Welcome! You have been invited by minhkhanh0209 to join our community. Please click here to register.
  1. Trâm NTT

    Tiếng Anh Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Family

    FAMILY 1. VOCABULARY (RELATIVES) • stepmother / stepfather: mẹ kế/ cha dượng • godmother / godfather: mẹ đỡ đầu/ cha đỡ đầu • mother-in-law / father-in-law / sister-in-law /: mẹ vợ, mẹ chồng / ba vợ, ba chồng / chị dâu, chị rể/.. • spouse: vợ chồng • single mom/ single dad: mẹ đơn thân/...
Back