Xin chào, bạn được Jerry Trang mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. MD0210

    Tiếng Trung Chia sẻ kinh nghiệm tự học tiếng Trung

    1. HSK là gì? HSK là từ viết tắt của Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì (汉语水平考试) có nghĩa là kỳ thi khảo sát trình độ tiếng Hán. Trong HSK chia thành 6 cấp bậc tương đương với khung đánh giá chung của Châu Âu HSK 1 và HSK 2: Sơ cấp (Tương đương A1, A2) HSK 3 và HSK 4: Trung cấp (Tương đương B1, B2) HSK 5...
  2. MD0210

    Tiếng Trung Một số cặp liên từ thường dùng

    因为 (yīn wèi).. 所以 (suǒ yǐ) Bởi vì.. Cho nên 不但 (bù dàn).. 而且 (ér qiě) Chẳng những.. Mà còn 只要 (zhǐ yào).. 就 (jìu) Chỉ cần.. Là 只有 (zhǐ yǒu).. 才 (cái) Chỉ có.. Mới 不管 (bù guǎn).. 也 (yě) Cho dù.. Cũng 有时候 (yǒu shí hòu).. 有时候 Có lúc.. Có lúc 既然 (jì rán).. 就 (jìu) Đã.. Thì 连 (lían).. 也...
  3. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 告诉 gàosù, 讲 jiǎng, 说 shuō trong tiếng Trung

    告诉 (gàosù), 说 (shuō), 讲 (jiǎng) là những động từ được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. 讲 (jiǎng) 讲 có nghĩa là nói điều gì đó, giải thích, giải thích một số điều phức tạp bằng những từ đơn giản. 讲 cũng có nghĩa là diễn giải hoặc kể lại một điều gì đó dưới dạng một câu chuyện. Ví dụ...
  4. Thrill

    Tiếng Trung Những website thi thử HSK miễn phí mà bạn nên biết

    1. Mock. Tangce. Cn Đây là Website chính thức của Văn phòng HanBan – Đơn vị tổ chức thi và cấp chứng chỉ HSK duy nhất tại Trung Quốc, với mục đích dành cho người học tiếng Trung muốn ôn luyện và làm đề thi HSK Online trực tuyến. Ưu điểm: - Qua đó để người học không còn bỡ ngỡ khi đi thi...
Back