Bạn được ngủ quên bên hồ mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. Mune04

    Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề cây cối

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối 树 shù: Cây cối 树干 shù gàn: Thân cây 树皮 shùpí: Vỏ cây 叶 yè: Lá 树枝 shùzhī: Cành cây 树梢 shù shāo: Ngọn cây 根, 地下 茎 gēn, dìxìa jìng: Rễ, rễ cây 橡实 xìang shí: Quả cây lịch, quả dầu 花 huā: Hoa 盆 pén: Chậu hoa 腾 téng: Dây leo 仙人掌 xiānrénzhǎng: Cây xương...
Back