New words Trip (n): Chuyến đi ngắn Journey (n): Chuyến đi dài Sight- seeing (n): Việc ngắm cảnh Destination (n): Điểm đến Landscape= view= scenery (n): Phong cảnh Stunning (a): Huy hoàng Breath- taking (a): Ngoạn mục, đệp đến nghẹt thở Picturesque (a): Đẹp như tranh Romantic (a): Lãng mạn Impressive (a) : ấn tượng, nguy nga Monument (n): Di tích Historic site (n): Địa điểm lịch sử Tourist attraction (n): Địa điểm du lịch Cuisine (n): Ẩm thực Hospitable (a): Mến khách Tranquillity (n): Sự bình yên Worth- living (a): Đáng sống Local speciality (n): Đặc sản địa phương Rat race (n): Cuộc sống xô bồ Coastal city (n): Thành phố biển Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không) Affordable (a): Có thể chi trả được Immerse (v): Mải mê, chìm đắm vào