Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh sử dụng khi đàm phán, giao dịch
1. Accept an offer: Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất
2. At stake: Đang lâm nguy
3. Back down (from something) : Thoái lui
4. Back out (of something) : Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận
5. Ball is in (someone's)...