Bạn được Tiểu Mạch Nha mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
675 ❤︎ Bài viết: 186 Tìm chủ đề
98 0
Kiếm tiền
Phước Dương đã kiếm được 980 đ
5 giai thoại ít người biết về thái giám Việt Nam

Thái giám (hay hoạn quan) trong lịch sử Việt Nam là những người đàn ông bị thiến hoặc bẩm sinh khiếm khuyết bộ phận sinh dục, thường phục vụ trong cung cấm để hầu hạ vua chúa và hậu cung. Họ xuất hiện từ thời Lý - Trần, phát triển mạnh dưới triều Lê và triều Nguyễn, nhưng ít được ghi chép chi tiết do thân phận "ngoài lề" xã hội.

Dưới đây là những giai thoại xoay quanh đời sống, vai trò và những khía cạnh ít biết của các thái giám trong lịch sử Việt Nam dựa trên tư liệu, truyền khẩu và khảo cứu của các học giả.



***

1. Quyết định "tịnh thân" vì "cả làng còn nhờ" : Sự hy sinh kỳ lạ dưới triều Nguyễn

Dưới triều Nguyễn (1802 - 1945), không ít cậu bé 10 - 12 tuổi tự nguyện thiến mình để được vào cung làm thái giám, không chỉ vì nghèo đói mà còn để "cứu" cả họ hàng. Làm thái giám, họ được triều đình ban ơn, có thể giúp làng được miễn sưu dịch hoặc ưu đãi thuế. Gia đình sẵn sàng "hi sinh dòng giống" của một người để đổi lấy vinh dự chung.

Quy trình "tịnh thân" vô cùng đau đớn: Toàn bộ phần sinh dục được cắt bằng dao sắc, sau khi rửa bằng nước tiêu cay để tránh nhiễm trùng. Một ống tre hoặc ống đồng nhỏ được cắm để tiểu tiện, vết thương được băng kín bằng giấy dầu. Thường phải mất ba tháng mới lành, và nhiều người chết vì nhiễm trùng hoặc mất máu.

Phần bị cắt (gọi là "bửu vật" hoặc "tam bảo") được ngâm trong rượu hoặc muối, cất giữ cẩn thận để sau này được chôn cùng thi thể, vì người ta tin "có mang theo mới toàn vẹn khi gặp tổ tiên". Bộ Lễ còn phải lập sổ ghi tên, tuổi, quê quán và ngày "tịnh thân" - một loại hồ sơ hành chính đặc biệt, vừa nghiêm ngặt vừa rùng mình.

2. "Ân sủng" và kỳ thị: Hai mặt của đời sống thái giám

Thái giám được vua trọng dụng, nhất là những người trung thành, có công hoặc phục vụ lâu năm. Họ được ban thưởng tiền bạc, ruộng đất, hoặc cho phép lập chùa, miễn thuế cho gia đình. Một số trở thành người thân tín, giữ chìa khóa kho báu, chuyển mật chỉ hoặc làm trung gian giữa vua và hậu cung.

Tuy nhiên, ngoài cung điện, họ bị dân gian coi là "người không trọn vẹn", bị xa lánh, khinh miệt. Nhiều người cố gắng lấy công đức để "rửa" thân phận, như dựng chùa, làm việc thiện, nhận con nuôi để có "người nối dõi danh nghĩa". Song, trong mắt xã hội phong kiến, họ vẫn bị xem là "bóng không đàn ông", "người nửa âm nửa dương". Một số chọn sống ẩn dật sau khi mãn hạn hầu vua, tránh bị nhục mạ.

3. Tín ngưỡng riêng: Thờ "Thần Không Đàn Ông"

Giữa cô đơn và mặc cảm, nhiều thái giám tìm đến tôn giáo để nương tựa. Dưới triều Nguyễn, họ hình thành một dạng tín ngưỡng riêng, thờ các vị "Thần Không Đàn Ông", tượng trưng cho linh hồn của những người mất đi nam tính nhưng vẫn mong được chấp nhận ở kiếp sau.

Những miếu nhỏ thờ vị thần này thường nằm ở vùng ngoại ô hoặc gần sông nước. Một số chùa như Từ Hiếu (Huế) trở thành nơi họ lui tới cầu siêu, tụng kinh, hoặc gửi tro cốt. Phật giáo với tinh thần từ bi, không phân biệt giới tính, là chỗ dựa tinh thần quan trọng giúp họ vượt qua nỗi mặc cảm.

4. "Hôn nhân muộn" : Lấy vợ lớn tuổi để bớt cô đơn

Khi về hưu (khoảng 50 - 60 tuổi), nhiều thái giám triều Nguyễn được triều đình cấp đất và nhà tại Cung giám viện - nơi an dưỡng của hoạn quan. Không ít người tìm đến hôn nhân như một cách "nương tựa tinh thần", chứ không vì dục vọng.

Họ thường cưới phụ nữ lớn tuổi, góa chồng hoặc từng làm cung nữ. Nhiều cặp sống hòa thuận, nương nhau đến cuối đời. Một số còn nhận "con nuôi tượng trưng", gọi là "nghĩa tử", để có người lo hương khói.

Giọng nói the thé, dáng điệu nhẹ nhàng khiến họ càng dễ bị trêu ghẹo, nên cuộc sống hôn nhân của thái giám thường lặng lẽ, kín tiếng. Họ vẫn giữ "bửu vật" trong hũ sành, mong "toàn vẹn" khi nằm xuống.

5. Nghĩa trang lạnh lẽo ở chùa Từ Hiếu: Nơi an nghỉ của "những bóng người triều Nguyễn"

Tại chùa Từ Hiếu (TP. Huế) - ngôi chùa gắn liền với hoàng gia triều Nguyễn, có một nghĩa trang nhỏ chôn cất khoảng 22 thái giám từng phục vụ các vua từ Gia Long đến Bảo Đại. Sau khi rời cung, họ đến đây tu tập, làm công quả, sống nốt quãng đời cuối trong tĩnh lặng.

Ngày 11 tháng 11 âm lịch hằng năm, chùa vẫn tổ chức lễ giỗ chung cho các thái giám. Ít ai đến viếng, phần vì thân thích đã tuyệt tự, phần vì nỗi e dè xã hội.

Trên bia mộ có khắc những dòng chữ thấm thía: "Khi còn sống nương nhờ cửa Phật, đến khi mất, biết nương tựa vào đâu?" Một câu hỏi day dứt, chứa cả kiếp người lạc lõng giữa hai giới tính, hai thế giới.

* * *

Những giai thoại trên cho thấy thái giám trong lịch sử Việt Nam không chỉ là "người hầu cung cấm" mà còn là nhân chứng thầm lặng của quyền lực, bi kịch và niềm tin. Họ sống trong ranh giới giữa vinh quang và nỗi nhục, giữa quyền thế và cô độc. Dù bị lãng quên, nhưng dấu tích của họ - từ chùa Từ Hiếu đến những miếu nhỏ ẩn mình, vẫn kể câu chuyện đầy nhân tính về những kiếp người "không toàn vẹn" nhưng đáng được cảm thông.
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back