Welcome! You have been invited by trnglin to join our community. Please click here to register.
  1. K

    Tiếng Trung Từ vựng tiếng hoa trong bản tài chính kế toán

    TẬP 1: 100 A 短期資產 Duǎnqí zīchǎn Tài sản ngắn hạn 110 現金及約當現金 Xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn Tiền mặt và các khoản Tương đương tiền mặt 111 現金 Xìanjīn Tiền mặt 112 約當現金 yuē dāng xìanjīn Khoản tương đương tiền mặt 120 各項短期理財投資 Gè xìang duǎnqí lǐcái tóuzī Các khoản đầu tư...
Back