

Lời Lẽ Đảo Điên
(弄舌)
Thể hiện: Vương Tử Kiện (王子健)
(弄舌)
Thể hiện: Vương Tử Kiện (王子健)
"Lời Lẽ Đảo Điên" (弄舌) của Vương Tử Kiện là một ca khúc mang đậm sắc thái hoang mang, giằng xé nội tâm. Giai điệu dồn dập kết hợp với ca từ đầy chất vấn như những lời kêu gọi trong tuyệt vọng, tìm kiếm câu trả lời về sự thật, về ý nghĩa của tồn tại.
Giai điệu bài hát mang sắc thái căng thẳng, với tiết tấu dồn dập, tạo cảm giác như người nghe cũng bị cuốn vào vòng xoáy suy nghĩ rối ren của nhân vật.
"Mải miết kiếm tìm trong một chốn vô định
Lật tung tất thảy, ngày đêm đảo lộn, đi ngược lại với lẽ thường
Để rồi cuối cùng, sa chân vào tà đạo.."
Video Vietsub:
Lời bài hát:
想知道 想听到那些散布在人间的喧嚣
对话或者争吵
得不到 所以分毫都要计较
所以更想要
不想弯弯绕绕 胡说八道 吵吵闹闹 不可救药
地在一个地方寻找
翻得乱七八糟 昼夜颠倒 离经叛道
最后落个歪门邪道
啊 盛开的花 好想摘下 它会枯萎吗
啊 洁白无瑕 透明光滑 想丢下悬崖
掉下来吧
神呐 神呐 你快回答
掉下来吧
神呐 神呐 是真是假
掉下来吧
神呐神呐 怎么不说话
掉下来吧
神呐 神呐
不会 不会吧
神呐 神呐 救救我吧
掉下来吧
神呐神呐 听不到吗
掉下来吧
神呐神呐 也罢也罢
掉下来啦
什么 什么
我就说吧
想知道 想听到那些散布在人间的喧嚣
对话或者争吵
得不到 所以照模照样地捏造
所以要毁掉
我还在寻找 可是找不到
可是停不了
我能感觉到 什么在坏掉
修不好
啊 盛开的花 好想摘下 它会枯萎吗
啊 洁白无瑕 透明光滑 想丢下悬崖
掉下来吧
神呐 神呐 你快回答
掉下来吧
神呐 神呐 是真是假
掉下来吧
神呐神呐 怎么不说话
掉下来吧
神呐 神呐
不会 不会吧
神呐 神呐 救救我吧
掉下来吧
神呐神呐 听不到吗
掉下来吧
神呐神呐 也罢也罢
掉下来啦
什么 什么
掉下来吧
神呐 神呐 你快回答
掉下来吧
神呐 神呐 是真是假
掉下来吧
神呐神呐 怎么不说话
掉下来吧
神呐 神呐
不会 不会吧
神呐 神呐 救救我吧
掉下来吧
神呐神呐 听不到吗
掉下来吧
神呐神呐 也罢也罢
掉下来啦
什么 什么
切~
Pinyin:
Xiǎng zhīdào
Xiǎng tīng dào nàxiē sànbù zài rénjiān de xuānxiāo
Dùihùa huò zhēngchǎo
Dé bù dào suǒyǐ fēnháo dōu yào jìjìao
Suǒyǐ gèng xiǎng yào
Bùxiǎng wān wān rào rào húshuō bādào
Chāochao nào nào bùkě jìu yào
De zài yīgè dìfāng xúnzhǎo
Fān dé lùanqībāzāo zhòuyè diāndǎo líjīngpàndào
Zùihòu luò gè wāiménxiédào
A shèngkāi de huā hǎo xiǎng zhāi xìa tā hùi kūwěi ma
A jiébái wúxía tòumíng guānghúa xiǎng diū xìa xúanyá
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà nǐ kùai húidá
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà shì zhēnshi jiǎ
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà zěnme bù shuōhùa
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà
Bù hùi bù hùi ba
Shén nà shén nà jìu jìu wǒ ba
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà tīng bù dào ma
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà yěbà yěbà
Dìao xìalái la
Shénme shénme
Wǒ jìu shuō ba
Xiǎng zhīdào
Xiǎng tīng dào nàxiē sànbù zài rénjiān de xuānxiāo
Dùihùa huò zhēngchǎo
Dé bù dào suǒyǐ zhào mó zhàoyàng de niēzào
Suǒyǐ yào huǐ dìao
Wǒ hái zài xúnzhǎo kěshì zhǎo bù dào
Tíng bùliǎo
Wǒ néng gǎnjué dào shénme zài hùai dìao
Xiū bù hǎo
A shèngkāi de huā hǎo xiǎng zhāi xìa tā hùi kūwěi ma
A jiébái wúxía tòumíng guānghúa xiǎng diū xìa xúanyá
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà nǐ kùai húidá
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà shì zhēnshi jiǎ
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà zěnme bù shuōhùa
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà
Bù hùi bù hùi ba
Shén nà shén nà jìu jìu wǒ ba
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà tīng bù dào ma
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà yěbà yěbà
Dìao xìalái la
Shénme shénme
Shén nà shén nà nǐ kùai húidá
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà shì zhēnshi jiǎ
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà zěnme bù shuōhùa
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà
Bù hùi bù hùi ba
Shén nà shén nà jìu jìu wǒ ba
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà tīng bù dào ma
Dìao xìalái ba
Shén nà shén nà yěbà yěbà
Dìao xìalái la
Shénme shénme
Qiè