Bạn được Mina Amily mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. Starlight

    Tiếng Trung Học tiếng trung theo chủ đề

    Chủ đề 1: Thời Tiết 1. 云彩 /yúncǎi/ mây, áng mây 2. 雨 /yǔ/ mưa 3. 雨滴 /yǔdī/ giọt mưa 4. 伞 /sǎn/ cái ô, cái dù 5. 雨衣 /yǔyī/ áo mưa 6. 闪电 /shǎndìan/ chớp 7. 雷 /léi/ sấm 8. 彩虹 /cǎihóng/ cầu vồng 9. 风 /fēng/ gió 10. 龙卷风 /lóngjuǎnfēng/ gió xoáy, gió lốc, vòi rồng 11. 温度计 /wēndùjì/ nhiệt kế...
Back