Bạn được Trần thị Mỹ thư mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. Trâm NTT

    Tiếng Anh Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Family

    FAMILY 1. VOCABULARY (RELATIVES) • stepmother / stepfather: mẹ kế/ cha dượng • godmother / godfather: mẹ đỡ đầu/ cha đỡ đầu • mother-in-law / father-in-law / sister-in-law /: mẹ vợ, mẹ chồng / ba vợ, ba chồng / chị dâu, chị rể/.. • spouse: vợ chồng • single mom/ single dad: mẹ đơn thân/...
Back