Chủ đề 1: Thời Tiết
1. 云彩 /yúncǎi/ mây, áng mây
2. 雨 /yǔ/ mưa
3. 雨滴 /yǔdī/ giọt mưa
4. 伞 /sǎn/ cái ô, cái dù
5. 雨衣 /yǔyī/ áo mưa
6. 闪电 /shǎndìan/ chớp
7. 雷 /léi/ sấm
8. 彩虹 /cǎihóng/ cầu vồng
9. 风 /fēng/ gió
10. 龙卷风 /lóngjuǎnfēng/ gió xoáy, gió lốc, vòi rồng
11. 温度计 /wēndùjì/ nhiệt kế...
- Starlight
- Chủ đề
-
tiếng trung chủ đề thời tiết
tiếng trung theo chủ đề
- Trả lời: 9
- Diễn đàn: Ngoại Ngữ