1. Mune04

    Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề ô tô

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ tùng ô tô 1 离合器 Líhéqì Bộ tiếp hợp, bộ li hợp 2 变速器 Bìan sùqì Hộp số 3 万向节 Wàn xìang jié Trục các đăng 4 球头 Qíu tóu Khớp cầu 5 横拉杆 Héng lāgǎn Đòn kéo dọc 6 转向节 Zhuǎnxìang jié Bộ khống chế (số vòng quay) 7 排气尾管 Pái qì wěi guǎn Ống xả...
Back