Nghị luận văn học về tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân

Discussion in 'Học Online' started by Thư Viện Ngôn Từ, Mar 15, 2025.

  1. Nghị luận văn học về tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân

    [​IMG]

    Kim Lân là một trong những nhà văn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt là trong mảng truyện ngắn. Tác phẩm của ông thường khai thác cuộc sống nông dân, phản ánh chân thực những bi kịch trong xã hội. "Vợ nhặt" là một trong những tác phẩm tiêu biểu, được viết trong bối cảnh nạn đói năm 1945 khi hàng triệu người chết vì thiếu ăn. Câu chuyện không chỉ tố cáo thực tại đau thương mà còn tô đậm giá trị nhân văn, sự sống và niềm tin vào tương lai. Nhờ nghệ thuật xây dựng tình huống độc đáo, khắc họa hình ảnh con người một cách sâu sắc, tác phẩm đã trở thành mốc son của văn học Việt Nam.

    Tình huống truyện trong Vợ nhặt đầy éo le, cảm động và thấm đượm giá trị nhân sinh. Giữa nạn đói khốc liệt, khi ranh giới giữa sự sống và cái chết trở nên mong manh, Tràng – một người đàn ông nghèo khổ, thô kệch, sống bằng nghề kéo xe bò – lại bất ngờ "nhặt" được vợ chỉ bằng vài bát bánh đúc và một câu nói bông đùa: "Này, nói đùa chứ có về với tớ thì ra khuân hàng lên xe rồi cùng về." Chính tình huống trớ trêu ấy đã đẩy câu chuyện lên cao trào, làm nổi bật những chuyển biến tâm lý quan trọng của nhân vật, đồng thời khắc sâu giá trị nhân văn của tác phẩm.

    Không chỉ phản ánh số phận bấp bênh của con người trong nạn đói, tình huống truyện còn khắc họa khát vọng sống mãnh liệt, sự vươn lên tìm kiếm hạnh phúc ngay cả trong hoàn cảnh ngặt nghèo nhất. Tràng lấy vợ không vì tình yêu mà xuất phát từ lòng thương người, từ sự đồng cảm giữa những kẻ cùng chung khổ cảnh. Khoảnh khắc "hắn cười tủm tỉm, mắt sáng lên lấp lánh" đã lột tả trọn vẹn niềm vui dung dị mà thấm đẫm tính nhân văn giữa thời điểm đói khát bủa vây.

    Tràng là một người lao động nghèo, sống ở xóm ngụ cư. Với dáng vẻ thô kệch, xấu xí và phần nào ngờ nghệch, anh chưa từng dám mơ về một mái ấm gia đình. Thế nhưng, giữa thời điểm khốn cùng nhất, anh lại có được vợ-một sự kiện vừa bất ngờ vừa phản chiếu tấm lòng nhân hậu, khát vọng yêu thương và sẻ chia của con người.

    Tràng không tính toán thiệt hơn khi cưu mang người vợ nhặt. Việc có vợ mang đến cho anh một sự thay đổi rõ rệt: Từ một kẻ vô tư, xuề xòa, anh dần trở nên chín chắn, biết nghĩ đến tương lai. Hình ảnh Tràng sau khi cưới tràn đầy niềm vui, hy vọng, thể hiện bước chuyển biến sâu sắc trong nhận thức. "Bỗng nhiên hắn thấy hắn thương yêu, gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng." Chi tiết ấy chứng minh rằng, ngay cả giữa cảnh khốn cùng, con người vẫn hướng về hạnh phúc, vẫn khát khao được sống và yêu thương.

    Người "vợ nhặt" không có tên, không lai lịch rõ ràng, chỉ xuất hiện giữa cơn đói khát cùng cực. Chị theo Tràng về làm vợ không phải vì tình yêu mà vì miếng ăn, phản ánh sự tàn khốc của xã hội lúc bấy giờ-khi cái đói có thể đẩy con người ta đến chỗ đánh đổi cả danh dự để tồn tại.

    Thế nhưng, chị không hề cam chịu số phận. Khi bước chân vào gia đình Tràng, chị dần thay đổi, biết e thẹn, biết vun vén cho tổ ấm nhỏ bé của mình. Hình ảnh "thị cúi đầu, tay vân vê tà áo đã rách bợt" bộc lộ sự ngượng ngùng, bẽn lẽn-một biểu hiện của khát vọng được sống như một người vợ, người mẹ thực thụ, dù trong nghèo khó. Chính sự chuyển biến này đã làm sáng lên giá trị nhân đạo của tác phẩm, khẳng định niềm tin vào khả năng đổi thay và khao khát hướng đến một tương lai tốt đẹp hơn.

    Bà cụ Tứ – mẹ của Tràng – là hình ảnh điển hình của người mẹ nông dân Việt Nam với tấm lòng bao dung, giàu yêu thương. Khi thấy con trai đưa vợ về, bà không giấu nổi sự ngạc nhiên, rồi nhanh chóng trĩu nặng lo âu. Khoảnh khắc "bà lão cúi đầu nín lặng" chứa đựng biết bao tâm tư. Bà hiểu rằng, cưới vợ trong lúc đói kém là một quyết định đầy rủi ro. Nhưng hơn hết, tình thương của một người mẹ đã khiến bà chấp nhận và tìm cách động viên các con, gửi gắm vào đó niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng.

    Những suy tư, hành động của bà cụ Tứ không chỉ khắc họa chân thực tâm lý nhân vật mà còn thể hiện rõ giá trị nhân đạo của tác phẩm. Dù đối mặt với nghèo đói, bà vẫn hướng về ngày mai, vẫn tin vào sự đổi thay. Chính ánh sáng của lòng nhân ái ấy đã khiến câu chuyện bớt phần bi thương, trở nên ấm áp, giàu tình người hơn.

    Bằng ngòi bút chân thực và sâu sắc, Kim Lân đã tái hiện rõ nét bức tranh nạn đói năm 1945, nơi những con người khốn khổ phải vật lộn để sinh tồn. Hình ảnh Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ là những mảnh đời nhỏ bé, bị vùi dập giữa xã hội khắc nghiệt. Qua đó, tác phẩm không chỉ tố cáo tội ác của thực dân, phát xít – những kẻ đã đẩy nhân dân vào bước đường cùng – mà còn cất lên tiếng nói đầy xót xa về thân phận con người.

    Tuy nhiên, vượt lên trên giá trị hiện thực, Vợ nhặt còn thấm đượm tinh thần nhân đạo sâu sắc. Kim Lân không chỉ phản ánh nỗi đau của con người trong đói khát mà còn trân trọng, ca ngợi tình thương, lòng nhân ái và niềm khát khao được sống. Hình ảnh "đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới" trong suy nghĩ của Tràng đã mở ra một tia hy vọng, một niềm tin vào ngày mai tươi sáng. Vợ nhặt không đơn thuần là câu chuyện về nạn đói, mà còn là ánh sáng giữa những tháng ngày tăm tối, nơi tình người và khát vọng sống vẫn rực cháy.

    Tóm lại, Vợ nhặt là một tác phẩm xuất sắc, không chỉ bởi giá trị hiện thực sắc sảo mà còn vì tinh thần nhân đạo cao đẹp. Kim Lân đã khắc họa chân thực số phận con người trong nghịch cảnh, đồng thời tôn vinh sức sống mãnh liệt, lòng yêu thương và niềm tin vào tương lai. Tác phẩm để lại dư âm sâu lắng, nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa của sự sẻ chia, tình người và hy vọng – ngay cả trong những thời khắc khốn cùng nhất.
     
Trả lời qua Facebook
Loading...