Chào bạn, hy vọng mỗi ngày của bạn là những niềm vui ^^
Ước mơ thì ai mà chẳng có, phải không nè? Nhưng nhìn vào thực tế khách quan, bạn sẽ thấy ước mơ và thực tế là hai mặt cách xa nhau thế nào. Ở nhiều trường Đại học, người ta đã làm khảo sát về vấn đề này, và kết quả chẳng mấy gì ngạc nhiên...
Chào bạn, chúc bạn mỗi ngày đều nhận được niềm vui ^^
Có lẽ bạn đang gặp rắc rối trong tình yêu nhỉ? Người trẻ tuổi như chúng ta ai cũng thích được yêu và luôn muốn theo đuổi tình yêu. Dường như bạn đang cảm thấy băn khoăn trước việc có nên theo đuổi người mình thích hay không. Có thể thấy vì...
Các trạng từ 又 (yòu), 再 (zài) và 还 (hái) đều có thể được dịch sang tiếng Việt là "lại", "còn" (again). Mặc dù chúng đều chỉ sự lặp lại của một hành động hoặc một trạng thái, chúng được sử dụng khác nhau trong một câu. 又 chỉ ra rằng hành động lặp lại đã xảy ra ; 再 chỉ ra rằng hành động sẽ lặp...
Từ 就 (jìu) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung với rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể là động từ, trạng từ, giới từ, hoặc thậm chí là các phần khác của lời nói, và là một trong những từ trọng tâm trong tiếng Trung. Điều cực kỳ quan trọng là chúng ta phải nắm...
Chào bạn. Chúc bạn mỗi ngày đều tìm được niềm vui cho bản thân nhé ^^
Không biết bạn bao nhiêu tuổi rồi nhỉ? Nhìn vào status của bạn có thể thấy bạn có lẽ đã trưởng thành, đã chịu trách nhiệm nhiều hơn với bản thân và xã hội, nhưng suy nghĩ chưa đủ chín chắn, có lẽ đang còn là sinh viên đại học...
Bạn biết được bao nhiêu phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung (Adverbs of Frequency - 频率) ?
Khi muốn nói "luôn luôn", "thỉnh thoảng", "ít khi", "đôi khi".. chúng ta sẽ sử dụng các từ rất thông dụng như "有时候", "总是", "平时", "平常", "很少" để diễn đạt. Tuy nhiên, khi đi sâu hơn vào việc học tiếng...
Bạn có thể đang tìm cách để nói "Bởi vì" hoặc "Vì vậy" bằng tiếng Trung.
Hoặc có lẽ, bạn đã học cách nói "Bởi vì" ( "因为" yīnwèi) và "Vì vậy" ( "所以" suǒyǐ), nhưng bạn vẫn muốn tìm những cách khác thú vị hơn để diễn đạt những từ này.
Hoặc có thể, bạn đã hiểu cách sử dụng riêng "因为", "由于"...
Thành ngữ tiếng Ý với động từ Andare
Andare: To go
Là một trong các động từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Ý
*Các thành ngữ tiếng ý với động từ Andare:
Andare a braccetto: to get along with someone - hòa thuận
Voglio andare a braccetto con un terrorista, o fargli guerra?
Muốn tôi hòa thuận...
Mỗi người sinh ra vốn đã có hoàn cảnh của riêng mình, không nên so sánh hay ganh tị, ganh ghét này kia. Tốt hơn hết hãy học cách chấp nhận và cố gắng thay đổi vận mệnh để cuộc sống trở nên tốt hơn. That is life! ^^
Chào bạn. Chúc bạn mỗi ngày đều có những niềm vui cho riêng mình ^^
Trường hợp của bạn khá tương đồng với hoàn cảnh của mình, đều có những ông bố gia trưởng, ưa la hét, đánh đập con cái, nhưng có lẽ mình may mắn hơn bạn là ít bị ăn đòn hơn, nhưng mà hở tí là la mắng, hét to cho cả xóm đều chạy...
Chào bạn. Chúc bạn mỗi ngày đều vui vẻ ^^
Nhìn vào dòng trạng thái, chắc hẳn bạn đang tuổi vị thành niên nhỉ! Tuổi vị thành niên có tính tự trọng cao, khá nhạy cảm với những gì xúc phạm đến khuynh hướng tự lập của mình. Những lời trách mắng nặng nề sẽ bị phản ứng lại mạnh mẽ, hay giận dỗi bỏ đi...
Đoạn văn về chủ đề sở thích phim ảnh
*Đề bài:
你喜欢看电视剧还是电影呢? 喜欢看什么类型的呢?
Nǐ xǐhuān kàn dìanshìjù háishì dìanyǐng ne? Xǐhuān kàn shénme lèixíng de ne?
Bạn thích xem phim truyền hình hay phim lẻ? Bạn thích xem loại nào?
*Đoạn văn tham khảo
Giản thể:
年少时喜欢看功夫电影, 不会去看电影的情节如何, 只喜欢看功夫对决. 黄飞鸿系列等...
Có hai cách để nói "luôn luôn" (always) trong tiếng Trung, và đó là những từ "总是 (zǒngshì)" và "一直 (yīzhí)". Cả "总是 (zǒngshì)" và "一直 (yīzhí)" đều có chung nghĩa là "luôn luôn", nhưng đôi khi mọi người hay nhầm lẫn khi sử dụng thay thế cho nhau. Cho nên khi học 2 từ này, chúng ta cần lưu ý rằng...
Thành ngữ tiếng Ý với động từ Avere
Avere: To have
Avere thường dùng để truyền đạt cảm xúc, ý kiến cá nhân (feelings), hoặc cảm giác bản thể (physical sensation)
Các thành ngữ tiếng Ý với động từ Avere:
Avere bisogno di: to need; have need of - cần
Abbiamo bisogno di bere dell'acqua...
Khi bạn muốn diễn đạt "đột ngột" (all of a sudden; suddenly), bạn sẽ nghĩ đến hai từ: 突然 và 忽然, và một từ ít phổ biến hơn là 猛然. Cả ba từ này đều có thể được sử dụng trước động từ với vai trò bổ nghĩa cho trạng ngữ.
Ví dụ:
今天 突然/忽然/猛然 冷起来了.
Jīntiān túrán/hūrán/ měngrán lěng qǐláile.
Hôm nay...
Lợi ích của việc tập thể dục
*Đề bài:
你喜欢运动吗? 运动对身体有哪些好处, 你知道吗?
Nǐ xǐhuān yùndòng ma? Yùndòng dùi shēntǐ yǒu nǎxiē hǎochù, nǐ zhīdào ma?
Bạn có thích tập thể dục không? Tập thể dục mang lại những lợi ích gì cho cơ thể, bạn đã biết chưa?
*Đoạn văn tham khảo
Giản thể:
运动可改善人体的新陈代谢, 促进骨骼生长...
Chắc hẳn ai xem phim Trung Quốc cũng sẽ biết những câu thành ngữ này, mà ngay cả trong tiếng Việt thực hành hàng ngày chúng ta cũng vẫn thường hay sử dụng.
半信半疑 - bàn xìn bàn yí - bán tín bán nghi - 半信半疑
不得其死 - bú dé qí sǐ - bất đắc kì tử - 不得其死
独一无二 - dú yī wú èr - độc nhất vô nhị - 獨一無二...
Hai từ "通过 (tōng guò)" và "经过 (jīng guò)" thường được cho là có cùng nghĩa và đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Ngay cả khi hai từ này chia sẻ ý nghĩa tương tự, vẫn có một số khác biệt về cách chúng có thể được sử dụng.
通过 (tōngguò)
Nghĩa tiếng Anh: By means of / through / via / to pass...