1. chanchan1208

    Tiếng Hàn Từ vựng về ngày, tháng, năm

    TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ NGÀY THÁNG NĂM. Thứ: 월요일 thứ 2 화요일 thứ 3 수요일 thứ 4 목요일 thứ 5 금요일 thứ 6 토요일 thứ 7 일요일 chủ nhật 오늘 hôm nay 내일 ngày mai 모레 ngày kia 글피 ngày kìa 어제 hôm qua 그제/ 그저께 hôm kia Tuần: 이번주 tuần này 지난주 tuần trước 다음주 tuần sau 주말 cuối tuần 이번주말 cuối tuần này...
Back