Giới thiệu: Tác phẩm lấy cảm hứng từ bài hát "Xin Chào Việt Nam" và được chuyển thể từ câu chuyện có thật của Christian Taylor. Để tìm đọc câu chuyện có thật, bạn có thể google với từ khóa: "Duyên nợ Việt Nam của chàng trai Mỹ bị bỏ rơi".
Lưu ý: Tên các chương truyện là các câu hát trong bài "Xin Chào Việt Nam" (Bonjour Vietnam) của nhạc sĩ Marc Lavoine, lời Việt của tác giả Thái Hùng Tâm
(Hết)
Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách đọc các tiểu thuyết sau:
Tác phẩm được chuyển thể từ câu chuyện có thật của Christian Taylor. Để tìm đọc câu chuyện có thật, bạn có thể google với từ khóa: "Duyên nợ Việt Nam của chàng trai Mỹ bị bỏ rơi".
* * *
Đêm tháng Mười ở Idaho ập đến, đặc quánh và lạnh lẽo, nuốt chửng mọi âm thanh của sự sống và chỉ để lại tiếng gió hú khe khẽ qua những khe cửa sổ hẹp.
Gabriel ngồi đó, đôi mắt dán chặt vào màn hình máy tính đang tỏa ra thứ ánh sáng lạnh lẽo, những ngón tay gõ xuống bàn phím tạo nên chuỗi âm thanh lách cách đơn điệu, lạc lõng giữa không gian tĩnh mịch.
Bên ngoài lớp kính mỏng manh ngăn cách anh với thế giới, tuyết bắt đầu rơi nặng hạt hơn, phủ lên vạn vật một màu trắng lạnh buốt, thứ màu sắc không mùi, không vị mà suốt hai mươi sáu năm qua chưa bao giờ thực sự thuộc về anh.
Cái lạnh của vùng núi cao len lỏi qua từng thớ gỗ của căn nhà, thấm vào da thịt, khiến Gabriel bất giác rùng mình và kéo cao cổ áo len lên, nhưng anh biết cái lạnh thực sự không đến từ nhiệt độ bên ngoài.
Anh dừng tay, để những dòng chữ cuối cùng của luận văn thạc sĩ lửng lơ trên màn hình, rồi từ từ ngả người ra sau ghế, lắng nghe tiếng tim mình đập chậm rãi trong lồng ngực.
Trong khoảnh khắc im lặng ấy, khi thị giác bị bao phủ bởi màu trắng của tuyết, thì khứu giác và thính giác trong ký ức anh lại bùng lên mãnh liệt, sống động như thể anh đang đứng giữa lòng Sài Gòn.
Anh ngửi thấy mùi khói xe nồng nặc hòa lẫn với mùi thịt nướng than hoa từ một quán cơm tấm vỉa hè nào đó, mùi hơi nước bốc lên từ mặt đường nhựa sau cơn mưa chiều, và cả mùi hoa sữa nồng nàn len lỏi trong gió.
Những mùi hương ấy không có ở Idaho, không có trong căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp này, nhưng chúng đang chảy tràn trong huyết quản anh.
Cơ thể Gabriel, đang co lại vì cái lạnh khô khốc của Bắc Mỹ, bỗng khao khát đến quay quắt cảm giác mồ hôi chảy ròng ròng dọc sống lưng khi kẹt xe giữa trưa hè tháng Năm.
Ngày xưa, cái nóng ấy từng khiến anh khó chịu, nhưng giờ đây, trong đêm tuyết lạnh lẽo này, anh nhận ra đó chính là hơi ấm của sự sống, của sự va chạm giữa người với người, thứ mà anh không thể tìm thấy ở đây.
Anh nhớ những giọt mồ hôi mặn chát lăn trên má, nhớ cảm giác quần áo dính chặt vào người, nhớ sự ồn ào hỗn loạn nhưng đầy tình người của dòng xe cộ.
Tay anh vô thức tìm đến chiếc điện thoại đặt trên mặt bàn, ngón tay lướt nhẹ trên màn hình sáng, và khuôn mặt Hạ Miên hiện ra với nụ cười rạng rỡ trong tà áo dài trắng.
Ở Idaho bây giờ là hai giờ sáng, là sự tĩnh lặng của giấc ngủ, nhưng ở bên kia bán cầu, nơi Hạ Miên đang thức, nắng chiều Bàu Bàng chắc đang rải vàng lên sân gạch.
Anh tưởng tượng thấy cô đang thu quần áo, mùi nắng ám vào từng thớ vải, và có lẽ cô đang ngâm nga một giai điệu nào đó mà anh từng nghe nhưng không nhớ tên.
Khoảng cách mười hai nghìn dặm bỗng chốc thu lại chỉ bằng một cái chạm tay vào màn hình lạnh ngắt.
Tấm bằng thạc sĩ này, những đêm thức khuya này, tất cả không phải để anh chứng minh năng lực hay tìm kiếm một vị trí trong xã hội Mỹ.
Nó là viên gạch lót đường cuối cùng mà anh cần đặt xuống để bước qua ranh giới của học vấn, để có thể đường hoàng trở về, để anh có thể bước qua cánh cửa biên giới mà không còn cảm giác mình là một vị khách trọ.
Gabriel nhìn trân trân vào con trỏ chuột nhấp nháy ở cuối trang, mỗi nhịp nhấp nháy như một nhịp đếm ngược, thúc giục anh hoàn thành nốt sứ mệnh của mình để được quay về nơi anh thuộc về.
Anh gõ dấu chấm kết thúc cho dòng cuối cùng, một cái thở phào nhẹ nhõm thoát ra khỏi lồng ngực, tan vào không khí lạnh lẽo của căn phòng.
Gabriel đứng dậy, bước đến bên cửa sổ, đặt bàn tay lên mặt kính lạnh buốt, hơi thở của anh phả ra tạo thành một lớp sương mờ đục, che khuất đi khung cảnh tuyết trắng bên ngoài.
Trong lớp sương mờ ấy, anh không thấy tuyết, anh thấy dòng sông Sài Gòn lấp lánh ánh đèn, thấy những mái nhà chen chúc nhau, và thấy chính mình đang đứng đó, hòa tan vào dòng chảy của quê hương.
Anh mở ngăn kéo tủ, lấy ra cuốn album ảnh cũ kỹ, những góc bìa đã sờn theo thời gian, nơi lưu giữ những mảnh ghép rời rạc của cuộc đời anh.
Bức ảnh mẹ Cầm bồng anh trên tay hiện ra đầu tiên, nụ cười của bà dịu dàng và ấm áp, nhưng ánh mắt anh lại dừng lâu hơn ở tấm ảnh chụp cùng ông ngoại.
Ông ngồi đó, trên chiếc ghế mây cũ, tay cầm quân cờ tướng, đôi mắt nhìn anh không phán xét, không xa cách, mà chứa đựng một sự thấu hiểu trầm lặng, sâu và tĩnh như thế cờ tàn mà ông đang bày trên bàn.
"Cháu là con của hai nơi." Tiếng nói của ông dường như vọng lại từ một nơi nào đó rất xa, len lỏi qua tiếng gió tuyết, trầm ấm và vững chãi.
Gabriel vuốt nhẹ lên tấm ảnh, cảm nhận sự trơn láng của giấy in, và trong giây phút ấy, anh cảm thấy những sợi tóc vàng, làn da trắng của mình không còn là những dấu hiệu của sự lạc loài.
Chúng là những chiếc rễ cây vô hình, dù đang lơ lửng trong không trung lạnh giá của nước Mỹ, vẫn đang âm thầm vươn dài, dò dẫm tìm đường về với lòng đất ấm áp.
Anh nhắn tin cho Hạ Miên, vỏn vẹn ba từ: "Xong rồi em."
Anh tắt đèn, căn phòng chìm vào bóng tối, nhưng trong lòng Gabriel, một mầm sống đã bắt đầu cựa quậy dưới lớp đất lạnh, âm ỉ và kiên định đợi ngày vươn lên.
Anh nằm xuống giường, kéo chăn trùm kín vai, lắng nghe tiếng tuyết rơi bên ngoài cửa sổ, nhưng tiếng động ấy giờ đây không còn là tiếng của sự cô đơn.
Đó là tiếng của thời gian đang trôi, đưa anh đến gần hơn với ngày trở về, ngày mà những chiếc rễ cây của anh sẽ thực sự chạm vào đất, ở nơi anh gọi là "quê hương thứ hai".
Gabriel nhắm mắt lại, và trong giấc mơ chập chờn giữa hai miền sáng tối, anh thấy mình đang đứng trước hiên nhà ở Bàu Bàng, nghe tiếng gà gáy vang vọng và thấy Hạ Miên đang mỉm cười đón anh.
Ký ức đưa Gabriel trôi ngược dòng thời gian, trở về một buổi trưa đầy nắng ở Idaho khi anh mới lên sáu tuổi.
Căn tin trường học lúc mười một giờ trưa rung chuyển trong một khối âm thanh hỗn độn, tiếng khay nhựa va đập lách cách, cắt ngang những tiếng cười đùa của hàng trăm đứa trẻ, hòa lẫn vào mùi nước lau sàn nhạt nhẽo, và mùi bánh mì sandwich khô khốc.
Gabriel ngồi lọt thỏm ở chiếc bàn góc gần cửa sổ nhất, nơi những vạt nắng vàng nhạt chiếu xuyên qua lớp kính, rọi xuống hộp cơm trưa đang nằm im lìm trước mặt cậu.
Cậu bé đặt tay lên nắp hộp, hít một hơi thật sâu trước khi bật mở.
Ngay khi nắp hộp được nhấc lên, một làn hương thơm nồng nàn và ấm áp lập tức tỏa ra, len lỏi qua không gian sặc mùi công nghiệp của trường học, tạo nên một ốc đảo khứu giác riêng biệt.
Trong chiếc hộp nhựa chia ngăn là những miếng thịt kho tàu màu nâu cánh gián óng ả, nằm cạnh nửa quả trứng vịt đã ngấm gia vị đậm đà, và bên cạnh là một phần canh bí đao xanh mát mà nước dùng vẫn còn hơi ấm.
Đó là mùi của căn bếp mẹ Cầm, mùi của sự chăm chút tỉ mẩn, mùi của một thế giới khác, ấm áp và sống động, đối lập với những chiếc bánh kẹp thịt nguội lạnh ngắt xung quanh.
"Đó là cái gì thế?" Ethan, cậu bạn ngồi đối diện, ngừng nhai chiếc sandwich bơ đậu phộng, đôi mắt to tròn dán chặt vào hộp cơm của Gabriel đầy tò mò.
Gabriel mỉm cười, một nụ cười ngây thơ nhưng chứa đựng niềm tự hào thầm kín.
"Thịt kho trứng. Mẹ tớ nấu đấy."
"Trông lạ thật." Ethan nghiêng đầu, mũi chun lại hít hà.
"Nhưng mà thơm quá. Mẹ tớ chỉ toàn làm sandwich thôi."
Gabriel không nói gì thêm, cậu cầm chiếc thìa nhựa lên, xắn một miếng thịt nhỏ cùng chút cơm trắng dẻo thơm đưa vào miệng.
Vị mặn ngọt hòa quyện, béo ngậy, tan trên đầu lưỡi cậu và đánh thức một vùng ký ức ngủ quên, như thể cậu vừa nếm được mùi nắng của một vùng đất chưa từng đặt chân đến.
Trong khoảnh khắc vị giác được đánh thức ấy, không gian ồn ào của căn tin dường như lùi xa, nhường chỗ cho hình ảnh buổi sáng nay trong căn bếp nhỏ ở nhà.
Cậu nhớ lại lúc đứng kiễng chân bên bàn bếp, nhìn mẹ Cầm đang lui cui nấu nướng.
Ánh nắng ban mai rọi qua khung cửa sổ, nhuộm vàng mái tóc đen dài mượt mà của mẹ, khiến bà trông như được bao phủ bởi một vầng hào quang dịu nhẹ.
Mẹ vừa khuấy nồi canh, vừa ngân nga một giai điệu tiếng Việt êm ái, những từ ngữ Gabriel chưa hiểu hết nghĩa, nhưng âm điệu của chúng đã thấm vào những nếp gấp non nớt của ký ức.
"Mẹ đang hát gì thế ạ?" Cậu bé Gabriel hỏi, tay níu lấy vạt áo mẹ.
Mẹ Cầm quay lại, cúi xuống hôn nhẹ lên trán cậu, mùi hành tím phi thơm và mùi sữa tắm dịu nhẹ tỏa ra từ người bà.
"Đó là bài hát về quê hương, Gabriel à. Về những dòng sông và những cánh đồng lúa."
Quê hương. Hai tiếng ấy vang lên trong đầu cậu bé thật lạ lẫm nhưng cũng thật thân thương.
Cậu chưa bao giờ nhìn thấy dòng sông hay cánh đồng lúa mà mẹ hát, nhưng qua vị ngọt của miếng thịt kho và mùi thơm của bát canh bí, cậu cảm giác như mình đang được nếm trải một phần của cái nơi xa xôi ấy.
"Cho tớ thử một miếng được không?" Một cô bạn gái tóc vàng đi ngang qua bàn dừng lại, bị quyến rũ bởi mùi hương lạ lẫm.
Gabriel gật đầu, hào phóng san sẻ một chút phần ăn của mình.
Cô bé nếm thử, đôi mắt sáng bừng lên thích thú.
"Ngon tuyệt! Mẹ cậu là đầu bếp nhà hàng à?"
"Không." Gabriel lắc đầu, ngực ưỡn lên một chút. "Mẹ tớ chỉ là mẹ thôi. Nhưng mẹ nấu ngon lắm. Ngon hơn cả nhà hàng."
Buổi chiều hôm đó, khi tiếng chuông tan trường vang lên, Gabriel chạy ào ra cổng, tìm kiếm bóng dáng quen thuộc của chiếc xe bus.
Vừa về đến nhà, cậu đã vứt chiếc ba lô xuống ghế sofa, sà vào lòng mẹ Cầm đang ngồi đọc sách cho em gái Lily nghe.
Lily mới lên ba, có đôi mắt nâu tròn xoe và mái tóc đen giống hệt mẹ, đang bi bô tập nói những từ tiếng Việt ngọng nghịu.
"Mẹ ơi." Gabriel dụi đầu vào ngực mẹ, hít hà mùi hương thân thuộc.
"Hôm nay các bạn đều khen đồ ăn của mẹ. Các bạn ấy bảo ước gì mẹ các bạn cũng biết nấu món thịt kho trứng."
Mẹ Cầm bật cười, tiếng cười trong trẻo, lanh lảnh như tiếng chuông gió treo trước hiên nhà mỗi khi có gió, bàn tay nhỏ nhắn và ấm áp của bà vuốt ve mái tóc nâu vàng của Gabriel.
"Thế à? Vậy con có muốn ngày mai mẹ lại nấu món Việt Nam nữa không?"
"Có ạ! Món gì cũng được, miễn là mẹ nấu."
Bữa cơm tối hôm đó diễn ra trong ánh đèn ấm cúng của phòng ăn.
Bố Arthur đã về, mang theo mùi dầu máy thoang thoảng trên bộ quần áo lao động, nhưng nụ cười của bố thì hiền hậu, làm mềm đi những nét khắc khổ trên gương mặt.
Bốn người ngồi quanh chiếc bàn gỗ tròn, ở giữa là đĩa cá kho tộ màu nâu sẫm và đĩa rau xào tỏi xanh mướt.
"Hôm nay ở trường thế nào, chàng trai?" Chú Arthur hỏi, tay gắp một miếng cá ngon nhất bỏ vào bát Gabriel.
"Tuyệt lắm bố ạ. Thầy giáo khen con đọc tốt." Gabriel vừa nhai cơm vừa trả lời, hai má phồng lên.
Bố Arthur gật đầu hài lòng, ánh mắt nhìn sang mẹ Cầm đầy âu yếm.
"Con phải cảm ơn mẹ đấy, vì mẹ đã dạy con đọc cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt."
Mẹ Cầm không nói nhiều, bà chỉ mỉm cười, đôi tay thoăn thoắt gắp thức ăn cho chồng và các con.
Bà ít khi nói về bản thân, nhưng tình yêu của bà hiện hữu trong từng món ăn, trong cách bà để ý xem ai thích ăn gì, ai cần thêm cơm.
Gabriel nhìn mẹ, cảm thấy một sự êm ả lấp đầy tâm trí, như khi được ủ ấm trong chiếc chăn bông dày giữa mùa đông.
"Con ơi." Giọng mẹ Cầm chợt trầm xuống, bà nhìn Gabriel rồi nhìn sang Lily.
"Cuối tuần này chúng ta sẽ học thêm nhiều từ tiếng Việt mới nhé. Mẹ muốn sau này.. Khi nào các con lớn.."
Bà ngập ngừng một chút, ánh mắt nhìn xa xăm ra ngoài cửa sổ, nơi màn đêm Idaho đang buông xuống.
"Khi con lớn thì sao ạ?" Gabriel tò mò hỏi.
"Khi con lớn hơn một chút." mẹ quay lại nhìn cậu, ánh mắt long lanh.
"Mẹ sẽ đưa cả nhà về thăm Sài Gòn. Thăm bà ngoại, ông ngoại."
"Sài Gòn có xa không mẹ?"
"Xa lắm. Phải bay qua biển lớn mới tới được."
"Ở đó có thịt kho trứng không ạ?"
Cả nhà bật cười trước câu hỏi ngây ngô của Gabriel. Mẹ Cầm gật đầu, xoa đầu cậu.
"Có chứ. Ở đó là quê hương của món thịt kho trứng mà. Và còn nhiều món ngon hơn nữa."
Gabriel gật gù, trong đầu cậu bé bắt đầu hình dung về một nơi gọi là Sài Gòn.
Nơi đó chắc hẳn phải là một căn bếp khổng lồ, lúc nào cũng thơm lừng mùi đồ ăn và ngập tràn ánh nắng như trong nụ cười của mẹ.
Cậu chưa biết rằng mình khác biệt với Lily, chưa biết rằng màu tóc và màu mắt của mình không giống mẹ.
Cậu chỉ biết rằng, ngồi ở đây, bên cạnh những người thân yêu, thưởng thức những món ăn mẹ nấu, cậu cảm thấy mình được bao bọc trọn vẹn trong một thế giới nhỏ bé, nơi chỉ có mùi thức ăn nóng hổi và tiếng cười của cha mẹ.
Đêm hôm ấy, mẹ Cầm nằm bên cạnh Gabriel, ru cậu ngủ.
Bàn tay bà vỗ về nhịp nhàng trên vai cậu, giọng hát ru lại cất lên, êm đềm như tiếng suối chảy.
"À ơi.. Con cò bay lả bay la.."
Gabriel chìm dần vào giấc ngủ, mang theo hương vị của bữa cơm chiều và lời hứa về một chuyến đi xa.
Trong giấc mơ của cậu, những sợi rễ non nớt đầu đời đang bắt đầu vươn ra, bám chặt vào mảnh đất tình yêu mà mẹ Cầm và bố Arthur đã dày công vun đắp, dù cậu chưa hề biết rằng, mảnh đất ấy và cậu không cùng chung một dòng máu.
Năm Gabriel lên tám tuổi, mùa thu ở Idaho dường như đến sớm hơn mọi khi, mang theo cái lạnh hanh hao len lỏi qua những khe cửa sổ gỗ sồi già cỗi.
Buổi chiều hôm ấy, ánh nắng yếu ớt hắt lên tấm thảm phòng khách, nơi Gabriel đang đứng, bàn tay nhỏ bé nắm chặt một chiếc xe hơi đồ chơi màu đỏ tươi.
"Tại sao tóc em Lily màu đen, còn tóc con màu vàng? Các bạn nói em Lily khác con!"
Không khí trong phòng đặc quánh lại, nặng nề và ngột ngạt như thể sắp có một cơn giông ập đến, dù bầu trời bên ngoài vẫn giữ một màu xanh nhạt dửng dưng và xa cách.
Mẹ Cầm ngồi trên chiếc ghế sofa bọc vải nhung sờn, hai bàn tay đan chặt vào nhau đặt trên đùi, khẽ run, như thể bà đang cố gắng giữ lại một điều gì đó sắp vỡ tan.
Bố Arthur ngồi bên cạnh, người đàn ông to lớn thường ngày vẫn hay cười nói rổn rảng giờ đây thu mình lại, ánh mắt ông dán chặt vào mũi giày, né tránh cái nhìn ngây thơ đang hướng về phía mình.
Tiếng đồng hồ treo tường tích tắc, đều đặn và lạnh lùng, từng nhịp gõ xuống không gian tĩnh mịch như những nhát búa vô hình đập vào lồng ngực đứa trẻ.
Gabriel cảm thấy một sự bất an mơ hồ len lỏi dưới da thịt, giống như khi cậu nhìn thấy những đám mây đen vần vũ trước cơn bão tuyết.
"Con nghe mẹ nói nhé." Giọng mẹ Cầm vang lên, nhỏ và run rẩy, khác hẳn với chất giọng êm đềm, ấm áp thường ngày khi bà hát ru hay gọi cậu xuống ăn cơm.
Gabriel không trả lời. Cậu chỉ đứng đó, những ngón tay siết chặt lấy chiếc xe đồ chơi, cảm nhận những cạnh sắc nhọn của nó ấn vào lòng bàn tay đau điếng.
Cậu chờ đợi. Một phần trong cậu muốn bịt tai lại, muốn chạy ra sân chơi với Lily, nhưng đôi chân cậu như bị đóng đinh xuống sàn nhà.
"Bố mẹ ruột của con.. Họ không còn ở đây nữa."
Mẹ Cầm hít một hơi thật sâu, ánh mắt bà nhìn thẳng vào con, đau đớn và trần trụi.
"Họ đã gửi con cho chú thím nuôi, và.. Họ sẽ không quay lại."
Tiếng tích tắc của đồng hồ bỗng trở nên đinh tai nhức óc, kéo dài lê thê giữa những nhịp thở đứt quãng.
Những từ ngữ lơ lửng trong không trung, xoay tròn, rồi găm thẳng vào nhận thức của Gabriel.
Không quay lại.
Chiếc xe hơi màu đỏ tuột khỏi những ngón tay nhỏ bé đã tê cứng.
Cạch.
Âm thanh nhựa cứng va vào sàn gỗ khô khốc vang lên, xé toạc sự tĩnh lặng, chấm dứt vĩnh viễn những ngày tháng ngây thơ và an toàn của tuổi lên tám.
Gabriel đứng trân trân, hai cánh tay buông thõng xuống bên hông, cảm giác như mặt đất dưới chân đang nứt toác ra thành một khe hở sâu hoắm, chực chờ nuốt chửng lấy cậu.
Không có tiếng khóc, không có tiếng la hét, chỉ có một lỗ hổng đen ngòm vừa mới hình thành trong lồng ngực, nơi trái tim cậu vừa lỡ một nhịp.
Tại sao?
Câu hỏi ấy không thốt thành lời, nó chỉ vang vọng trong đầu cậu, va đập dữ dội vào những bức tường của tâm trí non nớt.
Bố Arthur đứng dậy, rót một ly nước, tiếng nước chảy vào ly thủy tinh nghe chói tai đến lạ lùng, tay ông run rẩy làm nước chảy ra ngoài.
Mẹ Cầm vươn tay ra định chạm vào con, nhưng Gabriel lùi lại một bước.
Một bước lùi vô thức, nhưng đủ để vẽ lại đường biên giới vô hình giữa cậu và người phụ nữ đang đứng ngay trước mặt.
Cảm giác bị lừa dối dâng lên, đắng ngắt và nóng hổi ở cuống họng, như thể cậu vừa nuốt phải một hòn than đang cháy.
Gabriel quay người, chạy vụt ra khỏi phòng khách, tiếng bước chân thình thịch trên sàn gỗ như nhịp tim đang loạn xạ của chính mình.
Cậu chạy qua hành lang dài hun hút, nơi những bức ảnh gia đình treo trên tường dường như đang nhìn cậu với ánh mắt giễu cợt.
Cậu dừng lại trước tấm ảnh, sau lớp gương lớn, ở chân cầu thang.
Hơi thở của Gabriel dồn dập, ngắt quãng. Cậu ngước mắt lên, nhìn vào tấm kính phẳng lì, lạnh lẽo.
Trong gương là một đứa trẻ xa lạ.
Một thằng bé có mái tóc nâu vàng xơ xác, rối bù như cỏ khô.
Một làn da trắng bệch nhợt nhạt, lấm tấm vài nốt tàn nhang dưới ánh đèn. Và đôi mắt.
Đôi mắt xanh lơ mở to đầy hoảng loạn, màu của bầu trời Idaho lạnh lẽo, màu của sự xa cách.
Đó không phải là mái tóc đen mượt óng ả như dòng suối của mẹ Cầm.
Đó càng không phải là đôi mắt nâu ấm áp, tròn xoe của em Lily, người em gái mà cậu vẫn tưởng là ruột thịt.
Một mảnh ghép sai lệch bị ép uổng đặt vào một bức tranh hoàn hảo.
Cậu đưa tay lên chạm vào mặt mình trong gương.
Mặt kính lạnh ngắt truyền cái lạnh thấu xương vào đầu ngón tay cậu.
Hóa ra, cậu không thuộc về ngôi nhà này. Cậu không thuộc về mùi thịt kho trứng thơm lừng, không thuộc về những bài hát ru tiếng Việt ầu ơ.
Những thứ đó là của họ, của những người có tóc đen và mắt nâu.
Còn cậu, cậu chỉ là một vị khách không mời, một đứa trẻ bị bỏ lại bên lề đường và được nhặt về vì lòng thương hại.
Cơn buồn nôn dâng lên trong cổ họng, đắng ngắt.
Gabriel nấc nghẹn, một tiếng nấc khô khốc không ra hơi.
Cậu nhìn chằm chằm vào đứa trẻ trong gương, cảm thấy ghê sợ chính hình hài của mình.
Tại sao tóc mình lại màu vàng? Tại sao mắt mình lại màu xanh? Tại sao mình không giống họ?
Mình đã làm gì sai? Sao bố mẹ ruột đã bỏ mình đi? Sao họ ghét mình? Vì mình là một sai lầm?
Những câu hỏi ấy va đập trong lồng ngực cậu bé tám tuổi, tạo ra những vết nứt vô hình. Cảm giác bị từ chối, bị gạt sang bên lề như một quân tốt thừa thãi trên bàn cờ của định mệnh. Gabriel không thể chịu đựng được ánh nhìn của đứa trẻ xa lạ trong gương nữa. Cậu quay đầu, tiếp tục chạy. Cậu chạy lên phòng, đóng sầm cửa lại, tiếng "rầm" khô khốc và dứt khoát, cắt đứt mọi âm thanh từ thế giới bên ngoài.
Cậu nhốt mình trong bóng tối, ngăn cách bản thân với thế giới bên ngoài, thế giới mà giờ đây cậu biết mình không thực sự thuộc về.
Bóng tối bao trùm căn phòng nhỏ, đặc quánh, ép chặt vào lồng ngực như một chiếc hộp kín không có lỗ thở.
Gabriel nằm cuộn tròn trong chăn, đầu gối chạm cằm.
Cậu không bật đèn. Ánh sáng lúc này là kẻ thù, bởi ánh sáng sẽ phơi bày sự khác biệt trần trụi mà cậu vừa nhìn thấy trong gương.
Cậu muốn hòa tan vào màn đêm, muốn trở thành vô hình, để không ai, kể cả chính mình, phải nhìn thấy mái tóc vàng và đôi mắt xanh lạc loài ấy nữa.
Bên ngoài cửa sổ, gió đêm thổi qua những cành cây trơ trụi, tạo nên tiếng xào xạc ma quái, như tiếng thì thầm của những linh hồn bị bỏ rơi.
Gabriel rùng mình, kéo chăn trùm kín đầu, cố gắng ngăn chặn cái lạnh đang tỏa ra từ chính bên trong xương tủy.
Cậu chờ đợi một tiếng quát mắng, một sự thất vọng, hay tồi tệ hơn, một sự im lặng vĩnh viễn từ phía bên kia cánh cửa.
Nhưng không.
Có tiếng lạch cạch rất khẽ nơi ổ khóa. Cánh cửa phòng hé mở, vẽ một vệt sáng từ hành lang lên sàn gỗ tối om, rồi nhanh chóng khép lại, trả không gian về với bóng tối.
Tiếng bước chân trần di chuyển trên sàn nhẹ như hơi thở.
Mùi hương quen thuộc len lỏi qua lớp chăn dày, mùi xà phòng giặt, mùi hành tím phi thơm vương trên áo, và một mùi hương ấm áp đặc trưng của mẹ Cầm mà Gabriel chưa bao giờ biết gọi tên.
Chiếc đệm lún xuống nhẹ nhàng bên cạnh.
Mẹ không bật đèn. Bà ngồi đó trong bóng tối, lặng lẽ như một cái bóng canh giữ giấc ngủ cho con.
Bàn tay bà tìm thấy đầu cậu qua lớp chăn.
Bà không kéo chăn ra, không ép cậu phải đối diện.
Bà chỉ đặt tay lên đó, vỗ về nhè nhẹ, duy trì một nhịp điệu kiên nhẫn và đơn điệu như tiếng kim đồng hồ trong đêm vắng.
Rồi từ từ, bà luồn tay vào trong, chạm vào mái tóc nâu vàng rối bù và ướt đẫm mồ hôi của con.
Gabriel nín thở, người cứng đờ lại như một khúc gỗ. Cậu sợ. Cậu sợ rằng khi những ngón tay mẹ chạm vào những sợi tóc khác biệt này, bà sẽ rụt lại. Cậu sợ bà sẽ mắng, vì cậu không phải là đứa con do bà dứt ruột đẻ ra, và trong bóng tối này, sự thật ấy sẽ cắt đứt sợi dây liên kết mong manh còn sót lại.
Nhưng bàn tay mẹ không rụt lại.
Những ngón tay nhỏ nhắn, thô ráp vì công việc bếp núc, bắt đầu vuốt ve. Chậm rãi. Kiên nhẫn.
Từ đỉnh đầu xuống gáy, rồi lại vòng lên. Bà vuốt tóc cậu như cách bà vẫn làm mỗi đêm khi cậu sốt, như cách bà chải lông cho con mèo nhỏ bị thương.
Trong cử chỉ dịu dàng ấy, không có sự xa lạ, chỉ có một sự chấp nhận ấm áp đến đau lòng.
"Đó không phải lỗi của con."
Giọng mẹ thì thầm, lẫn vào tiếng gió bên ngoài, nhẹ như tiếng lá rơi nhưng rõ ràng từng tiếng một.
Gabriel cắn chặt môi.
"Mẹ biết con đau." Bà nói tiếp, tay vẫn không ngừng vuốt tóc con, như đang cố gắng xoa dịu cơn run rẩy đang lan ra từ tận xương tủy của đứa con trai bé bỏng.
"Nhưng con nghe mẹ này.. Dù con sinh ra ở đâu, dù tóc con màu gì, con vẫn là con của mẹ. Luôn luôn là như vậy."
Tiếng nấc đầu tiên thoát ra khỏi cổ họng Gabriel, phá vỡ con đê chắn nước mắt mà cậu đã cố công xây dựng suốt buổi chiều.
Rồi tiếng thứ hai, thứ ba. Cậu òa khóc. Cậu khóc nức nở, tiếng khóc vỡ vụn, tức tưởi của một đứa trẻ vừa tìm lại được chỗ bám víu khi đang rơi tự do.
Mẹ Cầm không nói thêm gì nữa. Bà không bật đèn để nhìn thấy nước mắt của con, bà chỉ ngồi đó, ôm cậu, để bóng tối bao bọc lấy cả hai mẹ con, xóa nhòa đi ranh giới của màu da và huyết thống.
Trong bóng đêm, Gabriel không phải là đứa trẻ da trắng, mẹ Cầm không phải là người phụ nữ da vàng. Họ chỉ là một người mẹ và một đứa con, được kết nối bằng hơi ấm của bàn tay và nhịp rung của tiếng khóc. Cái khe hở vô hình dưới chân Gabriel dường như khép lại một chút. Nhờ bàn tay này. Nhờ bóng tối bao dung này.
Sáng hôm sau, ánh nắng tràn vào phòng bếp, rực rỡ và chói chang như chưa từng có cơn bão lòng nào quét qua đêm qua. Mùi bánh mì nướng giòn rụm và mùi cà phê đắng của chú Arthur tỏa ra thơm lừng, quyện với mùi trứng chiên béo ngậy.
Gabriel bước xuống cầu thang, từng bậc, từng bậc một. Chân cậu nặng trĩu.
Cậu cảm giác như mình đang bước vào một thế giới mới, nơi mọi thứ vẫn giữ nguyên hình dáng cũ nhưng ý nghĩa đã thay đổi hoàn toàn.
Mẹ Cầm đang đứng bên bếp, quay lưng lại phía cậu. Nghe tiếng bước chân, bà quay lại. Không có câu hỏi sáo rỗng nào như "Con ngủ ngon không?" hay ánh mắt dò xét lo lắng. Bà chỉ nhìn cậu. Đôi mắt đen láy, sâu thẳm và bình thản. Một cái nhìn thấu suốt nhưng không phán xét, một cái nhìn nói rằng: Mẹ vẫn ở đây, và mọi chuyện vẫn ổn.
"Con đói không?" Bà hỏi, giọng bình thường như mọi buổi sáng khác.
Gabriel gật đầu nhẹ, cổ họng nghẹn lại không nói nên lời.
Cậu leo lên ghế ngồi, đối diện với đĩa trứng ốp la hình mặt cười mà mẹ đã cất công trang trí bằng tương cà.
Ở góc phòng, Lily đang chơi búp bê. Thấy anh trai xuống, cô bé bỏ con búp bê lại, chạy ùa tới, leo tót lên ghế ngồi cạnh anh.
"Anh Gab!" cô bé reo lên lảnh lót.
Gabriel quay sang nhìn em. Dưới ánh sáng ban ngày tàn nhẫn, sự khác biệt hiện lên rõ mồn một.
Mái tóc đen nhánh của Lily, đôi mắt nâu tròn xoe, làn da hơi ngăm giống mẹ.
Em thuộc về mẹ. Cậu thì không.
Nhưng rồi, một bàn tay nhỏ xíu, mềm mại nắm lấy tay cậu dưới gầm bàn.
Lily kéo tay anh, lắc lắc.
"Anh ăn nhanh đi rồi chơi đồ hàng với em." Cô bé giục, đôi mắt trong veo nhìn anh đầy mong đợi, không một chút gợn, không một chút e dè.
Với Lily, anh không phải là người da trắng hay con nuôi, anh chỉ là anh trai Gab của nó.
Bàn tay em nắm chặt tay cậu. Ấm áp. Tin cậy.
Gabriel nhìn xuống bàn tay em, rồi nhìn sang mẹ Cầm đang múc thêm canh vào bát cho chú Arthur.
Chú Arthur ngước lên, nháy mắt với cậu một cái rồi tiếp tục đọc báo.
Mọi thứ vẫn diễn ra nhịp nhàng như một công thức nấu ăn quen thuộc, và cậu vẫn là một gia vị không thể thiếu trong đó.
Gabriel cầm nĩa lên, xắn một miếng trứng đưa vào miệng.
Vị béo của lòng đỏ tan ra trên đầu lưỡi, quen thuộc và an ủi.
Cậu biết mình là một cái cây được bứng từ một khu rừng khác, mang đến trồng ở mảnh đất này. Rễ của cậu đã từng bị đứt, nhựa sống nguyên thủy đã từng bị ngắt quãng. Nhưng giờ đây, khi cảm nhận hơi ấm từ bàn tay mẹ Cầm đêm qua và cái nắm tay vô tư của Lily lúc này, cậu hiểu rằng những chiếc rễ mới, những chiếc rễ phụ non nớt, đang âm thầm mọc ra. Chúng đang bám chặt vào gia đình này, vào tình yêu thương vô điều kiện này.
Gabriel tiếp tục ăn, ngoài cửa sổ, những chiếc lá vàng cuối thu bắt đầu rơi lả tả, chuẩn bị cho một mùa đông dài lạnh lẽo của Idaho. Nhưng trong lòng cậu, một đốm lửa nhỏ đã được thắp lên, đủ để sưởi ấm cho những chiếc rễ non nớt vừa mới hồi sinh.
Năm Gabriel mười bốn tuổi, chiếc xe khách cũ kỹ chạy tuyến Sài Gòn - Vũng Tàu lắc lư đưa cậu và ông ngoại, ông Sáu Trọng, đi qua những dải đất miền Đông nắng cháy.
Tiếng động cơ rền rĩ hòa lẫn với tiếng nhạc bolero sến súa phát ra từ chiếc loa rè rè trên trần xe, tạo nên một thứ âm thanh hỗn độn nhưng kỳ lạ thay lại ru ngủ những hành khách đang gà gật.
Gabriel ngồi bên cửa sổ, trán tì vào lớp kính nóng hầm hập, đôi mắt xanh lơ dõi theo những cánh đồng lúa xanh mướt đang lùi dần về phía sau, nhường chỗ cho những mái tôn khu công nghiệp.
Trên tấm kính phản chiếu lờ mờ khuôn mặt của một thiếu niên da trắng, tóc nâu vàng, hoàn toàn lạc lõng giữa những hành khách tóc đen da ngăm xung quanh.
Nhưng bên trong lồng ngực cậu, một dòng chảy khác đang cuộn trào, mâu thuẫn và giằng xé.
Cậu nhớ lại cảm giác nhớp nháp của mồ hôi dính vào áo khi bước xuống sân bay Tân Sơn Nhất lần đầu tiên năm chín tuổi, cái nóng ẩm ướt như một cái ôm ngột ngạt nhưng đầy bao dung của Việt Nam. Cậu nhớ vị ngọt lịm của ly tàu hũ nóng ăn vội bên lề đường, nhớ tiếng mặc cả ồn ào nhưng sòng phẳng của bà ngoại, bà Lành, giữa chợ Bình Tây đông nghịt người.
Tại sao những âm thanh hỗn tạp và mùi vị nồng nàn ấy lại khiến cậu thấy bình yên hơn sự trật tự sạch sẽ đến lạnh lùng của những con phố ở Idaho?
Ông Sáu Trọng ngồi bên cạnh, mắt nhắm hờ, đôi tay gầy guộc đầy đồi mồi đặt nhẹ trên đầu gối. Ông không nói chuyện, không hỏi han, chỉ thỉnh thoảng mở mắt nhìn ra xa xăm, rồi lại khép mi như đang chìm vào một thế giới nội tâm mà Gabriel không thể chạm tới.
Giữa hai ông cháu là một sự im lặng mênh mông.
Ký ức của Gabriel trôi về buổi chiều hôm trước, dưới tán cây mai già trước sân nhà ông ở Bình Thạnh. Nắng chiều rọi qua kẽ lá, vẽ những đốm sáng nhảy múa trên bàn cờ tướng đã mòn các góc.
Ông Sáu bày quân cờ ra, gỗ gõ xuống mặt bàn nghe lách cách, giòn tan. Hôm qua, ông đã dạy cậu chơi, và hôm nay là trận đấu đầu tiên.
"Cháu thử." ông nói ngắn gọn, đẩy quân đỏ về phía cậu.
Gabriel cầm quân Mã, ngón tay mân mê những nét chữ Hán khắc sâu trên gỗ mà cậu không hiểu nghĩa.
Cậu đi một nước ngập ngừng. Ông Sáu không sửa, không chê, chỉ gật đầu nhẹ rồi đi quân Pháo của mình.
Ván cờ diễn ra trong thinh lặng, chỉ có tiếng ve kêu râm ran trên vòm lá và tiếng rót trà róc rách.
Ông dạy cậu cách cầm chén trà bằng ba ngón tay, nâng lên ngang miệng, hít hà hương thơm đắng chát trước khi nhấp một ngụm nhỏ.
"Ông muốn cháu dạy tiếng Anh không?" Gabriel nói bằng vốn tiếng Việt lơ lớ, phá vỡ sự tĩnh mịch.
Ông Sáu mỉm cười, nụ cười làm những nếp nhăn quanh mắt xô lại, hiền từ như đất.
"Không cần. Cháu hiểu ông, ông hiểu cháu. Thế là đủ."
Chiếc xe khách phanh gấp, kéo Gabriel trở về thực tại. Biển Vũng Tàu hiện ra trước mắt, xanh ngắt và lấp lánh dưới nắng trưa. Buổi chiều hôm đó, hai ông cháu ngồi trên bờ kè đá, đối diện với đại dương bao la.
Gió biển thổi mạnh, mang theo vị mặn chát của muối và mùi của rong biển, thốc vào mặt Gabriel, làm rối tung mái tóc nâu vàng. Ông Sáu châm một điếu thuốc, ngọn lửa đỏ le lói rồi bùng lên, nhả ra một làn khói trắng bay loãng vào hư không.
"Cháu có buồn không?" Câu hỏi của ông bất ngờ vang lên, trầm đục và lẫn vào tiếng sóng vỗ.
Gabriel nhìn xuống mũi giày thể thao dính cát của mình, lòng thắt lại. Cậu buồn chứ. Buồn vì mỗi sáng thức dậy soi gương đều thấy mình là kẻ lạ mặt trong chính gia đình mình. Buồn vì ở Mỹ cậu là đứa con nuôi, còn về đây cậu là "thằng Tây" lạc loài.
Cậu giống như một loài cây lưỡng cư, rễ không chịu bám vào đất cát khô cằn này, nhưng lá cũng không chịu quang hợp dưới bầu trời lạnh lẽo kia.
"Có ạ!" Cậu lí nhí. "Cháu không biết mình thuộc về đâu."
Ông Sáu không quay sang nhìn cậu, ông vẫn nhìn ra đường chân trời, nơi mặt biển và bầu trời hòa làm một màu xanh thẫm.
Ông rít một hơi thuốc dài, giữ khói trong lồng ngực gầy guộc rồi từ từ nhả ra.
"Cháu nhìn cây bàng kia xem." Ông chỉ tay về phía cây bàng biển đang oằn mình trước gió.
"Rễ nó bám sâu vào cát, nhưng cành nó vươn ra biển. Nó uống nước ngọt từ đất, nhưng nó hít thở gió mặn từ khơi."
Gabriel nhìn theo tay ông. Cây bàng già cỗi, vỏ xù xì, nhưng tán lá vẫn xanh mướt, kiên cường.
"Cháu là con của hai nơi." Giọng ông Sáu chậm rãi, từng từ như những viên sỏi được mài tròn ném xuống mặt hồ phẳng lặng.
"Mỹ sinh ra hình hài cháu. Việt Nam nuôi dưỡng tâm hồn cháu. Người ta nghĩ phải chọn một. Nhưng không. Cháu không phải chọn. Cháu là cả hai."
Cháu là cả hai.
Câu nói ấy vang vọng trong đầu Gabriel, hòa cùng tiếng sóng biển rì rào. Một tảng đá vô hình đè nặng trong lồng ngực cậu bấy lâu nay bỗng chốc tan biến. Cậu không cần phải chối bỏ dòng máu Mỹ để chứng minh mình là người Việt, cũng không cần phải tẩy trắng tâm hồn Việt để hòa nhập với Mỹ.
Ông Sáu dụi tắt điếu thuốc lên mặt đá, rồi quay sang nhìn Gabriel. Ánh mắt ông không còn vẻ xa xăm, mà chứa đựng một sự bao dung vô bờ bến. Ông không nói thêm gì nữa, sự im lặng của ông giờ đây là sự xác nhận, là lời chúc phúc cho đứa cháu ngoại khác biệt của mình.
Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả một vùng biển trời.
Gabriel ngồi cạnh ông Sáu. Bờ vai ông gầy guộc, xương xẩu, nhưng vững chãi như gốc mai già trước sân nhà, đã quen chịu đựng nắng mưa.
Cậu nhắm mắt lại, hít sâu mùi thuốc lá quyện với mùi biển mặn mòi trên áo ông.
Nhiều năm sau này, khi đứng trước ngôi mộ của ông trong một buổi trưa hè oi ả, Gabriel mười tám tuổi vẫn nhớ như in cảm giác của buổi chiều hôm ấy.
Gió thổi qua những hàng bia mộ trắng toát, xào xạc lá khô. Anh đặt bó hoa cúc vàng xuống, ngồi bệt trên nền đất, tư thế ngồi xổm quen thuộc giống ông ngoại, không nói lời nào.
"Cháu sẽ về đây sống, ông à!" Anh thì thầm với làn khói hương đang bay lên nghi ngút.
Không có tiếng trả lời, chỉ có tiếng gió lay động những cành cây, như một cái gật đầu thầm lặng từ thế giới bên kia.
Gabriel biết, ông đã nghe thấy. Và anh biết, dù đi đâu, về đâu, anh cũng không bao giờ lạc lối nữa, bởi anh yêu mảnh đất này, và tin những lời dạy của người ông kiệm lời bên bờ biển năm nào.
[Hết chương 1]
* * *
Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách đọc các tiểu thuyết sau:
Tác phẩm được chuyển thể từ câu chuyện có thật của Christian Taylor. Để tìm đọc câu chuyện có thật, bạn có thể google với từ khóa: "Duyên nợ Việt Nam của chàng trai Mỹ bị bỏ rơi".
* * *
Tháng Bảy năm 2017, cái nắng Sài Gòn đổ xuống mặt đường nhựa như trút lửa, làm không khí rung rinh những làn sóng nhiệt vô hình bốc lên hầm hập từ lòng đất.
Gabriel, mười chín tuổi, gò lưng trên chiếc xe máy Sirius cũ kỹ mà anh vừa mua lại với giá ba triệu đồng, hòa mình vào dòng chảy bất tận và hỗn độn của những chiếc xe gắn máy đang luồn lách qua ngã tư Hàng Xanh.
Mồ hôi rịn ra ướt đẫm lưng áo sơ mi trắng, chảy ròng ròng xuống trán, mang theo vị mặn chát của bụi đường.
Tiếng còi xe inh ỏi, tiếng động cơ rền rĩ, tiếng người rao hàng, tất cả tạo nên một bản giao hưởng ồn ào và nồng nhiệt, khác xa sự tĩnh lặng đến cô độc của những con phố rộng thênh thang ở Idaho.
Nhưng kỳ lạ thay, giữa cái nóng bức và ồn ào ấy, đôi mắt xanh của Gabriel lại ánh lên một niềm thích thú kỳ lạ, như thể anh đang được tắm mình trong chính dòng nhựa sống đang cuộn chảy mãnh liệt này.
Anh không còn là cậu bé tám tuổi hoảng sợ nhìn vào gương, cũng không còn là thiếu niên mười bốn tuổi bỡ ngỡ trên chuyến xe đi Vũng Tàu.
Gabriel giờ đây sống trong một căn hộ chung cư cũ ở quận 1, nơi cầu thang bộ tối om và có mùi ẩm mốc đặc trưng của những tòa nhà lớn tuổi, nơi những mảng tường vôi tróc lở kể câu chuyện của thời gian.
Buổi sáng của anh bắt đầu không phải bằng tiếng chuông đồng hồ, mà bằng tiếng rao lảnh lót của bà bán xôi khúc dưới sân chung cư.
Tiếng "Xôi.. Khúc.. Đê.." ngân dài, vang vọng qua những ô cửa sổ, đánh thức cả một góc phố.
Gabriel bước ra ban công, hít hà mùi nếp thơm lừng quyện với mùi khói than tổ ong, cảm thấy một sự bình yên giản dị len lỏi vào tâm hồn.
Trưa hôm ấy, chiếc xe Sirius dở chứng, chết máy ngay giữa trưa nắng gắt.
Gabriel dắt bộ, mồ hôi nhễ nhại, tấp vào một tiệm sửa xe lụp xụp bên lề đường.
Chú Chín, người thợ sửa xe già nua với mái tóc hoa râm và bộ quần áo công nhân lấm lem dầu mỡ, ngước lên nhìn anh, nụ cười móm mém làm xô lại những nếp nhăn quanh mắt, những nếp nhăn chứa đựng sự bao dung của một đời người lăn lộn.
Gabriel gật đầu, thở dốc, nới thứ tiếng Việt lơ lớ. "Dạ, nó không nổ máy chú ơi."
Chú Chín ngạc nhiên khi "cậu Tây" nghe, hiểu và trả lời được, ông không nói gì thêm, lúi húi kiểm tra bugi, lau chùi chế hòa khí.
Đôi bàn tay chai sần, đen đúa vì dầu nhớt của chú thoăn thoắt làm việc, điêu luyện và tỉ mỉ như một nghệ nhân đang chăm chút cho tác phẩm của mình. Vừa làm việc, ông vừa hỏi thăm Gabriel, cậu thật thà kể đang trên đường đi dạy tiếng Anh miễn phí.
Mười lăm phút sau, tiếng máy xe nổ giòn tan vang lên.
Gabriel mừng rỡ, rút ví định trả tiền. Nhưng chú Chín xua tay quầy quậy, kiên quyết đẩy tay anh ra.
"Thôi, khỏi. Bugi dơ chút xíu thôi mà, chú lau cái là xong. Cậu đi dạy học từ thiện thì lấy tiền bạc gì."
"Nhưng mà.." Gabriel ngập ngừng.
"Nhưng nhị gì." Chú Chín vỗ vai anh, cái vỗ vai chắc nịch và thân tình, để lại một vệt dầu mờ trên vai áo trắng của anh, nhưng Gabriel không thấy bẩn, chỉ thấy ấm.
"Để tiền đó mà mua ly nước mía uống cho mát. Đi đi, nắng lắm."
Gabriel nhìn chú Chín, nhìn nụ cười đôn hậu và ánh mắt lấp lánh niềm vui của người đàn ông lao động nghèo khó ấy.
Buổi chiều, sau giờ dạy tiếng Anh miễn phí ở nhà thờ, Gabriel nán lại trò chuyện với các học viên.
Lớp học của anh đa dạng đủ mọi lứa tuổi, từ những em sinh viên nghèo đến những người lao động chân tay muốn học thêm vài câu giao tiếp.
Cô Lan, người phụ nữ bán cà phê dạo với làn da sạm nắng, rụt rè tiến lại gần, dúi vào tay anh một cái hộp nhựa.
"Thầy Gabriel nè." Cô nói, giọng nhỏ nhẹ. "Hôm qua nhà tui có đám giỗ, tui gói mấy cái bánh ít lá gai mang cho thầy ăn lấy thảo. Bánh nhà làm, không ngon lắm đâu nhưng mà sạch."
Gabriel mở hộp, mùi thơm của lá gai và đậu xanh tỏa ra ngọt ngào.
Anh nhìn đôi bàn tay thô ráp của cô Lan, rồi nhìn chiếc bánh đen bóng, mềm mại.
"Cảm ơn cô Lan." Anh nói tiếng Việt, chậm rãi và chân thành. "Quý quá."
Em Tuấn, cậu sinh viên gầy gò ngồi bàn đầu, cũng bẽn lẽn đưa cho anh một quyển vở trắng tinh.
"Em không có gì nhiều, tặng thầy quyển vở để thầy soạn giáo án."
Gabriel cầm những món quà nhỏ bé ấy trên tay, lòng trĩu nặng vì xúc động.
Ở đây, người ta không cần biết anh đến từ đâu, không quan tâm màu da hay giọng nói lơ lớ của anh.
Họ không nhìn anh như một "ông Tây" giàu có để lợi dụng, mà nhìn anh như một người bạn, một người thầy đáng mến.
Họ, những con người lao động lam lũ, chắt chiu từng đồng bạc lẻ, lại sẵn sàng trao đi những gì tốt đẹp nhất mà họ có: Cái tình.
Những lớp phù sa vô hình ấy cứ thế bồi đắp dần trong lòng Gabriel mỗi ngày.
Anh ăn cơm dĩa vỉa hè, ngồi ghế nhựa thấp tè, uống trà đá loãng, và cảm thấy những thứ ấy ngon lành hơn bất kỳ bữa tiệc sang trọng nào.
Chiều muộn, Gabriel chạy xe về phía Thủ Đức, gió sông Sài Gòn thổi lồng lộng, mang theo hơi nước mát lành làm dịu đi cái nóng ban ngày. Trên chiếc xe cũ kỹ, giữa dòng người tấp nập, Gabriel mỉm cười.
Con đường dẫn vào Làng trẻ em SOS Thủ Đức rợp bóng những hàng cây phượng vĩ già nua, nơi những chùm hoa đỏ rực như những đốm lửa treo lơ lửng giữa nền trời xanh ngắt, cháy hết mình dưới cái nắng tháng Bảy.
Gabriel tắt máy xe, để lại sau lưng tiếng ồn ào của phố thị, bước vào khoảng sân rộng thênh thang đang vang vọng tiếng cười đùa của lũ trẻ.
Không khí ở đây có mùi của nắng, mùi của cỏ cắt dở và mùi của những giấc mơ trẻ thơ đang được hàn gắn.
Những đứa trẻ chạy nhảy quanh sân, hò reo khi thấy "ông Tây" đến, nhưng ánh mắt Gabriel lại bị hút về phía một góc sân vắng, nơi bóng râm của tàn cây trứng cá đổ xuống một vệt đen sẫm.
Một cậu bé gầy gò, lọt thỏm trong chiếc áo phông rộng thùng thình đã sờn cổ và chiếc quần đùi đen, đang đứng tựa lưng vào gốc cây.
Đôi mắt nó đen láy, một màu đen đặc quánh không phản chiếu ánh sáng, như thể nó đã nuốt chửng mọi niềm vui vào bên trong.
Đó là Minh.
Gabriel bước lại gần. Cậu bé không bỏ chạy như những đứa trẻ nhút nhát khác, cũng không cười xòa đón nhận như những đứa trẻ dạn dĩ.
Nó chỉ đứng đó, với vẻ đề phòng bản năng của một con thú nhỏ đã từng bị thương tổn quá nhiều lần.
"Chào em." Gabriel ngồi xổm xuống trên nền gạch, thu nhỏ vóc dáng cao lớn của mình lại để tầm mắt anh ngang bằng với cậu bé.
"Chú là Gabriel."
Minh im lặng. Ánh mắt nó quét qua mái tóc nâu vàng lạ lẫm, dừng lại ở làn da trắng và sống mũi cao của anh.
Gabriel kiên nhẫn chờ đợi, anh nghe thấy tiếng ve kêu râm ran trên đầu, tiếng gió xào xạc qua kẽ lá, và tiếng thở nhẹ nhưng đều đặn của đứa trẻ đối diện.
Rồi bất ngờ, Minh mở miệng, giọng nó khàn khàn, thốt ra một câu hỏi trần trụi, làm đông cứng bầu không khí oi ả của buổi trưa hè, khiến Gabriel thấy lạnh toát sống lưng:
"Chú có bố không?"
Gió chiều dường như ngừng thổi trong giây lát. Gabriel sững người.
Câu hỏi không có chủ ngữ, không có kính ngữ, trần trụi và đau đớn.
Anh nhìn sâu vào đôi mắt đen thẳm của Minh, và trong đáy mắt ấy, anh không nhìn thấy một đứa trẻ xa lạ. Anh thấy lại hình ảnh của chính mình năm tám tuổi, đứa trẻ đứng trước gương với trái tim vỡ nát, đứa trẻ luôn tự hỏi tại sao mình bị bỏ lại. Một sự đồng cảm mãnh liệt trào dâng trong lòng, xóa nhòa đi khoảng cách tuổi tác và màu da.
"Không." Anh trả lời, giọng trầm xuống, chân thật và không giấu giếm. "Chú không có. Còn em?"
Minh lắc đầu nhẹ. Cái lắc đầu ấy không phải là sự phủ nhận, mà là sự thừa nhận một nỗi đau chung, một mật mã bí mật giữa những người cùng cảnh ngộ. Gabriel chậm rãi đưa bàn tay to lớn của mình ra, lòng bàn tay ngửa lên, chờ đợi. Minh do dự nhìn bàn tay ấy, rồi rụt rè đặt bàn tay nhỏ xíu, hơi dơ vì nghịch đất của mình vào. Hơi ấm truyền qua da thịt, một sự kết nối không lời được thiết lập.
Tháng Mười, Sài Gòn bước vào cao điểm của mùa mưa.
Những cơn mưa chiều đỏng đảnh, tích tụ từ hơi nóng oi bức của ban ngày, bất chợt ập xuống như thác đổ, rửa trôi bụi bặm nhưng cũng làm lộ ra những góc khuất của phận người.
Trên đường từ Làng trẻ về lại trung tâm thành phố, trời tối sầm lại nhanh chóng.
Mưa quất vào mặt Gabriel rát buốt, nước chảy thành dòng trên mặt đường nhựa loang loáng ánh đèn. Ngay tại ngã tư Hàng Xanh, dòng xe đang chen chúc nhích từng chút một bỗng khựng lại. Một tiếng va chạm mạnh vang lên, khô khốc, át cả tiếng mưa rơi.
Cách Gabriel vài mét, một người đàn ông trung niên ngã văng xuống đường, chiếc xe máy chỏng chơ bên cạnh.
Máu từ trán ông chảy ra, đỏ tươi, hòa vào dòng nước mưa lênh láng dưới chân.
Gabriel vừa kịp bóp phanh, định chống chân lao tới, thì một cảnh tượng diễn ra trước mắt khiến anh chôn chân tại chỗ.
Từ vỉa hè, từ các quán xá, từ những chiếc xe máy xung quanh, năm sáu con người lạ mặt đã ùa tới như một phản xạ tự nhiên.
Không ai bảo ai, một chị bán hàng rong vội vã lấy chiếc nón lá đang đội trên đầu che mưa cho người bị nạn, mặc kệ mái tóc mình ướt sũng và gánh hàng rong chỏng chơ bên lề.
Một bác xe Grab già nhanh chóng dựng chiếc xe máy đổ lên, dắt gọn vào lề đường để tránh ùn tắc.
Một thanh niên trẻ rút điện thoại gọi cấp cứu, giọng gấp gáp, tay kia đỡ lấy vai người đàn ông.
Một bà cụ từ trong nhà chạy ra mang theo bông băng, run run đưa tới.
"Có sao không chú ơi? Tỉnh lại đi!"
"Gọi xe chưa? Lấy dầu gió xoa đi!"
Những tiếng hỏi han lao xao, những bàn tay xa lạ cùng chìa ra nâng đỡ một người dưng nước lã.
Họ không quen biết nhau. Họ không quen biết người bị nạn.
Nhưng trong khoảnh khắc hoạn nạn giữa cơn mưa lạnh lẽo ấy, họ hành động như thể người nằm đó là ruột thịt, là anh em của mình.
Gabriel đứng lặng yên dưới mưa, nước mưa chảy ròng ròng trên mặt, lạnh buốt ở đầu môi.
Anh nhìn cảnh tượng ấy, lồng ngực thắt lại vì xúc động.
Ở Idaho, nơi mọi thứ được quy hoạch ngăn nắp và tôn trọng quyền riêng tư tuyệt đối, sự giúp đỡ thường đi kèm với những thủ tục, những e ngại về trách nhiệm pháp lý, và những khoảng cách vô hình.
Người đàn ông bị nạn dần tỉnh lại, được dìu vào mái hiên.
Đám đông tản ra, ai nấy quay trở lại với cuộc mưu sinh vội vã của mình như chưa từng có chuyện gì xảy ra.
Chị bán hàng rong đội lại chiếc nón lá ướt mem, bác xe Grab leo lên xe nổ máy, bà cụ mời người bị nạn vào quán nước ngồi nghỉ.
Không ai đợi một lời cảm ơn, không ai để lại tên tuổi.
Gabriel nhấn ga, chiếc xe Sirius cũ kỹ lại hòa vào dòng người. Nhưng trong lòng anh, cơn mưa chiều nay không còn lạnh nữa.
Tháng Mười Hai, Giáng sinh len lỏi về trên thành phố nhiệt đới theo một cách rất riêng, không có tuyết rơi trắng trời, không có lò sưởi bập bùng, chỉ có cái se lạnh hiếm hoi vào buổi sớm mai và những dây đèn nhấp nháy đủ màu giăng mắc trên khắp các nẻo đường.
Sài Gòn khoác lên mình chiếc áo lễ hội rực rỡ, ồn ào và náo nhiệt, nhưng bên trong cánh cổng Làng trẻ em SOS, không khí lại lắng đọng một vẻ ấm áp lạ thường.
Gabriel quay lại sân trường quen thuộc với một bao tải quà to sù sau lưng, đóng vai ông già Noel không râu, với đôi mắt xanh nheo lại thành hình trăng khuyết mỗi khi lũ trẻ reo hò.
Lũ trẻ vây quanh anh, reo hò ầm ĩ, những đôi mắt trong veo lấp lánh niềm vui khi nhận được những gói bánh kẹo xanh đỏ.
Giữa đám đông náo nhiệt ấy, Gabriel đảo mắt tìm kiếm, và anh thấy Minh.
Cậu bé vẫn đứng ở phía sau cùng, tách biệt khỏi vòng tròn hân hoan, đôi mắt đen láy nhìn những hộp quà trên tay các bạn với vẻ háo hức bị kìm nén, đôi chân chôn chặt xuống đất như sợ rằng nếu bước tới, niềm vui ấy sẽ vụt tắt như đốm nắng chiều khi mây đen kéo tới, trả lại bóng tối vốn có cho cuộc đời nó.
Gabriel thò tay vào đáy túi, lấy ra một chiếc hộp nhỏ được gói giấy kiếng cẩn thận, thắt một chiếc nơ vàng óng.
"Của em đây."
Minh đón lấy chiếc hộp bằng cả hai tay, nâng niu như thể đó là một báu vật dễ vỡ.
Nó từ từ bóc lớp giấy gói. Bên trong là một chiếc xe hơi đồ chơi bằng nhựa, sơn màu đỏ tươi, bóng loáng và hoàn hảo. Nó khá giống chiếc xe mà Gabriel năm tám tuổi đã đánh rơi xuống sàn nhà trong buổi chiều định mệnh ấy, chiếc xe đã mang đi tuổi thơ ngây ngô của anh. Cậu bé nhìn chằm chằm chiếc xe, ngón tay run run chạm vào lớp sơn lạnh, rồi ngước lên nhìn Gabriel. Đôi môi mím chặt của nó bắt đầu run rẩy, méo xệch đi.
"Chú.. Chú mua cho em à?" giọng nó lạc đi, nhỏ xíu như tiếng gió.
Gabriel gật đầu, mỉm cười khích lệ. "Ừ, cho em. Riêng cho em thôi."
Minh ôm chặt chiếc hộp vào lồng ngực gầy gò, và rồi, không báo trước, nó òa khóc.
Không phải tiếng khóc thút thít tủi thân thường ngày, mà là tiếng khóc vỡ òa, nức nở của một đứa trẻ lần đầu tiên trong đời cảm nhận được mình là người đặc biệt, lần đầu tiên thấy mình được ưu tiên, được nhớ đến.
Gabriel vội vàng quỳ xuống, đưa tay lau những vệt nước mắt lem luốc trên má thằng bé.
"Sao lại khóc? Không thích xe à?"
"Em vui." Minh nấc lên, tiếng nấc nghẹn ngào từ tận đáy lòng. "Em vui quá chú ơi."
Gabriel kéo cậu bé vào lòng, ôm chặt lấy tấm thân nhỏ bé đang rung lên bần bật từng hồi. Anh cảm nhận được nhịp tim của Minh đập mạnh vào ngực mình, dồn dập và nóng hổi. Và kỳ lạ thay, trong cái ôm siết chặt giữa trưa nắng Sài Gòn ấy, Gabriel cảm thấy vết thương cũ kỹ sâu hoắm trong lòng mình cũng đang dần khép miệng. Khi xoa dịu nỗi đau của Minh, anh cũng đang tự xoa dịu đứa trẻ bị bỏ rơi bên trong chính mình. Nó đã tìm được chủ nhân mới, tìm được niềm vui mới.
Giáng sinh năm ấy, giữa cái nóng ẩm của miền nhiệt đới, Gabriel thấy lòng mình ấm áp hơn bất kỳ mùa đông nào bên lò sưởi ở Mỹ.
Anh đã tìm thấy một mảnh ghép của mình trong hình hài đứa trẻ này.
Những mùa mưa nắng Sài Gòn nối đuôi nhau đi qua, nhanh như cái chớp mắt.
Mùa xuân năm sau đến, mang theo cái nắng vàng mật ong rót xuống những tán me xanh mướt.
Đã đến lúc Gabriel phải trở về Mỹ để hoàn thành việc học đại học, visa của anh sắp hết hạn.
Buổi sáng cuối cùng trước khi rời đi, anh ngồi ăn phở với anh Hậu, trưởng nhóm tình nguyện, tại một quán quen trên đường Pasteur.
Hơi nước từ tô phở bò bốc lên nghi ngút, quyện với mùi hồi, mùi quế và mùi hành ngò thơm lừng, tạo nên một thứ hương vị đặc trưng mà Gabriel biết mình sẽ nhớ quay quắt.
"Anh thấy Việt Nam thế nào sau hai năm?" Anh Hậu hỏi, tay vắt lát chanh vào tô, mắt nhìn anh đăm chiêu.
Gabriel cầm thìa khuấy nhẹ nước dùng trong veo, nhìn những cọng hành xanh trôi lững lờ. Những thước phim của hai năm qua chạy qua trong đầu anh: Cái nắng cháy da người, những cơn mưa chiều tầm tã, nụ cười móm mém của chú Chín sửa xe, hộp bánh ít của cô Lan, cái nắm tay tin cậy của bé Minh, và cả ánh mắt của Hạ Miên trong lớp học tiếng Anh.
Tất cả những điều đó đã thấm vào anh, tự nhiên như hơi thở.
"Anh không nhớ nhà à?" Hậu hỏi tiếp khi thấy anh im lặng quá lâu.
Gabriel ngẩng lên, nhìn ra đường phố tấp nập xe cộ, nghe tiếng còi xe inh ỏi vang lên như một bản nhạc nền hỗn loạn nhưng đầy sức sống.
Anh nhớ Idaho chứ. Nhớ sự tĩnh lặng của những ngọn núi tuyết vĩnh cửu, nhớ sự sạch sẽ ngăn nắp của những con đường. Nhưng nỗi nhớ ấy giờ đây không còn là sự khao khát duy nhất nữa. Nó đã được cân bằng, thậm chí bị lấn át bởi một tình yêu khác, sâu sắc và bám rễ hơn.
"Nhớ." Gabriel nói, múc một thìa nước phở đưa lên miệng.
Vị ngọt đậm đà từ xương hầm lan tỏa, thấm vào từng tế bào vị giác, sưởi ấm dạ dày và cả trái tim anh.
"Nhưng ở đây.. Ở đây cũng giống như nhà."
Câu nói ấy thốt ra nhẹ nhàng, không hoa mỹ, nhưng nó mang sức nặng của một lời tuyên thệ. Anh đã tìm thấy gốc rễ của mình không phải trong huyết thống hay giấy tờ hộ tịch, mà trong sự kết nối giữa người với người. Những chiếc rễ cây của anh, vốn lơ lửng trong không trung, giờ đây đã chạm được vào lớp đất màu mỡ của tình người, hút lấy nhựa sống để nuôi dưỡng một tâm hồn đã từng cằn cỗi vì thiếu vắng cội nguồn.
Tối hôm đó, về lại căn hộ trọ trống trải khi đồ đạc đã được đóng gói gần hết, Gabriel ngồi xuống mép giường.
Chiếc quạt máy cũ vẫn quay vù vù, tạo ra luồng gió đều đều ru ngủ không gian.
Anh lấy điện thoại ra, ngón tay lướt nhanh trên bàn phím, nhắn một tin cho mẹ Cầm ở bên kia bán cầu:
"Con sẽ về vào tháng Bảy."
Mẹ trả lời ngay lập tức, như thể bà vẫn luôn cầm điện thoại chờ đợi: "Mẹ đợi con."
Gabriel tắt màn hình, nhìn ra bầu trời đêm Sài Gòn lấp lánh ánh đèn đô thị. Anh biết mình sắp phải rời đi, phải quay lại với tuyết lạnh và sách vở. Nhưng lần này, sự ra đi không phải là sự chạy trốn hay lạc lối như những lần trước.
Anh đi để trở về. Bởi vì một phần hồn anh, một phần trái tim anh, đã vĩnh viễn ở lại nơi này, được chôn chặt dưới gốc cây trứng cá ở Làng SOS, được hòa vào dòng người tấp nập ngoài kia, và được sưởi ấm bởi cái nắng vàng rực rỡ của đất mẹ Việt Nam.
Anh không còn là kẻ không nhà. Anh là người con đi xa để chuẩn bị cho ngày hồi hương vĩnh viễn.
[Hết chương 2]
Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách đọc các tiểu thuyết sau: