Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối
树 shù: Cây cối
树干 shù gàn: Thân cây
树皮 shùpí: Vỏ cây
叶 yè: Lá
树枝 shùzhī: Cành cây
树梢 shù shāo: Ngọn cây
根, 地下 茎 gēn, dìxìa jìng: Rễ, rễ cây
橡实 xìang shí: Quả cây lịch, quả dầu
花 huā: Hoa
盆 pén: Chậu hoa
腾 téng: Dây leo
仙人掌 xiānrénzhǎng: Cây xương...
- Mune04
- Chủ đề
-
từ vựng tiếng trung chủ đề cây cối
- Trả lời: 0
- Diễn đàn: Ngoại Ngữ