TẬP 1:
100
A 短期資產
Duǎnqí zīchǎn
Tài sản ngắn hạn
110
現金及約當現金
Xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn
Tiền mặt và các khoản
Tương đương tiền mặt
111
現金
Xìanjīn
Tiền mặt
112
約當現金
yuē dāng xìanjīn
Khoản tương đương tiền mặt
120
各項短期理財投資
Gè xìang duǎnqí lǐcái tóuzī
Các khoản đầu tư...