Bạn được Phan Tuan Thanh mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. T

    Tiếng Anh Some common idioms with breath

    Out of breath: Hết hơi, hụt hơi, thở không ra hơi (thường sau khi vận động mạnh như tập thể dục, chơi thể thao, chạy) Ví dụ: I'm a bit out of breath after running 2km. Tôi có chút thở không ra hơi sau khi chạy được 2km. Take a breath: Hít vào, lấy hơi Ví dụ: Alex took a deep breath, then...
Back