Bạn được Sunnymoon mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. Mal Bertha

    Tiếng Trung Tổng hợp 264 từ vựng tiếng Trung chủ đề trang phục quần áo

    1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng 2. Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī 3. Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī 4. Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 nǚ shì huābiān xiōng yī 5. Áo yếm, áo lót của nữ: 金胸女衬衣 jīn xiōng nǚ chènyī 6. Áo lót rộng không có tay của nữ: 女式无袖宽内衣 nǚ shì wú xìu kuān nèiyī 7. Áo may ô rộng...
Back