Bạn được truongquynh mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. Rilee

    Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh trong bài hát Butter - Vocabulary about Butter - BTS

    [RI'S ENGLISH] Vocabulary about Butter-BTS BUTTER Smooth like butter, like a criminal (n) undercover (adj) criminal (n) a person who commits a crime: một người phạm tội eg: Society does not know how to deal with hardened criminals Xã hội không biết làm thế nào để đối phó với tội...
Back