FAMILY
1. VOCABULARY (RELATIVES)
• stepmother / stepfather: mẹ kế/ cha dượng
• godmother / godfather: mẹ đỡ đầu/ cha đỡ đầu
• mother-in-law / father-in-law / sister-in-law /: mẹ vợ, mẹ chồng / ba vợ, ba chồng / chị dâu, chị rể/..
• spouse: vợ chồng
• single mom/ single dad: mẹ đơn thân/...
- Trâm NTT
- Chủ đề
-
học ielts
học tiếng anh
học từ mới tiếng anh
từ vựng ielts
từ vựng theo chủ đề
từ vựng tiếng anh
- Trả lời: 0
- Diễn đàn: Ngoại Ngữ