2 ❤︎ Bài viết: 7 Tìm chủ đề
72 0
Kiếm tiền
anhteomoney đã kiếm được 720 đ
Hồ sơ chất cấm: Lịch Sử Cần Sa - Từ Món Quà Của Thần Shiva Đến Loài Cây Bị Truy Nã Gắt Gao Nhất

maxresdefault.jpg

Chào mừng bạn đã tìm về với tản thư giữa đêm. Đêm nay mưa lớn quá phải không? Hãy rũ bỏ lớp áo khoác ầm ướt, tìm cho mình một chỗ ngồi thoải mái nhất bên ngọn nến này. Trong cái lạnh lẽo của màn đêm, khi thế giới ngoài kia đang chìm vào giấc ngủ, tôi muốn kể cho bạn nghe câu chuyện về một loài cây. Có lẽ trên hành tinh này không có loài thực vật nào mang trong mình số phận kỳ lạ và đầy mâu thuẫn như nó. Nó đã tồn tại cùng loài người hàng chục ngàn năm. Mọc hoang dại bên vệ đường, vươn lên mạnh mẽ trong những khe đá cản cỗi của những vùng đất khắc nghiệt nhất. Với người này, nó là thuốc, là sự cứu dỗi, là chiếc cầu thang dẫn đến thế giới của thần linh, nhưng với người kia, nó là chất độc, là sự sa đọa, là cánh cửa dẫn thẳng xuống địa ngục. Nó từng được các vị hoàng đế Trung Hoa tôn sùng trong trà đạo, được nữ hoàng Anh dùng để xoa dịu nỗi đau thể xác. Nhưng rồi bánh xe lịch sử quay vòng, nó lại bị săn đuổi như một tên tội phạm nguy hiểm nhất thế kỷ 20. Nó có hàng trăm cái tên thay đổi theo từng vùng đất mà nó đi qua.​

Cần xà, gai dầu, bồ đà, tài mà with cannabis hay cái tên nổi tiếng nhất mang đầy định kiến và sự sợ hãi. Mariana. Tại sao một loài cỏ dại mọc lên từ đất mẹ lại có thể khuấy đảo lịch sử nhân loại đến thế? Tại sao nó lại trở thành tâm điểm của những cuộc chiến tranh văn hóa, sắc tộc và chính trị kéo dài cả trăm năm? Đêm nay, hãy để tâm trí bạn trôi ngược dòng thời gian. Chúng ta sẽ gạt bỏ những định kiến của thế giới hiện đại, gạt bỏ những tranh cãi ồn ào. Chúng ta sẽ đi về nơi tất cả bắt đầu về những thảo nguyên lộng gió của Trung Á thời sử. Để tìm hiểu cội nguồn thực sự của loài cây bị truy nã gắt gao nhất thế giới. Hãy nhắm mắt lại, hít một hơi thật sâu và chuyến hành trình của chúng ta bắt đầu.


Chương 1: Bình Minh Trên Thảo Nguyên

Câu chuyện của chúng ta bắt đầu từ khoảng 12 năm trước vào cuối kỳ băng hà, tại vùng đất lạnh giá trải dài từ dãy Himalaya hùng vĩ đến những thảo nguyên bao la của Mông Cổ khi con người bắt đầu từ bỏ lối sống săn bắt hái lượm để định cư. Cần Sa là một trong những loài cây đầu tiên họ thuần hóa. Thậm chí các nhà khảo cổ tin rằng nó được thuần hóa trước cả lúa mì hay lúa mạch. Nhưng thuở sơ khai ấy, tổ tiên chúng ta không trồng nó để tìm kiếm cảm giác ảo giác. Họ trồng nó vì sự sinh tồn. Cây cần sa hay chính xác hơn ở giai đoạn này là cây gai dầu hem. Là một món quà vô giá của tự nhiên. Thân cây của nó chứa những sợi sơ cực kỳ dai và chắc. Người cổ đại dùng nó để dệt vải may quần áo chống lại cái lạnh. Bệnh thành dây thừng để buộc gia súc. Đan thành lưới để đánh cá dưới những dòng sông băng.

Hạt của nó dầu protein và chất béo là nguồn thực phẩm cứu đói trong những mùa đông khắc nghiệt. Có thể nói nền văn minh nhân loại thủa ban đầu đã được buộc lại với nhau bằng sợi gai dầu. Nhưng rồi sự tình cờ của số phận đã xảy ra trong những đêm dài trên thảo nguyên. Khi cái lạnh thấu xương bao trùm, ai đó đai ném những cành gai dầu khô, còn nguyên hoa và hạt vào đống lửa sưởi ấm. Lửa bén vào hoa, một làn khói dày đặc bốc lên. Một mùi hương nồng nàn, hăng hắc khác hẳn mùi gỗ thông thường lan tỏa trong không gian chật hẹp của hang động. Những người ngồi quanh đống lửa hít phải làn khói ấy. Và rồi họ cảm thấy khác lạ. Nỗi sợ hãi về thú dữ rình dập ngoài kia bỗng nhiên tan biến.

Những cơn đau nhức xương khớp do lao động nặng nhọc dịu đi, tâm trí họ trở nên nhẹ bẫng bay bổng. Họ nhìn thấy những đốm lửa nhảy múa sống động hơn, nghe thấy tiếng gió thì thầm như tiếng nói của tổ tiên. Họ tin rằng họ đang chạm tay vào thế giới của các linh hồn. Nhà xử học Hy Lạp cổ đại lỗi lạc Herodotus, người sống vào thế kỷ thứ năm trước công nguyên đã để lại cho chúng ta một ghi chép dùng mình nhưng đầy mê hoặc về tộc người Saia. Người Saia là những chiến binh du mục hung dữ trên thảo nguyên a ẩu. Những người nổi tiếng với khả năng bắn cung trên lưng ngựa. Herodotus viết rằng sau đám tang của người thân, người Saia dựng lên những túp lều nhỏ bằng nỉ và len chèn kín các khe hở. Họ nung đỏ những viên đá trong lửa rồi mang vào trong lều. Sau đó họ ném những hạt và hoa gai dầu lên những viên đá rực hồng ấy. Ngay lập tức khói bốc lên nghi ngút dày đặc hơn bất kỳ phòng tắm hơi nào của người Hy Lạp. Bên trong top lều mịt mù khói ấy, người Saia không khóc lóc bi họ re họ vui sướng họ hít lấy hít để làn khói thần thánh đó và nỗi buồn mất mát dường như tan biến vào hư không. Đó thưa các bạn chính là mô tả lịch sử đầu tiên về việc sử dụng cần xa để thay đổi tâm trí với người cổ đại đó không phải là giải trí hay tệ nạn đó là nghi lễ tôn giáo. Đó là chiếc cầu nối thiêng liêng giữa sự sống và cái chết giúp họ vượt qua nỗi đau mất mát người thân.

Chương 2: Món quà của các vị thần phương đông

Rời khỏi những thảo nguyên lộng gió. Chúng ta đi về phía đông đến với hai cái nôi của văn minh nhân loại Trung Hoa và Ấn Độ. Tại đây, Cần Sa không chỉ là sợi dây thừng mà đã chính thức bước vào y học và tôn giáo tại Trung Quốc cổ đại. Truyền thuyết kể về Thần Nông, vị Tam Hoàng Huyền Thoại, người có chước bụng trong suốt và đã nếm thử hàng trăm loại thảo mộc để tìm thuốc chữa bệnh cho dân. Trong cuốn dược điển cổ nhất thế giới còn tồn tại, thần nông bản thảo kinh được biên soạn vào khoảng năm 2700 trước công nguyên. Cần xa được gọi là ma mà chữ ma. Trong tiếng Hán được vẽ tượng hình bằng hai cây gai dầu được phơi khô dưới mái nhà. Thần nông xếp cần xa vào loại thượng phẩm. Người Trung Hoa dùng nó để chữa bệnh gút, bệnh thấp khớp, sốt rét và đặc biệt là chứng đãng trí. Họ tin rằng cần xa giúp cân bằng âm dương trong cơ thể. Vào thế kỷ thứ hai sau công nguyên, danh y hoa đà thậm chí đã tạo ra ma phí tán, một loại thuốc gây mê được làm từ rượu và cần sa, giúp ông thực hiện các ca phẫu thuật sọ não và mổ bụng mà bệnh nhân không cảm thấy đau đớn.

Tuy nhiên, chính tại Ấn Độ, Cần Sa mới thực sự tìm thấy ngôi đền thiêng liêng nhất của mình. Trong các văn bản tiếng Phạn Cổ Kinh Veda, Cần Sa được liệt kê là một trong năm loài cây thiêng liêng nhất của vũ trụ được sinh ra từ những giọt mật trường sinh rơi xuống mặt đất. Nó được gọi là nguồn gốc của hạnh phúc và kẻ giải phóng. Người Ấn Độ gắn liền loài cây này với một trong ba vị thần tối cao của Hindu giáo, thần Siva, đấng hủy diệt và tái sinh. Truyền thuyết kể rằng sau một cuộc tranh cãi với gia đình, thần Shiva bỏ đi lang thang trong rừng sâu, mệt mỏi và kiệt sức dưới cái nắng thiêu đốt. Ngài ngủ thiếp đi dưới bóng một loại cây có lá hình răng cưa. Khi tỉnh dậy, cơn đói và khát hành hạ, ngài đã nếm thử lá của loài cây đó. Ngay lập tức, một sự sảng khoái tột độ lan tỏa khắp cơ thể ngài. Cơn mệt mỏi tan biến, tâm trí ngài trở nên minh mẫn và bình an lạ thường. Từ đó, Shiva chọn loài cây này là món ăn yêu thích của mình. Người dân tôn xưng ngài là Lord of Bang, chúa tể của Bang. Bang là gì? Khác với người Tia Hút Khói, người Ấn Độ cổ đại dùng cần xa qua đường uống. Bàng là một loại thức uống sệt màu xanh lục, được làm từ lá và hoa cần sang nghiền nát, trộn với sữa tươi, hạnh nhân, mật ong. Và các loại gia vị nồng ấm như quế, gừng. Cho đến tận ngày nay, sau hàng ngàn năm trong lễ hội hô ly đầy sắc màu, người dân Ấn Độ vẫn uống bang một cách công khai và hợp pháp. Với họ, uống băng không phải là nghiện ngập, đó là hành động tẩy rửa tội lỗi, là cách để đoàn tụ với thần linh. Trong trạng thái ngây ngất của bang, họ tin rằng mình đang được thần siiva che chở ở phương đông. Cần xa là thuốc, là thần, nó được kính trọng và bảo vệ. Nhưng khi loài cây này bắt đầu hành trình đi về phía tây, câu chuyện của nó bắt đầu nhuốm màu bạo lực, bí ẩn và sự mê hoặc đầy nguy hiểm.

Chương 3: Sự mê hoặc của phương Tây & câu lạc bộ Paris.

Vào thế kỷ 11, tại vùng núi 34 Iran ngày nay, một huyền thoại đen tối bắt đầu hình thành gieo rắc nỗi sợ hãi đầu tiên về cần xa và tâm trí người phương tây, đó là huyền thoại về Hasisin hay còn gọi là hội sát thủ. Những lữ khách thập tự trinh trở về châu Âu kể lại rằng có một giáo phái bí mật được dẫn dắt bởi một nhân vật gọi là lão già trên núi. Lão ta dùng một chất nhựa cô đặc từ Cần Sa gọi là Hasis để đánh thuốc mê các thanh niên trẻ. Trong cơn mê, họ được đưa vào một khu vườn bí mật với rượu ngon, mỹ nữ và hoa thơm cỏ lạ khiến họ tin rằng mình đang ở thiên đường. Khi tỉnh lại, vì khao khát được quay về thiên đường đó, họ sẵn sàng tuân lệnh lão già để thực hiện những vụ ám sát tàn bạo nhất, kể cả việc tự sát từ cái tên Hasishin này. Ngôn ngữ phương Tây đã sinh ra từ Assassin, nghĩa là sát thủ. Dù các sử hiện đại cho rằng câu chuyện này phần lớn là hư cấu và phóng đại, nhưng nó đã gieo một hạt giống định kiến rằng loài cây này có liên quan đến bạo lực, sự cuồng tín và sự mất kiểm soát.

Tuy nhiên, sự quyến rũ của Cần Sa vẫn len lỏi vào châu Âu theo những con đường bất ngờ nhất. Và người có công lớn mang nó về chớ trêu thay lại là Napoleon Bonapark. Năm 1798, Napoleon dẫn quân viễn trinh sang Ai Cập. Tại vùng đất Hồi giáo này, rượu bị cấm hoàn toàn. Những người lính Pháp vốn quen với những bữa tiệc say xưa cảm thấy buồn chán. Họ nhanh chóng phát hiện ra người dân địa phương có một thói quen giải trí khác, ăn và hút hashis. Hàng ngàn binh lính Pháp đã say mê thứ nhựa cây này. Khi trở về Paris, họ mang theo thói quen đó như một món quà lưu niệm từ phương đông huyền bí.

Giữa thế kỷ 19 tại Paris hoa lệ kinh đồ ánh sáng của thế giới, Cần Sa đã tìm được chỗ đứng trong giới tinh hoa trí thức. Một nhóm các nhà văn, nhà thơ và nghệ sĩ lừng danh nhất thời đại đã thành lập nên một tổ chức bí mật. Lê Club Desion, câu lạc bộ những kẻ Anasy. Thành viên của nó là những cái tên vĩ đại mà chúng ta vẫn học trong sách văn học. Victor Hugo, Alexandre Dumas, Chance Boderle, Honore de Deb trong những căn phòng khách sạn Pimodan của kính bên bờ sông Xen dưới ánh nến lung linh và những tấm rèm nhung đỏ, họ tụ tập định kỳ mỗi tháng. Họ mặc trang phục kiểu ả rập, cầm dao găm vàng và cùng nhau thưởng thức một loại mướt xanh đặc quánh làm từ Hasis trộn với quế, đinh hương, hạt rẻ cười và nước cam. Họ không tìm kiếm sự hủy hoại, họ tìm kiếm cảm hứng. Họ muốn dùng cần sa để phá vỡ giới hạn của thực tại. Để chạm tới những giấc mơ siêu thực mà người tỉnh táo không thể thấy, Charles Bowerle đã viết về trải nghiệm này trong tác phẩm Les Paradis Artificials.

Những thiên đường nhân tạo miêu tả nó như một con dao hai lưỡi, vừa đưa con người lên đỉnh cao của trí tưởng tượng vừa có thể nhấn chìm họ vào sự cô độc. Cùng thời điểm đó tại Anh Quốc, bác sĩ hoàng gia William Oson Nessi đã giới thiệu cần xa như một loại thuốc giảm đau thần kỳ. Người ta đồn rằng ngay cả nữ hoàng Victoria vĩ đại cũng được ngự y kê đơn dùng tinh dầu cần xa để xoa dịu những cơn đau bụng kinh nguyệt. Bạn thấy đấy, cho đến tận cuối thế kỷ 19, Cần Sa vẫn là một người bạn của con người. Nó nằm trang trọng trong tủ thuốc của hoàng gia, nằm trong những áng văn chương bất hủ và nằm trong những nghi lễ linh thiêng nhất. Vậy điều gì đã xảy ra? Tại sao chỉ vài thập kỷ sau đó nó lại biến thành quỷ dữ? Ai đã thay đổi cái tên của nó, bóp méo bản chất của nó? Và biến nó thành kẻ thù số một của nền văn minh phương Tây. Câu trả lời nằm ở bên kia đại dương.

Tại một đất nước non trẻ đang trỗi dậy mạnh mẽ nhưng cũng đẩy dãy những mâu thuẫn sắc tộc và chính trị. Hoa Kỳ và cơn ác mộng bắt đầu từ một cái tên mới. Một cái tên nghe đầy mùi thuốc súng và sự kỳ thị. Marijuana. Chào bạn. Chúng ta tiếp tục lật dở những trang hồ sơ tăm tối nhất trong lịch sử loài cây này. Ở phần trước, cần xa vẫn được xem là một loại thảo dược quý, một thú vui tao nhã của giới văn nghệ sĩ Paris. Nhưng khi bước sang thế kỷ 20, số phận của nó đã bị đảo lộn hoàn toàn không phải bởi khoa học mà bởi sức mạnh đáng sợ của ngôn từ và sự thao túng của chính trị.

Chương 4. Cơn gió từ phương nam cái tên Marijuana

Đầu thế kỷ 20. Trong khi các quý bà ở London vẫn đang dùng tinh dầu cannabis để chữa trứng đau nửa đầu và các hiệu thuốc ở Mỹ vẫn bày bán nó như một loại thuốc an thần thông dụng thì một cơn gió lạ bắt đầu thổi từ phía nam biên giới nước Mỹ. Năm 1910, cuộc cách mạng Mexico bùng nổ dữ dội. Hàng ngàn người dân Mexico vượt biên giới tràn vào các bàng miền Nam nước Mỹ như Texas và Louisiana để chạy trốn khói lửa chiến tranh. Họ mang theo gia đình, mang theo văn hóa và mang theo một thói quen giải trí bình dân của tầng lớp lao động nghèo khó, hút một loại lá cây khô cuộn trong giấy báo hoặc lá ngô sau những giờ làm việc cực nhọc trên đồng ruộng. Họ gọi nó bằng một cái tên lóng trong tiếng Tây Ban Nha, marijuana.

Người Mỹ da trắng thời đó vốn đã quen thuộc với những cái tên khoa học như Cannabis hay trong các lọ thuốc y tế. Họ không hề biết rằng thứ mà những người nhập cư Mexico đang hút chính là loài cây gai dầu quen thuộc đó. Với họ. Cái từ marijuana nghe thật xa lạ. Nó mang âm hưởng của nước ngoài. Nó gợi lên sự bí ẩn, sự hoang dã và sự đáng ngờ. Và thế là sự kỳ thị, người nhập cư nhanh chóng bị đánh đồng với thói quen của họ. Các tờ báo địa phương ở Texas bắt đầu lan truyền những tin đồn thất thiệt, đánh vào nỗi sợ hãi tiềm ẩn của người dân bản địa. Họ viết rằng marijuana mang lại cho người Mexico sức mạnh siêu nhiên. Nó khiến họ trở nên điên loạn, miễn nhiễm với đau đớn và khát máu. Họ đồn thổi rằng chỉ cần hít một hơi, một người nông dân hiền lành sẽ biến thành kẻ giết người không ghê tay. Đây là một chiến thuật tâm lý kinh điển trong chính trị và truyền thông. Sự khác biệt hóa bằng cách thay thế cái tên y học Cannabis bằng cái tên lóng marijuana. Giới truyền thông và các chính trị gia Mỹ đã thành công trong việc tách biệt loài cây này khỏi lịch sử y học của nó. Họ gán ghép nó với sự nghèo đói, với tội phạm và với những người ngoại lai.

Cần xa từ một dược phẩm nằm trang trọng trong tụ kính bắt đầu bị đẩy xuống bùn đen của sự phân biệt trụng tộc. Nhưng những tin đồn lẻ tẻ ở vùng biên giới sẽ không thể trở thành một chiến dịch quy mô quốc gia nếu không có bàn tay của một kiến trúc sư đại tài. Một người đàn ông mà cái tên của ông ta sẽ mãi mãi gắn liền với cuộc chiến chống ma túy. Một người đã biến nỗi sợ hãi thành vũ khí chính trị sắc bén nhất.

Chương 5: Harry Anlinger. Kiến trúc sư của nỗi sợ

Năm 1930, nước Mỹ đang ở trong một giai đoạn chuyển giao kỳ lạ và đầy biến động. Lệnh cấm rượu Provibion, một nỗ lực vĩ đại nhưng thất bại thảm hại của chính phủ Mỹ nhằm cấm người dân uống rượu đang đi đến hồi kết. Điều này tạo ra một vấn đề sống còn cho bộ máy quàn liều khổng lồ vừa được dựng lên. Hàng ngàn đặc vụ cấm rượu đang đứng trước nguy cơ thất nghiệp. Cục cấm rượu sắp bị giải thể. Họ cần một lý do để tồn tại. Họ cần một kẻ thù mới để duy trì ngân sách và quyền lực. Và người đàn ông được chọn để tìm ra kẻ thù đó là Harry J. Anlinger. Ông được bổ nhiệm làm cục trưởng đầu tiên của cục chất gây nghiện liên bang FBN. Tiền thân của da ngày nay. Harry Slinger là một người đàn ông đầy tham vọng, cứng nhắc bảo thủ và có quan điểm phân biệt chủng tộc sâu sắc, điển hình của thời đại đó.

Ban đầu An Slinger thực sự không quan tâm đến Cần Sa. Ông thậm chí từng tuyên bố trước Quốc hội rằng cần sa không nguy hiểm bằng heroin hay cocaïn và việc kiểm soát nó là một sự lãng phí nguồn lực. Nhưng khi cuộc đại suy thoái nổ ra, ngân sách của cục bị cắt giảm. Anlinger nhận ra rằng ông cần một con ngáo ộp đủ đáng sợ để dọa quốc hội phải chi tiền. Heroin và cocain quá xa lạ với người dân thường. Chúng chỉ dành cho một nhóm nhỏ. Ông cần một thứ gì đó phổ biến hơn. Một thứ gì đó đang lan tràn trong các ngõ ngách. Một thứ gì đó gắn liền với những nhóm người mà xã hội da trắng đang e sợ. Và ông nhìn thấy marihuana Enlinger bắt đầu một chiến dịch tuyên truyền chưa từng có trong lịch sử Hoa Kỳ. Ông ra lệnh cho các đặc vụ trên toàn quốc thu thập tất cả những mẩu tin cắt từ các tờ báo lá cải, những vụ án giết người man dợ nhất, những vụ tai nạn thảm khốc nhất và tìm mọi cách gán tội lỗi đó cho cần xa bất chấp việc không có bất kỳ bằng chứng khoa học nào. Tập hồ sơ này được gọi là The GF, hồ sơ đẫm máu. Ông đứng trước quốc hội Mỹ với vẻ mặt nghiêm trọng và rõng rạc tuyên bố những câu nói mà ngày nay khi nghe lại chúng ta phải dùng mình vì sự tàn nhẫn và phi lý của nó.

Ông nói có khoảng 100 người hút marijuana ở Mỹ và hầu hết bọn họ là người da đen, người gốc Tây Ban Nha, người Philippines và các nghệ sĩ Jazz. Thư âm nhạc Satan của họ. Thứ nhạc jaz đó là do cần sa mà ra. Marijuana khiến những người phụ nữ da trắng khao khát quan hệ với những gã đàn ông da đen. Bạn thấy không? Hlinger không tấn công vào khía cạnh y học hay khoa học. Ông tấn công thẳng vào nỗi sợ hãi sâu thẳm nhất của xã hội Mỹ lúc bấy giờ. Nỗi sợ về sự pha trộn chủng tộc, nỗi sợ mất an ninh trật tự, nỗi sợ rằng những giá trị truyền thống đang bị đe dọa bởi những kẻ ngoại lai. Ông đã biến một vấn đề y tế thành một vấn đề an ninh quốc gia. Ông đã vẽ ra chân dung một con quái vật vô hình đang rình dập trước cửa mỗi ngôi nhà. Và để lan truyền nỗi sợ đó đến từng bữa ăn của mỗi gia đình Mỹ, Anlinger đã tìm được một đồng minh đắc lực, một ông trùm truyền thông quyền lực nhất thời đại. Người nắm trong tay hàng trăm tờ báo và tạp chí đó là William Randol Pus.

Chương 6: "Reefer Mandes" - Sự điên loạn trên màn bạc

Tại sao một tỷ phú như William Random H lại ghét cần xa đến thế? Có nhiều giả thuyết lịch sử được đưa ra. Một trong số đó là vì H sở hữu những cánh rừng gỗ khổng lồ và các nhà máy sản xuất giấy từ gỗ. Cây gai dầu hem với khả năng làm giấy rẻ hơn, bền hơn, tốn ít hóa chất hơn và thân thiện với môi trường hơn là một mối đe dọa trực tiếp đến đế chế kinh doanh của ông. Nếu gai dầu trở thành nguồn nguyên liệu chính để làm giấy, gia tài của H sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Dù lý do thực sự là gì, H đã bắt tay với Slinger. Ông sử dụng hệ thống báo chí khổng lồ của mình để in hàng loạt bài viết giật gân với những tiêu đề màu vàng chóe, cần sa, loài cỏ giết người, marijuana, sát thủ của tuổi trẻ. Và đỉnh điểm của chiến dịch reo Jack nỗi sợ hãi này là sự ra đời của một bộ phim vào năm 1936 có tên Refer Madness Cên cần xa. Nếu bạn xem bộ phim này ngày hôm nay, bạn sẽ thấy nó giống một bộ phim hài kịch đen với diễn xuất cường điệu và kịch bản ngớ ngẩn. Nhưng vào năm 1936, nó được trình chiếu như một bộ phim tài liệu giáo dục nghiêm túc tại các trường học và nhà thờ.

Nội dung phim kể về những học sinh trung học giá trắng, ngoan ngoãn, giỏi ràng nhưng chỉ sau khi bị dụ dỗ hút thử một điếu, cần xa thời đó gọi là Refer. Cuộc đời họ lập tức rơi xuống vực thẳm trong phim, chỉ cần hít một hơi, đôi mắt họ trợ ngược, họ cười rú lên man dại như bị quỷ ám. Chàng trai thì dùng rìu giết cả gia đình mình trong cơn phề. Cô gái thì xa vào trụy lạc, bán rẻ nhân phẩm và cuối cùng tất cả đều chết thảm khốc hoặc bị tống vào nhà thương điên vĩnh viễn. Thông điệp của bộ phim rất rõ ràng, tàn bạo và không khoan nhượng, một hơi là mất hết tương lai. Cần xa là con đường một chiều dẫn đến cái chết và sự điên loạn. Cùng lúc đó, trong các câu lạc bộ đêm đẩy khói thuốc ở New Orleans và Har, một dòng nhạc mới đầy mê hoặc đang trỗi dậy. Nhạc Jazz, Leis Armstrong, Billy Holiday. Những thiên tài âm nhạc da màu này thường sử dụng. Cần xa họ gọi bằng tiếng nóng là Margles hoặc T để tìm cảm hứng sáng tạo và thư giãn sau những buổi biểu diễn mệt nhoài.

Với Harry Anlinger, đây là cái cớ hoàn hảo. Ông đánh đồng nhạc Zess, thứ âm nhạc tự do, phóng khoáng, phá vỡ các quy tắc cổ điển. Với sự suy đổi đạo đức do Cần Sa gây ra, ông công khai săn lùng các nghệ sĩ Jaz, biến họ thành những tội phạm chỉ vì thói quen cá nhân của họ. Chiến dịch tuyên truyền đã thành công rực rỡ ngoài mong đợi. Công chúng Mỹ hoảng loạn thực sự. Các bà mẹ viết thư tới tấp cầu xin chính phủ hành động để bảo vệ con cái họ khỏi sát thủ cỏ dại. Các nhà làm luật chịu sức ép khủng khiếp từ dư luận và năm 1937, chiếc bẫy pháp lý hoàn hảo đã sấp xuống. Chính phủ Mỹ thông qua đạo luật thuế marijuana marijuana tax 1937. Đây là một kiệt tắc của sự lắt léo và đạo đức giả trong lập pháp. Về mặt lý thuyết, đạo luật này không hề cấm cần xa. Hiến pháp Mỹ lúc đó không cho phép chính phủ liên bang cấm một loại cây nông nghiệp. Thay vào đó, nó quyết định rằng bất kỳ ai muốn trồng, bán hay mua cần xa, AU phải mua một con tem thuế Tam của chính phủ với giá rất cao. Nhưng điểm mấu chốt nằm ở chỗ chính phủ từ chối bán con tem đó. Nghĩa là để bán hợp pháp bạn cần con tem. Nhưng để có bạn phải mang cần xa đến khai báo. Và ngay khi bạn mang cần xa đến sờ thuế bạn sẽ bị cảnh sát bắt ngay lập tức vì tội tàng chữ cần xa mà chưa có con tem. Một vòng luẩn quẩn, một cái bẫy cắt, 22 kinh điển không lối thoát.

Chỉ sau một đêm, cây gai dầu, loài cây từng được trồng bởi chính những người cha lập quốc như George Washington. Loài cây từng dệt nên những cánh buồm đưa Christopher Columbus tìm ra châu Mỹ, chính thức trở thành chất cấm. Các dược sĩ vội vã vứt bỏ những lọ thuốc cannabis vào sọt giác. Nông dân sợ hãi đốt bỏ những cánh đồng gai dầu bạt ngàn. Harry Anlinger đã chiến thắng. Ông đã nhốt con quái vật mà chính ông đã tô vẽ ra vào lồng sắt. Nhưng lịch sử luôn có những ngã rẽ chớ trêu đến nực cười. Anslinger không thể ngờ rằng chỉ vài năm sau đó chính phủ Mỹ lại phải xuống nước cầu xin nông dân trồng lại loài cây này. Bởi vì một con quái vật thực sự khác tàn bạo hơn gấp ngàn lần đã xuất hiện và đe dọa nuốt chừng cả thế giới. Đó là thế chiến thứ hai. Chào bạn. Chúng ta tiếp tục lật dở những trang hồ sơ đầy biến động của Cần Sa. Sau khi bị nhốt bởi đạo luật thuế năm 1937. Những tưởng số phận của loài cây này đã được định đoạt nhưng lịch sử luôn chứa đựng những sự chớ trêu đến nực cười. Chỉ vài năm sau, chính cái chính phủ đã cấm đoán nó lại phải quay sang cầu cứu nó. Và rồi từ những chiến hào đẫm máu của thế chiến hai, cần xa lại tìm đường len lỏi vào tâm hồn của một thế hệ trẻ khao khát tự do, trầm ngòi cho một cuộc chiến văn hóa khốc liệt nhất thế kỷ 20.

Chương 7: Cây gai dầu chiến thắng (Hemp For Victory)

Năm 1941, trân châu cảng bị tấn công. Hoa Kỳ chính thức bước vào thế chiến thứ hai và ngay lập tức bộ máy chiến tranh khổng lồ của Mỹ nhận ra họ đang gặp một rắc rối to lớn, một điểm yếu chí mạng không ai ngờ tới. Nhật Bản đã nhanh chóng trai đóng Philippines vào vùng Đông Ấn. Điều này đồng nghĩa với việc nguồn cung cấp sợi Manila và sợi đay từ Châu Á bị cắt đứt hoàn toàn. Bạn biết đấy, trong chiến tranh, sợi quan trọng không kém gì đạn dược. Sợi dùng để làm dây thừng neo tàu chiến, làm dây dù cho linh nhảy dù, làm dây dày cho binh sĩ và làm bạt che xe tải. Không có dây thừng, hàm đội hải quân hùng mạnh không thể cập bến, không có dây dù. Lính dù không thể đổ bộ cộ máy chiến tranh của Mỹ có nguy cơ bị tê liệt chỉ vì thiếu sợi. Họ cần một giải pháp thay thế ngay lập tức ngay trên đất Mỹ. Và giải pháp duy nhất chớ trêu thay lại chính là kẻ thủ mà họ vừa cấm đoán và bôi nhọ chỉ bốn năm trước. Cây gai dầu hem. Thế là một màn lật mặc ngoạn mục nhất trong lịch sử chính trị Mỹ đã diễn ra.

Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ dưới áp lực của Bộ Chiến tranh đã vội vã sản xuất một bộ phim tuyên truyền có tên Ham for Victory, cây gai dầu cho chiến thắng. Trong bộ phim này, Harry and Slinger và những câu chuyện về sát thủ cỏ dại điên loạn hoàn toàn biến mất. Thay vào đó là hình ảnh những người nông dân Mỹ yêu nước chất phác đang mỉm cười gieo trồng những cánh đồng gai dầu bạt ngàn dưới ánh nắng rực rỡ của vùng Kentucky và Wisconsin. Chính phủ phát miễn phí hạt giống, xóa bỏ các loại thuế quan liêu và khuyến khích nông dân. Hãy trồng gai dầu để phục vụ tổ quốc, trồng gai dầu để đánh bại phá xí. Hơn 400 mẫu anh gai dầu đã được trồng vội vã trên khắp nước Mỹ. Những sợi gai dầu này đã dệt nền những chiếc dù đưa lính Mỹ đổ bộ xuống bãi biển Normandy trong ngày đi đây. Dệt nền những sợi dây thừng kéo pháo vào Berlin. Có thể nói không ngoa rằng loài cây bị truy nã ấy đã thầm lặng góp phần cứu thế giới tự do khỏi Đức quốc xã. Nhưng khi chiến tranh kết thúc, khi tiếng súng đã ngưng và những người lính trở về nhà, giá trị lợi dụng của gai dầu cũng chấm dứt. Chính phủ Mỹ lại một lần nữa quay lưng. Các cánh đồng gai dầu bị đốt bỏ hoặc bỏ hoang.

Cái tên Ham for Victory bị xóa khỏi sách giáo khoa lịch sử. Harry Anlinger quay trở lại với cuộc thánh chiến của mình và cần xa lại trở về làm con quái vật trong bóng tối. Tuy nhiên, hạt giống đã được reo và lần này nó không nảy mầm trên những cánh đồng mà nảy mầm trong tâm trí của một thế hệ mới, một thế hệ chán ghét chiến tranh, hoài nghi chính quyền và khao khát tìm kiếm một ý nghĩa sống khác biệt.

Chương 8: Từ The Beast đến Hippies, làn khói của sự nổi loạn

Thập niên 1950. Nước Mỹ sau chiến tranh bể ngoài có vẻ phổn vinh và trật tự. Những ngôi nhà ngoại ô giống hệt nhau. Những người đàn ông mặc vét xám đi làm mỗi sáng. Những người vợ nội trợ mỉm cười bên bếp lò. Nhưng bên dưới sự bình yên giả tạo đó, một dòng chảy ngầm đang sục sôi. Đó là sự ra đời của The Beat Generation. Thế hệ beat Jack Kero Allen Ginsberg, William. Burose. Những nhà văn. Nhà thơ này chán ghét sự dập khuôn của xã hội Mỹ. Họ lng thang trên những con đường sống cuộc đời du mục. Nghe nhạc JZ Thêm và hút cần sa với The Beats, cần sa không phải là ma túy để hủy hoại bản thân, nó là công cụ để mở rộng nhận thức. Họ coi việc hút cần xa là một hành động phản kháng lại sự cứng nhắc của Harry An Slinger. Nếu chính quyền nói không, họ sẽ nói có.

Cần Sa trở thành biểu tượng của sự tự do cá nhân và sự sáng tạo nghệ thuật. Và từ hạt giống của The Bit, một bông hòa rực rỡ và kỳ lạ đã nở rộ vào thập niên 1960. Phong trào Hippies. Hãy tưởng tượng bạn đang đứng giữa San Francisco và mùa hè tình yêu. Summer of Love năm 1967. Hàng trăm ngàn thanh niên để tóc dài, mặc quần áo sặc sỡ, đeo chuỗi hạt đi chân đất. Họ phản đối chiến tranh Việt Nam. Họ hồ vang khẩu hiệu Make Love N war. Hãy làm tình, đừng gây chiến. Và trong không gian nồng nản mùi hương trầm ấy, mùi cần xa lan tỏa khắp nơi với Hippis. Cần Sa là thảo dược của hòa bình. Họ tin rằng nếu các nhà lãnh đạo thế giới cùng ngồi xuống truyền tay nhau một điếu cần xa, chiến tranh sẽ chấm dứt. Nó trở thành chất xúc tác gắn kết cộng đồng. Tại đại nhạc hội Woodstock năm 1969, nửa triệu người đã cùng nhau chia sẻ âm nhạc mưa bùn và những điếu cần xa trong ba ngày hòa bình. Không một vụ bạo lực nào xảy ra. Hình ảnh đó đã làm dung chuyển nước Mỹ bảo thủ. Những bậc cha mẹ nhìn thấy con cái mình trên tivi, tóc tai rũ rượi, mắt lờ đờ vì khói thuốc đang đốt the quân dịch và chống lại chính phủ. Họ hoảng sợ. Họ cảm thấy những giá trị truyền thống đang bị tấn công và trong Nhà Trắng, một người đàn ông đang quan sát tất cả với ánh mắt giận dữ. Ông ta không nhìn thấy hòa bình, ông ta nhìn thấy sự hỗn loạn, ông ta nhìn thấy kẻ thù. Đó là Tổng thống Richard Nixon.

Chương 9: Nixon và cuộc chiến chống ma tuý (War on Drugs)

Năm 1968, Richard Nixon đắc cử tổng thống với lời hứa lặp lại trật tự và kỷ luật. Nhưng Nixon có hai kẻ thù lớn mà ông không thể tấn công trực diện. Phong trào phản chiến cánh tả và người da màu. Nhiều năm sau, John Elicman cố vấn cấp cao của Nixon đã tiết lộ một sự thật chấn động trong một cuộc phỏng vấn. Ông thú nhận:"Chúng tôi biết mình không thể cấm người ta phản chiến hay cấm người ta làm người da đen, nhưng bằng cách khiến công chúng đánh đồng bọn hippies với cần saa và người da đen với heroin rồi hình sự hóa cả hai thứ đó thật nặng nề, chúng tôi có thể phá vỡ cộng đồng của họ. Chúng tôi có thể bắt giữ lãnh đạo của họ, lục soát nhà họ, phá tàn các cuộc họp của họ và bôi nhọ họ trên tin tức mỗi đêm. Chúng tôi có biết mình đang nói dối về ma túy không? Tất nhiên là có. Một lời thú nhận lạnh lùng, cuộc chiến chống ma túy ngay từ đầu đã không phải là cuộc chiến vì sức khỏe cộng đồng, đó là cuộc chiến chính trị. Năm 1970, Nickon ký đạo luật các chất bị kiểm soát control substan sắ. Đây là chiếc đinh cuối cùng đóng vào quan tài của Cần Sa. Đạo luật này phân loại các chất ma túy thành năm bảng schedule. Bảng một là những chất nguy hiểm nhất, không có giá trị y tế và có nguy cơ lạm dụng cao. Bảng hai bao gồm những chất nguy hiểm nhưng có giá trị y tế như cocain, metamfetamin, opium. Và bạn đoán xem cần sa nằm ở đâu. Nixon đã xếp cần sa vào bảng một. Nghĩa là theo luật pháp Mỹ, cần sa nguy hiểm hơn cả cocani, nguy hiểm hơn cả Medma Túy đá. Nó được xếp ngang hàng với heroin. Quyết định này đi ngược lại mọi bằng chứng khoa học thời đó. Trước khi ký đạo luật, Nixon đã thành lập một ủy ban nghiên cứu do thống đốc Sherfer đứng đầu. Ủy ban Sherfer. Sau hai năm nghiên cứu kỹ lưỡng, ủy ban Shaffer đã báo cáo rằng Cần Sa không gây nghiện vật lý mạnh, không gây bạo lực và việc hình sự hóa nó gây hại cho xã hội nhiều hơn là bản thân chất đó. Họ đề nghị gỡ bỏ lệnh cấm. Nisson đã làm gì? Ông ta ném báo cáo đó vào sọt rác. Ông ta mắng nhếc Safer và ông ta tuyên bố Cần Sa là kẻ thù số một của công chúng. Hàng triệu người Mỹ chủ yếu là thanh niên da màu và người nghèo đã bị tống vào tù chỉ vì tàng trữ và gram cỏ. Trong khi đó ở Nhà Trắng, các chính trị gia nâng ly rượu Whisky chúc mừng nhau vì đã bảo vệ được đất nước. Nhưng bạn không thể giết chết một loài cỏ dại bằng cách chôn vùi nó. Bởi vì trong bóng tối của lòng đất, nó vẫn âm thầm vươn dễ. Và khi thời cơ đến, khi một đại dịch mới xuất hiện vào thập niền 80, Cần Sa sẽ chổi lên mặt đất, không phải như một kẻ nổi loạn mà như một vị cứu tinh bất đắc dĩ. Chào bạn, chúng ta đã đi đến chặng cuối cùng của bộ hồ sơ dài kỳ này. Từ những thảo nguyên cổ đại đến phòng thí nghiệm của Thần Nông, từ những câu lạc bộ bí mật ở Paris đến chiến hào thế chiến hai và rồi bị vùi dập dưới gót dày của Nixon. Số phận của Cần Sa dường như đã được định đoạt là sẽ mãi mãi nằm trong bóng tối. Nhưng nhưng người xưa vẫn nói vật cực tất phản. Khi màn đêm đen tối nhất bao trùm cũng là lúc bình minh đang âm thầm rạng rỡ ở phía chân trời.

Chương 10: Sự trở lại từ cõi chết (Đại dịch AIDS và Khoa học mới)

Khoa học mới thập niên 1980 và đầu 1990. Trong khi chính phủ Mỹ vẫn đang mải mê với cuộc chiến chống ma túy, dùng trực thăng đốt phá các cánh đồng và tống giam hàng ngàn người thì tại San Francisco, một bi kịch y tế khủng khiếp đang diễn ra, đó là đại dịch AIS. Tại khu phố Castro, những chàng trai trẻ khỏe mạnh bỗng nhiên gầy rộc đi, cơ thể lở loét, suy kiệt và chết dần trong đau đớn. Các loại thuốc điều trị Idris thời kỳ đầu cực kỳ độc hại, gây ra những cơn buồn nôn dữ dội khiến bệnh nhân không thể ăn uống. Họ chết không phải vì virus mà vì kiệt sức và đói là hội chứng suy mòn. Trong sự tuyệt vọng đó, cộng đồng LGBT và các nhà hoạt động xã hội đã phát hiện ra một điều kỳ diệu từ quá khứ. Những bệnh nhân lén lút hút, cần xa nhận thấy rằng cơn buồn nôn biến mất, họ có thể ăn được, họ có thể ngủ được và quan trọng nhất, họ có thể sống những ngày cuối đời với một chút phẩm giá và ít đau đớn hơn. Một nhân vật huyền thoại đã xuất hiện trong giai đoạn này. Mary Jane Radbull hay được gọi chều mến là Brownie Mary. Bà là một phụ nữ lớn tuổi, tóc bạc trắng, nhìn giống như mọi người bà hiền hậu khác. Nhưng mỗi ngày bà nướng hàng trăm chiếc bánh brownie có chứa cần xa và mang vào bệnh viện đa khoa San Francisco để phát miễn phí cho các bệnh nhân Ace đang hấp hối. Bà bị cảnh sát bắt nhiều lần nhưng mỗi lần ra tòa bà đều nói các con tôi đang chết dần. Tôi không quan tâm đến luật pháp của các ngài. Tôi chỉ muốn xoa dịu nỗi đau cho chúng. Hình ảnh Brownie Mary đã làm dung chuyển lương chi nước Mỹ và đúng vào lúc phong trào y tế từ tâm compassionate Hills đang lan rộng thì ở bên kia đại dương tại Israel khoa học đã đưa ra câu trả lời quyết định.

Năm 1992 giáo sư Raphael Mayulam người đã tìm ra THC hoạt chất gây phê của Cần Sa vào năm 1964. Tiếp tục có một phát hiện chấn động giải Nobel. Dù ông chưa từng được nhận, ông và cộng sự đã tìm thấy một chất hóa học được cơ thể con người tự sản xuất ra. Cấu trúc của nó giống hệt THC trong cây cần xa. Ông đặt tên cho nó là Anandami. Trong tiếng Phạn cổ Sanskrit, Ananda có nghĩa là niềm vui sướng tột độ hay hạnh phúc vĩnh cửu. Phát hiện này dẫn đến việc tìm ra hệ thống endocannabinoid, hệ thống cần xa nội sinh trong cơ thể người. Hóa ra trong não bộ, trong tủy sống, trong hệ miễn dịch của mỗi chúng ta đều có sẵn các ổ khóa thụ thể và cây cần xa tự nhiên có những chiếc chìa khóa khớp hoàn hảo với các ổ khóa đó. Hệ thống này điều chỉnh giấc ngủ. Sự thèm ăn, cảm giác đau đớn và trí nhớ. Nói cách khác, cơ thể con người được sinh ra để tương thích với loài cây này. Chúng ta và nó đã cùng tiến hóa qua hàng triệu năm, phát hiện khoa học này đã đập tan hoàn toàn luận điệu của Nickon rằng Cần Sa không có giá trị y tế, nó không phải là chất độc ngoại lai. Nó là một chìa khóa sinh học đã bị bỏ quên.

Chương 11: Làn sóng Xanh & Sự trớ trêu của thời đại mới

Năm 1996, California trở thành băng đầu tiên của Mỹ thông qua dự luật 215 hợp pháp hóa cần xa y tế. Đây là quân cờ domino đầu tiên đổ xuống. Bức tường cấm vận kiên cố dựng lên bởi Harry Anlinger suốt 60 năm bắt đầu sụp đổ từng mảng lớn, cần xa bước ra khỏi những con hẻm tối tăm. Bước ngày này tại nhiều nơi trên thế giới bạn bước vào một cửa hàng bán cần xa dispensary mà cứ ngỡ mình đang bước vào một cửa hàng Apple Store. Công ty cần xa được niêm yết trên sản chứng khoán. Các tỷ phú, các chính trị gia từng phản đối nó. Giờ đây lại đầu tư hàng triệu đô la vào ngành công nghiệp vàng xanh này. Đó là một sự chớ trêu đến cay đắng của lịch sử. Những người da đen, những người Mexico từng bị tống vào tù vì bán vài gram cỏ trong thập niên 80, giờ đây vẫn đang ngồi sau song sắt hoặc mang tiền án suốt đời. Trong khi đó, những doanh nhân da trắng giàu có lại đang làm giàu hợp pháp trên chính loài cây đó. Cần xa đã được minh oan nhưng công lý cho những nạn nhân của cuộc chiến chống ma túy thì vẫn chưa đến.

Dù sao đi nữa, loài cây ấy đã chiến thắng. Nó đã sống sót qua các lệnh cấm của giá hội. Qua sự săn đuổi của Harry Anlinger, qua sự đàn áp của Nixon. Nó đã chứng minh một chân lý đơn giản nhưng vĩ đại của tự nhiên. Bạn không thể tuyên chiến với một loài cây. Bạn không thể cấm đoán một phần của thiên nhiên. Đêm đã về khuya, cuốn tàng thư giày cộm về cần xa xin được khép lại tại đây. Nhìn lại hành trình 125 đầy thăng trầm này. Từ ngọn lửa trại trên thảo nguyên mông cổ đến những phòng thí nghiệm hiện đại ngày nay, chúng ta học được điều gì? Chúng ta nhận ra rằng cần xa không phải là thần linh, cũng chẳng phải là quỷ dữ. Nó chỉ là một tấm gương. Khi con người nhìn vào nó với sự tồn kính, nó trở thành thuốc, thành cầu nối tâm linh. Khi con người nhìn vào nó với nỗi sợ hãi và định kiến, nó trở thành ma túy, thành công cụ đàn ác. Bản chất của loài cây chưa bao giờ thay đổi, chỉ có tâm trí và nỗi sợ của con người là thay đổi theo thời gian.

Câu chuyện về cần xa là bài học về sự khiếm tốn rằng con người dù có quyền lực đến đâu cũng không thể bẻ cong quy luật của tự nhiên bằng những đạo luật áp đặt. Những gì thuộc về đất mẹ cuối cùng sẽ trở về với đất mẹ. Hy vọng rằng câu chuyện dài đêm nay đã mang lại cho bạn một góc nhìn khác, một góc nhìn khoan dung hơn, sâu sắc hơn về những gì chúng ta vẫn thường gọi là tệ nạn hay cấm kỵ. Bây giờ hãy buông bỏ những suy tư, hãy để tâm trí bạn được thả lỏng như làn khói nhẹ nhàng tan vào hư không. Bên ngoài mưa vẫn rơi nhưng trong căn phòng này, bạn được an toàn. Nếu bạn thấy chuỗi video lịch sử này ý nghĩa, hãy để lại một like và chia sẻ nó. Đừng quên đăng ký kênh Tảng Thư giữa đêm và nhấn chuông thông báo. Còn rất nhiều hồ sơ bí mật khác đang nằm im lìm trên những kệ sách kia. Chờ chúng ta cùng nhau lật mở viim những đêm mưa tới.
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back