Từ vựng tiếng Trung chủ đề dụng cụ nhà bếp
Nội dung đặc biệt
1. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào
2. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì
3. Bếp điện: 电炉 dìanlú
4. Diêm: 火柴 huǒchái
5. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì
6. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn
7. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú
8. Nồi cơm điện: 电饭锅...