New words
Trip (n): Chuyến đi ngắn
Journey (n): Chuyến đi dài
Sight- seeing (n): Việc ngắm cảnh
Destination (n): Điểm đến
Landscape= view= scenery (n): Phong cảnh
Stunning (a): Huy hoàng
Breath- taking (a): Ngoạn mục, đệp đến nghẹt thở
Picturesque (a): Đẹp như tranh
Romantic...