Bạn được THĐạt mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 10 Tìm chủ đề
981 0
20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh

2. Detail – /'di: Teil/: Chi tiết

3. Lecturer – /'lekt∫ərə/: Thuyết trình viên

4. Governor – /'gʌvənə/: Thống đốc

5.commit – /kə'mit/: Phạm tội, phạm lỗi

6. Damage – /'dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại

7. Jurisdiction – /, dʒuəris'dik∫n/: Thẩm quyền tài phán

8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập

9. Magistrate – /'mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính

10. Justify – /'dʒʌstifai/: Giải trình

11. Discovery – /dis'kʌvəri/: Tìm hiểu

12. Moot – /mu: T/: Việc có thể tranh luận

13. Fine – /fain/: Phạt tiền

14. Probation – /prə'bei∫n/: Tù treo

15. Party – /'pɑ: Ti/: Đảng

16. Proposition – /, prɔpə'zi∫n/: Dự luật

17. Republican – /ri'pʌblikən/: Cộng hòa

18. Arraignment – /ə'reinmənt/: Sự luận tội

19. Parole – /pə'roul/: Thời gian thử thách

20.organizer – /'ɔ: Gənaizə (r) /: Người tổ chức
 

Những người đang xem chủ đề này

Back