Bài viết: 39 



What
What + to be + S - Hỏi về đồ vật
What is this? This is a pen
(Đây là cái gì? Đây là cái bút)
What + to be + tính từ sở hữu + name? - Hỏi tên
What is your name? My name is Linh
Tên bạn là gì? Tên tôi là Linh
What + to be + tính từ sở hữu + job? - Hỏi nghề nghiệp
What is your job? I'm a teacher
Nghề nghiệp của bạn là gì? Tôi là giáo viên
What + to be + tính từ sở hữu + nationality? - Hỏi quốc tịch
What's your nationality? I'm Vietnamese
Bạn là người nước nào? Tôi là người Việt Nam
What + kind of + danh từ? - Hỏi về loại
What kind of books do you like? I like mentality novels
Bạn thích đọc loại sách nào? Tôi thích đọc tiểu thuyết tâm lí
How
How many? - Hỏi số lượng của danh từ đếm được
How many candys do you have?
Bạn có bao nhiêu kẹo?
How about + V-ing? - Câu mang tính đề nghị
How about going to the cinema tonight?
Hay là tối nay đi xem phim đi?
How do you + V? - Hỏi cách thức làm việc gì đó
How do you cook this meal?
Bạn nấu món này như thế nào?
How do you do? - Câu chào hỏi thông thường
How do you do?
Bạn thế nào? / Bạn khoẻ chứ?
How long? - Hỏi kéo dài trong thời gian bao lâu
How long have you been waiting?
Bạn đã đợi trong bao lâu?
How much longer? - Hỏi còn bao lâu (thời gian)
How much longer can you stay?
Bạn có thể ở lại trong bao lâu nữa?
How often? - Hỏi mức độ thường xuyên
How often do they go to the cinema? Two a week
Họ thường xuyên đi xem phim không? 2 lần 1 tuần
How + tính từ + to be? - Hỏi tính chất, thông tin chi tiết
How deep is your love?
Tình yêu của bạn sâu nặng bao nhiêu?
How much? - Hỏi giá cả?
How much does it cost?
Món đồ này giá bao nhiêu?
When
When + trợ động từ + S + V? - Hỏi khi nào
When does the movie start?
Bộ phim bắt đầu chiếu vào lúc nào?
When will the show begin?
Chương trình sẽ bắt đầu khi nào?
Where
Where + to be + S? - Hỏi về nơi chốn
Where is my keys?
Chìa khóa của tôi ở đâu rồi?
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
Which
Which + N + trợ động từ + S + V? - Hỏi về lựa chọn
Which fruit do you like? I like mango
Bạn thích loại quả nào? Tôi thích xoài
Which + be + N? - Câu hỏi lựa chọn
Which is your favourite fruit? My favoủite fruit is mango
Bạn thích loại quả nào? Tôi thích xoài
Which grade + to be + S + in? - Hỏi ai học lớp mấy
Which grade are you in? I'm in grade 12
Bạn học lớp mấy? Tôi học lớp 12
Which class + to be + S + in? - Hỏi học lớp nào
Which class are you in? I'm in class 12A
Bạn học lớp nào? Tôi học lớp 12A
Who
Who + trợ động từ + V + S?
Who can answer the question?
Ai có thể trả lời câu hỏi này?
Who + to be + S? - Hỏi là ai
Who are they? They are mt friends
Bọn họ là ai? Họ là bạn của tôi
Whom
Whom + trợ động từ + V + S? - Hỏi tân ngữ
Whom is he talking to? He is talking to Nhung
Anh ấy đang nói chuyện với ai? Anh ấy đang nói chuyện với Nhung
What + to be + S - Hỏi về đồ vật
What is this? This is a pen
(Đây là cái gì? Đây là cái bút)
What + to be + tính từ sở hữu + name? - Hỏi tên
What is your name? My name is Linh
Tên bạn là gì? Tên tôi là Linh
What + to be + tính từ sở hữu + job? - Hỏi nghề nghiệp
What is your job? I'm a teacher
Nghề nghiệp của bạn là gì? Tôi là giáo viên
What + to be + tính từ sở hữu + nationality? - Hỏi quốc tịch
What's your nationality? I'm Vietnamese
Bạn là người nước nào? Tôi là người Việt Nam
What + kind of + danh từ? - Hỏi về loại
What kind of books do you like? I like mentality novels
Bạn thích đọc loại sách nào? Tôi thích đọc tiểu thuyết tâm lí
How
How many? - Hỏi số lượng của danh từ đếm được
How many candys do you have?
Bạn có bao nhiêu kẹo?
How about + V-ing? - Câu mang tính đề nghị
How about going to the cinema tonight?
Hay là tối nay đi xem phim đi?
How do you + V? - Hỏi cách thức làm việc gì đó
How do you cook this meal?
Bạn nấu món này như thế nào?
How do you do? - Câu chào hỏi thông thường
How do you do?
Bạn thế nào? / Bạn khoẻ chứ?
How long? - Hỏi kéo dài trong thời gian bao lâu
How long have you been waiting?
Bạn đã đợi trong bao lâu?
How much longer? - Hỏi còn bao lâu (thời gian)
How much longer can you stay?
Bạn có thể ở lại trong bao lâu nữa?
How often? - Hỏi mức độ thường xuyên
How often do they go to the cinema? Two a week
Họ thường xuyên đi xem phim không? 2 lần 1 tuần
How + tính từ + to be? - Hỏi tính chất, thông tin chi tiết
How deep is your love?
Tình yêu của bạn sâu nặng bao nhiêu?
How much? - Hỏi giá cả?
How much does it cost?
Món đồ này giá bao nhiêu?
When
When + trợ động từ + S + V? - Hỏi khi nào
When does the movie start?
Bộ phim bắt đầu chiếu vào lúc nào?
When will the show begin?
Chương trình sẽ bắt đầu khi nào?
Where
Where + to be + S? - Hỏi về nơi chốn
Where is my keys?
Chìa khóa của tôi ở đâu rồi?
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
Which
Which + N + trợ động từ + S + V? - Hỏi về lựa chọn
Which fruit do you like? I like mango
Bạn thích loại quả nào? Tôi thích xoài
Which + be + N? - Câu hỏi lựa chọn
Which is your favourite fruit? My favoủite fruit is mango
Bạn thích loại quả nào? Tôi thích xoài
Which grade + to be + S + in? - Hỏi ai học lớp mấy
Which grade are you in? I'm in grade 12
Bạn học lớp mấy? Tôi học lớp 12
Which class + to be + S + in? - Hỏi học lớp nào
Which class are you in? I'm in class 12A
Bạn học lớp nào? Tôi học lớp 12A
Who
Who + trợ động từ + V + S?
Who can answer the question?
Ai có thể trả lời câu hỏi này?
Who + to be + S? - Hỏi là ai
Who are they? They are mt friends
Bọn họ là ai? Họ là bạn của tôi
Whom
Whom + trợ động từ + V + S? - Hỏi tân ngữ
Whom is he talking to? He is talking to Nhung
Anh ấy đang nói chuyện với ai? Anh ấy đang nói chuyện với Nhung