Bạn được Dttthu mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
129 0
I. Lên Kế hoạch & Đặt chỗ (Planning & Booking)

  1. Destination (n) - Điểm đến
  2. Itinerary (n) - Lịch trình chi tiết
  3. Book / Reserve (v) - Đặt trước (phòng, vé)
  4. Reservation / Booking (n) - Sự đặt chỗ
  5. Confirmation (n) - Sự xác nhận (đặt phòng/vé thành công)
  6. Travel insurance (n) - Bảo hiểm du lịch
  7. Passport (n) - Hộ chiếu
  8. Visa (n) - Thị thực (giấy phép nhập cảnh)

II. Tại Sân bay (At the Airport)

  1. Airline (n) - Hãng hàng không
  2. Flight (n) - Chuyến bay
  3. Departure (n) - Sự khởi hành
  4. Arrival (n) - Sự đến nơi
  5. Boarding pass (n) - Thẻ lên máy bay
  6. Gate (n) - Cổng ra máy bay
  7. Luggage / Baggage (n) - Hành lý nói chung
  8. Carry-on bag (n) - Hành lý xách tay
  9. Checked baggage (n) - Hành lý ký gửi
  10. Layover / Stopover (n) - Điểm dừng chân, quá cảnh
  11. Delayed (adj) - Bị hoãn, trễ
  12. Canceled (adj) - Bị hủy

III. Chỗ ở (Accommodation)

  1. Accommodation (n) - Chỗ ở
  2. Hotel (n) - Khách sạn
  3. Hostel (n) - Nhà nghỉ (thường có phòng tập thể)
  4. Resort (n) - Khu nghỉ dưỡng
  5. Check-in (v) - Nhận phòng
  6. Check-out (v) - Trả phòng
  7. Amenities (n) - Các tiện nghi (hồ bơi, gym.)
  8. Vacancy (n) - Phòng trống

IV. Di chuyển (Getting Around)

  1. Transportation (n) - Phương tiện đi lại
  2. Public transport (n) - Giao thông công cộng
  3. Rent (v) - Thuê (xe máy, ô tô)
  4. Fare (n) - Tiền vé (xe buýt, taxi)
  5. Subway / Metro / Underground (n) - Tàu điện ngầm
  6. Map (n) - Bản đồ
  7. Pedestrian (n) - Người đi bộ

V. Tham quan & Hoạt động (Sightseeing & Activities)

  1. Sightseeing (n) - Việc tham quan, ngắm cảnh
  2. Tourist attraction (n) - Điểm thu hút khách du lịch
  3. Landmark (n) - Địa danh nổi bật
  4. Museum (n) - Viện bảo tàng
  5. Tour guide (n) - Hướng dẫn viên du lịch
  6. Entrance fee (n) - Phí vào cổng
  7. Adventure (n) - Chuyến phiêu lưu, mạo hiểm

VI. Ăn uống & Mua sắm (Eating & Shopping)

  1. Souvenir (n) - Quà lưu niệm
  2. Currency (n) - Tiền tệ
  3. Local specialty (n) - Đặc sản địa phương
  4. Restaurant (n) - Nhà hàng
  5. Receipt (n) - Hóa đơn, biên lai

VII. Các từ chung & Tính từ hữu ích (General & Useful Adjectives)

  1. Scenic (adj) - Có cảnh đẹp (thường nói về một con đường, một nơi chốn)
  2. Authentic (adj) - Đích thực, nguyên bản (trải nghiệm, món ăn)
  3. Memorable (adj) - Đáng nhớ

    Mẹo nhỏ: Hãy lưu lại danh sách này vào điện thoại hoặc một cuốn sổ nhỏ để có thể tra cứu bất cứ khi nào cần trong chuyến đi của bạn! Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ!
 

Những người đang xem chủ đề này

Back