Bạn được anky1911 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.

manh hoi uc

https://truyennganmoi.com/
Xu
20
1 ❤︎ Bài viết: 0 Tìm chủ đề
47 0
Kiếm tiền
manh hoi uc đã kiếm được 470 đ
Có những truyện ngắn không hô mưa gọi gió, không giật dây bi kịch, chỉ thắp một ngọn đèn dầu đủ sáng để thấy nhịp thở âm thầm của đời sống. "Truyện Ngắn Hạt Bụi Thời Gian" là một truyện như thế: Nhẹ tay mà sâu, ít lời mà lâu, khiến người đọc chậm lại như kẻ băng qua một khoảnh sân ướt sương, sợ làm động đến tiếng rơi của một chiếc lá già. Từ khoảnh khắc ánh nắng "len qua kẽ liếp tre đã ngả màu thời gian" và nằm lên nền đất ẩm những sợi tơ run rẩy, ta biết mình sắp đi vào một miền ký ức nơi mọi thứ đều mỏng như hơi thở và bền như vết chai. Bà Năm ngồi trên tấm phản gỗ mòn bóng-vật chứng của bảy thập kỷ va đập giữa người và đời-xâu từng hạt cườm như thể xâu lại trật tự của thế giới. Ở đây, tri giác của tuổi già đảo hướng: Mắt ngoài mờ đi, mắt trong sáng lại. Bàn tay gân guốc, nổi gân xanh như rễ đa, trở thành "con mắt thứ hai" lần sờ màu sắc của quá khứ, nhận diện người thân bằng xúc giác của thương nhớ. Cứ thế, mỗi hạt cườm là một cột mốc của thời gian, một nốt nhạc chậm mà sâu của một bản nhạc sống.

Cái duyên của truyện nằm ở bảng màu giản dị mà ám ảnh: Xanh biếc của mặt sông An Bình tuổi mười tám, đỏ thắm của gò má chàng trai quê ngập ngừng dưới gốc khế, trắng đục của những đêm trăng thức bên cơn sốt rét rừng, và đen tuyền của khoảng trống sau ngày tiễn người đi. Những sắc độ ấy không chỉ kể lại đời bà; chúng đếm nhịp cho đời người đọc-để ta chợt tự hỏi hạt cườm của mình đang mang màu gì. Đặc biệt, tiếng kim chạm chiếc thau đồng- "món của hồi môn duy nhất còn sót" -như một tiếng chuông nhỏ đánh thức từng tầng ký ức. Mỗi lần tiếng loảng xoảng vang lên, một cánh cửa khác của quá khứ mở ra; và những gì hiện đến không phải là đại sự, mà là những mảnh nhỏ dịu dàng: Mồ hôi trên trán người con trai đến hỏi cưới, góc sân nơi chiếc khăn rằn đong đưa như "lá cờ đầu hàng trước trận chiến tình yêu", mỏm đất nhô ra sông chiều có tiếng sáo diều vi vút. Văn chương ở đây tin vào chi tiết; và vì tin, nó bền.

Truyện chạm được vào thẳm sâu của nỗi mất mà không cần giật dây nước mắt. Bà Năm đã đi qua lửa mặn của đời: Người chồng đi trước, đứa con bị lũ cuốn, căn nhà quá rộng trong những đêm mưa. Nhưng câu văn không kêu khóc; nó để "bàn tay vô thức chạm vào khoảng trống" rồi ngừng. Đôi khi sự im lặng chính là tiếng nấc đã cạn nước. Một câu như "bà không khóc, không thể khóc nữa" đem đến thứ đau hiền lành mà nhói: Nước mắt chuyển vào cổ họng, thành nghẹn; chuyển vào ngực, thành buốt; chuyển vào khóe môi, thành run. Ở bình độ ấy, truyện rời khỏi than thở và bước sang nhân phẩm: Nỗi đau không cần chứng minh, chỉ cần được đặt xuống chỗ đủ yên để nó thôi bị dày vò.

Dẫu vậy, "Hạt Bụi Thời Gian" không là một khúc ai ca; nó lồng vào khung buồn những sợi chỉ lấy từ niềm tin. Sợi dây vỏ sò bà xâu cho ông- "ngồi mài dưới ánh trăng, ngón tay rướm máu mà không biết đau" -đã "cứu ông" giữa đêm bão. Và rồi bà nói: "Không phải vỏ sò cứu ông, mà là niềm tin, là tình thương bà gửi vào đó." Đấy là chỗ hay và chỗ hiền của truyện: Nó không mê tín vật thể, mà trao thế vị cho tình yêu-thứ có thể vượt qua "không gian, thời gian, và cả cái chết". Truyện cũng đủ tinh để hiểu rằng cộng đồng cần một trung tâm mềm: Cả xóm Bình Thới tin vào đôi tay bà. Người ta không mua hạt nhựa; người ta xin một lời chúc được khâu vào sợi chỉ. Những vòng cườm vì thế là nghi lễ nối người với người giữa một thời biến động- "người trẻ rời làng đi thành phố" -để cái làng còn tiếng chuông chùa khi chiều xuống và còn một hiên nhà mà gió biết dừng.

Sự xuất hiện của Út Liên-đứa trẻ "đôi mắt long lanh như hạt cườm thủy tinh" -mở ra cầu nối giữa quá khứ và tương lai. Khi nó hỏi: "Sao người ta lại quên đi những người mình yêu thương?", câu trả lời của bà như một bàn tay đặt lên trán cơn sốt thời đại: "Ngay cả khi trí nhớ phai nhạt, tình yêu vẫn còn đó, như những hạt giống ngủ yên dưới lớp đất." Hình ảnh ấy đối trò với "hạt cườm" : Một sống, một vô tri; một chờ mưa mà nảy, một chờ tay mà sáng. Đặt hai hạt cạnh nhau, truyện gợi một triết lý giản dị: Ký ức là công việc nông nghiệp của tâm hồn-gieo, phủ, tưới, đợi; và yêu thương là mùa không bao giờ đến muộn, nếu ta kiên nhẫn.

Ở cấp độ ngôn ngữ, truyện chọn âm vực chậm, giàu xúc giác: Mùi trầu cau của dì Hai, "bước chân hơi nặng về bên phải", tiếng chuông Phước Thọ ngân trong sương. Những chi tiết ấy không chỉ tạo cảnh mà tạo thân phận. Dì Hai mang bánh tét mới gói đến, không phải để trình diễn tấm lòng mà để ở yên cùng nỗi buồn bạn mình: "Hai người phụ nữ già ngồi cạnh nhau, như hai cây tre già cùng chống đỡ nhau qua bao mùa bão." Một câu thôi mà trọn một tình bạn già. Truyện ít đối thoại, nhưng mỗi câu nói đều như mũi kim chốt sợi chỉ: "Làm để đỡ buồn, để còn nhớ." Lời ấy, nếu đem đặt trên bàn cân thời nay-khi con người dễ buông bỏ và dễ lãng quên-bỗng nặng như chì: Hóa ra nhớ cũng là một lao công; và lao công ấy cứu ta khỏi bị nước thời gian cuốn phăng.

Điểm nhấn khác là cách truyện tổ chức thời gian bằng thao tác tay. Những đoạn hồi tưởng không trôi tự do; chúng bám vào hành động cụ thể-luồn chỉ, xốc túi cườm, đặt khăn lạnh. Nhờ vậy, ký ức không bốc hơi; nó có trọng lượng của thân thể. Người đọc bị giữ lại bởi vật thể: Chiếc thau đồng, tấm phản gỗ, liếp tre, khăn rằn-đều là "bộ nhớ ngoài" của một đời. Và khi bầu trời đêm hiện ra "như tấm vải đen mênh mông đính hạt cườm sao", bầu trời bỗng mang cấu trúc của chiếc vòng: Những điểm sáng nối nhau, thành một đường cong ôm lấy cổ thế gian để đỡ lạnh.

Là "một trong các truyện ngắn hay về cuộc sống", tác phẩm thuyết phục không bởi thông điệp lạ, mà bởi cách nói mới của điều cũ. Ai cũng biết thời gian cuốn trôi; truyện mời ta xâu lại. Ai cũng biết trí nhớ tàn phai; truyện khuyên ta giữ ấm những hạt giống yêu thương. Ai cũng biết người trẻ sẽ rời làng; truyện lặng lẽ dựng một hiên nhà cho gió trú. Đến cuối, ta không chỉ thương bà Năm; ta còn muốn gọi điện về, muốn sờ lên vết chai tay mẹ, muốn kiếm một sợi chỉ để "khâu lại chỗ rách" giữa mình và những điều tưởng đã xa.

Khi gấp trang lại, âm thanh còn lưu là tiếng kim khẽ chạm thau đồng, như một nhịp tim sâu dưới mặt nước. Bạn có thể đã đọc bao nhiêu truyện về tuổi già, về nhớ quên, về chờ đợi; nhưng ở đây, có một thứ rất nhỏ mà rất bền: "Mỗi hạt đều là một mảnh đời, mảnh thời gian." Và biết đâu, chính giữa lúc bạn đang do dự, có một chiếc vòng cườm nào đó đã xong, đang chờ tay bạn đeo vào để một quãng đường sắp tới đỡ lạnh hơn. Muốn nghe nốt những gì bà Năm chưa kể ư? Hãy bước qua hiên nhà có liếp tre kia, ngồi xuống bên tấm phản mòn bóng-phần còn lại, hạt cườm sẽ tự lên tiếng.
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back