Rewrite4future

Sống trong đời sống cần có một tấm lòng
2,165 ❤︎ Bài viết: 632 Tìm chủ đề
68 0
Kiếm tiền
Rewrite4future đã kiếm được 680 đ
bf71492343358ff646b4b8ab8f3162a8.jpg


Chiếc Áo Ngày Độc Lập​


Tác giả: Rewrite

Giới thiệu: Truyện ngắn này là hư cấu và không nên được xem là một tư liệu lịch sử. Truyện được lấy cảm hứng từ câu chuyện có thật về quá trình may chiếc áo của chủ tịch Hồ Chí Minh. Hãy tìm hiểu câu chuyện có thật để nắm rõ lịch sử.

Các nhân vật được lấy cảm hứng:

Bà Lan: Cụ Hoàng Thị Minh Hồ

Ông Hải: Cụ Trịnh Văn Bô

Anh Nhân: Lấy cảm hứng từ bí danh của Tổng Bí Thư Trường Chinh từng dùng.

Ông Phong: Cụ Phúc Hưng (Bùi Văn Cửu), chủ nhà may Phúc Hưng nổi tiếng ở phố Hàng Trống, Hà Nội.


Chương 1: Người Về Đem Tới Ngày Vui

Chương 2: Mùa Thu Nắng Tỏa Ba Đình

(Hết)

Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách đọc các tiểu thuyết sau:

1. Trước Lúc Bình Minh (thể loại: Tuổi học trò, thanh xuân)

2. Hẹn Em Ngày Bình Yên (thể loại: Ngôn tình và chiến tranh)

3. Tình Yêu và Bão Tố (thể loại: Trinh thám, hành động, tình cảm)

=> danh mục các tác phẩm của rewrite

Tham gia cuộc thi viết cảm nhận để nhận được 100.000 xu => LINK Ở ĐÂY
 
2,165 ❤︎ Bài viết: 632 Tìm chủ đề
Vietnamese_soldier_holding_the_Lunge_Mine_at_H%C3%A0ng_%C4%90%E1%BA%ADu_Street_on_December_1946.jpg


CHƯƠNG 1: Người Về Đem Tới Ngày vui​


Bụi phấn bay lơ lửng trong luồng sáng từ cửa sổ lớp 12A, phủ lên những dãy bàn ghế cũ kỹ một màu thời gian bàng bạc. Hạnh đứng trên bục giảng, tay phải lấm tấm những hạt bụi trắng, tay trái tì nhẹ lên mép bàn giáo viên. Cô không nhìn vào giáo án. Những con số, ngày tháng của mùa đông năm 1946 đã khắc sâu vào tâm trí cô, hiện hữu thành những vết sẹo của một cơ thể đô thị từng oằn mình trong lửa đạn.

"Trận Hà Nội không chỉ là một chiến dịch quân sự." Giọng Hạnh trầm xuống, âm lượng vừa đủ để len lỏi xuống tận bàn cuối cùng. "Đó là cuộc đối thoại bằng máu giữa một dân tộc vừa tái sinh và một đế chế già cỗi muốn quay lại."

Trên bảng đen, dòng chữ "Quyết tử để Tổ quốc quyết sinh" được viết bằng nét phấn đậm, gãy gọn. Hạnh miêu tả cách người Hà Nội mang giường tủ, bàn ghế, thậm chí cả những cây đàn piano ra chặn đường xe tăng. Cô không dùng những tính từ cảm thán. Cô chỉ dựng lại bức tranh chiến tranh thật sống động và chân thực.

Một cánh tay giơ lên ở dãy bàn cuối.

Minh, cậu học trò đeo kính cận, người luôn có cái nhìn hoài nghi, đứng dậy, dáng vẻ thẳng thắn.

"Thưa cô!" Giọng Minh rành rọt, không mang ý thách thức mà đậm màu sắc phản biện. "Nếu biết trước tương quan lực lượng là một chọi mười, và kết cục vẫn là rút lui lên chiến khu, thì việc những người lính Cảm Tử Quân ôm bom ba càng lao vào xe tăng địch có thực sự cần thiết về mặt chiến thuật không? Hay đó là một sự lãng phí nhân mạng được.. Lãng mạn hóa?"

Không gian lớp học đặc quánh lại. Những tiếng sột soạt ghi chép tắt ngấm. Mấy chục đôi mắt đổ dồn về phía Minh rồi chuyển sang cô Hạnh.

Hạnh không vội trả lời. Cô đặt viên phấn xuống khay, tiếng lách cách nhỏ vang lên rõ mồn một trong sự tĩnh lặng. Cô bước xuống bục giảng, đi dọc theo lối đi giữa hai dãy bàn, thu hẹp khoảng cách và tâm thế với học trò.

"Em nói đúng về mặt toán học chiến tranh, Minh ạ." Hạnh dừng lại ngay cạnh bàn của Minh, nhìn thẳng vào mắt cậu học trò. "Về mặt quân sự, mục tiêu tối thượng là cầm chân địch để Trung ương tản cư. Nhưng lịch sử không chỉ là sự dịch chuyển cơ học của các quân cờ."

Cô quay lại nhìn cả lớp, ánh mắt lướt qua những khuôn mặt trẻ măng.

"Sự hy sinh đó không hề lãng phí. Một dân tộc vừa giành lại tên mình trên bản đồ thế giới cần chứng minh cho quốc tế, và quan trọng hơn, chứng minh cho chính mình thấy cái giá họ sẵn sàng trả cho tự do. Nếu họ bỏ chạy ngay viên đạn đầu tiên để bảo toàn lực lượng, thế giới sẽ chỉ nhìn thấy một đám đông hoảng loạn, vô kỷ luật, không phải một quốc gia có chủ quyền, một dân tộc kiên cường."

Hạnh bước chậm về phía cửa sổ, nơi nắng thu đang nhuộm một màu hổ phách xuống khoảng sàn gạch.

"Và những người ôm bom ba càng ấy, họ không phải siêu nhân hay thần thánh. Họ là những người thợ cắt tóc, những anh sinh viên trường Bưởi, những cô bán hàng xén ở phố Hàng Ngang, Hàng Đào. Họ là những con người bình thường, có gia đình, có nỗi sợ, nhưng đã chọn đặt phẩm giá, lợi ích của dân tộc cao hơn sinh mạng cá nhân trong một khoảnh khắc phi thường."

Minh im lặng. Cậu cúi xuống nhìn bàn tay mình, rồi ngước lên bảng đen. Cái nhìn của cậu không còn vẻ sắc sảo so đo thiệt hơn nữa, thay vào đó là sự trầm ngâm của người vừa chạm tay vào sức nặng quá khứ. Tiếng trống trường vang lên, dứt khoát và rền vang, cắt ngang dòng suy tưởng. Nhưng không ai vội vã gấp sách hay chạy ùa ra ngoài như mọi khi.

Sự tĩnh lặng vẫn neo lại trong phòng học, nặng trĩu và trang nghiêm. Hạnh đứng đó, giữa bụi phấn và nắng vàng, cảm nhận rõ rệt sợi dây kết nối vô hình vừa được thiết lập giữa thế hệ cha ông và những người trẻ tuổi này.

"Các em có biết tại sao chúng ta học lịch sử không?"

Im lặng.

"Cô không mong các em phải thuộc lòng mọi con số. Cô chỉ hy vọng sau này, khi đứng trước những lựa chọn khó khăn giữa lợi ích riêng và cái chung, câu chuyện về những người Hà Nội năm ấy sẽ giúp các em có thêm chút bản lĩnh để quyết định."

Dư âm của bài giảng ban sáng vẫn bám theo Hạnh về tận căn phòng khách nhỏ, lẩn khuất đâu đó trong mùi bụi phấn chưa kịp tan trên tay áo. Cô rũ nhẹ tấm áo khoác. Những hạt bụi phấn rơi xuống sàn nhà, mang theo cả sức nặng của bài giảng về trận Hà Nội, trả cô về với ánh đèn đô thị rực rỡ.

Pháo hoa đang vẽ những đường sáng rực rỡ lên bầu trời đêm Hà Nội, nhưng âm thanh của chúng khi lọt qua lớp kính cửa sổ chỉ còn là những tiếng bụp trầm đục, xa xăm. Trong phòng khách, ánh đèn phủ lên mọi vật một sắc độ tươi sáng. Không khí trong phòng tách biệt hoàn toàn với sự huyên náo của lễ hội bên ngoài. Hạnh ngồi thu mình trên tấm thảm len, hai tay nâng niu chiếc hộp mica trong suốt. Bên trong, mảnh vải kaki nằm im lìm, bề mặt sờn rách và ngả màu vàng úa, mang dấu vết của tám mươi năm. Cô khẽ nắm lấy bàn tay nhỏ xíu của Gạo, đặt lên nắp hộp lạnh ngắt.

"Mẹ ơi, sao cái này xấu thế?" Gạo dụi mắt, giọng ngái ngủ, đầu dựa hẳn vào vai mẹ. "Váy công chúa của con lấp lánh hơn nhiều."

Hạnh mỉm cười, nụ cười nhẹ nhõm và bao dung. Cô không vội giải thích, ngón tay cô vuốt nhẹ theo thớ vải chéo đặc trưng của dòng kaki cũ, cảm nhận độ thô ráp mà thời gian không thể bào mòn.

"Nó không dùng để làm đẹp, Gạo à!" Hạnh thì thầm, giọng cô hòa vào tiếng tích tắc đều đều của chiếc đồng hồ treo tường. "Người ta dệt nó để che chở. Để giữ ấm. Và để ghi nhớ."

Sơn, thằng bé mười tuổi, ngồi khoanh chân bên cạnh. Nó không ngồi im như cô em gái nhỏ đang rúc vào lòng mẹ. Đôi mắt Sơn nheo lại, đầy vẻ dò xét tò mò. Ngón tay thằng bé chọc chọc vào những sợi chỉ tưa ra ở mép vải, rồi nó nhăn mũi hít hà, tỉ mẩn soi xét như một món đồ chơi cũ kỹ tìm thấy trong kho.

"Cái này là của bà kỵ Lan phải không mẹ?" Sơn hỏi, tay vẫn mân mê chỗ vải sờn, vẻ mặt nửa tin nửa ngờ. "Trông nó.. Cũ rích mẹ nhỉ. Bà kỵ giữ cái miếng rách này làm gì thế ạ?"

Hạnh gật đầu. Ký ức ùa về, chắp nối từ những câu chuyện thầm thì mà bà nội từng kể cho cô nghe về bà cố Lan, người phụ nữ quyền uy nhưng đôn hậu của dòng họ.

"Bà kỵ không chỉ giữ nó." Hạnh nói, ánh mắt cô trôi đi, nhìn xuyên qua lớp mica, xuyên qua cả bức tường phòng khách để tìm về một vùng không gian khác. "Bà kỵ quý nó lắm con ạ. Mảnh vải này đã chứng kiến tất cả đấy. Nó không chỉ là vải, nó là nhân chứng sống của gia đình mình."

Cô dừng lại một chút, để không gian tĩnh lặng làm đầy những khoảng trống trong tâm trí bọn trẻ.

"Tám mươi năm trước, vào những ngày Hà Nội còn chưa có pháo hoa rực rỡ thế này, bà kỵ đã hiến tấm vải quý này, để may bộ quần áo cho một người đặc biệt, người sẽ đứng lên tuyên bố với thế giới rằng nước mình đã tự do."

Gạo đã thiu thiu ngủ, hơi thở đều đều phả vào cổ Hạnh. Nhưng Sơn vẫn thức. Cậu bé nhìn mẹ, rồi nhìn chiếc hộp, dường như đang cố gắng hình dung ra người đặc biệt mà mẹ nói.

"Người đó là Bác Hồ ạ?" Sơn hỏi khẽ.

"Đúng rồi." Hạnh đáp. "Nhưng câu chuyện không chỉ về Bác. Đó còn là câu chuyện về những bàn tay cầm kim, cầm kéo, những con người nhỏ bé đã đóng góp một chút của mình cho ngày trọng đại."

Hạnh đặt chiếc hộp xuống bàn. Ánh sáng từ đèn chùm hắt lên mặt mica, tạo ra một vệt sáng lóa mắt. Cô cảm thấy một luồng xúc động nghẹn ngào dâng lên cổ họng, với niềm biết ơn sâu sắc đối với những hy sinh không tên.

"Mẹ sẽ kể cho con nghe." Hạnh nói, tay vuốt tóc con trai. "Về cái đêm gió heo may ấy. Về mùi vải mới. Về tiếng máy may chạy trong đêm."

Tiếng pháo hoa bên ngoài thưa dần rồi tắt hẳn. Không gian chìm vào sự tịch mịch. Hạnh bắt đầu kể. Giọng nói của cô làm mờ đi ánh đèn điện rực rỡ, nhường chỗ cho ánh đèn dầu le lói của một đêm thu tháng Tám.

Hà Nội những ngày cuối tháng Tám chìm trong không khí đặc quánh, hư ảo và sắc lạnh. Gió heo may đầu mùa đã bắt đầu len lỏi qua những mái ngói rêu phong của phố Hàng Ngang, mang theo cái lạnh và mùi ẩm mốc đặc trưng của những ngôi nhà cổ thiếu nắng. Bên ngoài, phố xá vắng tanh.

Trong căn phòng khách rộng lớn ở tầng một, bà Lan đứng nép mình sau tấm rèm nhung đỏ sẫm. Bà không dám vén hẳn rèm lên, chỉ hé một khe nhỏ đủ để con mắt lo âu nhìn ra lòng đường. Ngôi nhà này, với những cột gỗ lim đen bóng và bộ sập gụ khảm trai sang trọng, vốn là biểu tượng cho sự vững chãi của một gia tộc thương gia đất Hà Thành. Bà Lan siết chặt mép khăn trải bàn, tim bà đập thình thịch, sự cộng hưởng của nỗi lo âu về an nguy gia đình và trách nhiệm nặng nề với vận mệnh quốc gia mà chồng bà, ông Hải, đã tin tưởng đặt lên vai.

"Họ sắp đến chưa mình?" Bà Lan quay lại, giọng thì thầm nhưng vang vọng trong sự im ắng của căn phòng.

Ông Hải ngồi bên bộ trường kỷ, tay cầm tờ báo cũ nhưng mắt nhìn vào khoảng không. Ông không trả lời ngay. Sự điềm tĩnh của ông là một điểm tựa, nhưng bà biết, bên trong vẻ ngoài ung dung ấy là những tính toán của một người đang đi trên dây giữa hai vách núi, chỉ một cơn gió lạ cũng có thể đánh đổi bằng cả gia sản. Hiến nhà làm cơ sở bí mật cho Lãnh đạo không phải là một quyết định bốc đồng. Đó là sự đánh cược cả gia sản và sinh mạng để đổi lấy một tương lai mà ông tin là rạng rỡ.

Cốc. Cốc. Cốc.. Cốc. Cốc.

Ba tiếng ngắn. Hai tiếng dài. Âm thanh khô khốc vang lên từ cánh cửa gỗ lim dày nặng, ghim chặt hai vợ chồng vào thực tại căng thẳng của đêm Hà Nội. Tín hiệu.

Bà Lan nín thở. Ông Hải đứng dậy, gật đầu dứt khoát. Bà bước nhanh ra cửa, tay run nhẹ khi tháo chốt then cài. Cánh cửa nặng nề mở ra, để lọt vào một luồng gió lạnh và hai bóng người. Người đi trước là anh Nhân. Dáng người tầm thước, nhanh nhẹn, đôi mắt sắc sảo quét nhanh một lượt quanh phòng. Anh gật đầu chào bà Lan rồi lùi lại, nhường lối cho người đi sau.

Bà Lan sững lại. Người đàn ông bước vào nhà bà không có dáng vẻ của một vị tướng lĩnh hay quan chức uy quyền mà bà từng tưởng tượng. Người gầy. Chiếc quần soóc kaki màu cháo lòng đã bạc phếch, để lộ đôi chân khẳng khiu, sạm đen vì nắng gió. Dưới chân Người là đôi dép cao su đen mòn vẹt gót, in hằn những vết sẹo của vạn dặm đường rừng.

Người khẽ chào và gật đầu với ông bà chủ nhà, ánh mắt ấm áp lấp đầy khoảng cách, giữa không gian sang trọng của nhung lụa, và sự giản dị đến khắc khổ của vị khách. Bà Lan luống cuống, vội vàng mời khách lên gác hai. Căn phòng gác hai kín đáo, tách biệt hoàn toàn với khu buôn bán ồn ào bên dưới, là nơi an toàn nhất trong ngôi nhà này.

Dưới ánh đèn dầu leo lét, khuôn mặt Bác Hồ hiện lên rõ nét hơn. Gò má cao, hốc mắt sâu hoắm vì những cơn sốt rét rừng chưa dứt, nhưng đôi mắt Người lại sáng rực, cái nhìn điềm tĩnh đọc được cả những lo âu mà bà chưa kịp nói thành lời. Bà Lan nhìn đôi bàn tay gầy guộc của Bác đặt trên mặt bàn gỗ bóng loáng, lòng dấy lên một nỗi xót xa khó tả.

Anh Nhân ngồi xuống bên cạnh, giọng hạ thấp: "Bác mới ở chiến khu về. Đường sá xa xôi, lại thêm ốm mệt. Nhưng Bác bảo việc nước không chờ được."

Anh Nhân kể về hành trình băng rừng lội suối, về những đêm ngủ hang đá, về cơn ốm thập tử nhất sinh mà Bác vừa trải qua. Bà Lan nghe, nhưng tâm trí bà trôi đi đâu đó xa hơn. Hình ảnh Bác ngồi đó, trong bộ quần áo nâu bạc màu, bỗng nhiên kích hoạt một đoạn ký ức đau thương mà bà đã chôn chặt suốt nhiều năm.

Đó là một buổi chiều xám xịt tại mỏ than Quảng Ninh. Cô bé Lan mười tuổi, theo cha đi giao hàng, đã lén nhìn qua khe hàng rào kẽm gai. Giữa bụi than đen kịt và tiếng máy gầm rú, một người phu già gầy guộc ngã gục xuống. Ông không đứng dậy được nữa. Một tên cai mỏ bước tới. Tiếng roi da quất vào da thịt nghe "vút.. Bốp" khô khốc, lạnh lùng. Máu tươi rỉ ra, hòa vào bụi than đen nhẻm. Mùi máu tanh nồng và mùi mồ hôi chua loét xộc vào mũi cô bé, tạo thành một nỗi ám ảnh buồn nôn. Lòng căm thù giặc dâng lên trong đôi mắt cô bé, nắm tay siết lại.

"Sắp tới lễ ra mắt đồng bào." Anh Nhân nói, cắt đứt dòng hồi ức của bà. "Bác cần một bộ trang phục tươm tất hơn."

Bà Lan nhìn bộ quần áo nâu sờn trên người Bác. Tấm áo đã mỏng tang, sờn rách ở cổ và tay. Nó không chỉ là sự thiếu thốn vật chất, mà còn là minh chứng cho sự hy sinh vô điều kiện của một con người vì cả dân tộc. Bà cảm thấy xấu hổ với tấm áo lụa mềm mại mình đang mặc, với sự đủ đầy của căn nhà này. Bà xin phép đứng dậy, bước nhanh về phía phòng trong, tìm chiếc rương gỗ lớn ở góc phòng. Động tác của bà dứt khoát.

Bà mở nắp rương, tay bà lướt qua những súc lụa Hà Đông óng ả, những tấm gấm Thượng Hải đắt tiền. Không. Những thứ này quá xa hoa, quá mềm yếu. Bà cần một thứ gì đó khác. Một thứ gì đó vững chãi, bền bỉ hệt ý chí của người đàn ông đang ngồi kia.

Tay bà dừng lại ở đáy rương. Những ngón tay chạm vào một bề mặt thô ráp, đanh chắc. Vải Kaki Anh. Đó là những mét vải quý hiếm cuối cùng còn sót lại, thứ vải mà ông Hải đã phải rất vất vả mới giữ lại được qua những đợt càn quét của Nhật. Màu vàng chanh nhạt, giản dị nhưng trang nhã. Chất vải dày dạn, mát lạnh và tin cậy. Bà nâng cuộn vải lên, cảm nhận sức nặng của nó trên tay. Bà quay lại, đặt cuộn vải xuống bàn trước mặt anh Nhân.

"Thưa anh." Giọng bà Lan vang lên, chứa đựng một sự kiên định lạ thường. "Nhà em còn ít vải này. Cho phép vợ chồng em được may tặng Bác một bộ quần áo để mặc ngày ra mắt đồng bào."

Anh Nhân nhìn cuộn vải, rồi ngước nhìn bà Lan. Anh khẽ mỉm cười: "Bác có dặn thế này, áo may kiểu gì cho tiện làm việc, quan trọng nhất là phải giản dị, đừng để dân thấy xa cách."

Đối diện bà, ông Hải đang trầm ngâm nhìn vào ngọn lửa đèn leo lét. Bóng ông đổ dài trên vách tường vôi trắng, trùm lên cả súc vải.

"Mình ạ!" Ông Hải cất tiếng, giọng trầm và ấm, phá vỡ sự tĩnh lặng. "Bộ quần áo này.. Nó không chỉ là vải vóc để che thân. Nó là thể diện. Là lời chào của nước mình với thế giới."

Bà Lan gật đầu. Bà hiểu sức nặng của lời nói ấy. Một vị Chủ tịch nước không thể ra mắt đồng bào trong bộ quần áo bình thường. Nhưng cũng không thể là những bộ âu phục đắt tiền, bóng bẩy của giới thượng lưu hay quan lại cũ. Bài toán ấy đã khiến bà trăn trở suốt từ lúc chập tối.

Trong lúc bà Lan và ông Hải nói chuyện, anh Nhân lên gác gặp Bác, lát sau quay lại, mang theo một bản vẽ phác thảo. Anh trải tờ giấy lên bàn, dùng ngón tay di theo những đường nét đơn giản.

"Bác dặn kỹ rồi." Giọng anh Nhân hạ thấp, dứt khoát. "Kiểu Tôn Trung Sơn. Cổ đứng. Bốn túi. Không cần cà vạt. Phải rộng rãi, thoải mái để làm việc. Quan trọng nhất là sự giản dị."

Anh Nhân dừng lại, nhìn thẳng vào mắt bà Lan: "Chị Lan, chị hiểu ý Bác chứ? Sang trọng nhưng phải gần dân."

Bà Lan mím môi, ánh mắt chuyển từ bản vẽ sang chồng vải kaki màu vàng nhạt đặt trên bàn. Đó là những mét vải Anh quốc thượng hạng, đanh, dày dạn và có độ rủ tự nhiên.

"Em hiểu." Bà đáp gọn. "Em sẽ mời ông Phong."


* * *

Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách đọc các tiểu thuyết sau:

1. Trước Lúc Bình Minh (thể loại: Tuổi học trò, thanh xuân)

2. Hẹn Em Ngày Bình Yên (thể loại: Ngôn tình và chiến tranh)

3. Tình Yêu và Bão Tố (thể loại: Trinh thám, hành động, tình cảm)

=> danh mục các tác phẩm của rewrite

Tham gia cuộc thi viết cảm nhận để nhận được 100.000 xu => LINK Ở ĐÂY
 
2,165 ❤︎ Bài viết: 632 Tìm chủ đề
2-9-la-ngay-gi-2.jpg


Chương 2: Mùa Thu Nắng Tỏa Ba Đình​


Một giờ sau, ông Phong có mặt. Người thợ may nổi tiếng của hiệu Phúc Hưng bước vào nhà bằng cửa sau, dáng điệu thận trọng, chiếc hộp gỗ đựng đồ nghề kẹp chặt bên nách. Ông không hỏi han, không nhìn ngang liếc dọc, chỉ cúi đầu chào gia chủ rồi tiến thẳng đến bàn làm việc.

Bà Lan đặt súc vải kaki lên bàn. Tiếng thịch trầm đục vang lên khi cuộn vải chạm mặt gỗ.

"Bác Phong." Bà Lan nói, giọng bình thản nhưng ánh mắt dò xét. "Nhà tôi có ông cụ lý ở quê mới lên. Cụ cần may gấp một bộ âu phục để đi việc quan. Bác giúp cho. Phải xong trong hai ngày." Bà Lan đặt tờ giấy có bản vẽ bộ quần áo ra trước mắt ông Phong.

Ông Phong không đáp. Bàn tay chai sạn của người thợ may lướt trên mặt vải. Những ngón tay thô ráp nhưng cực kỳ nhạy cảm vuốt dọc theo biên vải dệt, cảm nhận độ đanh, độ lì của thớ sợi. Ông dừng lại ở một nếp gấp, nheo mắt soi dưới ánh đèn dầu. Vải Kaki Anh. Loại hảo hạng nhất.

Ông cụ lý ở quê nào mà mặc loại vải này? Ông cụ lý nào mà cần may gấp trong đêm, tại một căn phòng kín đáo thế này? Và kiểu áo Tôn Trung Sơn bốn túi, cổ đứng?

Ông Phong ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt của bà Lan. Trong khoảnh khắc ấy, một sự thấu hiểu không lời chạy qua giữa hai người. Ông hiểu lời nói dối của bà là tấm khiên bảo vệ cho một sự thật lớn lao hơn mà ông không cần, và cũng không nên biết tên.

"Cụ lý người to nhỏ thế nào, bà cứ cho tôi số đo," ông Phong nói, giọng khàn khàn. "Tôi sẽ làm xong. Đẹp và đứng dáng."

Ông mở hộp đồ nghề. Thước dây. Phấn may. Kéo.

Không gian chìm vào sự im lặng của lao động. Chỉ còn tiếng phấn may rít nhẹ trên mặt vải thô, tạo thành những đường vạch trắng sắc nét. Ông Phong làm việc với sự tập trung tuyệt đối. Ông linh cảm thấy mình đang thực hiện những đường cắt quan trọng nhất, trong cuộc đời mình.

Xoẹt. Lưỡi thép sắc lạnh lướt đi, tách rời từng mảng vải theo đường phấn đã định. Không một chút do dự. Không một sai sót thừa thãi. Những mảnh thân trước, thân sau, tay áo dần hiện hình trên mặt bàn.

Bà Lan ngồi bên cạnh, tay cầm kim, mắt không rời từng thao tác của ông Phong. Bà phụ ông sang dấu, lược những đường chỉ tạm. Mùi vải mới quyện với mùi mồ hôi của người thợ. Chiếc máy may Singer đen bóng đặt ở góc phòng bắt đầu hoạt động.

Rè.. Rè.. Rè..

Tiếng máy chạy đều đặn, nhịp nhàng, vọng vào đêm khuya. Tiếng kim đâm xuyên qua lớp vải dày nghe khe khẽ, nhưng chắc nịch. Ông Phong đạp chân, đôi mắt nheo lại sau cặp kính, lưng áo ướt đẫm mồ hôi. Ông nín thở ở những đoạn cua góc túi, điều chỉnh từng milimet vải để đường may thẳng tắp, không một chút nhăn nhúm.

Ông may cái túi áo ngực. Nắp túi vuông vức, góc cạnh sắc sảo. Ông biết, đây sẽ là nơi mọi ánh nhìn tập trung vào. Nó phải hoàn hảo. Nó phải toát lên sự đàng hoàng, chính trực.

Bà Lan cầm chiếc bàn là than, có hình con gà ở trên, hơi nóng phả vào mặt rát bỏng. Bà là rẽ từng đường may, ép cho nếp vải phẳng lì. Bà kiểm tra từng khuy áo, từng lỗ khuyết. Bà cắt đi những sợi chỉ thừa nhỏ xíu mà mắt thường khó thấy.

Hai ngày hai đêm trôi qua trong căn phòng ấy. Thời gian không được đo bằng giờ, mà bằng nhịp lên xuống đều đặn của chân vịt máy may và độ vơi đi của cuộn chỉ. Sự mệt mỏi hiện rõ trên khuôn mặt hốc hác của ông Phong và quầng thâm dưới mắt bà Lan, nhưng đôi tay họ chưa từng lơi lỏng.

Sáng sớm ngày thứ ba.

Hai bộ quần áo kaki màu vàng nhạt đã hoàn thiện, được treo ngay ngắn trên mắc. Chúng toát lên vẻ giản dị nhưng uy nghiêm, chất vải đứng dáng, đường may tinh tế giấu kín bên trong, bề mặt phẳng phiu không một tì vết. Anh Nhân cầm hai bộ quần áo, bước nhanh lên gác hai.

Bà Lan đứng đợi ở chân cầu thang. Bà nắm chặt hai bàn tay vào nhau. Tim bà đập dồn dập trong lồng ngực. Liệu Bác có vừa không? Bác có ưng ý không? Liệu cổ áo có quá chật? Liệu tay áo có quá dài? Những câu hỏi quay cuồng trong đầu bà. Bà và ông Phong đã dồn tất cả tâm huyết, vải vóc và cả niềm tin vào những đường may ấy. Nếu nó không vừa, bà sẽ không bao giờ tha thứ cho mình.

Thời gian trôi qua chậm chạp. Một phút. Hai phút. Năm phút.

Tiếng bước chân anh Nhân vang lên trên cầu thang gỗ. Bà Lan nín thở, ngước nhìn. Anh Nhân xuất hiện, khuôn mặt rạng rỡ, nụ cười làm sáng bừng cả không gian ảm đạm của buổi sáng sớm.

"Vừa in chị ạ!" Anh Nhân nói, giọng không giấu được sự phấn khích. "Bác mặc vào, xoay người, vươn vai thử. Bác cười. Bác bảo thoải mái lắm, dễ chịu lắm."

Bà Lan thở hắt ra. Một luồng hơi nóng thoát khỏi lồng ngực, giải phóng những thớ cơ đã căng cứng đến đau nhức suốt mấy ngày qua. Chân bà hơi run, phải vịn vào tay vịn cầu thang để đứng vững.

"Bác chọn bộ nào?" Bà hỏi, giọng lạc đi.

"Bác chọn cả hai, sẽ mặc một bộ cho buổi lễ." Anh Nhân đáp. "Bác gửi lời cảm ơn cô chú và bác thợ."

Bà Lan nhắm mắt lại. Trong bóng tối của mi mắt, bà không còn nhìn thấy những lo toan, những đêm trắng, những nỗi sợ hãi về mật thám. Bà chỉ thấy nụ cười của Bác. Nụ cười ấy là sự đền đáp lớn nhất, là hạnh phúc vô hình mà bà sẽ mang trong tim suốt cuộc đời mình. Ngoài kia, nắng thu đã bắt đầu rải vàng trên phố Hàng Ngang, báo hiệu một ngày mới.

Ngày 2/9/1945.

Hà Nội bừng tỉnh trong cơn say lịch sử chưa từng có. Bầu trời Ba Đình cao vút, xanh thẳm, làm nền cho nắng thu nhuộm vàng xuống quảng trường rộng lớn. Không gian không còn là bãi đất trống. Nó đã biến thành một cơ thể sống khổng lồ đang phập phồng thở, được tập hợp bởi hàng vạn con người đang cùng chung một nhịp đập. Gió thổi lồng lộng. Cờ đỏ sao vàng bay phần phật, bóng cờ và bóng người hòa vào nhau. Quảng trường hóa thành dòng sông đỏ rực cuộn chảy dưới nắng thu.

Bà Lan đứng lẫn trong dòng người cuộn sóng ấy. Bà nắm chặt tay ông Hải, tìm kiếm một điểm tựa thực tại để giữ cho đôi chân không khuỵu xuống, trước sức nặng của khoảnh khắc này. Ông Hải đứng đó, đôi mắt nheo lại dưới nắng, nhưng khóe mắt đã ầng ậc nước.

Và rồi, thời khắc ấy đến.

Trên lễ đài cao, Bác Hồ xuất hiện. Cả quảng trường dường như nín thở. Thời gian ngừng trôi. Trong khoảnh khắc ngưng đọng ấy, mọi ánh nhìn đều dồn về dáng người nhỏ bé nhưng uy nghi trên đài cao. Người đứng đó trong bộ quần áo kaki màu vàng nhạt.

Chiếc áo ấy.

Bà Lan cảm thấy tim mình thắt lại, rồi vỡ òa. Chiếc áo kaki cổ đứng, bốn túi, giản dị và mộc mạc, đang tỏa sáng dưới ánh nắng Ba Đình. Màu vàng chanh của nó không chói lọi, không phô trương, mà dịu dàng, gần gũi, hòa vào màu nắng, hòa vào màu da của hàng vạn đồng bào bên dưới. Chiếc áo ôm lấy dáng người gầy guộc của Bác, tạo nên một hình khối vững chắc, một sự đĩnh đạc toát lên từ cốt cách bên trong chứ không phải từ lụa là gấm vóc bên ngoài. Đó là chiếc áo của một người cha già lo toan việc nước, chiếc áo của một người công bộc tận tụy, chiếc áo của tự do.

Giọng nói của Người vang lên, trầm ấm, rõ ràng, được khuếch đại qua hệ thống loa phóng thanh, lan tỏa đi khắp không gian, len lỏi vào từng ngõ ngách tâm hồn của những người có mặt.

"Hỡi đồng bào cả nước.."

Câu nói ấy, chất giọng Nghệ An đặc trưng ấy, đã xóa tan mọi khoảng cách. Không còn ranh giới giữa lãnh tụ và nhân dân, chỉ còn lại một khối thống nhất, một ý chí chung.

"Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.."

Từng câu, từng chữ trong bản Tuyên ngôn Độc lập vang lên, rõ ràng và đanh gọn, thẩm thấu vào không gian, đẩy lùi sự sợ hãi đã ngự trị cả thế kỷ trong tâm trí những người có mặt. Bà Lan nghe tiếng Bác, nhưng trong đầu bà lại hiện lên hình ảnh những đêm chong đèn trong căn phòng nhỏ phố Hàng Ngang, tiếng máy may Singer chạy ro ro đều đặn, mùi vải mới quyện với mùi dầu đèn. Bà nhìn thấy đôi bàn tay chai sạn của ông Phong vuốt ve thớ vải, nhìn thấy ánh mắt lo âu của ông Hải, và cả nỗi sợ hãi của chính mình. Tất cả những điều đó, những hy sinh thầm lặng, những lo toan vụn vặt, những đóng góp nhỏ bé, giờ đây đã kết tinh lại, hiện hình trên lễ đài, trở thành một phần của lịch sử.

Cách đó không xa, lọt thỏm giữa những anh tự vệ áo nâu và những chị phụ nữ áo dài trắng, ông Phong đứng lặng lẽ. Ông không hô khẩu hiệu, không vẫy cờ. Đôi tay chai sạn của người thợ may giấu kín trong túi quần, những ngón tay mân mê một mẫu vải nhỏ còn sót lại. Ông nheo mắt nhìn lên lễ đài. Ông không nhìn vào khuôn mặt Bác, ông nhìn vào chiếc áo. Ông nhìn thấy đường tà áo phẳng phiu không một nếp gợn. Ông nhìn thấy nắp túi ngực vuông vức, cân đối. Ông nhìn thấy cổ áo đứng dáng, ôm vừa vặn lấy cổ Người, không quá chật để gây khó chịu, không quá rộng để mất đi vẻ trang nghiêm. Đó là tác phẩm của ông. Không, đó là chiếc áo quan trọng nhất trong sự nghiệp của ông. Ông biết, từng đường kim mũi chỉ trên chiếc áo ấy đều thấm đẫm tâm huyết và lòng kính trọng của mình. Giữa tiếng reo hò dậy đất, giữa niềm hân hoan vỡ òa của cả dân tộc, người thợ may cảm thấy một niềm kiêu hãnh thầm lặng dâng lên, ấm áp và rực rỡ hơn cả ánh nắng mùa thu. Ông đã góp phần tạo nên hình hài của vị Chủ tịch nước đầu tiên, một hình hài giản dị nhưng đẹp đẽ nhất mà ông từng biết.

"Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.."

Lời tuyên bố kết thúc. Một làn sóng âm thanh khổng lồ cuộn lên, nhấn chìm quảng trường. Tiếng hô "Độc lập hay là chết!" vang dội, rung chuyển cả đất trời. Cờ đỏ bay rợp trời. Những chiếc mũ được tung lên cao. Những giọt nước mắt lăn dài trên má những cụ già, những nụ cười rạng rỡ trên môi những cô gái trẻ.

Bà Lan quay sang nhìn ông Hải. Hai vợ chồng nhìn nhau, trong ánh mắt họ chứa đựng tất cả những điều muốn nói. Họ đã làm đúng. Sự hy sinh của họ, ngôi nhà, những đồng vàng, những tấm vải, tất cả đều xứng đáng. Họ không cần ai ghi công, không cần tên mình được khắc vào bia đá. Chỉ cần nhìn thấy Bác đứng đó, trong chiếc áo kaki ấy, giữa biển người tự do này, là đủ. Đó là hạnh phúc lớn nhất mà cuộc đời ban tặng cho họ.

Buổi lễ kết thúc, dòng người bắt đầu tản ra, mang theo dư âm của những lời thề độc lập về khắp các ngõ ngách của Hà Nội, của Việt Nam. Nắng bắt đầu ngả sang màu vàng sẫm, phủ lên quảng trường một lớp bụi vàng lấp lánh. Bà Lan và ông Hải bước chậm rãi rời đi, hòa mình vào dòng chảy của lịch sử, trở về với cuộc sống đời thường, nhưng trong lòng họ, ngọn lửa của ngày hôm nay sẽ không bao giờ tắt.

Tiếng reo hò của biển người năm 1945 nhạt dần, bị nuốt chửng bởi tiếng còi xe máy vọng lại từ ngã tư đường phố Hà Nội. Hạnh chớp mắt. Cô đã trở về. Căn phòng khách vẫn ấm sực mùi tinh dầu quế, nhưng trong cảm nhận của cô, không gian đã thay đổi. Nó nặng hơn. Trầm hơn.

Mảnh vải kaki trên tay cô dường như cũng trĩu xuống. Nó không còn là một vật thể vô tri được dệt từ sợi bông nữa. Nó là sức nặng của một lời thề đã được thực hiện trọn vẹn. Bé Gạo đã ngủ say trong lòng mẹ, hơi thở đều đều, vô tư lự. Nhưng Sơn thì vẫn thức. Thằng bé chống cằm, mắt vẫn dán vào mảnh vải kaki trong hộp, cố gắng không gây tiếng động mạnh để đánh thức em gái. Sau câu chuyện dài, nó không còn vẻ nghịch ngợm ban nãy, nhưng sự thắc mắc trẻ con thì vẫn còn nguyên vẹn.

"Thế.. May xong áo cho Bác, bà kỵ có được thưởng gì không mẹ?" Sơn hỏi thì thầm, giọng đầy thực tế. "Con thấy trên phim, người ta may đồ cho vua chúa là được thưởng vàng, hoặc ít nhất cũng được lên tivi tuyên dương chứ?"

Hạnh mỉm cười, nụ cười nhẹ nhõm. Cô vuốt nhẹ nắp hộp mica, liếc nhìn gương mặt bầu bĩnh đang ngủ say của Gạo.

"Bà cố trở về." Hạnh đáp, sửa lại cách gọi theo vai vế của mình, giọng cô êm đềm như đang kể chuyện cổ tích đời thường. "Bà trở về ngôi nhà Hàng Ngang, và tiếp tục bán hàng. Không có kèn trống, không có bằng khen, cũng chẳng có ai phỏng vấn bà cả."

Ký ức về bà cố Lan lại hiện lên trong tâm trí Hạnh qua lời kể của gia đình. Những năm tháng kháng chiến, những Tuần lễ Vàng, bà cố đã đi qua tất cả với sự bình thản. Bà giấu kín niềm tự hào ấy như người ta cất giữ một món của hồi môn, không phải để khoe khoang, mà để tự sưởi ấm lòng mình.

"Sao bà kỵ thiệt thòi thế?" Sơn nhíu mày, vẻ bất bình thay cho cụ. "Làm việc lớn thế mà chẳng ai biết."

"Bà không thấy thiệt đâu con." Hạnh nhìn ra cửa sổ, nơi những chùm pháo hoa cuối cùng đã tắt, trả lại bầu trời đêm tĩnh lặng. "Phần thưởng của bà nằm ở ngoài kia kìa. Con thấy mọi người đi xem pháo hoa cười nói vui vẻ không? Mẹ con mình ngồi đây bật điều hòa mát lạnh, và em Gạo thì được ngủ ngon lành. Bà kỵ và mọi người ngày xưa đã làm việc để đổi lấy những thứ bình thường này đấy."

Hạnh xoay người, đặt chiếc hộp xuống trước mặt Sơn. Cô đẩy nhẹ chiếc hộp về phía con trai, giao một nhiệm vụ nhỏ.

"Giờ mẹ giao cho con giữ cái này nhé."

Sơn ngẩn người một chút. Cậu bé nhìn mẹ, nhìn sang đứa em gái đang ngủ, rồi nhìn chiếc hộp nhựa trong suốt. Cậu chưa hiểu hết những khái niệm về lịch sử hay độc lập, nhưng cậu hiểu đây là thứ rất quý với mẹ, và với cả bà kỵ.

"Con giữ để làm gì ạ?" Cậu bé hỏi, tay rụt rè chạm vào hộp.

"Để nhắc con nhớ." Hạnh xoa đầu con. "Rằng những điều vĩ đại đôi khi bắt đầu từ những việc rất nhỏ, như may một cái áo, hay quét sạch một đoạn đường."

Sơn gật đầu. Lần này, thằng bé không hỏi thêm. Cậu ôm chiếc hộp vào lòng, cẩn thận, ôm trọn trong vòng tay.

"Vâng, con sẽ giữ." Sơn nói, giọng chắc nịch, mắt liếc sang em gái. "Con sẽ cất kỹ, không để em Gạo nghịch làm rách thêm đâu."

Ngoài kia, màn đêm đã buông xuống thật sâu. Trong căn phòng khách nhỏ, câu chuyện về chiếc áo ngày Độc lập khép lại, nhưng không hề kết thúc.

(Hết)


Nếu thấy tác phẩm hay, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách đọc các tiểu thuyết sau:

1. Trước Lúc Bình Minh (thể loại: Tuổi học trò, thanh xuân)

2. Hẹn Em Ngày Bình Yên (thể loại: Ngôn tình và chiến tranh)

3. Tình Yêu và Bão Tố (thể loại: Trinh thám, hành động, tình cảm)

=> danh mục các tác phẩm của rewrite

Tham gia cuộc thi viết cảm nhận để nhận được 100.000 xu => LINK Ở ĐÂY
 

Những người đang xem chủ đề này

  • Xu hướng nội dung

    Back