APPEARANCE & CHARACTER
1. APPEARANCE
a. Vocabulary:
Vocabulary attractive (adj) : Causing interest and pleasure = hấp dẫn, có sức hút
=> Ex: One of the most attractive features of Vietnam is traditional food.
fashionable (adj): Wearing clothes, doing things, and going to places that are...
Mình sẽ đưa ra 800 từ vựng tiếng anh B2 từ sơ cấp đến khá, chia thành 8 phần cho mọi người dễ học. Đây là những từ vựng cơ bản, lặp đi lặp lại trong bài thi, vậy nên mọi người nên học thật kỹ nhé!
1. Abandon (v) : Bỏ rơi
2. Absolute (adj) : Tuyệt đối
3. Academic (n) : Giới học giả
4...