Từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ tùng ô tô
1
离合器
Líhéqì
Bộ tiếp hợp, bộ li hợp
2
变速器
Bìan sùqì
Hộp số
3
万向节
Wàn xìang jié
Trục các đăng
4
球头
Qíu tóu
Khớp cầu
5
横拉杆
Héng lāgǎn
Đòn kéo dọc
6
转向节
Zhuǎnxìang jié
Bộ khống chế (số vòng quay)
7
排气尾管
Pái qì wěi guǎn
Ống xả...