Từ vựng tiếng Trung về Cảm xúc, tâm trạng
1 喜爱 xǐ'ài thích
2 愤怒 fènnù giận dữ, tức giận
3 无聊 wúlíao buồn tẻ
4 信任 xìnrèn sự tin cẩn, tín nhiệm
5 创造力 chùangzào lì tính sáng tạo
6 危机 wéijī cuộc khủng hoảng
7 好奇心 hàoqí xīn tính hiếu kỳ
8 失败 shībài sự thất bại
9 抑郁 yìyù hậm hực, uất ức
10...
- Mune04
- Chủ đề
-
tâm trạng
từ vựng tiếng trung về cảm xúc
- Trả lời: 0
- Diễn đàn: Ngoại Ngữ