Tiếng Anh Chủ đề: Đi du lịch - travelling

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mèoo lười, 23 Tháng một 2021.

  1. Mèoo lười

    Bài viết:
    14
    [​IMG]

    New words

    1. Trip (n): Chuyến đi ngắn
    2. Journey (n): Chuyến đi dài
    3. Sight- seeing (n): Việc ngắm cảnh
    4. Destination (n): Điểm đến
    5. Landscape= view= scenery (n): Phong cảnh
    6. Stunning (a): Huy hoàng
    7. Breath- taking (a): Ngoạn mục, đệp đến nghẹt thở
    8. Picturesque (a): Đẹp như tranh
    9. Romantic (a): Lãng mạn
    10. Impressive (a) : ấn tượng, nguy nga
    11. Monument (n): Di tích
    12. Historic site (n): Địa điểm lịch sử
    13. Tourist attraction (n): Địa điểm du lịch
    14. Cuisine (n): Ẩm thực
    15. Hospitable (a): Mến khách
    16. Tranquillity (n): Sự bình yên
    17. Worth- living (a): Đáng sống
    18. Local speciality (n): Đặc sản địa phương
    19. Rat race (n): Cuộc sống xô bồ
    20. Coastal city (n): Thành phố biển
    21. Recharge my battery (v): Nạp lại năng lượng
    22. It would be a miss (not to): Sẽ thật phí (nếu không)
    23. Affordable (a): Có thể chi trả được
    24. Immerse (v): Mải mê, chìm đắm vào
     
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...