1. Mune04

    Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề dụng cụ nhà bếp

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề dụng cụ nhà bếp Nội dung đặc biệt 1. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào 2. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì 3. Bếp điện: 电炉 dìanlú 4. Diêm: 火柴 huǒchái 5. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì 6. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn 7. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú 8. Nồi cơm điện: 电饭锅...
Back