

2. Tình Yêu và Bão Tố (thể loại: Trinh thám, hành động, tình cảm)

3. Hẹn Em Ngày Bình Yên (thể loại: Ngôn tình và chiến tranh)

Giao lưu với tác giả tại facebook: Facebook của Rewrite

=>danh mục các tác phẩm của rewrite

Tham gia cuộc thi viết cảm nhận để nhận được 100.000 xu => LINK Ở ĐÂY

 
2,178 ❤︎ Bài viết: 665 Tìm chủ đề

Chương 2: Bầu Trời Gãy Cánh​


Bầu trời Thanh Hóa, 1967.

Bùm!

Không phải tiếng nổ vang rền như sấm động, mà là một tiếng bục gọn lỏn, khô khốc, như tiếng một quả bóng cao su bị chọc thủng trong phòng kín.

Quả tên lửa Sidewinder đã tìm thấy đích đến. Nó cắn phập vào đuôi chiếc MiG-17, xé toạc lớp vỏ kim loại màu bạc thành ngàn mảnh vụn. Một đám khói đen cuộn lên, đặc quánh, bẩn thỉu, làm vấy bẩn cái nền trời xanh ngắt đến vô lý của tháng Năm.

James kéo cần lái. Chiếc A-4 Skyhawk gầm lên, lướt qua đám khói ấy.

Trong một phần nghìn giây, qua vòm kính buồng lái, anh nhìn thấy một vật thể nhỏ bé bắn vọt ra khỏi xác chiếc máy bay đang rơi tự do.

Ghế phóng.

Một bông hoa màu trắng bung nở giữa không trung. Chiếc dù.

Kẻ thù vẫn còn sống.

Cơn cuồng nộ lạnh lẽo, thứ chất lỏng đen ngòm đã chiếm đoạt linh hồn anh từ lúc Billy tan biến, giờ đây sục sôi trở lại. Nó không cho phép anh quay đầu. Nó gào thét đòi hỏi một sự kết thúc triệt để. Một sự hiến tế trọn vẹn. Máu đền máu.

James nghiêng cánh. Chiếc A-4 lượn một vòng cung rộng, quay mũi về phía chiếc dù đang lơ lửng.

"Mày không được sống. Mày đã giết Billy."

Anh tự nói với mình, hoặc có lẽ là Con Thú trong anh đang nói. Giọng nói ấy vang vọng trong hộp sọ, át cả tiếng rít của động cơ, át cả tiếng cảnh báo đang vang lên từ radio.

"Hawk! Hawk! Thoát ly ngay! Có SA-2 trong khu vực! Repeat, thoát ly ngay!"

Tiếng Bear Ramsey gào thét qua tai nghe, nhưng James không nghe. Anh chỉ nghe tiếng máu chảy trong tai mình. Tiếng tim đập như trống chiến.

Anh gạt công tắc vũ khí sang chế độ pháo.

Mục tiêu hiện ra trong vòng ngắm. Một chấm đen treo lủng lẳng dưới tán dù trắng, mong manh, bất động, phơi mình ra giữa bầu trời như một con sâu cái kiến.

James siết nhẹ tay cầm. Ngón trỏ đặt lên cò súng. Chỉ cần một lực nén nhẹ, và khẩu pháo sẽ khạc ra những viên đạn nổ mảnh, biến cái chấm đen kia thành một đám sương mù màu đỏ. Sẽ không còn ai trở về. Sẽ không còn ai viết thư. Sẽ không còn ai đợi chờ.

Thời gian bỗng nhiên cô đặc lại.

Không gian xung quanh chiếc A-4 như bị bẻ cong, xoắn ốc vào một điểm duy nhất: Người phi công đối phương.

Trong cái khoảnh khắc kéo dài đến vô tận ấy, James không còn nghe thấy tiếng động cơ nữa. Anh nghe thấy tiếng gió. Tiếng gió rít qua những dây dù căng cứng. Tiếng tim đập thình thịch trong lồng ngực kẻ đang treo lơ lửng kia.

Anh nheo mắt. Khoảng cách thu hẹp lại.

Và rồi, anh thấy.

Người phi công ấy không nhìn vào họng súng của anh. Anh ta đang ngước nhìn lên mặt trời. Và trong một phản xạ thuần túy của sinh vật sống, anh ta đưa một bàn tay lên che mắt.

Một bàn tay.

Năm ngón tay xòe ra, đen đúa, nhỏ bé, run rẩy trước ánh sáng chói chang của mặt trời nhiệt đới.

Cái cử chỉ ấy, cái cách anh ta che nắng, nó quá đỗi bình thường. Quá đỗi.. Người. Nó không phải là cử chỉ của một cỗ máy chiến tranh. Nó không phải là cử chỉ của một con quỷ cộng sản. Đó là cử chỉ của một người đàn ông đang bị chói mắt. Giống như cha anh từng che nắng khi đứng giữa cánh đồng ngô ở Iowa. Giống như Sarah từng che nắng khi nhìn anh bước lên tàu.

Hình ảnh của Billy chồng lấp lên hình ảnh người phi công kia. Khuôn mặt Billy. Nụ cười của Billy. Và rồi là bàn tay của Billy vẫy chào anh trước khi nổ tung.

"Đó là con người, James. Giống như mày."

Một giọng nói khác vang lên. Không phải Con Thú. Là Con Người. Là phần lương tri còn sót lại, đang thoi thóp thở dưới lớp tro tàn của hận thù.

"Nếu em chết, anh đừng trách bản thân. Được không?"

Lời Billy vang lên. Giọng nói trong đêm hôm qua trên boong tàu.

Nếu anh bóp cò lúc này, anh sẽ không chỉ giết chết một kẻ thù. Anh sẽ giết chết chính mình. Anh sẽ bắn nát phần người cuối cùng còn lại trong linh hồn James Sullivan. Anh sẽ trở về nhà, nhưng chỉ là cái vỏ rỗng tuếch chứa đầy bóng tối.

Ngón tay trỏ của James run lên trên cò súng.

"Bắn đi! Hắn đã giết em mày!" Con Thú gào thét. Nó muốn máu.

"Đừng! Hắn cũng có một người mẹ. Hắn cũng có một Sarah." Con Người thì thầm.

Mồ hôi chảy xuống mắt, mặn chát. Chiếc khăn lụa quanh cổ anh dường như siết chặt lại, nóng hổi, như một vòng dây định mệnh.

James nhìn thấy chiếc khăn quàng cổ của người phi công kia bay phấp phới trong gió. Màu xanh rêu. Vải dù cũ kỹ. Nó cũng đang bay, tự do và khao khát sự sống, giống hệt chiếc khăn lụa trắng của anh.

Hai người đàn ông. Hai chiếc khăn. Treo giữa sự sống và cái chết trên cùng một bầu trời, bị ràng buộc với nhau bởi một sợi dây vô hình của định mệnh.

James thở hắt ra. Một hơi thở dài, trút bỏ toàn bộ gánh nặng của hận thù và đau thương.

Anh thả lỏng ngón tay trỏ. Rời khỏi cò súng.

"Đi đi."

Anh thì thầm. Một mệnh lệnh, hay một lời cầu nguyện.

James nghiêng cần lái sang phải, máy bay lướt qua chiếc dù. Chiếc Skyhawk rùng mình, lượn một vòng cung mềm mại, cánh máy bay chao đi chao lại. Một cái gật đầu của những hiệp sĩ bầu trời. Một lời chào từ biệt. Một sự tha thứ không lời.

Cảm giác thanh thản kỳ lạ ập đến, tràn ngập lồng ngực anh, mát lành như dòng nước suối rửa trôi đi lớp bụi bẩn của chiến tranh.

Anh đã không bắn. Anh đã giữ lại được linh hồn mình.

Nhưng chiến tranh không có chỗ cho sự thánh thiện. Chiến tranh luôn đi kèm với một cái giá. Và cái giá phải trả đến ngay lập tức.

"Hawk! Sa-2! Break left! Break left!"

Tiếng Bear Ramsey gào như xé toạc màng nhĩ.

James giật mình, nhìn xuống radar cảnh báo. Đèn đỏ chớp điên cuồng.

Bíp.. Bíp.. Bíp..

Anh đã quá chậm.

Trong cơn cuồng nộ, trong khoảnh khắc quyết định tha mạng cho kẻ thù, anh đã quên mất một điều sơ đẳng: Đây vẫn là vùng trời địch.

James quay đầu nhìn xuống. Từ mặt đất, một vệt khói trắng đang bay lên với vận tốc Mach 3. Tên lửa phòng không SA-2. Con quái vật Liên Xô với đầu đạn nặng 200 kg.

Anh kéo cần lái dốc, đạp mạnh bàn đạp. Chiếc A-4 lao vào một vòng xoắn tuyệt vọng. Nhưng tên lửa đã khóa. Nó không đuổi theo máy bay. Nó đuổi theo hơi nóng của động cơ. Và James đang bay thẳng, tốc độ thấp, tập trung vào chiếc dù.

Anh đã trở thành bia ngắm hoàn hảo.

Rầm!

Thế giới nổ tung.

Không phải là một tiếng nổ từ xa. Đó là tiếng nổ ngay bên cạnh. Ngay dưới cánh phải. Quả đạn SA-2 không cần chạm vào máy bay. Nó nổ bằng kích hoạt cận đại, phun ra hàng ngàn mảnh kim loại nung đỏ.

Chiếc A-4 rung chuyển dữ dội như bị một bàn tay khổng lồ quật mạnh. Hệ thống báo cháy rú lên những hồi còi chói tai. Đèn cảnh báo đỏ rực khắp bảng điều khiển. Khói. Khói đen kịt, khét lẹt mùi nhựa cháy và kim loại nung chảy tràn ngập buồng lái trong tích tắc.

"Hỏng thủy lực! Mất kiểm soát! Cháy động cơ!"

James gào lên, nhưng anh biết không ai có thể giúp được. Chiếc máy bay bắt đầu xoay tròn, lao xuống mặt đất như một hòn đá. Lực G âm ép máu dồn lên não, làm mắt anh đỏ ngầu.

Sự trừng phạt. Anh chấp nhận nó.

Anh đã ném bom, anh đã giết người, và giờ anh phải đền mạng. Một sự trao đổi công bằng tàn nhẫn của số phận.

Nhưng một ý nghĩ lóe lên trong đầu anh, sắc như tia chớp.

Lá thư của Billy. Trong túi áo. Anh phải sống. Phải gửi nó cho mẹ thằng bé.

James với tay xuống giữa hai đùi. Tìm cần phóng ghế thoát hiểm.

"Xin lỗi, Sarah. Anh sẽ về muộn. Nhưng anh sẽ về."

Anh giật mạnh.

Bùm!

Mái vòm kính bung ra. Một luồng gió bão táp ập vào, xé toạc những trang bản đồ còn dính trên bảng điều khiển. Rồi đến lượt ghế phóng kích hoạt. Một cú đá trời giáng vào cột sống, nén các đốt sống lại với nhau trong một cơn đau chói lòa.

James bị bắn vọt ra khỏi buồng lái, ra khỏi cái hộp sắt đang bốc cháy, lao vào khoảng không vô định.

Giữa không trung.

Gió.

Gió lặng đi.

James lơ lửng dưới tán dù. Thế giới bỗng nhiên im bặt. Không còn tiếng động cơ gầm rú. Không còn tiếng súng nổ. Chỉ còn tiếng gió rít nhẹ qua những dây dù căng cứng và tiếng tim anh đập chậm dần trong lồng ngực đau nhức.

Bầu trời vẫn xanh. Xanh đến nhức nhối.

Anh nhìn xuống dưới chân. Mặt đất màu nâu sẫm, loang lổ những hố bom và những thửa ruộng ngập nước, đang lao nhanh về phía anh. Những đốm nhỏ li ti đang chạy trên bờ ruộng. Dân quân. Những họng súng đen ngòm đang hướng lên.

Anh sẽ bị bắt. Anh sẽ bị cầm tù.

Nhưng khi ánh nắng mặt trời xuyên qua tán dù, chiếu rọi vào khuôn mặt đầm đìa mồ hôi và ám khói đen, James cảm thấy một sự bình yên kỳ lạ. Một cảm giác nhẹ nhõm mà anh chưa từng cảm thấy kể từ khi đặt chân đến cuộc chiến này.

Anh đã không trở thành quỷ dữ. Anh sẽ không còn cơ hội để giết người, để ném bom.

Anh nhìn về phía xa, nơi chiếc dù màu trắng của người phi công Việt đang trôi về hướng đối diện, về phía những thửa ruộng an toàn hơn.

Anh sống. Và hắn cũng sống.

James rơi xuống, mang theo bí mật về sự khoan dung của mình, rơi vào lòng đất mẹ của kẻ thù, chờ đợi số phận phán xét.

Trước khi chạm đất, tay anh sờ vào túi áo ngực. Phong bì của Billy vẫn còn đó. Ướt đẫm mồ hôi, nhưng vẫn còn nguyên.

"Tao sẽ gửi nó, Billy. Tao hứa."

Rồi mặt đất đón anh. Cú va chạm. Bóng tối.

Bầu trời Thanh Hóa, cùng thời điểm.

Tĩnh lặng.

Đó là thứ âm thanh đáng sợ nhất mà Hùng từng nghe thấy.

Chỉ vài giây trước, thế giới là một cái lồng sắt rền rĩ tiếng động cơ, tiếng đạn pháo nổ bụp bụp như ngô rang và mùi khét lẹt của kim loại cháy. Nhưng giờ đây, tất cả biến mất. Chiếc MiG-17 thân yêu của anh đã trở thành một đống phế liệu rơi tự do, bỏ lại anh treo lơ lửng giữa tầng không, dưới một tán dù màu trắng đục.

Gió. Gió quất vào mặt, vào những vết xước rát bỏng trên má.

Hùng nhìn xuống.

Dưới chân anh là đất mẹ. Những thửa ruộng loang lổ nước, màu nâu sẫm, hiền hòa và nhẫn nại. Dòng sông Mã uốn lượn như một dải lụa bạc lấp lánh. Quê hương đang lao lên đón anh, hoặc có thể, là để chôn cất anh.

Nhưng chưa phải lúc.

Rè.. Rè..

Tiếng động cơ gầm rú lại vang lên. Không phải tiếng MiG. Là tiếng của nó.

Hùng ngước lên. Từ đám mây mù mịt khói đen phía trên, con quái vật A-4 Skyhawk lao xuống. Cái mũi nhọn hoắt của nó chĩa thẳng vào anh như mỏ của một con diều hâu đang săn mồi. Hai cái hốc đen ngòm dưới cánh, nơi những khẩu pháo đang ngủ yên, nhìn anh chằm chằm.

"Nó quay lại."

Hùng thầm nghĩ. Một ý nghĩ lạnh băng, sắc lẹm, cắt đứt mọi hy vọng vừa nhen nhóm.

Theo quy luật của bầu trời này, anh đã chết. Một phi công nhảy dù là một bia tập bắn hoàn hảo. Không có chỗ ẩn nấp giữa không trung. Không có hầm hào. Chỉ có da thịt con người phơi mình trước sắt thép.

Hùng quờ tay xuống thắt lưng. Khẩu K-59.

Anh rút súng ra. Một hành động vô vọng đến nực cười. Một khẩu súng ngắn chọi với một cỗ máy chiến tranh siêu âm. Nhưng anh không thể chết khi buông xuôi tay. Anh là lính.

Ngón tay anh siết chặt báng súng lạnh ngắt. Mắt anh mở to, trừng trừng nhìn vào cái chấm đen đang phóng to dần. Anh chờ nó tới gần hơn để bắn.

"Đến đi! Bắn đi!"

Anh gào lên. Tiếng thét bị gió xé nát ngay khi vừa thoát khỏi cổ họng.

Chiếc A-4 lao đến gần hơn. Hùng có thể nhìn thấy rõ số hiệu trên thân máy bay, và cái mũ bay màu trắng của kẻ ngồi trong buồng lái. Kẻ sát nhân. Anh chuẩn bị bóp cò khẩu K-59.

Anh nghĩ về mẹ. Về nồi nước chè xanh bà hay nấu. Về em gái nhỏ. Về con đường đất đỏ dẫn về nhà.

Mặt trời đứng bóng. Nắng trưa tháng Năm đổ lửa xuống đỉnh đầu. Chói chang. Gay gắt.

Ánh sáng lóa lên, đâm thẳng vào võng mạc Hùng, khiến hình ảnh chiếc máy bay nhòe đi thành một vệt sáng trắng lóa. Anh đưa tay trái lên.

Năm ngón tay xòe ra.

Anh che mắt.

Không phải để đầu hàng. Anh chỉ muốn nhìn rõ kẻ sẽ giết mình lần cuối cùng. Qua kẽ ngón tay chai sần dính dầu mỡ, anh thấy chiếc máy bay đã vào đúng tầm bắn. Anh nín thở, cơ bắp căng cứng chờ đợi một cơn mưa đạn xé nát cơ thể mình.

Tách..

Thời gian ngừng lại. Một giây dài hơn cả một đời người.

Không có tiếng nổ. Không có cơn đau.

Chiếc A-4 không khạc lửa. Thay vào đó, nó nghiêng cánh.

Cánh trái chao xuống, rồi cánh phải chao xuống. Lắc lư.

Một vũ điệu kỳ quặc giữa lằn ranh sinh tử.

Hùng sững sờ. Cánh tay đang cầm súng của anh buông thõng xuống.

Trong khoảnh khắc lướt qua nhau, ở khoảng cách gần đến mức tưởng chừng có thể chạm vào nhau, Hùng nhìn thấy chiếc đầu trong buồng lái kia gật nhẹ. Không phải cái gật đầu ngạo nghễ của kẻ chiến thắng. Đó là cái gật đầu của một con người nhận ra một con người khác.

Chiếc khăn lụa trắng trên cổ người phi công Mỹ bay phấp phới, phản chiếu ánh nắng, rực rỡ và mong manh.

"Tại sao.."

Câu hỏi chưa kịp hình thành trọn vẹn trong đầu Hùng thì con quái vật sắt thép ấy đã lướt qua, để lại một luồng khí nóng hập vào mặt anh.

Nó đã tha mạng cho anh.

Tại sao? Tại sao lại tha cho kẻ thù? Tại sao lại chừa cho anh một con đường sống khi chính anh vừa bắn hạ đồng đội của hắn?

Hùng không hiểu. Nhưng trong ngực anh, một thứ gì đó ấm lên. Không phải niềm vui chiến thắng, mà là sự nhẹ nhõm. Anh sẽ trở lại bầu trời, sẽ tiếp tục đánh Mỹ, bảo vệ quê hương.

Nhưng định mệnh không cho phép sự lãng mạn tồn tại lâu.

Rầm!

Phía xa, chiếc A-4 vừa tha chết cho anh bỗng khựng lại. Một quầng lửa bùng lên từ đuôi máy bay. Tên lửa phòng không. Nó xoay tròn, mất kiểm soát, lao cắm đầu xuống dải đất ven sông Mã.

Hùng nhìn thấy cái chấm nhỏ, ghế phóng, bắn vọt ra khỏi đám cháy. Một chiếc dù khác bung ra. Màu cam trắng.

Kẻ thù cũng đã rơi.

Hai chiếc dù. Một người Việt, một người Mỹ. Cùng trôi lơ lửng giữa bầu trời xanh ngắt, cùng rơi xuống một mảnh đất, nhưng mang theo hai số phận khác nhau.

Hùng nhắm mắt lại. Gió vẫn thổi bên tai, nhưng giờ đây nó mang theo một âm thanh khác. Không còn là tiếng gào thét của chiến tranh. Nó giống như tiếng thở dài của đất trời.

"Mày sống rồi, Hùng ơi. Và hắn cũng sống."

Anh thì thầm, giọng run rẩy, hòa lẫn với mồ hôi mặn chát.

Chân anh chạm vào ngọn tre. Tiếng lá xào xạc. Rồi bịch.

Bùn.

Mùi bùn non ngai ngái xộc vào mũi. Cái lạnh của nước ruộng thấm qua lớp áo bay. Hùng ngã ngửa ra sau, lưng chạm vào đất mềm.

Anh nằm đó, thở dốc. Bùn đất ôm lấy anh, níu giữ anh, xác nhận rằng anh vẫn thuộc về thế giới này.

Anh nhìn lên bầu trời, nơi chiếc dù của người phi công Mỹ đang trôi dạt về phía bên kia sông, về phía khu vực dân quân đã sẵn sàng.

Hùng sờ vào cổ mình. Chiếc khăn quàng cổ màu xanh rêu vẫn còn đó. Ướt đẫm mồ hôi, nhưng vẫn còn.

Anh cầm nó lên, nhìn vào những sợi vải dù đã phai màu.

[Hết chương 2]

Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách share tác phẩm:

1. Trước Lúc Bình Minh (thể loại: Tuổi học trò, thanh xuân)

2. Tình Yêu và Bão Tố (thể loại: Trinh thám, hành động, tình cảm)

3. Hẹn Em Ngày Bình Yên (thể loại: Ngôn tình và chiến tranh)

Giao lưu với tác giả tại facebook: Facebook của Rewrite

=>danh mục các tác phẩm của rewrite

Tham gia cuộc thi viết cảm nhận để nhận được 100.000 xu => LINK Ở ĐÂY
 
2,178 ❤︎ Bài viết: 665 Tìm chủ đề

Chương 3: Phía Sau Hận Thù​


Hà Nội, năm 2010.

James bước xuống khỏi chiếc taxi.

Ngay lập tức, thế giới ập vào ông. Đây là sự hỗn loạn của sự sống.

Tiếng còi xe máy bíp.. Bíp.. Vang lên tứ phía, sắc nhọn và dồn dập, xuyên thủng màng nhĩ ông không khác gì tiếng cảnh báo khóa mục tiêu. Những chiếc xe máy lao vút qua, sạt qua ống quần kaki của ông, mang theo luồng khí nóng và mùi xăng chưa cháy hết.

Hà Nội không đi bộ. Hà Nội chảy. Dòng người, dòng xe, dòng hàng hóa cuộn trào như một con sông lũ, và James là một hòn đá tảng già nua, rêu mốc, đang cản trở dòng chảy ấy.

"Ông đi cẩn thận nhé."

Người tài xế taxi trẻ tuổi nói qua cửa kính, rồi nhanh chóng hòa vào dòng xe cộ, bỏ lại James đứng trơ trọi đầu ngõ Phất Lộc.

Ông già 72 tuổi đứng chôn chân trên vỉa hè gạch vỡ. Hơi nóng nhiệt đới ẩm thấp bám chặt lấy da thịt ông, nhớp nháp, như một lớp màng nilon bọc kín đường thở. Mồ hôi rịn ra dưới lớp áo sơ mi trắng được ủi phẳng phiu.

James hít sâu.

Mùi.

Mùi rau mùi thơm nồng. Mùi thịt nướng cháy cạnh béo ngậy. Mùi cống rãnh thoang thoảng. Mùi khói hương trầm. Tất cả trộn lẫn vào nhau thành một thứ hương vị nồng nàn, bức bối, quá sức chịu đựng đối với một buồng phổi đã quen với không khí lọc sạch của điều hòa nhiệt độ Mỹ.

Ông rút trong túi áo ngực ra mảnh giấy địa chỉ.

Số 14, ngõ Phất Lộc..

Chữ viết tay của ông run rẩy, nhòe đi vì mồ hôi tay.

James bắt đầu bước vào ngõ.

Con ngõ hẹp và sâu hun hút như một đường hầm thời gian. Hai bên tường rêu phong, lở loét những mảng vôi vữa cũ kỹ, chồng chất lên nhau những tờ quảng cáo xanh đỏ: "Khoan cắt bê tông", "Hút bể phốt", "Gia sư toán lý".

Càng đi sâu vào trong, tiếng ồn ào của phố xá càng lùi xa, nhường chỗ cho những âm thanh sinh hoạt đời thường. Tiếng bát đĩa lanh canh. Tiếng nước xả vào chậu nhôm. Tiếng một biên tập viên truyền hình đang đọc bản tin thời sự từ một ô cửa sổ nào đó.

James cảm thấy mình là một kẻ xâm nhập. Một bóng ma ngoại lai đang lén lút đi trong mạch máu của thành phố này.

Tim ông đập nhanh. Thịch.. Thịch..

Không phải do bệnh tim. Mà do nỗi sợ. Nỗi sợ của kẻ tội đồ đang bước dần lên đoạn đầu đài. Mỗi bước chân của ông trên nền gạch đỏ là một bước lùi về quá khứ.

Ông dừng lại trước một ngôi nhà phố cũ kỹ, nằm lọt thỏm giữa những căn nhà khác trông na ná nhau. Cánh cổng sắt sơn xanh đã tróc sơn, để lộ lớp rỉ sét màu nâu đỏ, màu của máu khô.

Một tấm biển nhỏ treo trên cổng: Sửa chữa đồ điện.

James đứng sững lại.

Ông Hùng. Người phi công năm xưa. Người đã bắn hạ một chiếc phản lực bằng chiếc MIG cổ lỗ sĩ. Giờ đây là một thợ sửa đồ điện.

James đưa tay vào túi quần. Những ngón tay già nua tìm kiếm vật thể quen thuộc.

Chiếc khăn lụa trắng.

Nó nằm đó, mềm mại, mát lạnh, cuộn tròn như một sinh vật nhỏ đang ngủ yên. Ông không lôi nó ra. Ông chỉ cần chạm vào nó. Đó là điểm tựa duy nhất giữ cho ông không sụp đổ ngay lúc này.

"Mày làm được mà, Hawk. Mày đã bay qua bão lửa. Đây chỉ là một cánh cửa."

Ông tự trấn an mình. Nhưng giọng nói trong đầu ông nghe yếu ớt, run rẩy, chẳng giống chút nào với giọng nói đanh thép của người chỉ huy phi đoàn năm xưa.

James chỉnh lại áo. Vuốt lại mái tóc bạc lơ thơ. Những cử chỉ chỉnh trang vô nghĩa của một người đàn ông phương Tây cố gắng giữ lại chút tôn nghiêm cuối cùng trước khi thú tội.

Ông hít một hơi dài, cố gắng lấp đầy lồng ngực bằng cái không khí đặc quánh mùi cuộc sống này.

Bàn tay phải của ông, bàn tay từng ấn nút phóng tên lửa, từng viết những lá thư dối trá, từng run rẩy trong đêm, từ từ đưa lên.

Ông nắm tay lại. Các khớp xương kêu răng rắc.

Trước mắt ông không phải là cánh cửa sắt. Trước mắt ông là buồng lái chiếc MiG-17. Là bầu trời Thanh Hóa. Là ánh mắt của định mệnh.

Cốc. Cốc. Cốc.

Ba tiếng gõ khô khốc vang lên.

Âm thanh rơi vào tĩnh lặng. Một con chim sẻ giật mình bay vút lên từ mái ngói rêu phong.

James nín thở.

Bên trong nhà, có tiếng dép lê loẹt quẹt trên nền gạch. Tiếng hắng giọng của một người đàn ông già. Tiếng chốt cửa lạch cạch.

Cánh cửa từ từ mở ra.

James không nhìn thấy một người hùng. Ông cũng không nhìn thấy một kẻ thù.

Ông nhìn thấy một ông già.

Người đàn ông đứng trước mặt James nhỏ thó, lưng hơi còng xuống, mặc một chiếc áo may ô trắng đã ngả màu cháo lòng và chiếc quần âu cũ kỹ sờn gấu. Mái tóc ông ta bạc trắng, cắt ngắn, lởm chởm như cỏ dại sau mưa. Trên tay ông ta vẫn còn cầm một chiếc mỏ hàn điện đang bốc khói nhẹ, mùi nhựa thông hăng hắc tỏa ra, quấn lấy hai người họ như một làn sương ký ức.

Không có súng. Không có hận thù. Chỉ có sự mòn mỏi của thời gian khắc lên da thịt.

James đứng trân trân. Hơi thở ông nghẹn lại nơi cuống họng. Ông đã chuẩn bị hàng ngàn lời xin lỗi, đã diễn tập hàng trăm kịch bản trong đầu suốt chuyến bay dài đằng đẵng. Nhưng giờ đây, trước sự hiện diện bằng xương bằng thịt này, tất cả ngôn từ đều tan biến.

Ông Hùng nhìn James.

Đôi mắt ấy. Vẫn là đôi mắt ấy.

Đôi mắt đã nhìn ông qua kẽ ngón tay che nắng năm 1967. Đôi mắt đen láy, sâu thẳm, không có đáy. Nhưng giờ đây, cơn bão trong đáy mắt ấy đã tan. Chỉ còn lại mặt hồ phẳng lặng, phản chiếu hình ảnh một ông già người Mỹ cao lớn, lóng ngóng và sợ hãi.

Không ai nói một lời.

Sự im lặng trong căn nhà này không phải là sự trống rỗng. Nó đặc quánh. Nó là một thực thể sống, chứa đựng sức nặng của 43 năm chờ đợi. Nó nén chặt không gian lại, khiến tiếng vo vo của chiếc quạt trần cũ kỹ trên đầu nghe như tiếng cánh quạt máy bay trực thăng đang hạ cánh.

Ông Hùng từ từ đặt chiếc mỏ hàn xuống bàn làm việc bừa bộn dây điện và linh kiện. Ông lau tay vào một mảnh vải vụn.

Rồi ông nhìn thẳng vào James. Không nói gì. Chỉ nhìn. Một cái nhìn không thù địch, nhưng cũng không thân thiện. Đó là cái nhìn của một người đang đo lường, đang tìm kiếm điều gì đó trong đôi mắt của kẻ xa lạ.

James nuốt nước bọt. Tim ông đập thình thịch.

"Ông Hùng.. Ông Phạm Văn Hùng?" James lên tiếng, giọng khàn khàn, tiếng Việt lơ lơ nhưng rõ ràng.

Ông Hùng gật đầu chậm rãi: "Tôi là Hùng." Bằng tiếng Anh.

"Tôi là James Sullivan. Phi công Mỹ. Năm 1967, trên bầu trời Thanh Hóa.." James dừng lại, không biết làm sao tiếp tục.

Ông Hùng im lặng một lúc lâu. Khuôn mặt ông chai lì như tượng đá. Rồi ông quay lưng, bước vào trong nhà.

James tưởng ông từ chối. Tim ông rụt lại. Nhưng giọng nói của ông Hùng vọng ra từ bên trong, lạnh lùng nhưng rõ ràng:

"Vào. Cởi giày."

Đó là lời mời lạnh lùng nhất mà James từng nhận được. Nhưng đó là lời mời.

James cúi xuống, cởi đôi giày da nâu. Đặt chúng gọn gàng bên cạnh những đôi dép lê cũ kỹ. Rồi ông bước qua ngưỡng cửa, bàn chân trần chạm vào nền gạch mát lạnh.

Cánh cửa đóng lại phía sau. Âm thanh bên ngoài bị cắt đứt. Chỉ còn lại tiếng quạt trần và hơi thở của hai người đàn ông.

Căn phòng chật chội, nồng mùi đồ điện tử cũ, mùi trà mạn và mùi hương trầm. Khắp nơi là những xác máy móc: Những chiếc quạt tai voi gãy cánh, những chiếc đài cassette hở mạch, những tivi đen trắng mất hình.

Một nghĩa địa của đồ vật.

Nhưng James nhận ra một điều kỳ lạ. Ông Hùng không vứt chúng đi. Ông đang sửa chúng. Những mối hàn chì sáng lấp lánh như bạc nối liền những mạch điện đứt gãy. Những mảnh nhựa vỡ được dán lại tỉ mỉ.

Ông Hùng chỉ tay xuống chiếc ghế gỗ thấp bên cạnh bàn trà.

"Ngồi."

James ngồi xuống. Đầu gối ông đau nhức khi phải gập lại trong tư thế thấp, nhưng ông không dám cử động. Ông sợ làm vỡ cái bong bóng mong manh của thực tại này.

Ông Hùng ngồi đối diện. Ông tráng chiếc ấm tích bằng nước sôi từ phích nước.

Róc rách..

Tiếng nước chảy.

Âm thanh ấy trong trẻo, thánh thót, đối lập hoàn toàn với tiếng gầm rú của động cơ và tiếng nổ của bom đạn vẫn còn vang vọng trong đầu James suốt mấy chục năm qua. Tiếng nước như một liều thuốc tê, làm dịu đi những dây thần kinh đang căng như dây đàn của ông.

Hơi nước bốc lên nghi ngút, thơm mùi sen, mùi cốm, mùi của đất đai hiền hòa.

Ông Hùng rót ra hai chén trà sen. Màu nước vàng sánh như mật ong loãng. Ông đẩy một chén về phía James bằng hai tay.

"Uống đi. Cho nóng."

James đưa hai tay đón lấy chén trà. Tay ông run bần bật. Nước trà sóng sánh, tràn ra một chút, rơi xuống ngón tay cái sần sùi của ông.

Nóng.

Cái nóng thực tế. Cái nóng vật lý. Nó kéo James ra khỏi cơn mê sảng của quá khứ.

James nâng chén trà lên, nhưng không uống ngay. Ông nhìn vào làn khói mỏng manh. Rồi ông đặt chén trà xuống.

Đã đến lúc.

Ông Hùng uống một ngụm trà, mắt nhìn James qua làn hơi nước. Im lặng. Chờ đợi.

James hít một hơi sâu.

"Ông Hùng.. Tôi không biết bắt đầu từ đâu." James nói, bằng tiếng Anh, giọng run run, ông biết Hùng hiểu. "43 năm qua, tôi sống với ký ức về ngày hôm đó. Tôi bắn hạ máy bay của ông. Và tôi đã thấy ông nhảy dù."

Ông Hùng gật đầu nhẹ. "Tôi nhớ."

"Tôi đã không bắn ông khi ông rơi." James tiếp tục, nước mắt bắt đầu chảy. "Nhưng đồng đội của tôi.. Billy.. Thằng bé chết ngay trước mắt tôi. Bị máy bay của ông bắn hạ."

Ông Hùng im lặng. Đôi mắt ông không tránh né. Ông nhìn thẳng vào James.

"Tôi biết." Ông nói. "Chiến tranh là vậy. Tôi chiến đấu để bảo vệ Tổ Quốc, tôi phải làm vậy. Các ông cũng hạ rất nhiều đồng đội của tôi. Nhưng ông không giết tôi."

James lau nước mắt bằng mu bàn tay.

"Xin lỗi, dù tôi biết, không có lời nào có thể lấy lại những quả bom tôi đã thả. Xin lỗi.. Và tôi muốn nói cảm ơn ông. Tôi đến đây để.. Để cảm ơn ông."

Ông Hùng nhíu mày. "Cảm ơn?"

"Cảm ơn vì ông vẫn còn sống." James nói, giọng nghẹn ngào. "43 năm qua, tôi không biết ông còn sống hay đã chết. Tôi sống với nỗi ám ảnh rằng tôi đã giết một người đàn ông tốt chỉ vì mệnh lệnh. Giống như tôi đã nhấn nút trút bom xuống những xóm làng nhỏ bé. Nhưng hôm nay, khi thấy ông vẫn còn đó, tôi nhận ra rằng.. Sự khoan dung của tôi ngày ấy không vô nghĩa. Billy của tôi đã chết. Nhưng ông vẫn sống."

Ông Hùng đặt chén trà xuống. Ông nhìn vào đôi mắt đỏ hoe của James. Một khoảnh khắc im lặng kéo dài.

Rồi ông đứng dậy, bước đến chiếc tủ gỗ cũ kỹ ở góc phòng. Ông mở tủ, rút ra một chiếc khăn quàng cổ màu xanh rêu, đã phai màu, vải dù cũ kỹ được thợ may địa phương khâu lại từ tấm dù căng của Liên Xô.

Ông quay lại, đứng trước mặt James.

"Của tôi. Quà của bà xã, trước khi cô ấy đi Liên Xô học." Ông Hùng nói, giơ chiếc khăn ra. "Nó cũng bay ngày hôm đó."

James nhìn chiếc khăn. Tay ông run rẩy đưa vào túi quần, rút ra chiếc khăn lụa trắng.

"Của tôi." James nói.

Ông Hùng đặt chiếc khăn xanh xuống bàn trà. James đặt chiếc khăn lụa trắng bên cạnh.

Hai chiếc khăn nằm cạnh nhau. Một trắng, một xanh. Một lụa, một vải dù. Hai mảnh vải đã chứng kiến cùng một khoảnh khắc từ hai phía khác nhau của bầu trời.

Ông Hùng nhìn xuống hai chiếc khăn. Rồi ông nhìn lên James. Trong một khoảnh khắc, khóe mắt ông Hùng nheo lại. Những nếp nhăn xô vào nhau. Và rồi. Ông mỉm cười. Một nụ cười nhỏ, nhẹ nhàng, như ánh sáng đầu tiên của bình minh sau một đêm dài tăm tối.

Ông Hùng nhìn chiếc khăn lụa trắng.

"Đẹp." Ông nói. "Vợ ông cho ông?"

"Không." James lắc đầu. "Cha tôi. Ông ấy đã mất trên bầu trời Triều Tiên. Ông để lại nó cho tôi. Nói rằng nó sẽ bảo vệ tôi."

Ông Hùng gật đầu. "Nó đã bảo vệ ông. Ông vẫn còn đây."

"Và ông cũng vậy."

Hai người đàn ông ngồi đó, trong im lặng.

Ông Hùng rót thêm trà. James uống. Vị trà chát nhẹ, ngọt hậu, lan tỏa trong miệng.

"Ông có gia đình không?" Ông Hùng hỏi.

"Vợ tôi mất rồi. Sáu tháng trước." James nói. "Bà ấy bảo tôi phải tìm ông. Đó là điều cuối cùng bà yêu cầu tôi làm."

Ông Hùng gật đầu. "Bà ấy là người tốt."

"Còn ông?"

"Tôi có vợ. Hai con. Bốn cháu." Ông Hùng mỉm cười. "Họ đang đi chợ. Lát ông ở lại ăn cơm nhé?"

James mỉm cười. "Tôi mừng cho ông."

"Ông ở lại ăn trưa nhé?" Ông Hùng nói. "Vợ tôi nấu ăn giỏi lắm."

James ngập ngừng. "Tôi không muốn làm phiền.."

"Không phiền." Ông Hùng lắc đầu. "Ông bay nửa vòng trái đất để đến đây. Tôi phải chiêu đãi ông chứ."

James gật đầu, nước mắt lại trào ra.

"Cảm ơn ông. Cảm ơn ông rất nhiều."

Ông Hùng đứng dậy, vỗ nhẹ lên vai James. Một cái vỗ của người bạn.

"Chúng ta già rồi." Ông nói. "Không còn thời gian để hận thù. Chỉ còn ít thời gian để sống."

Chạng vạng, họ bước ra khỏi con ngõ hẹp.

Ngay lập tức, thành phố nuốt chửng lấy họ, bằng một cái ôm ồn ào, nồng nhiệt và sực nức mùi sự sống. Đèn đường đã bật. Những biển hiệu xanh đỏ nhấp nháy, phản chiếu xuống mặt đường loang loáng nước sau cơn mưa rào bất chợt.

Ông Hùng dẫn James đến một quán phở vỉa hè nằm ngay góc phố.

Không có cửa kính, không có máy lạnh, không có khăn trải bàn trắng. Chỉ có những chiếc bàn nhựa màu xanh thấp tè, những chiếc ghế đẩu mòn vẹt và một nồi nước dùng khổng lồ đang bốc hơi nghi ngút, tỏa ra thứ mùi thơm ma mị của hồi, quế, thảo quả và xương bò ninh kỹ.

"Ngồi đi."

Ông Hùng chỉ vào chiếc ghế nhựa.

James ngồi xuống. Đầu gối ông chạm vào gầm bàn. Xung quanh ông, người Hà Nội đang ăn tối. Tiếng húp sùm sụp, tiếng đũa va vào bát sành lanh canh, tiếng gọi "Cho thêm quẩy!", "Nhiều hành nhé!" vang lên rộn rã.

Không ai chú ý đến một cựu phi công Mỹ và một cựu phi công Việt đang ngồi cạnh nhau. Ở đây, họ chỉ là hai ông già đói bụng.

Ông Hùng gọi hai bát tái nạm và hai cốc trà đá.

Khi bát phở được bê ra, đặt cái cạch xuống bàn, một đám mây hơi nước trắng xóa bốc lên, ập vào mặt James.

Kính mắt của ông mờ đi tức thì.

Trong một khoảnh khắc, thế giới xung quanh biến mất sau lớp sương mù ấm áp ấy. James không lau kính. Ông ngồi yên trong cái màn sương ấy, hít thật sâu. Mùi hành trần thơm ngọt. Mùi thịt bò chín tới. Mùi chanh tươi và ớt cay nồng. Mùi của những buổi tối gia đình mà ông đã bỏ lỡ.

James cầm thìa lên. Tay ông không còn run nữa. Ông múc một thìa nước dùng, đưa lên miệng.

Nóng.

Dòng chất lỏng đậm đà trôi qua khoang miệng, xuống cổ họng, rồi lan tỏa vào dạ dày. Một luồng nhiệt ấm áp chạy dọc cơ thể, đánh thức từng tế bào đang ngủ quên. Nó làm tan chảy tảng băng lạnh lẽo đã đóng băng trong lòng ông, mặn mòi hương gia vị.

"Ngon không?" Ông Hùng hỏi, tay cầm đôi đũa tre, gắp một miếng gầu giòn.

"Ngon. Rất ngon." James đáp, nụ cười tự nhiên nở trên môi.

Ông ăn. Ông cúi đầu xuống bát phở, húp xì xụp, quên mất cả những quy tắc ăn uống lịch thiệp của một sĩ quan phương Tây. Mồ hôi bắt đầu vã ra trên trán, chảy dọc thái dương, thấm ướt cổ áo.

Cái nóng của nhiệt đới, cái cay của tương ớt, và hơi nóng của bát phở khiến James cảm thấy như mình đang trong một phòng xông hơi.

Ông dừng lại, thở hắt ra một hơi sảng khoái.

Theo thói quen, tay ông đưa vào túi áo ngực trái. Nhưng ông khựng lại.

Chiếc khăn lụa trắng không còn ở đó. Nó đang nằm trong túi quần tây của ông.

James rút chiếc khăn ra.

Dưới ánh đèn đường, chiếc khăn lụa hiện lên giản dị. Nó không còn là "bùa hộ mệnh", không còn là "vòng dây thòng lọng", cũng không còn là "chứng nhân lịch sử". Nó chỉ là một mảnh vải. Một vật dụng.

James mở khăn ra. Ông đưa lên trán, lau mồ hôi. Ông lau mặt, lau cổ, lau đi những giọt mồ hôi mặn chát.

Ông Hùng nhìn thấy, mỉm cười.

James gấp chiếc khăn lụa lại. Gọn gàng. Vuông vức. Ông nhét nó sâu vào túi quần bên phải, nơi có chìa khóa và tiền lẻ.

"Uống đi."

Ông Hùng nâng cốc trà đá lên. Những viên đá va vào thành cốc thủy tinh kêu lanh canh vui tai.

James nâng cốc của mình lên.

"Dô."

Cạch.

Hai chiếc cốc chạm vào nhau. Thủy tinh va vào thủy tinh. Âm thanh ấy vang lên giòn giã, dứt khoát. Vị trà chát nhẹ, ngọt hậu, mát lạnh trôi xuống cổ họng, dập tắt cái nóng của bát phở, cân bằng lại mọi giác quan.

James nhìn ra đường phố. Dòng người xe vẫn tuôn chảy không ngừng nghỉ. Những nam thanh nữ tú cười đùa trên xe máy. Những gánh hàng rong. Những đứa trẻ chạy nhảy. Một sức sống mãnh liệt, hỗn loạn nhưng đầy hy vọng.

"Ông Hùng." James lên tiếng. "Sau chiến tranh, ông có về thăm nơi ông rơi không?"

Ông Hùng gật đầu. "Có. Nhiều lần. Tôi về thăm bà con ở đó. Họ cứu tôi ngày hôm đó."

"Tôi cũng được cứu." James nói. "Bởi những người dân quân. Họ không giết tôi. Họ đưa tôi đến trại tù binh. Tôi ở đó năm năm. Rồi được thả về."

"Năm năm." Ông Hùng nhắc lại. "Lâu nhỉ?"

"Nhưng tôi sống sót." James nói. "Và trong những năm đó, tôi nghĩ về ông. Tự hỏi ông có sống không."

"Tôi cũng nghĩ về ông." Ông Hùng nói. "Sau khi về đến đất, tôi nhìn lên trời, thấy chiếc dù của ông đang rơi về phía bên kia sông. Tôi biết ông sẽ bị bắt. Tôi đã cầu nguyện cho ông."

James nhìn ông Hùng, mắt đỏ hoe.

"Ông cầu nguyện cho tôi? Kẻ thù của ông?"

"Khi máy bay rơi, ông không còn là kẻ thù." Ông Hùng mỉm cười, lắc đầu.

Lần đầu tiên sau nửa thế kỷ, cơ mặt James giãn ra thực sự. Những nếp nhăn nơi khóe mắt và khóe miệng không còn vẻ khắc khổ, đau đớn nữa. Chúng xô lại với nhau, tạo thành một đường cong mềm mại.

Ông cười.

Không phải nụ cười xã giao. Không phải nụ cười cay đắng. Đó là nụ cười của một người vừa trút bỏ được tảng đá ngàn cân trên vai để ngồi xuống nghỉ ngơi bên vệ đường.

Ông Hùng cũng cười. Hai ông già, cười như những người bạn cũ gặp lại sau nhiều năm xa cách.

Hà Nội đêm nay không có máy bay. Chỉ có sao trời và mùi phở.

Ngày hôm sau.

Ding..

Tiếng chuông báo hiệu thắt dây an toàn vang lên nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó khác hẳn tiếng bíp.. Bíp.. Báo động tên lửa, cũng không giống tiếng rè.. Rè.. Của nhiễu sóng vô tuyến.

Chiếc Boeing 777 nghiêng cánh, lượn một vòng lớn để lấy độ cao.

James ngồi ở ghế cạnh cửa sổ. Lần này, ông không mơ. Ông hoàn toàn tỉnh táo.

Ông áp trán vào lớp kính dày lạnh ngắt. Bên dưới, mặt đất đang lùi xa dần. Những khối nhà bê tông, những con đường xe máy như mắc cửi, những mái ngói rêu phong của phố cổ.. Tất cả thu nhỏ lại thành những mô hình đồ chơi.

Và rồi, con sông hiện ra. Sông Hồng. Nó uốn lượn mềm mại qua vùng châu thổ, màu nước đỏ nặng phù sa phản chiếu ánh nắng mặt trời rực rỡ buổi trưa.

James nheo mắt.

Trong ánh sáng chói chang ấy, dòng sông thật êm đềm. Nó giống như một đường viền bằng vàng ròng nung chảy, chảy tràn qua những vết nứt gãy của mặt đất, hàn gắn đôi bờ lại với nhau. Cả vùng đồng bằng Bắc Bộ bên dưới trông như một chiếc bát gốm vỡ đã được một nghệ nhân khéo léo gắn lại bằng vàng. Một mảnh đất thật đẹp.

James sờ tay vào túi quần tây. Ở đó, chiếc khăn lụa trắng nằm cuộn tròn.

Ông nhớ lại buổi tối hôm qua. Bát phở nóng. Tiếng cụng ly lanh canh. Và nụ cười của ông Hùng.

"Sống là được rồi. Còn sống là may mắn lắm rồi."

Câu nói ấy vang lên trong đầu James, nhưng lần này nó không còn là một tiếng vọng đau đớn. Nó là một giai điệu. Một câu thần chú giải phóng linh hồn.

James nhớ về lá thư của Billy Harper, lá thư nó đã giao cho anh trên boong tàu Enterprise 43 năm trước.

Ông đã giữ nó suốt những năm tháng tù binh. Học thuộc nó. Rồi mang về cho mẹ Billy. James nhắm mắt, từng câu chữ trôi qua trong tâm trí.

"Mẹ thân yêu,

Nếu mẹ đọc được những dòng này, có nghĩa là con đã không về. Con xin lỗi. Con biết mẹ sẽ buồn. Nhưng con muốn mẹ biết rằng con đã sống một cuộc đời đầy đủ, dù ngắn ngủi.

Con đã bay. Con đã cười. Con yêu bầu trời. Con đã yêu những gì con làm.

Và quan trọng nhất, con có Hawk. Anh ấy là anh cả của con. Anh ấy đã cố gắng bảo vệ con. Nếu con chết, đó không phải lỗi của anh ấy. Mẹ đừng trách anh ấy.

Hãy sống hạnh phúc, mẹ. Hãy cười. Hãy nhớ con như một đứa con trai dũng cảm.

Con yêu mẹ mãi mãi, Billy."

James thở ra.

"Tao đã làm được rồi, Billy." Ông thì thầm. "Bây giờ tao thấy thanh thản."

James nhìn ra xa hơn, về phía đường chân trời, nơi những đám mây trắng xốp đang bồng bềnh trôi.

Ông thấy Billy.

Nhưng không phải Billy nổ tung thành mưa bạc. Ông thấy Billy của những ngày ở Florida, đang cười, đang vẫy tay chào ông từ một đám mây tích điện khổng lồ. Billy không còn kẹt lại trên bầu trời, vĩnh viễn nữa. Thằng bé đã được giải phóng. Nó đã tan vào bầu trời xanh thẳm kia, trở thành một phần của sự bình yên vĩnh cửu.

James mỉm cười. Một nụ cười nhẹ nhõm, không vướng bận.

Ông lấy từ túi áo ngực ra cây bút máy và một tờ giấy ghi chú của hãng hàng không. Ông đặt nó lên bàn ăn gấp trước mặt.

Ông viết, ông sẽ đặt lá thư trước mộ Sarah.

"Sarah yêu dấu,

Anh đang về nhà. Anh đã hoàn thành lời hứa với em. Anh đã tìm thấy ông Hùng, người phi công Việt Nam. Ông ấy vẫn còn sống, em à. Ông ấy có vợ, có con, có cháu. Ông ấy là một thợ điện giỏi. Và ông ấy đã tha thứ cho anh.

Anh đã để lại con quái vật ở bên kia đại dương rồi. Billy cũng đã được tự do. Và anh.. Anh cũng tự do.

Tối mai, khi về đến nhà, anh sẽ đi dạo trong vườn. Anh sẽ ngửi mùi hoa tử đinh hương mà em trồng. Anh sẽ ngồi trên chiếc ghế bành mà em thích. Và anh nghĩ, mình sẽ có một giấc ngon lành, không có ác mộng. Hy vọng là vậy.

Cảm ơn em, Sarah. Cảm ơn em đã yêu anh. Cảm ơn em đã cho anh lý do để sống. Và cảm ơn em đã bảo anh phải tìm ông Hùng.

Em đã cứu anh, một lần nữa.

Mãi yêu, James."

Ông gấp tờ giấy lại, cẩn thận.

Máy bay xuyên qua tầng mây. Ánh sáng tràn ngập khoang hành khách. Một thứ ánh sáng trắng tinh khôi, thuần khiết.

James nhắm mắt lại. Ông biết, khi mở mắt ra, bầu trời vẫn sẽ xanh. Và dòng sông bên dưới vẫn sẽ chảy, cần mẫn bồi đắp phù sa cho những mùa màng mới, bất chấp lịch sử có tàn khốc đến đâu.

Trong giấc ngủ, ông mơ thấy một cánh đồng rộng lớn ở Iowa. Cha ông đứng đó, tay che nắng, mỉm cười. Sarah đứng bên cạnh, tóc vàng bay trong gió. Và xa xa, một thằng nhóc tóc vàng đang chạy nhảy, cười rộ lên, vẫy tay chào ông.

"Chào, Hawk!" Billy gọi. "Anh về rồi à?"

"Ừ." James đáp. "Anh về rồi."

Và lần này, đó là sự thật.

(Hết)

* * *

Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách share tác phẩm:

1. Trước Lúc Bình Minh (thể loại: Tuổi học trò, thanh xuân)

2. Tình Yêu và Bão Tố (thể loại: Trinh thám, hành động, tình cảm)

3. Hẹn Em Ngày Bình Yên (thể loại: Ngôn tình và chiến tranh)

Giao lưu với tác giả tại facebook: Facebook của Rewrite

=>danh mục các tác phẩm của rewrite

Tham gia cuộc thi viết cảm nhận để nhận được 100.000 xu => LINK Ở ĐÂY
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back