4590
89
Ý nghĩa của các loài hoa
| Tên hoa | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Hoa anh đào | Cherry Blossom | Thanh xuân rực rỡ, vẻ đẹp mong manh, sự khiêm nhường và tinh thần võ sĩ đạo |
| Hoa anh thảo | Primrose | Hy vọng và những khởi đầu tốt lành |
| Hoa anh túc | Poppy | Sự mê hoặc và nghiện ngập |
| Hoa bất tử | Everlasting Flower / Immortelle | Tình yêu và nỗi đau không phai theo thời gian |
| Hoa bách hợp | Lily | Trong trắng, thanh nhã và thuần khiết |
| Hoa bỉ ngạn | Red Spider Lily | Hồi ức đau thương, chia ly và vẻ đẹp của cái chết |
| Hoa bồ công anh | Dandelion | Lời tiên tri và hy vọng trong tình yêu |
| Hoa calla (lan ư) | Calla Lily | Vẻ đẹp sang trọng, lộng lẫy |
| Hoa cẩm chướng | Carnation | Biểu trưng cho cảm xúc trong tình yêu: Ái mộ, nhớ nhung, đau lòng, ngây thơ hoặc từ chối tùy theo màu sắc |
| Hoa cẩm tú cầu | Hydrangea | Tri kỷ của những cơn mưa, cảm xúc sâu kín |
| Hoa chăm pa | Champa / Frangipani | Trong trắng và thuần khiết |
| Hoa cúc dại (Magaret) | Daisy | Tình yêu thầm lặng |
| Hoa hải đường | Begonia | Tình bạn thuần khiết, gắn bó |
| Hoa hạnh đào | Peach Blossom | Sự thầm lặng, nhớ nhung và chờ đợi |
| Hoa hướng dương | Sunflower | Niềm tin, hi vọng, chung thủy và tình yêu thầm lặng |
| Hoa huệ | Lily | Sự trong sạch, thanh cao và thánh khiết |
| Hoa huệ thung | Lily of the Valley | Sự trở về của hạnh phúc |
| Hoa kiều mạch | Buckwheat Flower | Người yêu, sự gắn bó |
| Hoa kim ngân | Honeysuckle | Lòng trung thành, tình yêu bền chặt |
| Hoa lài | Jasmine | Tình bạn trong sáng, hương thơm bền lâu |
| Hoa lan | Orchid | Tình yêu chân thành, sự tinh tế và cao quý |
| Hoa lan hồ điệp | Phalaenopsis Orchid | Giàu sang, hạnh phúc trọn vẹn và thành công |
| Hoa lay ơn | Gladiolus | Niềm vui gặp gỡ và lời hẹn cho tương lai |
| Hoa lưu ly | Forget-me-not | Tình yêu đích thực và lời nhắn "xin đừng quên em" |
| Hoa lý / hoa lư | Orange Blossom | Tình yêu thanh cao và trong sạch |
| Hoa mai – hoa đào | Apricot Blossom / Peach Blossom | Mùa xuân, khởi đầu mới và niềm vui sum họp |
| Hoa mào gà | Cockscomb | Sự bền bỉ, không chán nản |
| Hoa mimosa | Mimosa | Tình yêu mới chớm nở, rung động đầu đời |
| Hoa mười giờ | Moss Rose / Ten O'clock Flower | Lời hẹn giản dị, tình yêu học trò trong sáng |
| Hoa mẫu đơn | Peony | Phú quý, sắc đẹp và vinh hoa |
| Hoa nghệ tây | Crocus / Saffron Flower | Niềm vui, sự tươi tắn |
| Hoa ngô | Cornflower | Sự dịu dàng, tinh tế |
| Hoa pensée (păng-xê) | Pansy | Nỗi nhớ nhung, nghĩ về người mình yêu |
| Hoa phi yến | Larkspur | Nhẹ nhàng, thanh khiết |
| Hoa phong lữ | Geranium | Sự ưu ái và quan tâm |
| Hoa phù dung | Cotton Rose / Confederate Rose | Vẻ đẹp ngắn ngủi, hồng nhan bạc phận |
| Hoa quỳnh | Queen of the Night | Vẻ đẹp bí ẩn, tình yêu mong manh |
| Hoa rẻ quạt | Iris | Sự ngây ngô, vụng về |
| Hoa sen | Lotus | Thuần khiết, từ bi và độ lượng |
| Hoa thược dược | Dahlia | Dịu dàng, kín đáo |
| Hoa trà | Camellia | Vẻ đẹp thanh cao; trà trắng là tình yêu đáng trân trọng, trà hồng là sự ngưỡng mộ, trà đỏ là sự kiêu hãnh kín đáo |
| Hoa tulip | Tulip | Tình yêu hoàn hảo |
| Hoa violet | Violet | Sự chân thành, yêu thương, hạnh phúc nhỏ và tình yêu kín đáo |
| Hoa xuyến chi | Spanish Needle | Cô đơn, lặng lẽ |
| Hoa hồng | Rose | Biểu tượng chung của tình yêu bất diệt; mỗi màu thể hiện sắc thái khác nhau như nồng cháy, thuần khiết, biết ơn, tình bạn hay ghen tuông |
| Lavender | Lavender | Sự chờ đợi và thủy chung trong tình yêu |
| Xương rồng | Cactus | Sự kiên cường và cô độc |
Hoa Bỉ Ngạn
Tại Nhật Bản hoa mang ý nghĩa là hồi ức đau thương, Triều Tiên là nhớ về nhau, Trung Quốc là ưu mỹ thuần khiết, cũng là sự phân ly, khổ đau, vẻ đẹp của cái chết. Tựu chung lại, BỈ Ngạn là: Vẻ đẹp của cái chết.
Hoa hướng dương
Một thông điệp cực kì ý nghĩa mà hướng dương mang đến chính là: "Stand tall and follow your dreams. Focus on what's positive in your life and don't let anyone get you down" - Hãy mạnh mẽ đứng vững và theo đuổi ước mơ của bạn. Tập trung vào những thứ tích cực trong cuộc sống của bạn và đừng để cho bất cứ ai khiến bạn nản lòng.
Hình ảnh đẹp về các loài hoa
Bạn biết được tên bao nhiêu loài hoa dưới đây?
Last edited by a moderator:


