Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng học tập
STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
1 圆 珠 笔 yúan zhū bǐ bút bi
2 铅 笔 qiān bǐ bút chì
3 记 号 笔 jìhào bǐ bút đánh dấu
4 鹅 毛 刷 émáo shuā bút lông ngỗng
5 笔 刷 bǐ shuā bút lông, cọ vẽ
6 墨 水 笔 mò shuǐ bǐ bút mực
7 水 笔 shuǐ bǐ bút nước
8 彩 色 蜡 笔...
- Yang Lee
- Chủ đề
-
thể thao
tiếng hoa
tiếng trung
tiếng trung theo chủ đề
từ vựng
từ vựng hay
từ vựng tiếng trung
- Trả lời: 2
- Diễn đàn: Bài Sưu Tầm