Bạn được araxie mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Điện Thoại

    TELEPHONE- ĐIỆN THOẠI 1. Receiver/handset. Ống nghe/tay cầm 2. Cord. Dây điện 3. Phone jack. Ổ cắm điện thoại 4. Phone line. Đường dây điện thoại 5. Key pad. Bảng phím nút 6. Star key. Nút dấu hoa thị 7. Pound key. Nút dấu thăng 8. Cellular phone. Điện thoại di động 9. Antenna. Dây Ăng-...
Back