Đây là toàn bộ nội dung từ Việt Nam Overnight có chứa từ khoá từ vựng mỗi ngày. Đọc: 23.
【夜读】最舒服的关系:聊得来, 信得过, 靠得住 1, 聊得来 不知道你们有没有这样的经历? 和一些人聊天, 仿佛打开了话匣子, 畅所欲言, 相谈甚欢;和有些人聊天, 却总是有一句没一句, 难以对话. 有个能相谈甚欢的朋友, 可谓人生幸事. 与思想能够同频共振的人在一起,...
【夜听】最后的默契 日子深深浅浅, 总有一道晚风, 吹向我, 再吹向你. 有些人, 许久未曾相见. 但一想到, 彼此共享过同一片天空, 欣赏过同一轮月亮, 即使相隔千里, 心中却好似有了千丝万缕的连结. (Rìzi shēn shēnqiǎn qiǎn, zǒng yǒu yīdào...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.