第一课: 你好
Bài 1: Xin chào
(一) 生词: Từ mới
1. 你 ( 代):bạn, cậu, mày..
2. 好(形): Tốt, khỏe
你好: Xin chào
3. 一(数): 1
4. 五(数): 5
5. 八(数): 8
6. 大(形): To, lớn
7. 不(副): Không
8. 口(名: Miệng, mồm, mõm
量): Con, cái
9. 白(形): Trắng
10. 女(形): Nữ, con gái, phụ nữ
11. 马(名): Ngựa
P/s:
代词 đại từ
数词...