Victoriana
Mỗi ngày một lá thư gửi cho bản thân
Bài viết: 5 



MỘT SỐ PHẢN ỨNG CỦA MUỐI HCO₃-; CO₃²- VÀ HSO₄- Cần nhớ
A. Muối HCO₃-
1) NaHCO₃ + HCl → NaCl + CO₂ + H2O
2) NaHCO₃ + NaOH → Na₂CO₃ + H₂O
3) NaHCO₃ + Ca (OH) ₂ → NaOH + CaCO₃ + H₂O
4) 2NaHCO₃ + Ca (OH) ₂ → Na₂CO₃ + CaCO₃ + H₂O
5) NaHCO₃ + AlCl₃ + H₂O → NaCl + CO₂ + Al (OH) ₃
6) NaHCO₃ + NaHSO₄ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
7) NaHCO₃ → Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O (nhiệt phân)
NaHCO₃ + FeCl₃ + H₂O → Fe (OH) ₃ + NaCl + CO₂
9) NaHCO₃ + BaCl₂ → BaCO₃ + NaCl + H₂O (đun nóng)
10) NaHCO₃ + SO₂ → NaHSO₃ + CO₂
- Ion HCO₃- có tính lưỡng tính (vừa cho vừa nhận H+), muối của nó với kim loại kiềm như K, Na có pH kiềm, đổi màu quỳ tím nhưng không đổi màu phenolphtalein!
B. Muối CO₃²-
1) Na₂CO₃ + CaCl₂ → CaCO₃ + NaCl
2) Na₂CO₃ + HCl → NaHCO₃ + NaCl (nhỏ từ từ H+)
3) Na₂CO₃ + Ba (OH) ₂ → BaCO₃ + NaOH
4) Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O → NaHCO₃
5) Na₂CO₃ + FeCl₂ → FeCO₃ + NaCl
6) Na₂CO₃ + FeCl₃ + H₂O → Fe (OH) ₃ + CO₂ + NaCl
7) Na₂CO₃ + AlCl₃ + H₂O → Al (OH) ₃ + CO₂ + NaCl
Na₂CO₃ + C₆H₅-OH (phenol) → C₆H₅O-Na + NaHCO₃
9) Na₂CO₃ + NaHSO₄ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
10) Na₂CO₃ + SO₂ → Na₂SO₃ + CO₂
- Ion CO₃²- có tính bazo (nhận proton H+). Hầu hết các muối CO₃²- là kết tủa, trừ muối CO₃²- của kim loại kiềm, NH4+ là những muối tan.
C. Muối HSO₄-
1) NaHSO₄ + Zn → ZnSO₄ + Na₂SO₄ + H₂
2) NaHSO₄ + Fe (NO₃) ₂ → Fe₂ (SO₄) ₃ + Na₂SO₄ + NO + H₂O
3) NaHSO₄ + NaOH → Na₂SO₄ + H₂O
4) NaHSO₄ + Ba (OH) ₂ → BaSO₄ + Na₂SO4 + H₂O
5) NaHSO₄ + Na₂CO₃ → Na₂SO₄ + NaHCO₃ (tỉ lệ mol 1: 1)
6) NaHSO₄ + Na₂CO₃ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O (tỉ lệ mol 2: 1)
7) NaHSO₄ + Na → Na₂SO₄ + H₂
NaHSO₄ + BaCO₃ → BaSO₄ + Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
9) NaHSO₄ + Na₂SiO₃ → Na₂SO₄ + H₂SiO₃
10) NaHSO₄ + NaCl → Na₂SO₄ + HCl (450-800 độ C)
- Axit H₂SO₄ có 2 nấc phân ly. Nấc 1 phân ly hoàn toàn thành H+ và HSO₄-. Ở nấc thứ 2, HSO₄- phân ly yếu hơn thành H+ và SO₄²-
Dung dịch muối HSO₄- có tính axit mạnh, tương đương HCl và H₂SO₄ loãng.
A. Muối HCO₃-
1) NaHCO₃ + HCl → NaCl + CO₂ + H2O
2) NaHCO₃ + NaOH → Na₂CO₃ + H₂O
3) NaHCO₃ + Ca (OH) ₂ → NaOH + CaCO₃ + H₂O
4) 2NaHCO₃ + Ca (OH) ₂ → Na₂CO₃ + CaCO₃ + H₂O
5) NaHCO₃ + AlCl₃ + H₂O → NaCl + CO₂ + Al (OH) ₃
6) NaHCO₃ + NaHSO₄ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
7) NaHCO₃ → Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O (nhiệt phân)

9) NaHCO₃ + BaCl₂ → BaCO₃ + NaCl + H₂O (đun nóng)
10) NaHCO₃ + SO₂ → NaHSO₃ + CO₂
- Ion HCO₃- có tính lưỡng tính (vừa cho vừa nhận H+), muối của nó với kim loại kiềm như K, Na có pH kiềm, đổi màu quỳ tím nhưng không đổi màu phenolphtalein!
B. Muối CO₃²-
1) Na₂CO₃ + CaCl₂ → CaCO₃ + NaCl
2) Na₂CO₃ + HCl → NaHCO₃ + NaCl (nhỏ từ từ H+)
3) Na₂CO₃ + Ba (OH) ₂ → BaCO₃ + NaOH
4) Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O → NaHCO₃
5) Na₂CO₃ + FeCl₂ → FeCO₃ + NaCl
6) Na₂CO₃ + FeCl₃ + H₂O → Fe (OH) ₃ + CO₂ + NaCl
7) Na₂CO₃ + AlCl₃ + H₂O → Al (OH) ₃ + CO₂ + NaCl

9) Na₂CO₃ + NaHSO₄ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
10) Na₂CO₃ + SO₂ → Na₂SO₃ + CO₂
- Ion CO₃²- có tính bazo (nhận proton H+). Hầu hết các muối CO₃²- là kết tủa, trừ muối CO₃²- của kim loại kiềm, NH4+ là những muối tan.
C. Muối HSO₄-
1) NaHSO₄ + Zn → ZnSO₄ + Na₂SO₄ + H₂
2) NaHSO₄ + Fe (NO₃) ₂ → Fe₂ (SO₄) ₃ + Na₂SO₄ + NO + H₂O
3) NaHSO₄ + NaOH → Na₂SO₄ + H₂O
4) NaHSO₄ + Ba (OH) ₂ → BaSO₄ + Na₂SO4 + H₂O
5) NaHSO₄ + Na₂CO₃ → Na₂SO₄ + NaHCO₃ (tỉ lệ mol 1: 1)
6) NaHSO₄ + Na₂CO₃ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O (tỉ lệ mol 2: 1)
7) NaHSO₄ + Na → Na₂SO₄ + H₂
NaHSO₄ + BaCO₃ → BaSO₄ + Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
9) NaHSO₄ + Na₂SiO₃ → Na₂SO₄ + H₂SiO₃
10) NaHSO₄ + NaCl → Na₂SO₄ + HCl (450-800 độ C)
- Axit H₂SO₄ có 2 nấc phân ly. Nấc 1 phân ly hoàn toàn thành H+ và HSO₄-. Ở nấc thứ 2, HSO₄- phân ly yếu hơn thành H+ và SO₄²-
Dung dịch muối HSO₄- có tính axit mạnh, tương đương HCl và H₂SO₄ loãng.
Chỉnh sửa cuối: