1. M

    Tiếng Anh [Vocabulary] Tổng Hợp từ vựng về quyền sở hữu trí tuệ

    Copyright: Bản quyền Author: Tác giả Royalty: Phí nhượng quyền, phí bản quyền Term: Thời hạn bản quyền có hiệu lực Assign nhượng lại Public Domain: Phạm vi công cộng Fair use: Sử dụng hợp lý Infringement: Vi phạm Piracy: Lậu Trade dress/ secret: Bí mật thương mại/kinh doanh/ công thức...
Back