- Xu
- 507
42
0
- Kiếm tiền
- kevinlee9316 đã kiếm được 420 đ
Tấm lòng của người viết
Và
Lựa chọn của người đọc
Thể loại: Tản văn
Tác giả: Kim Kê Dạ Vũ
Và
Lựa chọn của người đọc
Thể loại: Tản văn
Tác giả: Kim Kê Dạ Vũ
Anh ngồi đọc một status rất giản dị của một bạn học sinh lớp 9:
Bạn kể, bạn tự lập dàn ý cho bài văn, rồi mở AI lên nhờ viết phần còn lại. Câu chuyện kết thúc bằng vài dòng hồn nhiên: Bạn không biết như vậy có được coi là "gian lận" hay không, chỉ thấy bài làm trôi chảy hơn, ý tứ mạch lạc hơn.
Đọc đến đây, trong lòng anh nhói lên một sợi dây rất quen. Không phải vì anh trách cô bé, mà vì anh vừa mới đi qua một câu chuyện rất giống, chỉ là ở một phía khác - phía của người đã cầm bút nhiều năm.
Một tác phẩm của anh, đăng trên một nền tảng văn chương mà anh vẫn tin tưởng, bỗng một ngày bị chuyển sang mục "thùng rác" với lý do ngắn gọn: Văn bản do AI tạo ra.
Trước đó, ba truyện khác cũng cùng bút danh ấy, cùng giọng văn ấy, vẫn được duyệt bình thường. Không ai hỏi anh một câu, không ai yêu cầu anh giải trình. Chỉ một dòng kết luận lạnh lùng: AI.
Cảm giác đầu tiên là hụt hẫng.
Không phải vì cái "thùng rác" - nơi đó đã đầy những bản thảo dở dang, những câu chữ anh gạch đi viết lại. Mà là vì câu hỏi lao thẳng vào ngực: "Vậy rốt cuộc, thế nào là văn phong của anh, thế nào là văn phong của AI?"
Anh bắt đầu đi hỏi. Hỏi bạn bè cùng viết, hỏi những người từng bị nghi oan, hỏi cả những người đang ghét AI đến tận răng. Mỗi người cho anh một lý do khác nhau:
- Do dấu câu, do mấy cái" ", ' ', –, nhìn là thấy mùi máy.
- Do câu chữ tròn trịa quá, sạch quá, giống kiểu ChatGPT, Gemini.
- Do nhịp chương đều đặn, đoạn nào cũng như đoạn nào.
Nghe xong, anh chỉ thấy buồn cười mà cũng buồn thật. Nếu chỉ cần viết cho ít lỗi, trình bày gọn gàng, dùng từ mạch lạc là bị gán mác AI, thì có lẽ rất nhiều nhà văn, nhà báo ngoài kia cũng đang nguy hiểm.
Anh nhớ lại những giờ" Tập làm văn "ngày xưa.
Hồi đó chưa có AI, chưa có AI hay bất kỳ trợ lý ảo nào. Chúng ta chỉ có cô giáo, phấn trắng bảng đen và những" bài văn mẫu ". Cô chỉ ra: Viết như thế này là hay, viết như thế kia là sai. Chúng ta chép, học thuộc, rồi tập viết lại theo đúng khuôn ấy.
Nếu nói" văn phong phải thuần khiết, phải không dính ảnh hưởng ai ", vậy văn phong của đám học trò năm ấy có phần nào không mang dấu tay của thầy cô?
Sau này lớn lên, anh đọc thêm nhiều sách. Mỗi trang sách là một giọng nói khác nhau: Có chút u uẩn của nhà văn này, chút dí dỏm của nhà văn kia, chút triết lý của những thi sĩ đã đi xa. Anh góp nhặt từng mảnh, từng mảnh, như nhặt đá cuội bên đường. Đến một ngày, người ta bảo:" Văn anh có màu riêng rồi đó. "
Nhưng cái" màu riêng "ấy được pha từ đâu? Có lẽ từ trăm nghìn màu khác anh đã từng đi qua.
Đến lúc này, anh chợt nhận ra: Cách một người học viết qua năm tháng - đọc, bắt chước, sai, sửa, tích lũy - đâu khác gì cách một mô hình AI được huấn luyện bằng hàng triệu trang văn.
Khác chăng chỉ là:
- AI gom chữ bằng máy, bằng thuật toán.
- Còn anh gom lại bằng mắt, bằng tai, bằng những đêm thức trắng trước trang giấy.
Thế rồi AI xuất hiện trong đời anh, như một đứa em họ xa mới được giới thiệu.
Anh không giao cho nó nhiệm vụ" làm tác giả ". Anh chỉ nhờ nó luôn bên cạnh làm trợ lý: Góp ý bố cục, gợi thêm một cách so sánh, nhắc anh chỗ nào lặp từ, chỗ nào câu còn cứng. Nhưng các ý tưởng, dàn ý, khung truyện, những đoạn ký ức ẩm mốc ở khu nhà trọ - tất cả vẫn do anh ôm ấp và gọt giũa.
Nếu một người mở AI lên, gõ vài dòng, copy nguyên bản thô, rồi đi khoe khắp nơi rằng:" Đây là truyện của tôi ", anh thừa nhận: Đó là đạo văn. Đó là khinh thường nghề viết.
Nhưng nếu có người xem AI như một cuốn từ điển biết nói, như một ông thầy khó tính nhưng kiên nhẫn, như một người bạn để tranh luận khi bí lối thì trách nhiệm vẫn nằm ở phía họ. Họ mới là người quyết định câu nào giữ, câu nào bỏ, đoạn nào cắt, đoạn nào viết lại bằng máu thịt của mình.
Đặt câu hỏi khác:
Ngày xưa, khi bí bố cục, anh nhắn tin cho đứa bạn thân, nhờ nó góp ý. Hôm nay, anh mở một cửa sổ chat với một" AI chạy bằng điện ". Bản chất của hành động có khác nhau không? Hay chỉ khác ở chỗ, một bên là neuron sinh học, một bên là neuron nhân tạo?
Nhưng thế giới chưa kịp làm quen với những câu hỏi đó, người ta đã vội vàng dựng hàng rào.
Có nơi cấm sạch sẽ: Chỉ cần biết trong quá trình viết có dùng AI (dù chỉ là gợi ý) là tác phẩm bị loại khỏi cuộc chơi. Có nơi không cấm bằng luật, nhưng cấm bằng ánh mắt: Hễ nghe nhắc đến AI là chau mày, là họ gạt đi, là gắn nhãn" đống rác ".
Giống như cô bé lớp 9 kia.
Nếu bài văn của em chưa hay, chưa đủ chín, đáng lẽ người lớn có thể góp ý, chỉ cho em thấy chỗ nào gượng, chỗ nào sai ý, chỗ nào em đang lệ thuộc máy quá. Nhưng dễ hơn nhiều là phán một câu:" AI viết, một đống rác bỏ đi. "
Chỉ một câu, người ta có thể dập tắt một ngọn lửa vừa bật sáng trong mắt một đứa trẻ.
Anh không bênh AI. Anh chỉ thấy tiếc cho những ngọn lửa như thế.
Một ngày nào đó, có thể AI sẽ giỏi đến mức không ai phân biệt nổi nữa. Văn bản do AI tạo ra sẽ không còn những vết xước, những chỗ cứng, những câu" đậm mùi máy "như bây giờ. Lúc ấy, cái nhãn" văn phong AI "có lẽ cũng chẳng còn nhiều ý nghĩa.
Nhưng cho đến lúc đó, có một điều không thay đổi:
AI không thể viết thay ký ức của anh. Nó không thể ngửi được mùi nước mưa chảy dọc tường khu trọ ẩm mốc, không thể nghe tiếng dép lê của đám sinh viên đi về khuya, không thể cảm nổi lần đầu anh nghe tin truyện mình bị quẳng vào" thùng rác vì là AI ".
Những thứ đó chỉ có thể đi qua tim người viết, rồi đi vào câu chữ.
Và cũng chỉ có người viết, chứ không phải một con bot hay một bản điều khoản sử dụng mới biết rõ mình đã dùng AI như thế nào: Như chiếc nạng kê chân hay như đôi cánh mượn tạm.
Anh không kêu gọi ai phải yêu AI, cũng không bắt buộc phải thích một công cụ khiến họ bất an.
Anh chỉ mong, khi nhìn một tác phẩm, người ta hãy nhìn xa hơn một nhãn dán vội vàng. Nếu thấy nó dở, hãy nói vì sao nó dở. Nếu thấy nó chưa tới, hãy chỉ cho người viết con đường để bước thêm một đoạn. Còn nếu thấy phiền, thấy không hợp gu, cứ lặng lẽ lướt qua, thay vì quẳng luôn cả người viết - cùng nỗi cố gắng của họ - vào chung một cái thùng rác với hai chữ" AI".
Vì cuối cùng, chữ vẫn là chữ.
Và giữa những trang giấy, dù được gợi ý bởi thầy cô, bạn bè hay một trợ lý ảo thì điều còn lại lâu nhất vẫn là một thứ rất cũ: Tấm lòng của người viết và lựa chọn của người đọc.
Bạn kể, bạn tự lập dàn ý cho bài văn, rồi mở AI lên nhờ viết phần còn lại. Câu chuyện kết thúc bằng vài dòng hồn nhiên: Bạn không biết như vậy có được coi là "gian lận" hay không, chỉ thấy bài làm trôi chảy hơn, ý tứ mạch lạc hơn.
Đọc đến đây, trong lòng anh nhói lên một sợi dây rất quen. Không phải vì anh trách cô bé, mà vì anh vừa mới đi qua một câu chuyện rất giống, chỉ là ở một phía khác - phía của người đã cầm bút nhiều năm.
Một tác phẩm của anh, đăng trên một nền tảng văn chương mà anh vẫn tin tưởng, bỗng một ngày bị chuyển sang mục "thùng rác" với lý do ngắn gọn: Văn bản do AI tạo ra.
Trước đó, ba truyện khác cũng cùng bút danh ấy, cùng giọng văn ấy, vẫn được duyệt bình thường. Không ai hỏi anh một câu, không ai yêu cầu anh giải trình. Chỉ một dòng kết luận lạnh lùng: AI.
Cảm giác đầu tiên là hụt hẫng.
Không phải vì cái "thùng rác" - nơi đó đã đầy những bản thảo dở dang, những câu chữ anh gạch đi viết lại. Mà là vì câu hỏi lao thẳng vào ngực: "Vậy rốt cuộc, thế nào là văn phong của anh, thế nào là văn phong của AI?"
Anh bắt đầu đi hỏi. Hỏi bạn bè cùng viết, hỏi những người từng bị nghi oan, hỏi cả những người đang ghét AI đến tận răng. Mỗi người cho anh một lý do khác nhau:
- Do dấu câu, do mấy cái" ", ' ', –, nhìn là thấy mùi máy.
- Do câu chữ tròn trịa quá, sạch quá, giống kiểu ChatGPT, Gemini.
- Do nhịp chương đều đặn, đoạn nào cũng như đoạn nào.
Nghe xong, anh chỉ thấy buồn cười mà cũng buồn thật. Nếu chỉ cần viết cho ít lỗi, trình bày gọn gàng, dùng từ mạch lạc là bị gán mác AI, thì có lẽ rất nhiều nhà văn, nhà báo ngoài kia cũng đang nguy hiểm.
Anh nhớ lại những giờ" Tập làm văn "ngày xưa.
Hồi đó chưa có AI, chưa có AI hay bất kỳ trợ lý ảo nào. Chúng ta chỉ có cô giáo, phấn trắng bảng đen và những" bài văn mẫu ". Cô chỉ ra: Viết như thế này là hay, viết như thế kia là sai. Chúng ta chép, học thuộc, rồi tập viết lại theo đúng khuôn ấy.
Nếu nói" văn phong phải thuần khiết, phải không dính ảnh hưởng ai ", vậy văn phong của đám học trò năm ấy có phần nào không mang dấu tay của thầy cô?
Sau này lớn lên, anh đọc thêm nhiều sách. Mỗi trang sách là một giọng nói khác nhau: Có chút u uẩn của nhà văn này, chút dí dỏm của nhà văn kia, chút triết lý của những thi sĩ đã đi xa. Anh góp nhặt từng mảnh, từng mảnh, như nhặt đá cuội bên đường. Đến một ngày, người ta bảo:" Văn anh có màu riêng rồi đó. "
Nhưng cái" màu riêng "ấy được pha từ đâu? Có lẽ từ trăm nghìn màu khác anh đã từng đi qua.
Đến lúc này, anh chợt nhận ra: Cách một người học viết qua năm tháng - đọc, bắt chước, sai, sửa, tích lũy - đâu khác gì cách một mô hình AI được huấn luyện bằng hàng triệu trang văn.
Khác chăng chỉ là:
- AI gom chữ bằng máy, bằng thuật toán.
- Còn anh gom lại bằng mắt, bằng tai, bằng những đêm thức trắng trước trang giấy.
Thế rồi AI xuất hiện trong đời anh, như một đứa em họ xa mới được giới thiệu.
Anh không giao cho nó nhiệm vụ" làm tác giả ". Anh chỉ nhờ nó luôn bên cạnh làm trợ lý: Góp ý bố cục, gợi thêm một cách so sánh, nhắc anh chỗ nào lặp từ, chỗ nào câu còn cứng. Nhưng các ý tưởng, dàn ý, khung truyện, những đoạn ký ức ẩm mốc ở khu nhà trọ - tất cả vẫn do anh ôm ấp và gọt giũa.
Nếu một người mở AI lên, gõ vài dòng, copy nguyên bản thô, rồi đi khoe khắp nơi rằng:" Đây là truyện của tôi ", anh thừa nhận: Đó là đạo văn. Đó là khinh thường nghề viết.
Nhưng nếu có người xem AI như một cuốn từ điển biết nói, như một ông thầy khó tính nhưng kiên nhẫn, như một người bạn để tranh luận khi bí lối thì trách nhiệm vẫn nằm ở phía họ. Họ mới là người quyết định câu nào giữ, câu nào bỏ, đoạn nào cắt, đoạn nào viết lại bằng máu thịt của mình.
Đặt câu hỏi khác:
Ngày xưa, khi bí bố cục, anh nhắn tin cho đứa bạn thân, nhờ nó góp ý. Hôm nay, anh mở một cửa sổ chat với một" AI chạy bằng điện ". Bản chất của hành động có khác nhau không? Hay chỉ khác ở chỗ, một bên là neuron sinh học, một bên là neuron nhân tạo?
Nhưng thế giới chưa kịp làm quen với những câu hỏi đó, người ta đã vội vàng dựng hàng rào.
Có nơi cấm sạch sẽ: Chỉ cần biết trong quá trình viết có dùng AI (dù chỉ là gợi ý) là tác phẩm bị loại khỏi cuộc chơi. Có nơi không cấm bằng luật, nhưng cấm bằng ánh mắt: Hễ nghe nhắc đến AI là chau mày, là họ gạt đi, là gắn nhãn" đống rác ".
Giống như cô bé lớp 9 kia.
Nếu bài văn của em chưa hay, chưa đủ chín, đáng lẽ người lớn có thể góp ý, chỉ cho em thấy chỗ nào gượng, chỗ nào sai ý, chỗ nào em đang lệ thuộc máy quá. Nhưng dễ hơn nhiều là phán một câu:" AI viết, một đống rác bỏ đi. "
Chỉ một câu, người ta có thể dập tắt một ngọn lửa vừa bật sáng trong mắt một đứa trẻ.
Anh không bênh AI. Anh chỉ thấy tiếc cho những ngọn lửa như thế.
Một ngày nào đó, có thể AI sẽ giỏi đến mức không ai phân biệt nổi nữa. Văn bản do AI tạo ra sẽ không còn những vết xước, những chỗ cứng, những câu" đậm mùi máy "như bây giờ. Lúc ấy, cái nhãn" văn phong AI "có lẽ cũng chẳng còn nhiều ý nghĩa.
Nhưng cho đến lúc đó, có một điều không thay đổi:
AI không thể viết thay ký ức của anh. Nó không thể ngửi được mùi nước mưa chảy dọc tường khu trọ ẩm mốc, không thể nghe tiếng dép lê của đám sinh viên đi về khuya, không thể cảm nổi lần đầu anh nghe tin truyện mình bị quẳng vào" thùng rác vì là AI ".
Những thứ đó chỉ có thể đi qua tim người viết, rồi đi vào câu chữ.
Và cũng chỉ có người viết, chứ không phải một con bot hay một bản điều khoản sử dụng mới biết rõ mình đã dùng AI như thế nào: Như chiếc nạng kê chân hay như đôi cánh mượn tạm.
Anh không kêu gọi ai phải yêu AI, cũng không bắt buộc phải thích một công cụ khiến họ bất an.
Anh chỉ mong, khi nhìn một tác phẩm, người ta hãy nhìn xa hơn một nhãn dán vội vàng. Nếu thấy nó dở, hãy nói vì sao nó dở. Nếu thấy nó chưa tới, hãy chỉ cho người viết con đường để bước thêm một đoạn. Còn nếu thấy phiền, thấy không hợp gu, cứ lặng lẽ lướt qua, thay vì quẳng luôn cả người viết - cùng nỗi cố gắng của họ - vào chung một cái thùng rác với hai chữ" AI".
Vì cuối cùng, chữ vẫn là chữ.
Và giữa những trang giấy, dù được gợi ý bởi thầy cô, bạn bè hay một trợ lý ảo thì điều còn lại lâu nhất vẫn là một thứ rất cũ: Tấm lòng của người viết và lựa chọn của người đọc.

