TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ NGÀY THÁNG NĂM.
Thứ:
월요일 thứ 2
화요일 thứ 3
수요일 thứ 4
목요일 thứ 5
금요일 thứ 6
토요일 thứ 7
일요일 chủ nhật
오늘 hôm nay
내일 ngày mai
모레 ngày kia
글피 ngày kìa
어제 hôm qua
그제/ 그저께 hôm kia
Tuần:
이번주 tuần này
지난주 tuần trước
다음주 tuần sau
주말 cuối tuần
이번주말 cuối tuần này...