Thể loại: Xuyên không, Dã sử, Lịch sử Việt Nam, Phiêu lưu
Lưu ý: Truyện sẽ cố bám sát các sử liệu (Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, Việt Nam Sử Lược), chỉ hư cấu chi tiết cá nhân và khoảng trống lịch sử.
Vì Lịch sử là đề tài khá là khó khăn và nhạy cảm nên mình sẽ cố bám sát lịch sử hết có thể. Tuy nhiên, chắc hẳn vẫn có thiếu sót hoặc những chỗ không đúng thì mong mọi người hãy bình luận hoặc nhắn tin cho mình để sửa lại và cải thiện kịp thời.
Giới thiệu truyện:
Truyện kể về Minh – sinh viên chuyên ngành Lịch sử ở Việt Nam hiện đại – vô tình chạm vào một cổ vật trống đồng Đông Sơn và bị cuốn vào dòng chảy thời gian.
Linh hồn cậu không dừng lại ở một thời đại, mà liên tiếp du hành qua từng kiếp sống khác nhau, nhập vào những con người bình thường nhất: Nông dân, lính tráng, dân đen giữa những biến cố lớn nhất của dân tộc.
Cậu giữ nguyên ký ức, nhưng không thể thay đổi dòng chảy lịch sử. Chỉ có thể sống, chứng kiến, cảm nhận và học hỏi từ máu xương dựng nước giữ nước qua hàng ngàn năm.
Hành trình bắt đầu từ những cánh đồng lúa Văn Lang cổ xưa.. Và chưa biết khi nào mới kết thúc.
Liệu cậu có tìm được đường về hiện đại? Hay những gì cậu mang theo từ quá khứ sẽ thay đổi chính bản thân cậu mãi mãi?
Ánh nắng gay gắt chiếu xuống đồng bằng sông Hồng, biến mặt nước ruộng thành hàng ngàn mảnh gương lấp lánh. Gió từ sông thổi lên mang theo mùi đất ẩm, mùi lúa non, mùi cá sông tanh nồng và cả mùi khói bếp từ những mái nhà sàn xa xa. Tiếng chim sẻ chí chéo, tiếng nước chảy róc rách từ mương, tiếng trâu thở phì phì – tất cả hòa quyện thành một bản giao hưởng xa lạ, không chút quen thuộc.
Minh mở mắt.
Và thế giới sụp đổ.
Cậu không nằm trên giường ký túc xá. Không có trần nhà trắng, không có quạt trần kêu ù ù, không có tiếng báo thức từ điện thoại. Thay vào đó là ánh nắng chói chang đập thẳng vào mặt, nóng rát da thịt. Cậu đang quỳ giữa ruộng nước, bùn lầy ngập đến đầu gối, hai tay nắm chặt cán cày gỗ thô kệch, nặng trịch. Một con trâu già đứng phía trước, đuôi quẫy ruồi vo ve.
"Không.. Không.. Không thể nào.."
Giọng cậu run rẩy, gần như thì thầm. Cậu buông cán cày, đưa tay lên sờ mặt mình – da thô ráp, râu lún phún, mùi mồ hôi nồng nặc. Tay cậu.. Không phải tay cậu nữa. Những ngón tay chai sạn, móng tay đen sì đầy bùn đất, trên cánh tay là những hình xăm thô sơ: Rồng uốn lượn, cá chép hóa rồng – kiểu xăm để tránh thủy quái mà cậu từng học trong môn Văn hóa Đông Sơn.
Cậu nhìn xuống thân mình: Áo vải thô nhuộm chàm, quần ngắn, chân đất. Không quần jeans, không giày sneaker, không điện thoại trong túi.
Tim Minh đập thình thịch như muốn vỡ lồng ngực.
"Đây là mơ! Đúng rồi, mình đang mơ!"
Cậu tự véo mạnh vào đùi. Đau điếng. Đau thật sự. Cậu véo lần nữa, mạnh hơn. Vẫn đau. Cậu tự tát vào mặt – bốp! Má đỏ ửng, nước mắt trào ra vì đau.
"Không phải mơ.. Trời ơi, không phải mơ.."
Cậu hoảng loạn nhìn quanh. Đồng lúa mênh mông trải dài đến chân trời. Xa xa là rừng chuối, rừng tre, những mái nhà sàn lợp lá cọ. Không đường nhựa, không cột điện, không xe máy, không một bóng người mặc áo phông. Chỉ có thiên nhiên nguyên sơ và những con người xa lạ đang cày ruộng ở các thửa bên.
Minh bật dậy, chân trượt trên bùn, ngã nhào xuống nước. Nước lạnh buốt thấm qua lớp vải mỏng, khiến cậu rùng mình. Cậu bò dậy, thở hổn hển, tay chân run lẩy bẩy.
"Mình đang ở đâu? Đây là đâu? Ai bắt cóc mình? Hay.. Hay quay phim thực tế? Có camera ẩn không?"
Cậu hét lên:
"Alo! Có ai không? Giúp với! Tôi bị lạc!"
Chỉ có tiếng gió đáp lại. Con trâu quay đầu nhìn cậu, mắt ngơ ngác.
Rồi ký ức lạ lẫm ùa về như cơn lũ.
Tên cậu là Lạc. Con trai trưởng nhà nông ở bộ Văn Lang. Sống gần Phong Châu – kinh đô vua Hùng. Hôm nay phải cày ruộng để chuẩn bị cống nạp cho sứ quân. Cha mẹ, em gái Mị, làng xóm.. Tất cả hiện lên rõ mồn một.
Minh ôm đầu, quỳ sụp xuống nước ruộng.
"Không! Không phải! Đây không phải ký ức của mình! Mình là Minh! Sinh viên năm cuối khoa Lịch sử! Mình sinh năm 2003! Mình ở Hà Nội thế kỷ 21!"
Cậu lắc đầu nguầy nguậy, nước bùn bắn tung tóe.
"Mình chỉ chạm vào cái trống đồng ở bảo tàng thôi mà! Sao.. Sao lại thành thế này? Xuyên không? Thật sự xuyên không à?"
Cậu bật cười khùng khục – rồi tiếng cười biến thành tiếng khóc nức nở.
"Mẹ ơi.. Ba ơi.. Cứu con.. Con muốn về nhà.."
Cậu ngồi bệt xuống ruộng, nước ngập đến eo, khóc như đứa trẻ. Nước mắt hòa lẫn với bùn đất, nóng hổi trên má. Cậu nhớ mẹ gọi ăn sáng, nhớ bạn cùng phòng cười đùa, nhớ mùi phở bò buổi sáng, nhớ tiếng nhạc từ loa Bluetooth. Tất cả giờ xa xôi như một giấc mơ tan vỡ.
"Lạc! Mày làm sao vậy con? Hét um lên thế!"
Một giọng đàn ông thô ráp vang lên. Người đàn ông trung niên, da ngăm đen, mặc áo vải thô, chạy từ ruộng bên sang. Ông cầm roi trâu, mặt đầy lo lắng.
Minh ngẩng đầu, mắt đỏ hoe:
"Ông.. Ông là ai? Đây là đâu? Sao tôi lại ở đây?"
Người đàn ông – cha của Lạc – cau mày:
"Mày nói gì linh tinh thế Lạc? Cha đây! Mày bị trúng gió hay quỷ nhập rồi? Mặt mày trắng bệch kìa!"
Minh lùi lại, lắc đầu:
"Không! Tôi không phải Lạc! Tôi tên Minh! Tôi từ.. Từ tương lai! Ông đang đóng phim phải không? Có camera đâu?"
Cha cậu thở dài, túm lấy vai cậu:
"Con ơi, đừng nói bậy! Tương lai là cái gì? Camera là gì? Mày sốt rồi. Về nhà mẹ mày nấu cháo cho uống."
Minh giãy giụa:
"Buông ra! Tôi không phải con ông! Tôi muốn về nhà tôi!"
Nhưng sức ông khỏe hơn nhiều. Ông kéo cậu lên bờ ruộng, giọng nghiêm khắc:
"Thôi đủ rồi! Cày tiếp đi! Làng mình năm nay cống nạp nặng, sứ quân nói phải tăng lên vì vua Hùng cần chuẩn bị chống giặc phương Bắc. Không làm kịp thì cả nhà chịu tội!"
Minh khựng lại. Cống nạp tăng? Giặc phương Bắc?
Cậu lục lọi kiến thức sử học trong đầu, cố trấn tĩnh giữa cơn hoảng loạn.
Đây là thời Hùng Vương thứ 18 – giai đoạn cuối nước Văn Lang. Sử sách không ghi rõ "tăng thuế" cụ thể, nhưng có nhắc nội bộ rối ren, các bộ lạc phải cống nạp nhiều hơn để vua chuẩn bị võ bị. Và giặc phương Bắc chính là quân Tần Thủy Hoàng, đang mở rộng xuống phía Nam. Nhưng Văn Lang chưa trực tiếp kháng Tần – chính Âu Lạc sau này mới đánh bại quân Tần nhờ nỏ thần của Cao Lỗ.
Minh nghĩ thầm, giọng run run trong đầu: "Lời cha chỉ là đồn đại trong dân gian thôi.. Sách không ghi rõ ràng. Nhưng.. Mình đang ở đúng thời điểm Văn Lang suy yếu, sắp bị Thục Phán chinh phục.."
Cậu nuốt nước bọt, tay siết chặt cán cày đến trắng bệch.
Cha vỗ vai cậu:
"Làm đi con. Chiều về mẹ nấu cá nướng."
Minh gật đầu máy móc, nhưng trong lòng vẫn hỗn loạn. Cậu đẩy cày, từng bước nặng nề qua bùn lầy. Mỗi đường cày là một lần cậu tự nhắc mình: "Bình tĩnh.. Phải sống sót.. Phải quan sát.. Không được thay đổi lịch sử lớn.."
Buổi trưa, về đến nhà sàn.
Nhà cao ráo trên cột gỗ, tránh lũ và thú dữ. Bếp lửa giữa nhà, khói bay lững lờ. Mẹ đang nấu cơm nếp trong nồi đất, mùi thơm dẻo quyện với mùi cá sông nướng.
Em gái Mị chạy ra ôm chân anh:
"Anh Lạc! Sao anh khóc thế? Bị cha mắng à?"
Minh cứng người, rồi ngồi xổm xuống, cố cười:
"Không.. Anh.. Anh bị cát bay vào mắt thôi."
Mẹ nhìn cậu lo lắng:
"Ăn đi con. Mẹ nghe làng đồn sứ quân đòi cống nạp nhiều hơn năm ngoái. Phải làm lụng nhiều hơn rồi."
Minh gật đầu, cầm bát cơm nếp nóng hổi. Hạt nếp dẻo thơm, cá nướng chấm muối – ngon một cách nguyên sơ mà cậu chưa từng biết. Nhưng cậu ăn mà không thấy ngon, chỉ thấy nghẹn.
Cha kể chuyện bên bếp lửa:
"Nghe nói giặc Tần phương Bắc đang mạnh lắm. Vua Hùng bảo phải đoàn kết các bộ, tăng cống nạp để đúc đồng làm vũ khí."
Minh lắng nghe, tim đập nhanh. Cậu biết rõ: Văn Lang rồi sẽ mất vào tay Thục Phán, chứ chưa trực tiếp đối đầu Tần lớn. Những lời đồn này chỉ là nỗi lo của dân thường giữa thời loạn lạc.
Tối đó, nằm trên sàn gỗ, Minh trằn trọc không ngủ. Tiếng côn trùng kêu rả rích ngoài rừng. Cậu nhìn lên mái lá, nước mắt lại rơi.
"Mình phải sống sót qua thời kỳ này.. Rồi thời kỳ sau.. Cho đến khi về được hiện đại."
Cậu không biết hành trình sẽ kéo dài bao lâu. Chỉ biết rằng, từ khoảnh khắc này, cậu đã trở thành một phần của lịch sử – dù chỉ là một nông dân nhỏ bé tên Lạc giữa muôn vàn người dân Văn Lang.
Và lịch sử, dù khắc nghiệt đến đâu, vẫn sẽ diễn ra đúng như sách vở.
Bóng tối buông xuống nhanh chóng trên đồng bằng sông Hồng, như một tấm màn đen nặng nề phủ kín những cánh đồng lúa non và những mái nhà sàn thấp thoáng giữa lùm cây chuối rừng. Gió từ sông thổi lên mang theo hơi lạnh buốt da thịt, quyện lẫn mùi đất ẩm mịn màng từ những thửa ruộng mới cày xới, mùi lúa chín thoang thoảng từ những bông lúa còn sót lại sau mùa gặt, và cả mùi cá sông tanh nồng từ những chiếc lưới tre phơi khô ngoài sân. Tiếng côn trùng rả rích vang lên từ bụi tre ven sông, xen lẫn tiếng chó sủa vọng lại từ làng bên, tạo thành một bản giao hưởng hỗn loạn của đêm khuya – âm thanh quen thuộc với người dân Văn Lang, nhưng với Minh thì chỉ càng làm cậu thêm lạc lõng, cô đơn và sợ hãi tột độ. Cậu ngồi co ro bên góc nhà sàn, hai tay ôm chặt đầu gối, mắt nhìn vô định vào đống lửa tí tách cháy giữa sàn gỗ thô kệch. Ánh lửa vàng vọt lập lòe chiếu lên khuôn mặt cậu, làm nổi bật những vết xăm thô sơ trên cánh tay – những hình rồng uốn lượn mà cậu chưa kịp quen, như một lời nhắc nhở khắc nghiệt rằng cậu đang ở một thời đại cách xa hàng ngàn năm so với cuộc sống hiện đại của mình.
Cơn hoảng loạn từ buổi sáng vẫn chưa nguôi ngoai hoàn toàn, mà cứ dâng trào từng đợt như sóng sông Hồng cuồn cuộn. Mỗi lần nhắm mắt, cậu lại thấy hình ảnh hiện đại hiện lên rõ mồn một: Ký túc xá đại học với tiếng bạn bè cười đùa rộn ràng, mùi phở bò nóng hổi quyện khói nghi ngút buổi sáng, ánh đèn neon Hà Nội lấp lánh về đêm, và tiếng chuông điện thoại reo vang báo thức. Những thứ ấy giờ xa xôi như một giấc mơ tan vỡ, khiến cậu mở mắt ra chỉ thấy mái lá cọ khô khốc, những cột gỗ thô kệch chống đỡ nhà sàn để tránh lũ lụt, và không khí nặng nề của một thời đại mà cậu chỉ biết qua sách vở, qua những giờ học khô khan ở giảng đường. "Đây không phải mình.. Mình không thuộc về đây.." Minh nghĩ thầm, giọng nội tâm run rẩy, yếu ớt, như một đứa trẻ lạc lõng giữa rừng sâu. Cậu sợ. Sợ đến mức tay chân lạnh ngắt dù bên bếp lửa ấm áp, sợ đến mức dạ dày quặn thắt như sắp nôn ra, sợ đến mức muốn hét lên một lần nữa nhưng kìm nén được vì sợ làm mẹ và em lo lắng thêm. Cậu sờ lên cánh tay mình, cảm nhận những hình xăm rồng uốn lượn – dấu hiệu bảo vệ khỏi thủy quái theo phong tục Lạc Việt – và nước mắt lại lăn dài trên má, nóng hổi như lửa bếp, nhưng cậu lau vội đi, không muốn ai thấy.
Xung đột nội tâm dâng trào khiến cậu như bị xé làm đôi. Một phần cậu muốn chạy trốn, muốn cuộn mình dưới sàn gỗ, giả vờ bệnh để ở lại nhà an toàn, tránh xa mọi thứ nguy hiểm. "Mình chỉ là sinh viên, mình không phải chiến binh! Mình sợ chết lắm.. Sợ đau.. Sợ máu me.. Sao mình phải chịu thế này?" – cậu nghĩ, tim đập thình thịch như trống trận. Nhưng phần kia, phần lý trí từ kiến thức lịch sử, thì thì thầm rằng cậu phải chứng kiến, phải sống qua để hiểu. "Nếu mình trốn, mình sẽ bỏ lỡ mốc lịch sử này. Và nếu chết.. Liệu có du hành tiếp không? Hay chết thật? Mình không biết.. Không biết gì hết.." Nỗi sợ chết thật sự khiến cậu run rẩy, vì cậu chưa chắc chắn về cơ chế xuyên không – chỉ là linh cảm mơ hồ từ cổ vật trống đồng, nhưng không có gì bảo đảm. Cậu tưởng tượng cơ thể này bị đâm, bị thương, máu chảy lênh láng, và mọi thứ kết thúc – không còn hiện đại, không còn gì nữa. Ý nghĩ ấy khiến cậu ôm chặt đầu gối hơn, thở dồn dập.
Mẹ ngồi bên nồi cháo gạo nếp đang sôi sùng sục trên bếp lửa, khuấy nhẹ bằng muôi gỗ đã mòn vẹt theo năm tháng, giọng nhỏ nhẹ nhưng đầy lo âu, như một bà mẹ nào cũng vậy ở bất kỳ thời đại nào, cố gắng giữ bình tĩnh để an ủi con cái:
"Con ăn đi Lạc. Hôm nay mệt rồi, mai còn phải ra đồng cày tiếp thửa cuối. Mẹ nấu cháo với cá sông nướng, thêm chút rau rừng hái chiều nay để dễ nuốt. Ăn đi cho nóng, kẻo nguội tanh, con ơi."
Minh cầm bát cháo nóng hổi từ tay mẹ, hạt nếp dẻo thơm quyện với mùi cá tươi nướng giòn tan, chấm muối thô – một bữa ăn giản dị nhưng đầy tình thương, khiến cậu nhớ mẹ ruột ở hiện đại và nước mắt lại trực trào. Nhưng cậu nuốt mà như nuốt cát sa mạc, từng miếng cháo trôi qua cổ họng khô khốc, không chút ngon miệng vì nỗi sợ đang lấn át mọi giác quan. Em gái Mị ngồi sát bên anh trai, mắt to tròn long lanh dưới ánh lửa, nhìn cậu với vẻ tò mò xen lẫn lo lắng trẻ con, giọng non nớt:
"Anh Lạc hôm nay lạ lắm. Sao anh cứ ngồi im thin thít, mắt đỏ hoe thế? Có phải anh giận em vì em hay nghịch bùn ngoài ruộng, làm bẩn áo anh không? Hay anh bị ma rừng nhập rồi? Em nghe bà hàng xóm kể, ma rừng hay nhập vào người mệt mỏi, làm họ nói linh tinh, rồi đêm khuya kéo họ vào rừng mất tích đấy! Anh kể em nghe giấc mơ đi, có phải anh mơ thấy rồng bay không?"
Minh cố nở một nụ cười gượng gạo, vuốt mái tóc rối bù của em gái, cảm nhận sự ấm áp từ bàn tay nhỏ bé ấy – một chút an ủi hiếm hoi giữa cơn bão tố nội tâm, khiến cậu tạm quên nỗi sợ một giây:
"Không.. Anh chỉ mệt thôi. Em đừng lo. Mai anh dậy sớm, dẫn em ra sông đánh cá bằng lưới tre, được không? Anh sẽ kể em nghe chuyện rồng Tiên, như cha kể."
Mị cười toe toét, mắt sáng lên, nhưng cậu đẩy em nhẹ nhàng để che giấu nước mắt sắp trào ra, lòng thầm nghĩ: "Em gái này.. Nếu mình chết ở đây, em sẽ sao? Mình không phải Lạc thật, nhưng.. Mình không thể bỏ mặc."
Cha ngồi ở đầu nhà sàn, dưới ánh lửa lập lòe, đang mài lưỡi dao đồng thô kệch bằng đá mài – âm thanh ken két vang lên đều đặn như nhịp tim lo lắng của cả nhà. Ông ngẩng lên, khuôn mặt nhăn nheo vì nắng gió đồng áng qua bao năm tháng, giọng trầm trầm, đầy nghi ngờ nhưng cũng đầy yêu thương cha con:
"Mệt cái gì. Sáng nay con hét um sùm giữa đồng ruộng, nói linh tinh như người mất hồn. Cha nhìn là biết con bị gì rồi. Mai cha đưa con lên đền Bà Cả trên đồi cao, xin lá bùa trừ tà cho chắc ăn. Thời buổi này, ma quỷ nhiều lắm, sông Hồng hay có thủy quái kéo người xuống sông, núi Tây Bắc hay có ma rừng dụ dỗ vào hang động. Đừng để chúng nhập vào, kẻo cả nhà chịu khổ, con ơi."
Minh giật mình, tim đập nhanh hơn như trống trận, máu dồn lên đầu khiến cậu chóng mặt. Đền Bà Cả – cậu nhớ mang máng từ sách sử, là nơi thờ thần sông Hồng, một tín ngưỡng cổ xưa của người Lạc Việt để cầu mưa thuận gió hòa, bảo vệ mùa màng và tránh lũ lụt. Nếu bị nghi là "ma quỷ nhập", cậu sẽ bị cả làng xa lánh, thậm chí bị trói lại trừ tà bằng những nghi thức mê tín, như đốt lá bùa hoặc thậm chí đánh đập để "đuổi ma". Cậu vội lắc đầu, giọng lắp bắp, cố giữ bình tĩnh dù trong lòng đang hỗn loạn như sóng dữ:
"Không cần đâu cha.. Con ổn rồi. Chỉ.. Chỉ mơ thấy giấc mơ lạ thôi. Con mơ thấy một nơi xa xôi lắm, nhà cao như núi Tản Viên, đèn sáng suốt đêm không cần lửa bếp, người ta bay trên sắt như chim thần, và mọi thứ sạch sẽ, không bùn đất, không lũ lụt.. Con sợ thôi, tỉnh dậy thì hết. Cha đừng lo."
Cha hừ một tiếng, không tin lắm nhưng cũng không ép thêm, quay lại mài dao, âm thanh ken két tiếp tục vang lên như lời nhắc nhở về thời buổi loạn lạc, đầy bất an:
"Mơ mộng gì chứ. Ngày xưa, tổ tiên ta cũng mơ mộng về rồng Tiên, nhưng phải sống thực tế, con ơi. Thời buổi này, lo cống nạp cho sứ quân, lo ruộng đồng, lo giặc phương Bắc lăm le là đủ. Nghe đồn làng bên, cống nạp năm nay nặng hơn vì vua Hùng cần vũ khí đúc đồng để chống giặc. Nhưng ai biết được, sứ quân nói sao thì nghe vậy, chứ dân mình chỉ biết cày ruộng."
Minh lắng nghe, tim đập nhanh hơn, nỗi sợ xen lẫn tò mò lịch sử. Cậu biết những lời đồn này chỉ là nỗi lo của dân thường giữa thời suy yếu, sử sách không ghi rõ ràng về "cống nạp tăng" cụ thể, chỉ biết Văn Lang đang rối ren nội bộ, vua Hùng thứ 18 bỏ bê võ bị. Nhưng cậu không dám nói ra, sợ bị nghi ngờ thêm, chỉ thầm nghĩ: "Nếu mình kể cho cha nghe về tương lai, về lịch sử sau này, cha sẽ nghĩ mình bị ma nhập thật.."
Bất chợt, từ xa vọng lại một tiếng tù và trầm dài, réo rắt, như tiếng gọi từ cõi âm, xé toạc màn đêm yên tĩnh của nhà sàn, khiến lửa bếp như chùng xuống.
Cả nhà im bặt, chỉ còn tiếng nổ lách tách của củi cháy và tiếng gió rít ngoài sông.
Tiếng tù và thứ hai vang lên, gần hơn, dồn dập hơn, như tiếng tim đập hỗn loạn của Minh. Rồi thứ ba, thứ tư.. Liên hồi, như tiếng báo tử từ phương Bắc, khiến không khí nhà sàn nặng nề hơn bao giờ hết.
Cha đứng phắt dậy, mặt tái mét dưới ánh lửa vàng vọt, tay siết chặt lưỡi dao vừa mài:
"Tù và báo động! Quân Thục từ núi Tây Bắc kéo đến rồi! Trời ơi, sao nhanh thế? Mới hôm qua sứ quân còn bảo chỉ là lời đồn thôi mà!"
Mẹ ôm chặt lấy Mị, giọng run rẩy, gần như khóc, tay siết chặt muôi gỗ đến trắng bệch, mắt nhìn ra cửa nhà sàn như thể giặc đã ở ngay ngoài:
"Trời đất ơi.. Giờ biết tính sao? Con ơi, ở nhà với mẹ, đừng ra ngoài! Mẹ sợ lắm.. Giặc Thục có voi chiến, có giáo đồng, dân mình chỉ có tre trúc thôi.."
Mị ré lên khóc, nép sát vào mẹ, cơ thể nhỏ bé run lẩy bẩy như lá tre trong gió, giọng non nớt:
"Cha ơi, đừng đi! Em sợ giặc bắt cha!"
Minh ngồi cứng đờ, tim đập thình thịch như trống đánh trong ngực, máu dồn lên đầu khiến cậu chóng mặt, mồ hôi lạnh toát ra dọc sống lưng. Cậu biết rõ đây là mốc lịch sử lớn: Thục Phán – vị thủ lĩnh Âu Việt từ vùng núi Tây Bắc – đang chinh phục Văn Lang suy yếu, năm 258 TCN. Sử sách Đại Việt Sử Ký Toàn Thư ghi vua Hùng thứ 18 kiêu ngạo, "ham ăn uống vui chơi", bỏ bê võ bị, dẫn đến thất bại nhanh chóng. Nhưng biết thì biết, chứ cậu sợ đến mức chân tay tê cứng, dạ dày quặn thắt, muốn nôn ra tại chỗ.
Xung đột nội tâm lại dâng trào, xé cậu làm đôi. "Mình phải làm gì? Trốn ở đây? Hay đi theo cha? Mình sợ chết lắm.. Nếu chết ở đây, liệu có tỉnh dậy ở kiếp khác không? Hay chết thật, hết luôn? Mình không biết.. Không biết gì hết! Mình chỉ muốn về nhà, về hiện đại, không muốn chiến tranh!" – cậu nghĩ, tay run lẩy bẩy siết chặt cạnh nhà sàn đến đau điếng. Nhưng nhìn mẹ khóc, Mị ré, cha cầm giáo, cậu lại nghĩ: "Nếu cha đi một mình, cha chết thì sao? Mình không phải Lạc thật, nhưng.. Mình đang sống trong cơ thể này. Mình không thể bỏ mặc họ. Nhưng mình sợ.. Trời ơi, mình sợ quá.."
Tiếng người hò hét ngoài làng nổi lên, tiếng chân chạy rầm rập trên đất khô, tiếng phụ nữ khóc, trẻ con ré lên – tất cả hòa quyện thành một bản giao hưởng hỗn loạn của nỗi sợ hãi, khiến Minh không ngồi yên được nữa.
Cha cầm cây giáo tre dài, đầu nhọn hoắt lấp lánh dưới ánh lửa, giọng khàn khàn nhưng kiên quyết, quay sang Minh:
"Lạc, con ở nhà với mẹ và Mị. Cha đi ra bãi đất trống xem sứ quân nói gì. Nếu cần, cha sẽ cầm giáo bảo vệ làng. Con ở lại, giữ cửa, đừng để giặc vào."
Minh mở miệng định nói "Vâng", định thở phào vì được ở lại an toàn trong nhà sàn ấm áp. Ở đây ít ra còn mái nhà che chở, còn lửa bếp sưởi ấm, còn mẹ và em bên cạnh để cậu trốn tránh nỗi sợ. Ra ngoài nghĩa là đối mặt chiến tranh – máu me, đau đớn, chết chóc, những thứ cậu chỉ thấy trên phim ảnh hoặc sách vở. Cậu chỉ là sinh viên, chưa từng đánh nhau thật, chưa từng thấy xác người, chưa từng cầm dao thật. Cậu sợ đau, sợ chết. Sợ mọi thứ chấm dứt ở đây, không kịp quay về hiện đại, không kịp nói lời tạm biệt với ai, không kịp sống cuộc đời của mình.
Nhưng rồi cậu nhìn mẹ – khuôn mặt nhăn nheo lo lắng, đôi mắt đỏ hoe đầy nước mắt, tay siết chặt muôi gỗ như bám víu hy vọng cuối cùng; nhìn Mị – cô bé đang run rẩy nép vào mẹ như chim non lạc tổ, giọng khóc nức nở. Nếu cha đi một mình, nhỡ cha bị thương hay chết thì sao? Gia đình này – dù chỉ là "kiếp tạm" – sẽ tan nát, và cậu sẽ sống sao với lương tâm day dứt? Cậu nuốt nước bọt, giọng run run, gần như thì thầm, cố giữ bình tĩnh dù trong lòng đang bão tố cuồng phong, xé cậu làm đôi giữa sợ hãi và trách nhiệm:
"Con.. Con đi với cha. Không để cha đi một mình được. Con.. Con cũng là đàn ông mà."
Cha quay lại, mắt mở to ngạc nhiên, giọng hơi cao hơn vì bất ngờ:
"Mày? Sáng nay còn run như cầy sấy, hét như ma nhập, giờ đòi ra trận à? Ở nhà đi, đừng liều mạng. Cha đi một mình được, con lo cho mẹ con Mị đi!"
Minh lắc đầu, tay siết chặt cạnh nhà sàn đến đau điếng, nước mắt lăn dài trên má nhưng cậu lau vội, không muốn cha thấy:
"Con.. Con sợ lắm cha. Con sợ chết.. Nhưng con không muốn cha đi một mình. Nếu cha có chuyện, con ở nhà cũng chết vì hối hận. Con.. Con phải đi."
Thật ra cậu không dũng cảm chút nào. Cậu sợ chết. Sợ đến mức muốn khóc òa như Mị, muốn quỳ xuống van xin cha ở nhà. Nhưng cậu đẩy em nhẹ nhàng để che giấu nỗi sợ, và cha, sau một lúc nhìn cậu với ánh mắt lạ lẫm, rồi thở dài, đưa cho cậu một cây giáo tre ngắn, đầu nhọn hoắt lấp lánh dưới ánh lửa:
"Được rồi. Nhưng nhớ, có chuyện gì thì chạy về ngay. Cha không muốn mất con trai. Và nếu sợ, cứ nói, cha không trách."
Minh cầm giáo, tay run đến mức suýt đánh rơi. Cây giáo nặng trịch, lạnh buốt như băng, đầu nhọn hoắt khiến cậu tưởng tượng cảnh nó đâm vào thịt da – hoặc bị đâm vào mình – và dạ dày quặn thắt, suýt nôn ra tại chỗ. Cậu nghĩ thầm: "Mình điên rồi sao? Sao lại đòi đi? Mình chỉ muốn ở nhà, trốn dưới sàn gỗ, giả vờ bệnh.. Nhưng nếu không đi, mình sẽ hối hận. Và nếu chết.. Liệu có du hành tiếp không? Hay chết thật? Mình không biết.. Trời ơi, mình sợ quá.."
Cha và Minh bước ra ngoài, hòa vào dòng người làng xóm đang chạy về bãi đất trống gần sông. Ánh đuốc lập lòe chiếu sáng những khuôn mặt tái mét, mồ hôi nhễ nhại vì sợ hãi và mệt mỏi. Mùi đất ẩm, mùi mồ hôi sợ hãi nồng nặc trong không khí đêm, quyện với mùi lửa trại từ những bó đuốc tre. Sứ quân bộ lạc – một người đàn ông lực lưỡng khoảng bốn mươi tuổi, mặc áo da trâu dày cộm để chống tên, đeo vòng cổ đồng lấp lánh như biểu tượng quyền lực – đứng giữa đám đông, giọng vang vang nhưng không giấu được nỗi lo lắng, như một thủ lĩnh cố gắng giữ bình tĩnh giữa cơn bão:
"Quân Thục Phán đã sát gần Phong Châu! Chúng đông lắm, có voi chiến từ núi Tây Bắc, có giáo đồng sắc nhọn, có cả cung nỏ mạnh! Vua Hùng lệnh tổng động viên, nhưng tin tức từ kinh đô chậm lắm, có khi vua còn đang hội hè trong cung! Chúng ta phải tự bảo vệ làng trước đã! Mọi nam đinh từ mười lăm tuổi trở lên, cầm vũ khí sẵn sàng! Đừng để giặc cướp ruộng, giết vợ con chúng ta!"
Tiếng xì xào nổi lên như sóng vỡ bờ, đầy nỗi lo và giận dữ. Một người phụ nữ khóc nức nở, ôm con nhỏ vào lòng như sợ giặc cướp mất. Một thanh niên trẻ hét lên, giọng phẫn nộ: "Vua Hùng đâu? Sao vua không ra trận với chúng ta? Vua chỉ biết say sưa rượu chè, bỏ bê triều chính, để giặc đến cửa rồi!" Một ông lão lớn tuổi khác, tóc bạc trắng bay trong gió đêm, chống gậy đứng dậy chậm rãi, giọng run run nhưng đầy phấn khích, như đang kể chuyện cổ để khích lệ mọi người giữa lúc nguy nan, giọng vang vọng dưới ánh đuốc:
"Các con ơi, đừng sợ! Ngày xưa, đời vua Hùng thứ sáu, giặc Ân kéo đến mạnh lắm, đông như kiến cỏ, đốt phá làng mạc, cướp bóc khắp nơi, khiến dân chúng khốn khổ! Vua Hùng lo lắng, sai sứ giả đi khắp các bộ lạc tìm người tài đánh giặc. Ở làng Phù Đổng, có cậu bé ba tuổi không nói không cười từ khi sinh ra, nằm im như tượng đá. Nhưng khi sứ giả đến kể về giặc giã, cậu bỗng vươn vai đứng dậy, giọng vang như sấm sét: 'Xin vua cho tôi ngựa sắt, roi sắt, áo giáp sắt để đánh giặc!'Cậu cưỡi ngựa sắt phun lửa, đánh tan giặc Ân, nhổ tre quật địch, roi sắt gãy thì dùng tay không xé giặc, giặc tan vỡ chạy trốn. Đánh xong, cậu bay về trời, vua phong Phù Đổng Thiên Vương, lập đền thờ đến nay, dân ta vẫn cầu khấn! Chúng ta là con Rồng cháu Tiên, có thần linh phù hộ, sao phải sợ giặc Thục!"
Đám đông im lặng lắng nghe, mắt nhiều người sáng lên hy vọng giữa nỗi sợ hãi. Có người thì thầm cầu khấn: "Phù Đổng Thiên Vương phù hộ chúng con đánh tan giặc!" Một số thanh niên hô to, giọng phấn khích: "Đánh tan giặc Thục như Thánh Gióng ngày xưa!" Không khí dần sôi sục hơn, dù nỗi sợ vẫn còn đó như bóng tối bao trùm sông Hồng.
Minh đứng lẫn trong đám đông, tim đập nhanh đến mức đau ngực, mồ hôi lạnh thấm ướt áo vải thô. Cậu nhận ra ngay: Đây là truyền thuyết Thánh Gióng! Một câu chuyện cổ mà cậu từng học ở trường, từng đọc trong Đại Việt Sử Ký Toàn Thư – Thánh Gióng xuất hiện đời Hùng Vương thứ 6, đánh giặc Ân (một cách gọi giặc ngoại xâm phương Bắc cổ), biểu tượng của sức mạnh dân tộc và thần linh phù hộ. Nhưng cậu đang ở đời thứ 18 – cách đây hàng trăm năm theo truyền thuyết! Câu chuyện này đã trở thành di sản truyền khẩu, được kể lại để khích lệ tinh thần dân chúng giữa lúc nguy nan, như một ngọn lửa hy vọng giữa bóng tối. Cậu nghĩ thầm, vừa xúc động vừa sợ hãi tột độ: "Ông cha mình đã có tinh thần chống giặc từ thuở xa xưa, dùng truyền thuyết để động viên nhau, để biến nỗi sợ thành sức mạnh.. Nhưng giờ là Thục Phán, không phải Ân. Và không có Thánh Gióng nào xuất hiện nữa. Chỉ có chúng ta – những nông dân cầm giáo tre, cầm dao đồng thô kệch. Liệu có đủ không? Mình.. Mình chỉ là kẻ lạc loài, sao phải tham gia? Nhưng nếu không, mình sẽ là kẻ hèn.."
Sứ quân giơ cao giáo, giọng mạnh mẽ hơn nhờ câu chuyện của ông lão, như được tiếp thêm sức sống từ truyền thuyết:
"Không có thiên vương nào nữa! Nhưng chúng ta có sức thần của tổ tiên, có tinh thần Phù Đổng trong máu thịt! Ai có sức thì theo ta đóng quân bờ sông đêm nay. Mai chúng ta đón giặc, bảo vệ ruộng đồng, bảo vệ gia đình, bảo vệ Văn Lang!"
Đám đông hô vang, nhưng Minh nghe rõ nỗi sợ trong tiếng hô ấy – tiếng hô run run, không đồng đều. Đây không phải quân đội chuyên nghiệp với nỏ liên châu hay voi chiến hùng mạnh. Đây là nông dân như cha cậu, thợ săn với cung tre, người chăn trâu với dao đồng – sẵn sàng chết để bảo vệ những gì họ có, nhưng ai cũng sợ, ai cũng có gia đình phía sau. Minh đứng đó, chân run lẩy bẩy đến mức phải dựa vào cha để khỏi ngã, mồ hôi lạnh ướt đẫm lưng áo. Cậu không dũng cảm. Cậu chỉ bị cuốn theo dòng người, theo cha, theo nỗi lo bị bỏ lại một mình trong nhà sàn tối om, theo trách nhiệm mơ hồ mà cậu không muốn nhưng không thể chối bỏ.
Cha vỗ vai cậu, giọng thì thầm giữa tiếng hô vang:
"Sợ không con? Cha thấy tay mày run kìa, mặt mày trắng bệch như gặp ma."
Minh gật đầu, giọng lạc đi vì sợ, nước mắt lăn dài trên má nhưng cậu lau vội bằng tay áo:
"Sợ lắm cha.. Con sợ chết.. Sợ đau.. Sợ mọi thứ kết thúc ở đây, không kịp quay về.. Nhưng con phải đi. Con không muốn cha đi một mình."
Cha cười buồn, vỗ mạnh vai cậu như để truyền sức mạnh:
"Ai chẳng sợ. Nhưng phải bảo vệ mẹ con Mị, bảo vệ làng. Nếu chúng ta không đánh, giặc kéo đến, chúng cướp ruộng, giết vợ con chúng ta, thì sống cũng như chết. Đi nào, con trai."
Minh không trả lời, chỉ gật đầu, cố kìm nén cơn run. Cậu nghĩ thầm: "Mình điên rồi sao? Sao lại đòi đi? Mình chỉ muốn ở nhà, trốn dưới sàn gỗ, giả vờ bệnh.. Nhưng nếu không đi, mình sẽ hối hận. Và nếu chết.. Liệu có du hành tiếp không? Hay chết thật? Mình không biết.. Trời ơi, mình sợ quá.. Sợ đến mức muốn quay lại hiện đại ngay lập tức."
Đêm đó, bên bờ sông Hồng, đống lửa nhỏ cháy lập lòe chiếu sáng những khuôn mặt mệt mỏi, lo lắng. Minh ngồi co ro bên cha, cây giáo đặt cạnh, nhìn dòng sông đen ngòm chảy xiết, nước vỗ ì oạp vào bờ như tiếng thì thầm của tử thần, mang theo hơi lạnh thấm vào da thịt. Tiếng tù và từ quân Thục vẫn vọng lại từ xa, gần hơn bao giờ hết, khiến tim cậu thắt lại từng cơn. Mùi lửa trại, mùi mồ hôi, mùi sợ hãi hòa quyện, tạo thành một không khí ngột ngạt. Một số người hát những bài ca cổ về tổ tiên Rồng Tiên để động viên nhau, giọng run run nhưng kiên cường, như cố gắng xua tan bóng tối.
Minh ngồi đó, ôm chặt cây giáo, run rẩy trong đêm dài vô tận. Cậu không ngủ nổi, chỉ cầu mong bình minh đừng đến, nhưng biết rằng lịch sử sẽ diễn ra – và cậu phải chứng kiến, dù sợ hãi đến đâu.
Bình minh ló rạng trên sông Hồng, nhưng không phải bình minh dịu dàng của những ngày yên bình thường lệ. Mặt trời mọc lên qua lớp sương mù dày đặc, nhuộm đỏ rực như máu tươi vừa đổ, chiếu xuống dòng sông cuồn cuộn chảy xiết, nước đục ngầu phù sa mang theo những cành cây khô và lá mục trôi lững lờ như xác chết vô danh. Gió sớm mang theo hơi lạnh thấu xương, quyện lẫn mùi đất ẩm mịn màng từ những cánh đồng lúa non bị giẫm nát dưới chân hàng trăm người dân làng suốt đêm thức trắng, mùi mồ hôi sợ hãi nồng nặc từ những thân thể mệt mỏi run rẩy, và cả mùi lửa trại tàn lụi – khói còn bay lững lờ như linh hồn lạc lối giữa cõi sống và cõi chết. Bờ sông rộng lớn, thường ngày là nơi đánh cá, giặt giũ và trẻ con nô đùa, giờ trở thành chiến hào tạm bợ: Những hố đất vội đào đêm qua sâu đến đầu gối, những bó tre chắn sơ sài cắm chéo nhau như răng nanh của một con thú dữ đang gầm gừ, và những cây giáo tre nhọn hoắt cắm san sát dọc bờ, đầu giáo lấp lánh dưới ánh nắng đỏ rực như báo hiệu máu sắp đổ lênh láng.
Minh đứng giữa hàng ngũ dân làng, cây giáo tre ngắn cầm chặt trong tay run rẩy không ngừng, đầu nhọn hoắt lấp lánh dưới ánh bình minh máu. Cậu mặc bộ áo vải thô nhuộm chàm đơn giản, giờ đã ướt sũng mồ hôi lạnh và sương đêm, dính bết vào da thịt rám nắng của cơ thể Lạc – một cơ thể rắn chắc từ lao động đồng áng, cơ bắp săn chắc nhưng giờ đây yếu ớt vì sợ hãi tột độ, như sắp tan vỡ. Khuôn mặt cậu tái mét như tờ giấy, mắt đỏ hoe vì thức trắng cả đêm, mái tóc rối bù dính bùn đất từ những lần ngã trong đêm di chuyển vị trí, và đôi tay chai sạn siết chặt cán giáo đến trắng bệch, móng tay cắm sâu vào gỗ như muốn bấu víu vào chút hy vọng mong manh cuối cùng. Bên cạnh cậu là cha – người đàn ông trung niên da ngăm đen, khuôn mặt nhăn nheo vì nắng gió qua bao năm cày ruộng, mắt sâu hoắm đầy quyết tâm nhưng cũng xen lẫn lo lắng sâu thẳm, cầm cây giáo dài hơn, áo da trâu thô kệch che thân như một lớp giáp tự chế. Xa hơn là sứ quân bộ lạc, người đàn ông lực lưỡng khoảng bốn mươi tuổi với vòng cổ đồng lấp lánh biểu tượng quyền lực, khuôn mặt nghiêm nghị nhưng đôi mắt lộ rõ mệt mỏi sau đêm dài bàn kế hoạch, giọng hô hào khích lệ nhưng hơi khàn vì lạnh đêm. Còn những người dân khác – đàn ông trẻ trung với cơ bắp săn chắc từ cày ruộng nhưng mặt non nớt đầy sợ hãi, ông lão tóc bạc run rẩy chống gậy nhưng mắt vẫn sáng quắc như lửa, và vài thiếu niên non nớt như cậu với đôi tay cầm giáo run lẩy bẩy – tất cả tạo thành một hàng rào lộn xộn, không phải quân đội chuyên nghiệp mà chỉ là những con người bình thường bị đẩy vào lò lửa chiến tranh, tiếng thở dồn dập hòa lẫn với tiếng gió rít qua bụi lau sậy.
Minh nhìn ra sông Hồng, dòng sông mẹ rộng lớn giờ như một con rồng đang giận dữ, nước vỗ ì oạp vào bờ đá, cuốn theo những cành cây khô từ thượng nguồn như báo hiệu tai ương sắp ập đến. Sương mù vẫn chưa tan hết, che khuất tầm nhìn phía bên kia sông, nơi quân Thục Phán đang tiến đến. Cậu nuốt nước bọt, cổ họng khô khốc như nuốt cát sa mạc, tim đập thình thịch như trống trận Đông Sơn vang vọng trong đầu, khiến ngực cậu đau nhói từng cơn. "Mình đang làm gì đây? Mình không phải chiến binh.. Mình chỉ là sinh viên, ngồi bàn giấy đọc sách thôi mà. Sao lại cầm giáo ra đây, đứng giữa bờ sông này, chờ chết? Mình sợ.. Sợ chết.. Sợ đau.. Nếu bị đâm, máu chảy lênh láng, mình sẽ sao? Liệu linh hồn mình có bay đi kiếp khác không, hay chết thật, hết luôn, không còn gì nữa?" – cậu nghĩ thầm, nỗi sợ dâng trào khiến chân cậu mềm nhũn, muốn quỳ xuống đất trốn vào bụi lau sậy cao quá đầu. Nhưng cậu nhìn cha bên cạnh, người đàn ông đã cày ruộng cả đời để nuôi gia đình, giờ đứng thẳng tắp với cây giáo, mắt nhìn xa xăm về phía sương mù, môi mím chặt như cố kìm nỗi sợ riêng, và cậu cắn răng, cố giữ vững dù nước mắt lăn dài trên má, nóng hổi như lửa. "Nếu mình trốn, cha sẽ thất vọng. Và lịch sử.. Mình phải chứng kiến. Nhưng mình không muốn chết.. Không muốn.. Trời ơi, sao lại là mình?"
Sứ quân bước dọc hàng ngũ, giọng hô hào khích lệ, cố xua tan nỗi sợ đang lan tỏa như sương mù dày đặc, tiếng ông vang vọng dọc bờ sông:
"Anh em! Giặc Thục sắp đến! Chúng đông, có voi chiến từ núi Tây Bắc, nhưng chúng ta có sông Hồng làm hào sâu, có tre trúc làm giáo sắc! Đừng sợ! Chúng ta là con Rồng cháu Tiên, có thần linh phù hộ! Nhớ Thánh Gióng ngày xưa không? Chúng ta sẽ đánh tan chúng như thế, bảo vệ ruộng đồng, bảo vệ vợ con, bảo vệ Văn Lang!"
Tiếng hô vang lên yếu ớt từ đám đông, nhưng Minh nghe rõ sự run rẩy trong đó, như tiếng gió rít qua bụi lau, đầy tuyệt vọng. Cậu nhớ lại truyền thuyết Thánh Gióng từ buổi tối qua, và lòng dâng lên một cảm xúc lạ lùng – xúc động xen lẫn tuyệt vọng sâu thẳm. "Thánh Gióng ở đời thứ 6, đánh giặc Ân. Giờ đời thứ 18, không có phép màu nào nữa. Chỉ có chúng ta – những người dân tay không tấc sắt, cầm giáo tre đối đầu voi chiến.." Cậu nhìn những gương mặt xung quanh: Một thanh niên trẻ bên trái, mặt baby nhưng mắt đỏ hoe, cầm dao đồng run rẩy, miệng lẩm bẩm cầu khấn tổ tiên; một ông lão tóc bạc bên phải, miệng lẩm bẩm cầu khấn tổ tiên, tay nắm chặt gậy tre như vũ khí cuối cùng; và cha cậu, người đàn ông bình thường nhưng giờ như một chiến binh, mắt nhìn xa xăm về phía sương mù, môi mím chặt.
Bất chợt, từ phía bên kia sông, tiếng tù và dồn dập vang lên, kèm theo tiếng voi rống long trời lở đất – tiếng rống như sấm sét, khiến mặt đất rung chuyển nhẹ, lá lau sậy đung đưa dữ dội như sóng dữ. Sương mù dần tan, và quân Thục Phán hiện ra như một cơn ác mộng sống động: Hàng trăm chiến binh Âu Việt, da ngăm đen rám nắng miền núi, mặc áo da thú dày cộm, cầm giáo đồng sắc nhọn lấp lánh dưới nắng mai, xếp hàng chỉnh tề như một bức tường sống không thể xuyên thủng. Phía trước là những con voi chiến khổng lồ, tai ve vẫy lớn như quạt, ngà dài nhọn hoắt cong vút, trên lưng chở cung thủ với nỏ liên châu – vũ khí mạnh mẽ hơn hẳn giáo tre của Văn Lang. Thục Phán – một người đàn ông cao lớn, mặc áo giáp đồng sáng loáng, cưỡi voi dẫn đầu, khuôn mặt nghiêm nghị, mắt sáng quắc như diều hâu săn mồi – hô lệnh gì đó bằng tiếng cổ, và quân lính gầm lên, tiếng gầm như sóng dữ ập đến, khiến không khí rung chuyển, bụi đất bay mù mịt.
Minh cảm nhận nỗi sợ dâng trào đến tột độ, chân cậu mềm nhũn, suýt quỳ xuống đất, tay cầm giáo run lẩy bẩy đến mức cán giáo va vào nhau kêu lách cách. "Chúng đông quá.. Chúng mạnh quá.. Voi chiến kia.. Chúng ta làm sao đánh? Mình.. Mình sẽ chết.. Chắc chắn chết.." Cậu nhìn cha, thấy ông siết chặt giáo, mặt tái mét nhưng vẫn đứng vững, môi mím chặt như cố kìm nỗi sợ. "Cha.. Con sợ.." – cậu thì thầm, giọng lạc đi, nhưng cha chỉ gật đầu, giọng khàn khàn:
"Sợ thì sợ, nhưng phải đánh. Bảo vệ nhà, bảo vệ ruộng, bảo vệ mẹ con Mị."
Sứ quân hô lớn, giọng vang vọng dọc bờ sông như sấm:
"Anh em! Xung phong! Đừng để giặc qua sông! Dùng giáo tre chặn voi, dùng đá ném tên! Bảo vệ Văn Lang!"
Đám đông lao lên, tiếng hô vang dội nhưng lộn xộn, như một đàn ong vỡ tổ bị cuốn vào gió bão. Minh bị cuốn theo dòng người, chân bước máy móc, cầm giáo chạy về phía bờ sông, nước sông lạnh buốt bắn tung tóe cao như mưa khi họ lao xuống dòng nước xiết để chặn giặc ở giữa sông. Quân Thục bắn tên đầu tiên – những mũi tên đồng bay vèo vèo qua không khí, tiếng xé gió rít lên như tiếng quỷ khóc ma tru. Một mũi tên cắm phập vào vai một người bên cạnh Minh, máu phun ra đỏ lòm, người ấy hét lên thảm thiết rồi ngã xuống nước, dòng sông cuốn trôi cơ thể bất động. "Máu.. Máu thật.. Người chết thật.." – Minh nghĩ, hoảng loạn tột độ, chân suýt vấp ngã, nước sông ngập đến ngực lạnh buốt thấm vào da thịt.
Quân Thục lao xuống sông, voi chiến dẫn đầu, nước bắn tung tóe cao như mưa lớn, tiếng voi rống át cả tiếng người. Minh chạy theo cha, nước ngập đến cổ, lạnh buốt khiến cậu run lẩy bẩy. Một con voi lao đến gần, ngà quét ngang như lưỡi hái tử thần, cuốn bay ba người dân làng, tiếng xương gãy răng rắc vang lên kinh hoàng, máu loang đỏ nước sông. Cha Minh hét lên, vung giáo đâm vào chân voi, giáo tre xuyên qua da dày một chút, máu voi phun ra, nhưng voi rống lên giận dữ, vòi quật mạnh như cây cổ thụ đổ, hất cha cậu bay vào nước, ông ngã xuống, máu từ đầu chảy ra. "Cha!" – Minh hét lớn, lao đến, mắt mờ đi vì nước mắt và nước sông, vung giáo đâm lung tung vào vòi voi, nhưng chỉ sượt qua.
Một chiến binh Thục – người đàn ông da ngăm, mắt hung dữ như thú dữ, cầm giáo đồng dài – lao đến Minh từ phía sau. Cậu quay lại, tránh được trong gang tấc, ngã nhào xuống nước, nuốt đầy nước sông đục ngầu đắng chát. Cậu bò dậy, ho sặc sụa, vung giáo phản công, đầu giáo chạm vào giáo đồng của kẻ địch, tiếng leng keng vang lên chói tai, lực phản chấn khiến tay cậu tê rần như điện giật. Kẻ địch cười khẩy, giọng khàn khàn hô gì đó bằng tiếng lạ, đâm tiếp mạnh hơn, Minh lăn người tránh, giáo sượt qua vai cậu, rách áo vải thô, máu rỉ ra ấm nóng chảy xuống cánh tay. "Đau.. Đau quá! Như lửa đốt!" – cậu hét, lần đầu cảm nhận đau đớn thật sự, không phải game hay phim, máu của chính mình thấm đỏ nước sông.
Cậu vung giáo phản công trong tuyệt vọng, đầu giáo đâm trúng đùi kẻ địch, máu phun ra đỏ lòm, kẻ ấy hét lên ngã xuống nước, nhưng ngay lập tức hai tên khác vây quanh. Cha Minh bò dậy từ xa, giáo đâm vào một kẻ, cứu cậu tạm thời, nhưng bị ba tên vây, giáo đồng đâm xuyên ngực ông, máu phun ra như suối. "Cha.. Không!" – Minh hét lớn, lao đến như điên, vung giáo đâm một tên, nhưng bị tên còn lại đâm từ phía sau – mũi giáo đồng cắm phập vào bụng cậu, đau đớn tột cùng như lửa đốt từ trong ra ngoài, nội tạng như bị xé toạc, máu phun ra đỏ lòm loang đầy nước sông.
Cậu ngã xuống nước sông lạnh buốt, tay ôm vết thương, máu tuôn không ngừng, tầm nhìn mờ dần vì đau và mất máu. "Chết rồi.. Mình chết thật rồi.. Cha.. Mẹ.. Mị.. Mình không kịp về.. Không kịp.." – cậu nghĩ, nước mắt hòa lẫn máu, nước sông tràn vào miệng đắng chát, mọi thứ tối sầm lại, tiếng chiến đấu xa dần như từ cõi khác.
Nhưng rồi, trời đột ngột sầm lại, mây đen kéo đến dày đặc như bão tố, sấm chớp rền vang giữa ban ngày, gió cuốn xoáy bụi lau sậy và nước sông. Một luồng sáng trắng chói lòa, mờ ảo như sương mù thần tiên, bao lấy linh hồn cậu, kéo cậu bay lên khỏi cơ thể Lạc đang chìm dần xuống đáy sông. Cậu lơ lửng, lạnh buốt rồi nóng rực xen kẽ, mây mờ ảo cuốn xoáy quanh như cổng trời mở ra, tiếng sấm vang vọng như lời thì thầm của tổ tiên.
Từ trên cao, cậu chứng kiến dòng thời gian trôi nhanh: Quân Thục Phán thắng thế, dân làng Văn Lang đầu hàng hoặc chết, Thục Phán thống nhất các bộ lạc, lập nước Âu Lạc vững mạnh. Thành Cổ Loa xoắn ốc khổng lồ mọc lên, Rùa Vàng hiện ra giúp chế nỏ thần, quân Âu Lạc đánh bại quân Tần xâm lược ban đầu. Rồi bi kịch đến: Mỵ Châu - Trọng Thủy, lông ngỗng chỉ đường, Triệu Đà chinh phục..
Cậu hoang mang, sợ hãi: "Mình.. Mình đang đi đâu? Đây là gì? Liệu có phải du hành tiếp.. Hay chỉ là ảo giác trước khi chết thật? Mình có về được hiện đại không? Hay mãi mãi lạc ở đây?"