Hôm nay, mình giới thiệu với các bạn từ vựng về gia đình và nghề nghiệp, cảm ơn các bạn đã xem.
Ý nghĩa của các từ hán tự mình sẽ làm chuyên đề hán tự riêng nhé.
1. Gia đình:
家族:gia tộc: かぞく: gia đình
父:Phụ: ちち:cha, ba, bố
母:Mẫuはは:Mẹ
祖父:tổ phụ そふ:Ông
祖母:tổ mẫuそぼ:bà
兄: Huynhあに:Anh trai...