Tiếng Anh Trọn bộ từ vựng tiếng anh chủ đề giáng sinh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Thư Viện Ngôn Từ, 4 Tháng mười hai 2023.

  1. TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH

    [​IMG]

    Lễ Giáng Sinh còn được gọi là Lễ Giáng Sinh, Lễ Giáng Sinh. Đây là ngày kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu và là ngày lễ dành cho những người theo đạo Thiên chúa. Tuy nhiên, theo thời gian, các nước phương Tây dần tổ chức ngày lễ này ngày càng xa hoa hơn, khiến lễ Giáng sinh trở thành ngày lễ quốc tế được nhiều quốc gia tổ chức. Ngày lễ Giáng sinh chính thức là 25/12 nhưng nhiều nước vẫn tổ chức lễ này từ tối 24/12. Vào ngày Giáng sinh này, các gia đình sẽ trang trí nhà cửa bằng cây thông Noel, dây kim tuyến, hộp quà.. và quây quần ăn uống cùng nhau. Vào đêm Giáng sinh.

    Hôm nay hãy cùng Thư viện ngôn từ điểm danh những từ vựng về chủ đề giáng sinh để giao tiếp tiếng anh tốt hơn nhé!


    [​IMG]

    1, Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

    · Christmas: Lễ Giáng sinh

    · A White Christmas: Ngày Giáng sinh trắng- tuyết rơi vào ngày Giáng sinh


    • Winter: Mùa đông

    · Santa Claus: Ông già Noel.

    · Reindeer: Con tuần lộc

    · Rudolph: Tuần lộc mũi đỏ

    · Santa sack: Túi quà của ông già Noel

    · Gift/ Present: Quà tặng

    · Sled/ Sleigh: Xe trượt tuyết

    · Elf: Chú lùn

    · Snowman: Người tuyết

    · Angel: Thiên thần

    · A carol: Một bài hát thánh ca

    · Church: Nhà thờ

    · Feast: Bữa tiệc

    · Ritual: Nghi thức

    · Wassail: Uống rượu và chúc mừng Giáng sinh

    · Chimney: Ống khói, trẻ em tin rằng ông già Noel sẽ vào nhà qua đường này

    · Snowflakes: Bông tuyết

    · Fireplace: Lò sưởi, nơi trẻ em thường treo tất để ông già Noel bỏ quà vào đó

    · Scarf: Khăn quàng


    2. Từ vựng về đồ ăn truyền thống dịp Giáng sinh

    • Turkey: Gà Tây
    • Christmas Ham/ Yule Ham: Giăm bông Giáng Sinh
    • Gravy: Nước sốt thịt
    • Mince Pie: Bánh nhân thịt băm
    • Gingerbread man: Bánh quy gừng hình người
    • Yule Log Cake: Bánh hình khúc gỗ
    • Candy cane: Kẹo có hình cây gậy móc
    • A pudding: Một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượi, được ăn trong ngày Giáng sinh
    • Apple Cider: Rượu táo
    • Mulled Wine: Vang nóng
    • Eggnog: Đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu
    • Hot chocolate: Socola nóng
    • Cookie: Bánh quy

    3. Từ vựng về đồ trang trí Giáng sinh

    · Christmas card: Thiệp Giáng sinh

    • Christmas stocking: Tất Giáng sinh
    • Christmas tree/ Pine (paɪn) : Cây thông Noel.
    • Spruce: Cây tùng. Đây là loại cây cùng họ với cây thông.
    • Mistletoe: Cây tầm gửi
    • Wreath: Vòng hoa Giáng sinh
    • Ornament: Vật trang trí (được treo trên cây thông Giáng sinh)
    • Candle: Nến
    • Ribbon: Dây ruy băng
    • Curling ribbon: Ruy băng xoắn
    • Tinsel: Dây kim tuyến
    • Fairy lights: Đèn nháy
    • Bell: Chuông
    • Snowflake: Bông tuyết
    • Pine cone: Quả thông
    • Wrapping paper: Giấy gói quà
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...