Welcome! You have been invited by Nguyễn Thị Nghĩa to join our community. Please click here to register.
Bài viết: 220 Tìm chủ đề
Chương 40: Hành Trình Trải Nghiệm

[HIDE-THANKS]
Mặt trời vừa ló dạng, ánh sáng đầu ngày nhẹ nhàng như dải lụa vàng trải dài trên Thanh Sơn. Rừng trúc xanh biếc đong đưa theo từng cơn gió, tạo nên âm thanh xào xạc như lời thì thầm của đất trời. Tiểu trúc lâu trên sườn núi yên bình hơn bao giờ hết, nhưng bầu không khí hôm nay mang theo một cảm giác lạ thường, tựa như chuẩn bị cho một điều trọng đại.

Lý tiên sinh đứng giữa sân, bộ trường bào màu nâu nhạt phất phơ trong gió sớm. Trong tay ông là chiếc thước trúc quen thuộc, ánh mắt ông sắc sảo nhưng vẫn giữ vẻ bình thản. Trước mặt ông, ba học trò ngồi thẳng lưng, ánh mắt chăm chú chờ đợi lời chỉ dạy.

"Hôm nay, chúng ta không chỉ học qua sách vở," Lý tiên sinh cất tiếng, giọng ông trầm ấm như tiếng vọng của núi rừng. "Nhân sinh không phải điều có thể lĩnh hội qua ngôn từ. Muốn thấu hiểu đời, các ngươi cần bước chân vào đời, trải qua nghịch cảnh, tự mình cảm nhận và chiêm nghiệm."

Ông quay người, chỉ tay về phía rừng núi xa xăm: "Hôm nay, mỗi người sẽ có một nhiệm vụ riêng. Không chỉ để thử sức mình, mà còn để học cách đối mặt với khó khăn và nhìn nhận ý nghĩa của cuộc sống."

Lý tiên sinh chia cả nhóm thành hai đội. Thùy Thùy cùng Từ Văn được giao nhiệm vụ tìm kiếm nguồn nước ngọt ở phía đông, nơi rừng rậm hiểm trở. Chu Thạch, với sức mạnh và lòng kiên trì của mình, sẽ một mình leo lên đỉnh Thanh Sơn để hái loài cỏ quý mọc trên cao.

"Nhớ rằng," Lý tiên sinh nhấn mạnh, ánh mắt ông sắc bén như muốn khắc ghi từng lời vào tâm trí các học trò, "kết quả không quan trọng bằng cách các ngươi đối mặt và vượt qua thử thách. Hành trình sẽ dạy các ngươi nhiều điều hơn đích đến."

* * *

Hai bóng dáng chậm rãi bước qua khu rừng rậm phía đông, nơi ánh sáng mặt trời chỉ lọt qua những kẽ lá hẹp, rải rác tạo nên các vệt sáng lung linh trên mặt đất. Thùy Thùy đi trước, tay cầm chắc gậy tre để dò đường. Từ Văn theo sau, dáng vẻ ung dung nhưng ánh mắt vẫn cảnh giác, không rời khỏi những chuyển động xung quanh.

Con đường dẫn vào khu vực rừng rậm này đầy đá nhọn và rễ cây chằng chịt. Chỉ cần một bước trượt chân, người ta có thể ngã xuống khe núi nhỏ bên dưới. Gió rì rào qua từng tán lá, mang theo hơi lạnh từ dòng nước ngầm chưa lộ diện.

"Nhìn kìa," Thùy Thùy chỉ vào một tảng đá lớn phủ đầy rêu xanh, giọng nàng dứt khoát. "Những vệt rêu đó chỉ xuất hiện khi có nước ngầm chảy qua gần bề mặt. Nếu chúng ta tiếp tục đi theo hướng này, chắc chắn sẽ tìm được dòng suối."

"Ngươi thật tinh mắt," Từ Văn khen ngợi, nhưng giọng anh không giấu được chút trêu chọc. "Ta không ngờ ngươi lại thông thạo hơn cả địa lý thế này."

Thùy Thùy không đáp, chỉ mỉm cười nhẹ, ánh mắt nàng tập trung vào nhiệm vụ. Họ tiếp tục tiến về phía trước, vượt qua những lối mòn gồ ghề. Có lúc, nàng phải cúi thấp người để len qua những cành cây thấp, đôi tay nàng bám chặt vào thân cây để giữ thăng bằng.

Thời gian trôi qua, mặt trời ngày càng lên cao, ánh nắng gay gắt chiếu xuống làm không khí trở nên oi bức. Mồ hôi bắt đầu đọng trên trán hai người. Từ Văn dừng lại, đưa tay quệt mồ hôi và thở dài: "Ta bắt đầu nghĩ rằng, có lẽ chúng ta nên quay lại tìm một lối khác. Con đường này chỉ toàn dẫn vào chỗ hiểm trở."

Thùy Thùy ngẩng đầu nhìn lên bầu trời, nơi những đám mây trắng tụ lại gần dãy núi xa. Nàng chợt reo lên, ánh mắt sáng rỡ: "Không, hãy nhìn những đám mây kia! Chúng đang tụ lại, đó là dấu hiệu của một nguồn nước lớn gần đây."

Dưới sự dẫn dắt kiên định của Thùy Thùy, cả hai tiếp tục tiến lên. Cuối cùng, sau bao vất vả, một dòng suối trong vắt hiện ra trước mắt họ. Dòng nước chảy róc rách qua những tảng đá lớn phủ đầy rêu xanh, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp giữa thiên nhiên hoang sơ.

Tuy nhiên, dòng suối không dễ tiếp cận. Bờ suối trơn trượt, những viên đá lấp lánh dưới ánh nắng như phủ một lớp băng mỏng. Nước chảy mạnh, chỉ cần sơ suất, họ có thể ngã xuống dòng nước lạnh buốt.

"Chúng ta cần phối hợp," Thùy Thùy nói, giọng nàng nghiêm túc. "Ta sẽ giữ thăng bằng trên tảng đá kia để lấy nước, còn ngươi hãy giữ chắc gậy để hỗ trợ ta."

Từ Văn gật đầu, ánh mắt anh trở nên nghiêm nghị hơn. Anh cắm gậy xuống đất, làm điểm tựa chắc chắn để Thùy Thùy có thể bám vào. Nàng cẩn thận bước lên những tảng đá trơn trượt, từng bước chậm rãi nhưng đầy quyết tâm. Đôi bàn tay nàng run nhẹ khi cúi xuống múc nước vào bình.

Bỗng, một viên đá dưới chân nàng dịch chuyển, khiến Thùy Thùy mất thăng bằng. Nàng hét nhỏ, nhưng may thay, Từ Văn đã nhanh tay kéo nàng trở lại bằng lực kéo mạnh mẽ.

"Ta đã nói rồi, không nên mạo hiểm quá mức," Từ Văn nói, giọng anh pha chút trách móc nhưng ánh mắt lại đầy lo lắng.

Thùy Thùy mỉm cười, đôi mắt nàng ánh lên sự biết ơn: "Cảm ơn ngươi. Nhưng cuối cùng, chúng ta đã có nước."

* * *

Chu Thạch một mình đứng dưới chân núi Thanh Sơn, nơi ánh mặt trời buổi sớm chiếu rọi từng khối đá lớn xếp chồng lên nhau. Đỉnh núi mờ sương lơ lửng trên cao, như thách thức bất kỳ ai muốn chinh phục.

Anh khẽ siết chặt chuôi kiếm đeo bên hông, ánh mắt anh đầy quyết tâm. Con đường trước mặt không dành cho những kẻ nhát gan. Để hái được loài cỏ quý, anh phải vượt qua những thử thách khắc nghiệt của thiên nhiên.

Đường lên núi gồ ghề, từng bước đi của Chu Thạch đều phải cẩn trọng. Những tảng đá sắc nhọn dưới chân cùng lớp bụi mỏng khiến mỗi bước chân trở thành một bài toán cân não. Đôi khi, anh phải bám vào những dây leo hoặc gờ đá nhỏ để giữ thăng bằng.

Mỗi lần gió lạnh thổi qua, cơ thể anh như bị bao phủ bởi hơi lạnh từ sương núi. Nhưng anh không để ý đến điều đó. Trong đầu anh chỉ có một mục tiêu: Đạt được loài cỏ quý trên đỉnh núi.

Trên đường đi, anh gặp những đoạn đường chật hẹp, chỉ đủ cho một bàn chân đặt xuống. Một lần, khi đang leo qua một vách đá dựng đứng, một viên đá dưới chân bất ngờ lăn xuống, khiến anh mất thăng bằng trong giây lát. Nhưng nhờ vào sức mạnh cơ thể và tinh thần kiên định, anh kịp bám vào dây leo gần đó và giữ được mạng sống.

"Hãy như trúc," anh lẩm bẩm, nhớ lại lời dạy của Lý tiên sinh. "Kiên cường nhưng biết linh hoạt."

Sau nhiều giờ vượt qua gian nan, cuối cùng Chu Thạch cũng lên đến đỉnh núi. Trước mắt anh là một thảm cỏ xanh biếc, nơi những lá cỏ nhỏ mỏng manh tỏa ra hương thơm thanh mát, như đang đón chào người lữ khách kiên cường.

Anh quỳ xuống, cẩn thận hái từng chiếc lá cỏ. Bàn tay thô ráp của anh chạm vào những chiếc lá mỏng manh, như thể anh đang giữ lấy một món quà quý giá mà thiên nhiên ban tặng.

Trên đường trở về, dù mệt mỏi, nhưng lòng anh tràn đầy sự tự hào. Anh nhận ra rằng, hành trình không chỉ là thử thách về thể lực, mà còn là bài học về sự kiên định và lòng biết ơn đối với thiên nhiên.

* * *

Khi cả nhóm trở về tiểu trúc lâu, ánh mặt trời đã ngả bóng về phía tây. Họ mang theo những thành quả quý giá – nước ngọt và loài cỏ quý, nhưng điều đáng quý nhất chính là những bài học mà họ đã lĩnh hội trong suốt hành trình.

Lý tiên sinh đứng giữa sân, ánh mắt ông dịu dàng nhưng sắc bén: "Hôm nay, các ngươi đã vượt qua những thử thách không dễ dàng. Nhưng điều ta muốn các ngươi nhớ không phải là nước hay cỏ, mà là những gì các ngươi học được trong quá trình đó."

Ông quay sang Thùy Thùy và Từ Văn: "Các ngươi đã học được ý nghĩa của sự đồng hành, rằng không ai có thể hoàn thành tất cả một mình. Sự hỗ trợ và phối hợp là chìa khóa để vượt qua những thử thách lớn nhất."

Sau đó, ông nhìn Chu Thạch, giọng ông trầm ấm: "Ngươi đã chứng minh được ý chí và sự kiên định của mình. Nhưng nhớ rằng, sức mạnh lớn nhất không phải là vượt qua nghịch cảnh một mình, mà là biết khi nào cần dựa vào người khác."

Ánh chiều tà nhuộm đỏ cả tiểu trúc lâu, tiếng gió qua rừng trúc hòa cùng tiếng suối róc rách, như một khúc nhạc nhẹ nhàng tiễn biệt ngày dài. Ba học trò cúi đầu thật sâu, đồng thanh nói: "Chúng con nguyện khắc ghi lời dạy của tiên sinh."

Dưới ánh trăng sáng, những bài học hôm nay không chỉ là hành trang, mà còn là kim chỉ nam cho hành trình dài phía trước.
[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 220 Tìm chủ đề
Chương 41: Học Từ Cổ Nhân

[HIDE-THANKS]
Trời về đêm, ánh trăng tròn treo cao trên bầu trời, tỏa xuống rừng trúc ánh sáng dịu dàng. Tiểu trúc lâu chìm trong sự yên tĩnh, chỉ có tiếng gió len qua những kẽ lá tạo thành một bản nhạc không lời. Trong gian chính, ánh đèn dầu mờ ảo chiếu lên những tấm vách gỗ, in bóng dáng bốn con người đang quây quần bên chiếc bàn thấp.

Lý tiên sinh ngồi ở vị trí chính giữa, đôi mắt ông nhìn chăm chú vào từng học trò. Sau một ngày dài với những thử thách, ánh mắt họ đều hiện rõ sự mệt mỏi nhưng không che giấu được ánh sáng của sự lĩnh hội.

"Hôm nay, các ngươi đã học được giá trị của nỗ lực và đoàn kết," Lý tiên sinh lên tiếng, giọng ông trầm ấm nhưng nghiêm nghị. "Nhưng đó chỉ là bước đầu. Con đường phía trước, các ngươi sẽ cần phải hiểu rõ hơn về thế gian này, không chỉ qua hành động mà còn qua tư tưởng."

Ông đứng dậy, bước tới giá sách đặt ở góc phòng. Từ đó, ông lấy ra một cuốn sách cổ, bìa đã sờn cũ nhưng từng nét chữ vẫn hiện lên rõ ràng. Lý tiên sinh đặt cuốn sách xuống bàn, ngón tay ông khẽ lướt qua trang đầu tiên.

"Đây là Nhân Tâm Đại Luận, một trong những trước tác quý giá của cổ nhân," ông nói. "Cổ nhân có câu: 'Nhân tâm vi bản, thế đạo vi sơ' – lòng người là gốc rễ, thế đạo là khởi nguồn. Nếu các ngươi muốn hiểu thế gian, trước tiên phải hiểu lòng người."

Lý tiên sinh lật từng trang sách, đôi mắt ông ánh lên sự trân trọng: "Nhân tâm là thứ phức tạp nhất trên đời. Nó vừa có thể khiến con người làm điều vĩ đại, vừa có thể đẩy họ vào tăm tối. Các ngươi có biết tại sao nhân tâm lại quan trọng như vậy không?"

Chu Thạch ngồi thẳng người, giọng anh chắc chắn: "Thưa tiên sinh, nhân tâm quyết định hành động. Nếu lòng người ngay thẳng, hành động sẽ chính trực. Nhưng nếu nhân tâm bị tham vọng che mờ, thì hành động sẽ trở nên mù quáng."

"Đúng," Lý tiên sinh gật đầu, ánh mắt ông đầy sự hài lòng. "Nhưng chỉ hiểu điều đó là chưa đủ. Các ngươi cần phải biết cách nhìn thấu nhân tâm, bởi không phải ai cũng bộc lộ bản chất thật của mình. Thế gian này, lòng người không chỉ đơn thuần là thiện ác, mà là sự pha trộn của cả hai."

Ông dừng lại, đôi mắt ông hướng về phía Thùy Thùy: "Thùy Thùy, ngươi có nghĩ rằng nhân tâm có thể thay đổi không?"

Thùy Thùy ngẫm nghĩ một lúc, rồi nhẹ nhàng đáp: "Thưa tiên sinh, con tin rằng nhân tâm có thể thay đổi, nhưng chỉ khi người đó thực sự muốn thay đổi. Lòng người vốn phức tạp, nhưng nếu được dẫn dắt bởi những bài học đúng đắn, họ có thể tìm thấy con đường sáng."

Lý tiên sinh mỉm cười, gật đầu đồng ý: "Ngươi nói đúng. Nhưng để thay đổi nhân tâm, đôi khi không chỉ cần lời nói, mà cần hành động. Khi các ngươi bước chân vào đời, đừng chỉ dùng lời để thuyết phục người khác, mà hãy để chính hành động của các ngươi làm gương."

Lý tiên sinh hít một hơi dài, giọng ông trầm xuống, mang theo sự hồi tưởng: "Các ngươi có biết câu chuyện về người thợ mộc trong thời loạn lạc không?"

Ba học trò đều lắc đầu, ánh mắt họ ánh lên sự tò mò. Lý tiên sinh tiếp tục kể: "Ngày xưa, có một người thợ mộc tên Lâm Bảo. Ông ta sống trong một ngôi làng nhỏ, nơi thường xuyên bị bọn cướp hoành hành. Mặc dù có tài năng chế tạo vũ khí, Lâm Bảo chưa bao giờ dùng tay nghề của mình để chế tạo công cụ giết người.

Một ngày, bọn cướp tấn công ngôi làng, cướp bóc và sát hại dân làng. Những người còn sống sót cầu xin Lâm Bảo chế tạo vũ khí để bảo vệ họ. Nhưng ông từ chối, nói rằng: 'Nếu ta dùng đôi tay này để tạo nên cái chết, thì tâm ta sẽ mãi không được bình yên.'

Thay vì làm vũ khí, Lâm Bảo đã dùng tài nghệ của mình để chế tạo những chiếc bẫy thông minh, vừa bảo vệ dân làng, vừa không cần đến máu đổ. Cuối cùng, nhờ sự khéo léo và lòng kiên trì, ông đã cứu được ngôi làng mà không làm tổn hại đến nhân tâm của chính mình."

Lý tiên sinh dừng lại, ánh mắt ông quét qua các học trò: "Câu chuyện này dạy các ngươi điều gì?"

Từ Văn, với vẻ mặt trầm tư, chậm rãi nói: "Thưa tiên sinh, câu chuyện dạy rằng, đôi khi giải pháp tốt nhất không phải là trực diện đối đầu, mà là tìm cách giải quyết khéo léo, không làm tổn hại đến bản chất thiện lương của mình."

"Đúng," Lý tiên sinh gật đầu. "Nhân tâm chính là ánh sáng dẫn đường. Dù thế gian có hỗn loạn đến đâu, các ngươi cũng không được để mất đi ánh sáng ấy trong lòng mình."

Lý tiên sinh lấy một bát nước từ bàn, ánh mắt ông chợt nghiêm nghị hơn. Ông giơ bát nước lên, để ánh trăng chiếu qua bề mặt trong vắt, rồi hỏi: "Các ngươi thấy gì trong bát nước này?"

Chu Thạch đáp ngay: "Con thấy sự trong suốt, phản chiếu ánh trăng rõ ràng."

"Đúng," Lý tiên sinh gật đầu. "Bát nước này tượng trưng cho nhân tâm. Khi tâm người trong sạch, nó có thể phản chiếu sự thật của thế gian. Nhưng nếu tâm bị khuấy động, các ngươi nghĩ rằng nó sẽ phản chiếu ra điều gì?"

Nói xong, ông khẽ chạm tay vào bát nước, tạo ra những gợn sóng. Ánh trăng bị chia cắt thành những hình dạng méo mó. Lý tiên sinh nhẹ giọng: "Đây chính là điều xảy ra khi nhân tâm bị che phủ bởi tham vọng, ghen ghét, hay hận thù. Sự thật bị bóp méo, và con người mất đi khả năng nhìn nhận thế gian một cách đúng đắn."

Thùy Thùy, với ánh mắt sâu lắng, khẽ nói: "Thưa tiên sinh, làm sao để tâm người luôn trong sạch, không bị khuấy động?"

Lý tiên sinh đặt bát nước xuống, ánh mắt ông tràn đầy ý nghĩa: "Cách duy nhất là tự kiểm soát bản thân. Các ngươi phải học cách đối diện với những cảm xúc tiêu cực, hiểu chúng, rồi buông bỏ. Như dòng nước kia, dù bị khuấy động nhưng nếu để yên, nó sẽ trở lại trong vắt."

Sau khi kể chuyện và phân tích về nhân tâm, Lý tiên sinh đứng dậy, ánh mắt ông nghiêm nghị nhưng đầy sự trông đợi. Ông bước chậm rãi quanh bàn, thước trúc trong tay nhẹ nhàng chạm vào từng góc gỗ như để đánh thức tư tưởng của các học trò.

"Hiểu được nhân tâm là một chuyện, nhưng muốn thay đổi và kiểm soát nó lại là chuyện khác," ông nói, giọng trầm ấm vang vọng trong gian phòng tĩnh lặng. "Giờ đây, ta muốn các ngươi tự soi chiếu lại chính mình. Hãy thành thật với lòng mình, bởi đây là bài học không ai có thể làm thay."

Ông đặt lên bàn một cuộn giấy và bút, ngón tay khẽ chạm vào mép giấy, rồi nói:

"Mỗi người hãy viết ra một điều mà các ngươi cảm thấy nhân tâm mình cần thay đổi. Điều này không phải để ta hay bất kỳ ai phán xét, mà là để các ngươi đối diện với chính mình. Chỉ khi nhìn thẳng vào khuyết điểm, các ngươi mới có thể bước đầu sửa đổi."

Căn phòng chìm trong sự im lặng, chỉ còn tiếng gió khẽ luồn qua những tán trúc bên ngoài. Ánh đèn dầu mờ nhạt hắt lên ba khuôn mặt đang trầm tư suy nghĩ. Mỗi người đều cầm bút, nhưng dường như bút nặng tựa ngàn cân, bởi điều họ sắp viết ra không chỉ là dòng chữ, mà là lời thú nhận thành thật nhất với bản thân.

Chu Thạch là người đầu tiên cầm bút. Đôi lông mày anh nhíu lại, ánh mắt nhìn chằm chằm vào tờ giấy trắng. Anh nhớ lại những lần mình nóng giận, những quyết định vội vàng đã khiến anh không ít lần hối hận. Anh lặng lẽ viết:

"Ta cần học cách kiềm chế cơn giận của mình. Mỗi lần nóng giận, ta thường để cảm xúc lấn át lý trí, dẫn đến những hành động không suy nghĩ thấu đáo."

Viết xong, anh đặt bút xuống, thở dài một hơi nhẹ nhõm, như vừa trút đi một phần gánh nặng trong lòng.

Từ Văn ngồi tựa lưng vào ghế, đôi mắt anh nhìn xa xăm như đang dò tìm ký ức của chính mình. Trong anh hiện lên hình ảnh của một người thường xuyên lười nhác, trốn tránh trách nhiệm. Dù biết mình sai, nhưng anh lại thường biện minh rằng đó là cách sống thoải mái nhất. Anh thầm nghĩ:

"Đã đến lúc mình phải thay đổi."

Bàn tay anh cầm bút, từng nét chữ hiện lên trên giấy:

"Ta cần vượt qua sự lười biếng. Cuộc sống không chỉ là những phút giây an nhàn, mà còn cần sự cố gắng và trách nhiệm. Nếu không thay đổi, ta sẽ mãi giậm chân tại chỗ."

Khi bút đặt xuống, ánh mắt Từ Văn sáng lên chút kiên quyết, khác hẳn dáng vẻ ung dung thường ngày.

Thùy Thùy, với dáng vẻ trầm lặng, ngồi đối diện với tờ giấy trắng. Trong lòng nàng, những câu hỏi không ngừng vang lên:

"Điều gì trong ta cần thay đổi? Là sự lo lắng, hay là nỗi sợ hãi trước tương lai?"

Nàng nhớ lại những đêm trằn trọc suy nghĩ về con đường phía trước, về những điều chưa biết trong cuộc sống xa lạ này. Cuối cùng, nàng viết:

"Ta cần học cách sống cho hiện tại. Những lo lắng về tương lai không giúp ta tiến bộ, mà chỉ khiến ta đánh mất niềm vui của hiện tại."

Nét chữ của nàng mềm mại nhưng lại ẩn chứa sự kiên định. Nàng ngẩng đầu lên, ánh mắt nàng đầy sự nhẹ nhõm và tự tin.

Khi ba người lần lượt nộp lại tờ giấy, Lý tiên sinh đón nhận chúng với ánh mắt tràn đầy sự hài lòng. Ông chậm rãi đọc từng tờ, đôi mắt ông sáng lên sự trân trọng trước sự thành thật của các học trò.

"Chu Thạch," ông cất tiếng, ánh mắt ông nhìn sâu vào học trò. "Ngươi đã nhận ra khuyết điểm lớn nhất của mình, đó là bước đầu tiên để trưởng thành. Cơn giận, nếu được kiểm soát, sẽ trở thành sức mạnh. Nhưng nếu để nó chi phối, nó sẽ hủy hoại ngươi. Ta mong rằng từ hôm nay, ngươi sẽ học cách lắng nghe lý trí trước khi hành động."

Chu Thạch cúi đầu thật sâu, giọng anh trầm ấm: "Con sẽ ghi nhớ lời dạy của tiên sinh."

Lý tiên sinh quay sang Từ Văn, giọng ông dịu lại:

"Từ Văn, sự lười nhác là kẻ thù lớn nhất của con người. Nó không chỉ khiến ngươi mất đi cơ hội, mà còn làm ngươi đánh mất bản thân. Nhưng ta tin rằng, nếu ngươi thật sự muốn thay đổi, sự chăm chỉ sẽ trở thành người bạn đồng hành tốt nhất."

Từ Văn mỉm cười, ánh mắt anh ánh lên sự kiên định: "Con hiểu rồi, tiên sinh. Con sẽ không để lười nhác trở thành rào cản nữa."

Cuối cùng, ông nhìn sang Thùy Thùy, ánh mắt ông tràn đầy sự khích lệ:

"Thùy Thùy, lo lắng về tương lai là điều không thể tránh khỏi, nhưng nếu ngươi để nó chi phối hiện tại, ngươi sẽ bỏ lỡ những gì quý giá nhất. Hãy nhớ rằng, chỉ có hiện tại mới có thể xây dựng tương lai. Hãy sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, vì mỗi ngày là một món quà của trời đất."

Thùy Thùy cúi đầu, giọng nàng nhẹ nhàng nhưng đầy quyết tâm: "Con sẽ học cách trân trọng hiện tại, tiên sinh."

Lý tiên sinh cầm cả ba tờ giấy, gấp chúng lại và đặt lên bàn. Ông nhìn cả ba học trò, giọng ông trầm ấm nhưng không kém phần nghiêm nghị:

"Hôm nay, các ngươi đã viết ra những điều khiến nhân tâm mình cần thay đổi. Nhưng nhớ rằng, đây mới chỉ là khởi đầu. Việc thay đổi không thể hoàn thành trong một ngày, mà là cả một hành trình dài. Điều quan trọng nhất là các ngươi phải kiên trì và không ngừng nhắc nhở bản thân."

Ông dừng lại, ánh mắt ông dịu dàng nhưng sâu sắc:

"Nhân tâm giống như dòng nước. Nếu các ngươi không liên tục chăm sóc, nó sẽ trở nên vẩn đục. Nhưng nếu các ngươi giữ nó trong sạch, nó sẽ phản chiếu ánh sáng của thế gian. Hãy luôn tự hỏi bản thân: 'Lòng ta hôm nay có trong sạch như ngày đầu không?'"

Dưới ánh sáng dịu dàng của đèn dầu và ánh trăng, những lời dạy của Lý tiên sinh như khắc sâu vào lòng mỗi người. Ba học trò đồng thanh đáp:

"Chúng con nguyện khắc ghi lời dạy của tiên sinh và sẽ không ngừng nỗ lực để thay đổi bản thân."

Đêm càng khuya, ánh trăng càng sáng, soi rõ từng tán trúc và dòng suối róc rách bên tiểu trúc lâu. Trong lòng mỗi người, những lời dạy hôm nay như ánh sáng dẫn đường, soi sáng con đường họ sẽ đi trong tương lai.

Tiếng gió nhẹ qua rừng trúc như đang thì thầm những lời khuyên nhủ, rằng mỗi người đều có thể thay đổi và trưởng thành, miễn là họ dám đối diện với chính mình. Dưới ánh trăng tròn, họ cùng ngồi lại bên nhau, lặng lẽ chiêm nghiệm về bài học quý giá mà cuộc sống đã trao tặng.
[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 220 Tìm chủ đề
Chương 42: Những Hành Trình Sáng Tạo

[HIDE-THANKS]
Bình minh rực rỡ trên Thanh Sơn, ánh sáng ban mai xuyên qua những tán trúc, chiếu xuống tiểu trúc lâu một sắc vàng ấm áp. Tiếng chim líu lo hòa cùng tiếng gió nhè nhẹ, mang theo hơi thở thanh khiết của đất trời.

Trong gian chính, Lý tiên sinh đã chuẩn bị sẵn bút lông, giấy vẽ, và một chiếc hộp gỗ nhỏ đặt giữa bàn. Ba học trò bước vào, ánh mắt họ ánh lên vẻ háo hức xen lẫn tò mò.

Lý tiên sinh đứng bên cửa sổ, ánh mắt ông dõi về phía rừng trúc mênh mông. Sau một hồi lặng lẽ, ông cất tiếng, giọng trầm ấm:

"Hôm qua, các ngươi đã đối diện với chính mình, nhận ra những khuyết điểm cần thay đổi. Hôm nay, chúng ta sẽ bước thêm một bước nữa. Các ngươi sẽ không chỉ học cách kiểm soát nhân tâm, mà còn dùng nó để sáng tạo, để hòa hợp với thiên nhiên và vạn vật."

Ông bước tới, cầm lấy chiếc hộp gỗ nhỏ, rồi chậm rãi mở ra. Bên trong là ba mảnh giấy nhỏ, mỗi mảnh ghi một chủ đề khác nhau. Lý tiên sinh giải thích:

"Mỗi mảnh giấy đại diện cho một thử thách sáng tạo. Các ngươi sẽ bốc thăm, và nhiệm vụ của các ngươi là dùng nghệ thuật để thể hiện chủ đề này. Nhưng hãy nhớ, đây không chỉ là vẽ, mà là hành trình tìm kiếm sự thấu hiểu."

Thùy Thùy là người đầu tiên bốc thăm. Nàng mở tờ giấy, đọc to:

"Đêm trăng nơi thôn quê."

Từ Văn tiến lên, rút ra một mảnh khác:

"Cơn bão trên biển."

Cuối cùng, Chu Thạch cầm lấy tờ giấy còn lại, giọng anh vang lên:

"Buổi sáng trên núi cao."

Lý tiên sinh gật đầu, ánh mắt ông tràn đầy kỳ vọng:

"Đây là những chủ đề gần gũi, nhưng không hề dễ dàng. Các ngươi phải dùng cảm nhận và sự sáng tạo của mình để truyền tải không chỉ hình ảnh, mà cả tinh thần và cảm xúc. Hãy bắt đầu đi, nhưng nhớ rằng, nghệ thuật không chỉ nằm ở kỹ năng, mà ở sự kết nối giữa tâm hồn và thế giới."

Thùy Thùy mang giấy vẽ và hộp màu ra sân. Nàng chọn một gốc cây lớn, nơi ánh sáng mặt trời buổi sáng dịu nhẹ chiếu xuống, tạo không gian yên bình. Đôi mắt nàng khẽ nhắm lại, ký ức từ thế giới cũ ùa về như một dòng chảy không ngừng.

Trong trí nhớ của nàng, đêm trăng nơi thôn quê hiện lên với vẻ đẹp giản dị. Ánh trăng to tròn, sáng rực rỡ, chiếu sáng con đường làng ngoằn ngoèo. Hai bên đường là những bụi tre cao vút, những mái nhà tranh lặng lẽ. Tiếng dế kêu rả rích hòa cùng tiếng gió thổi qua cánh đồng, và ánh đèn dầu từ các ngôi nhà nhỏ như những chấm sáng dịu dàng trong màn đêm.

Nàng bắt đầu vẽ. Đầu tiên, nàng phác họa con đường làng uốn lượn với những mái nhà tranh lấp ló dưới bóng tre. Ánh trăng xuất hiện trên nền giấy, tròn và sáng rực. Nhưng khi thêm màu, nàng đối mặt với khó khăn. Làm sao để ánh trăng không quá chói, nhưng vẫn tỏa ra sự ấm áp? Nàng thử pha những gam màu trắng và vàng nhạt, nhưng kết quả không như mong muốn.

Thùy Thùy ngừng lại, nhắm mắt một lần nữa, cố gắng cảm nhận không gian yên bình của đêm trăng trong ký ức. Sau một lúc, nàng dùng những nét bút mềm mại hơn, pha thêm sắc xám nhạt để tạo hiệu ứng ánh sáng phản chiếu trên các bụi tre và cánh đồng.

Cuối cùng, bức tranh hoàn thiện với ánh trăng không chỉ chiếu sáng không gian, mà còn mang lại cảm giác thanh thản, như ôm trọn cả làng quê trong lòng nó.

Từ Văn mang giấy và bút ra phía suối nhỏ. Nơi đây, dòng nước chảy xiết như phản chiếu sự hỗn loạn và dữ dội của một cơn bão. Anh ngồi xuống, đôi mắt khẽ nheo lại, cố gắng tưởng tượng cảnh biển cả rộng lớn đang cuồng nộ trong gió và sóng.

Anh bắt đầu vẽ những đợt sóng lớn, từng con sóng cuộn trào, nhấn chìm tất cả. Nền trời xám xịt, những tia chớp xé ngang bầu trời. Hình ảnh này mang lại cảm giác dữ dội, nhưng cũng lạnh lẽo và thiếu đi sức sống.

Từ Văn ngừng lại, hít một hơi thật sâu. Anh nhắm mắt, lắng nghe âm thanh tưởng tượng của cơn bão – tiếng gió gào thét, tiếng sóng vỗ mạnh, và cả sự run rẩy của một chiếc thuyền nhỏ giữa biển cả. Khi mở mắt, anh quyết định thêm vào bức tranh một yếu tố mới: Chiếc thuyền nhỏ, chòng chành nhưng kiên cường trước cơn bão.

Những nét vẽ nhẹ nhàng nhưng sắc nét, chiếc thuyền hiện lên như một biểu tượng cho sự kiên trì và hy vọng. Dù sóng gió có dữ dội đến đâu, chiếc thuyền nhỏ ấy vẫn đứng vững, mang theo niềm tin rằng mọi thử thách rồi cũng sẽ qua

Chu Thạch chọn một góc cao nhất trong rừng trúc để vẽ. Từ đây, anh có thể nhìn thấy toàn cảnh Thanh Sơn, nơi màn sương buổi sớm vẫn còn lơ lửng, chờ ánh mặt trời xua tan.

Anh bắt đầu với những nét phác thảo tán cây, những tảng đá lớn, và dòng sương lượn lờ quanh đỉnh núi. Nhưng khi nhìn lại, anh nhận ra rằng bức tranh của mình thiếu đi sức sống, một điểm nhấn để làm nổi bật vẻ đẹp của buổi sáng trên núi cao.

Nhớ lại lời Lý tiên sinh, Chu Thạch nhắm mắt lại, lắng nghe thiên nhiên xung quanh. Tiếng gió nhẹ thổi qua, mang theo hơi lạnh của buổi sớm, và tiếng chim hót vang vọng từ xa. Anh mở mắt, quyết định thêm vào bức tranh một cặp chim đang sải cánh bay qua bầu trời.

Với nét vẽ sắc sảo nhưng vẫn mềm mại, đôi chim hiện lên rõ nét giữa nền trời, như biểu tượng cho sự tự do và sức sống mãnh liệt của thiên nhiên. Ánh sáng từ mặt trời bắt đầu le lói phía chân trời, nhuộm vàng cả không gian, khiến bức tranh trở nên sống động và tràn đầy năng lượng.

Khi cả ba học trò trở về, Lý tiên sinh đã đứng chờ sẵn. Họ lần lượt trình bày tác phẩm của mình, mỗi người đều tự hào nhưng không giấu được sự hồi hộp.

Sau khi xem xét kỹ lưỡng, Lý tiên sinh khẽ gật đầu, giọng ông trầm ấm:

"Các ngươi đã làm tốt. Mỗi bức tranh đều có linh hồn riêng, thể hiện được cảm nhận và sự sáng tạo của các ngươi. Nhưng hãy nhớ, nghệ thuật là một hành trình không có điểm dừng. Hôm nay các ngươi đã tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều điều để học hỏi."

Ông dừng lại, ánh mắt dịu dàng nhìn cả ba:

"Thùy Thùy, bức tranh của ngươi mang lại sự yên bình, nhưng hãy thêm chút cảm xúc cá nhân để nó trở nên gần gũi hơn. Từ Văn, cơn bão của ngươi dữ dội, nhưng ngươi đã tạo được hy vọng, điều này rất đáng quý. Chu Thạch, buổi sáng của ngươi đẹp và sống động, nhưng đừng quên cân bằng giữa chi tiết và tổng thể."

Ba học trò cúi đầu, đồng thanh nói:

"Chúng con sẽ ghi nhớ lời dạy của tiên sinh.

Dưới ánh trăng, cả nhóm ngồi bên nhau, cùng lắng nghe tiếng gió và tiếng lá xào xạc. Lý tiên sinh chậm rãi nói:

" Nghệ thuật không chỉ là cách để thể hiện thế giới, mà còn là cách để thấu hiểu chính mình. Hãy để mỗi bức tranh, mỗi nét vẽ là một bước đi trên con đường khám phá bản thân."

Trong lòng mỗi người, lời dạy ấy như ánh sáng dẫn đường, giúp họ tiếp tục hành trình sáng tạo không ngừng nghỉ. Dưới ánh trăng tròn, họ cùng nhìn lại những tác phẩm của mình, như nhìn vào tâm hồn và sự trưởng thành của chính bản thân.
[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 220 Tìm chủ đề
Chương 43: Tĩnh Đạo – Nhân Tâm Như Nước

[HIDE-THANKS]
Ánh nắng buổi sáng len qua những kẽ trúc, tạo nên những vệt sáng lung linh trên nền đất. Tiểu trúc lâu chìm trong sự tĩnh lặng, chỉ còn tiếng chim hót líu lo hòa cùng tiếng suối róc rách. Trong không gian yên bình ấy, ba học trò – Thùy Thùy, Chu Thạch, và Từ Văn – đang quỳ trước bàn gỗ, nơi Lý tiên sinh ngồi, ánh mắt ông trầm tĩnh nhưng đầy uy nghi.

"Nhạc Đạo các ngươi đã học, hiểu rằng âm nhạc không chỉ là thanh âm mà còn là sự giao hòa giữa tâm và cảnh. Tâm Đạo đã dạy các ngươi nhìn vào nhân tâm mình, đối diện với những khuyết điểm và tìm cách thay đổi. Nhưng hôm nay, ta muốn các ngươi bước vào một cảnh giới sâu hơn – Tĩnh Đạo," Lý tiên sinh chậm rãi nói, đôi mắt ông quét qua từng học trò.

"Nhạc Đạo có thể thăng hoa khi tâm tĩnh. Tâm Đạo chỉ đạt đến viên mãn khi lòng người lắng đọng. Hôm nay, ta sẽ dạy các ngươi cách để nhân tâm như nước – không bị khuấy động bởi ngoại cảnh, nhưng luôn phản chiếu được sự thật.

Lý tiên sinh nhấc bát nước lên, ánh sáng phản chiếu trên bề mặt trong vắt. Ông hỏi:

" Các ngươi còn nhớ những gì đã học trong Nhạc Đạo không? "

Chu Thạch cung kính đáp:

" Thưa tiên sinh, Nhạc Đạo dạy rằng âm nhạc không phải để thể hiện cái tôi, mà để hòa mình vào nhịp điệu của vạn vật. "

" Đúng, "Lý tiên sinh gật đầu, nhưng đôi mắt ông sắc bén hướng về chàng," nhưng tâm ngươi vẫn dễ dao động trước những khó khăn. Nếu tâm không tĩnh, âm nhạc của ngươi sẽ chỉ là thanh âm vô hồn. "

Ông quay sang Từ Văn:

" Ngươi đã học được gì từ bài học về nhân tâm? "

Từ Văn, vẻ mặt hơi bối rối, trả lời:

" Con đã học rằng nhân tâm giống như mặt nước, khi bị khuấy động thì không thể phản chiếu sự thật. "

" Nhưng ngươi chưa đủ kiên định để giữ tâm mình yên trước những cám dỗ, "Lý tiên sinh nhắc nhở." Tự do không chỉ là hành động, mà còn là khả năng kiểm soát những dao động trong tâm. "

Cuối cùng, ông nhìn Thùy Thùy, giọng ông dịu lại:

" Còn ngươi, ngươi đã làm tốt khi để tâm hòa vào cảnh trong những bài học trước. Nhưng lo lắng và sợ hãi vẫn cản trở sự tĩnh lặng trong tâm hồn ngươi. "

Lý tiên sinh đứng dậy, dẫn ba người ra sân. Ông chỉ về phía một dòng thác nhỏ chảy xuống từ núi và nói:

" Để học Tĩnh Đạo, các ngươi phải đối diện với động. Tâm tĩnh không phải là sự bất động, mà là sự lắng đọng trong dòng chảy. "

Thử thách của Thùy Thùy là cầm một chiếc bát sứ, hứng nước từ dòng thác mà không để nước tràn ra.

Từ Văn phải đi qua rừng trúc, không làm lay động bất kỳ chiếc lá nào.

Chu Thạch phải đứng dưới dòng thác trong một khắc, tìm kiếm sự tĩnh lặng giữa tiếng nước ầm ào.

* * *

Thùy Thùy bước từng bước đến gần dòng thác, trên tay là chiếc bát sứ trắng mỏng manh. Tiếng thác đổ xuống ầm ào, từng giọt nước văng lên như những mũi tên bắn loạn xạ, khiến nàng không khỏi cảm thấy áp lực. Dòng nước chảy mạnh mẽ, tung bọt trắng xóa, không hề che giấu sức mạnh của nó.

Đôi tay nàng khẽ run khi lần đầu tiên đưa chiếc bát vào dòng nước. Nước ào ạt tràn vào bát, ngay lập tức tràn ra ngoài, thậm chí bắn tung tóe làm ướt cả mép váy nàng. Nàng lùi lại, hít một hơi thật sâu, cố gắng giữ bình tĩnh. Nhưng trong lòng nàng là một sự bất an khó tả. Nàng cảm thấy như mình đang đối mặt với một sức mạnh quá lớn, vượt ngoài tầm kiểm soát.

Nàng nhắm mắt lại, cố gắng gạt đi sự bối rối." Tĩnh lặng không phải là ngừng chuyển động, mà là hòa mình vào nhịp điệu của vạn vật, "lời dạy của Lý tiên sinh vang lên trong tâm trí nàng.

Nàng mở mắt, nhìn dòng thác đang đổ xuống. Nàng không còn nghĩ về việc chống lại sức mạnh của dòng nước nữa, mà thay vào đó, tìm cách cảm nhận nhịp điệu của nó.

Lần này, nàng đưa bát vào dòng nước một cách chậm rãi hơn, nhẹ nhàng hơn. Thay vì cố gắng giữ yên chiếc bát, nàng để đôi tay mình di chuyển theo dòng chảy. Bàn tay nàng không còn cứng nhắc mà mềm mại như chiếc lá trôi. Nước từ thác đổ xuống, nhưng thay vì tràn ra ngoài, nó dần dần chảy vào bát, nhẹ nhàng và ổn định.

Nàng nhìn chiếc bát đầy nước trong tay, đôi mắt ánh lên sự thanh thản. Dòng nước trong bát không chỉ là nước, mà là sự phản chiếu của tâm hồn nàng. Nàng nhận ra rằng, chỉ khi buông bỏ sự kiểm soát và hòa mình vào dòng chảy tự nhiên, mọi thứ mới trở nên hài hòa.

* * *

Từ Văn đứng trước rừng trúc, lòng đầy phân vân. Những cành lá đan xen nhau, tạo thành một bức màn xanh mướt. Gió nhẹ thổi qua, khiến những chiếc lá rung rinh như đang thách thức chàng.

Chàng bước những bước đầu tiên, cố gắng hết sức để không làm lay động bất kỳ chiếc lá nào. Nhưng sự tập trung thái quá khiến chàng trở nên cứng nhắc. Bước chân của chàng, dù nhẹ, vẫn vô tình làm một vài cành trúc rung lên.

Chàng dừng lại, nhắm mắt, hít thở sâu, lắng nghe âm thanh của rừng trúc. Tiếng gió lùa qua những tán lá, tiếng chim hót lảnh lót vang lên đâu đây, như một bản nhạc dịu dàng của thiên nhiên." Hòa mình vào dòng chảy tự nhiên, đừng cố kiểm soát nó, "lời dạy của Lý tiên sinh lại hiện lên trong tâm trí.

Chàng mở mắt, để hơi thở của mình hòa vào không khí xung quanh. Bước chân chàng trở nên nhẹ nhàng hơn, không còn gượng ép. Thay vì tập trung tránh những cành lá, chàng để bản thân hòa làm một với rừng trúc.

Những bước đi của chàng như một điệu vũ, chậm rãi nhưng đầy nhịp điệu. Chàng bước qua những cành trúc đung đưa mà không làm chúng rung động. Gió thổi qua, nhưng những chiếc lá vẫn yên vị, như thể chúng đã chấp nhận chàng là một phần của khu rừng.

Khi chàng bước ra khỏi rừng, quay lại nhìn, tất cả vẫn yên bình, không một chiếc lá nào bị xao động. Chàng mỉm cười, nhận ra rằng sự tĩnh lặng không phải là sự dừng lại, mà là sự hòa hợp.

* * *

Chu Thạch đứng dưới chân thác, nơi dòng nước đổ xuống như một con mãnh thú dữ tợn. Tiếng nước ầm ào vang dội khắp không gian, khiến chàng cảm thấy như mọi âm thanh khác đều bị nhấn chìm.

Nước lạnh buốt xối thẳng vào vai chàng, tạo ra một áp lực mạnh mẽ. Ban đầu, chàng cố gắng chịu đựng, giữ cơ thể mình thẳng đứng, nhưng áp lực ngày càng lớn khiến cơ thể chàng căng cứng, hơi thở trở nên dồn dập.

Chàng nhắm mắt, cố gắng gạt đi sự bất an trong lòng." Tĩnh lặng không phải là chống lại, mà là hòa mình vào dòng chảy, "lời dạy của Lý tiên sinh lại vang lên trong đầu chàng.

Chàng hít thở sâu, cảm nhận từng giọt nước đập vào da thịt. Thay vì chống lại áp lực của dòng nước, chàng thả lỏng cơ thể, để dòng nước chảy qua vai mình như một dòng chảy tự nhiên.

Tiếng thác không còn ồn ào, mà trở thành một nhịp điệu đều đặn, như tiếng trống nhịp nhàng trong một bản nhạc. Chàng không còn cảm thấy lạnh lẽo hay khó chịu, mà thay vào đó, cảm thấy một sự bình yên kỳ lạ.

Chàng mở mắt, nhìn dòng thác trước mặt. Nó không còn là một sức mạnh đáng sợ, mà là một phần của chàng. Chàng nhận ra rằng, khi tâm trí tĩnh lặng, mọi hỗn loạn xung quanh đều trở nên hài hòa.

* * *

Khi cả ba trở về, Lý tiên sinh đã đứng chờ sẵn. Ông chậm rãi nói:

" Thùy Thùy, ngươi đã học cách hòa mình vào dòng chảy, nhưng hãy nhớ, điều khó nhất là duy trì sự tĩnh lặng ấy khi tâm ngươi bị xao động.

Từ Văn, ngươi đã tìm được nhịp điệu tự nhiên, nhưng đừng quên rằng tự do không phải là buông thả, mà là sự kiểm soát trong hòa hợp.

Chu Thạch, ngươi đã đối mặt với hỗn loạn và tìm thấy sự bình yên. Đây là bài học quan trọng để ngươi đối diện với những thử thách lớn hơn trong cuộc sống. "

Lý tiên sinh quay lại, lấy cây đàn cổ từ trong phòng. Ông gảy một khúc nhạc trầm lắng, tiếng đàn vang lên như gió nhẹ qua rừng, như nước chảy qua khe. Ông nói:

" Nhạc Đạo và Tĩnh Đạo vốn không thể tách rời. Một người hiểu được Tĩnh Đạo sẽ thấu hiểu Nhạc Đạo. Khi tâm các ngươi tĩnh lặng, mọi âm thanh sẽ trở nên trong trẻo, và mọi hành động sẽ đạt đến cảnh giới cao nhất."

- -

Dưới ánh trăng, ba học trò ngồi lại, lặng lẽ chiêm nghiệm về bài học hôm nay. Tiếng gió thổi qua rừng trúc, mang theo lời nhắc nhở rằng tĩnh lặng không phải là kết thúc, mà là khởi đầu cho sự hòa hợp.

Trong lòng mỗi người, tâm nước dần lắng, để lại một mặt hồ trong vắt – nơi họ bắt đầu nhìn thấy bản ngã của mình và con đường phía trước.
[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 220 Tìm chủ đề
Chương 44: Mười Năm Bên Tiên Sinh

[HIDE-THANKS]
* * *

Mười năm trôi qua như dòng nước xiết, không một ngày chậm lại. Ngày đầu tiên bước vào tiểu trúc lâu, Thùy Thùy vẫn là một thiếu nữ bỡ ngỡ, lòng đầy rối ren. Giờ đây, nàng đã trưởng thành, từng bài học của Lý tiên sinh khắc sâu vào tâm khảm, từng lời dạy của ông như ánh sáng dẫn đường. Nhưng thời gian chẳng bao giờ dừng lại, và sự thay đổi là điều không thể tránh.

Chu Thạch, người lớn tuổi nhất trong ba học trò, đã theo học cùng Lý tiên sinh từ lâu trước khi Thùy Thùy đến. Sau mười lăm năm học hỏi và rèn luyện, chàng rời tiểu trúc lâu để trở về quê hương. Tại đó, chàng kết duyên cùng một nữ tử hiền đức, đồng thời dùng tài năng của mình để sáng tạo nên những bức họa phong cảnh tuyệt mỹ. Tuy đã rời xa, nhưng trong lòng chàng vẫn luôn giữ vững những bài học về nhân tâm và tĩnh lặng mà tiên sinh truyền dạy.

Từ Văn, với trọng trách kế thừa gia tộc, đã học cùng Lý tiên sinh mười năm. Sau khi hoàn thành việc học, chàng rời tiểu trúc lâu để trở về gánh vác trách nhiệm gia đình. Chàng thành thân với một tiểu thư môn đăng hộ đối, cuộc hôn nhân không thiếu những quy củ nhưng lại đem lại sự ổn định cho gia đình. Những bài học về tự do trong tâm trí giúp chàng tìm được cân bằng giữa trách nhiệm và bản ngã.

Nay, tại tiểu trúc lâu, chỉ còn lại Thùy Thùy và Lý tiên sinh. Rừng trúc vẫn xanh, suối vẫn chảy, hồ nước vẫn phẳng lặng, nhưng lòng nàng lại mang thêm một sự trống vắng mơ hồ. Nỗi cô độc như tấm màn mỏng manh, lặng lẽ bao phủ khắp nơi.

* * *

Một buổi sáng, ánh nắng sớm len lỏi qua tán trúc, chiếu xuống mặt đất ánh lên sắc vàng dịu nhẹ. Trong căn phòng nhỏ, Lý tiên sinh bước vào, tay cầm một cuốn sách cũ. Đôi mắt ông trầm lắng, tựa như đã nhìn thấu mọi điều.

"Thùy Thùy," ông gọi, giọng nói vang lên trong sự yên tĩnh của rừng núi, "ngươi đã quen với sự tĩnh lặng chốn này chưa?"

Thùy Thùy cúi đầu đáp, giọng nàng khẽ run, mang theo chút u buồn: "Thưa tiên sinh, con đã quen với sự yên tĩnh, nhưng khi không còn hai sư huynh bên cạnh, con nhận ra cô độc là một thử thách khó vượt qua."

Lý tiên sinh gật đầu, ánh mắt ông hướng ra phía rừng trúc, nơi tiếng chim hót vang vọng: "Cô độc không phải là điều đáng sợ, mà là một người thầy lớn. Nó sẽ chỉ cho ngươi thấy bản ngã, giúp ngươi thấu hiểu nhân tâm và tìm thấy sự bình yên. Từ hôm nay, mỗi ngày, ngươi sẽ dành tám canh giờ để học cách sống cùng cô độc, để cô độc trở thành tri kỷ thay vì kẻ thù."

Từ ngày tiên sinh giao bài học, cuộc sống của Thùy Thùy không còn như trước. Không còn những buổi học nghệ thuật rộn ràng, không còn tiếng cười nói của hai sư huynh. Nàng giờ đây một mình đối diện với chính mình, mỗi ngày dành tám canh giờ cho sự tĩnh lặng tuyệt đối.

* * *

Ngày đầu tiên, nàng bước vào một căn phòng nhỏ, chỉ có chiếc bàn gỗ cũ, một bát nước, và một chiếc đệm ngồi. Lý tiên sinh nói: "Ngươi hãy ngồi đây, không làm gì, không suy nghĩ, chỉ đối diện với chính mình."

Cánh cửa đóng lại, sự im lặng bao trùm lấy nàng. Tiếng gió khẽ lùa qua khe cửa, tiếng chim líu lo vang xa, nhưng lòng nàng lại dậy sóng.

Ban đầu, nàng cố gắng tập trung vào bát nước trước mặt, nhìn vào sự trong suốt của nó. Nhưng chẳng bao lâu, những suy nghĩ ùa về, như dòng nước lũ cuốn trôi sự yên tĩnh. Những ký ức xưa cũ, hình bóng tiên sinh và hai sư huynh, những lo lắng mơ hồ về tương lai – tất cả chen lấn trong đầu nàng.

Nàng cố xua đi những suy nghĩ ấy, nhưng càng cố, chúng càng mạnh mẽ. Từng khắc trôi qua như dài vô tận, khiến nàng mệt mỏi và kiệt quệ.

Khi tám canh giờ qua đi, nàng bước ra khỏi căn phòng, đôi mắt đỏ hoe. Tiên sinh đứng chờ bên ngoài, đôi mắt ông thâm trầm nhưng không trách móc.

"Ngươi cảm thấy thế nào?"

"Thưa tiên sinh, con thấy.. mình không thể đối diện với chính mình. Con sợ cô độc, sợ sự trống rỗng ấy."

Lý tiên sinh khẽ cười, đặt tay lên vai nàng: "Ngươi phải hiểu rằng, cô độc không phải kẻ thù. Nó chỉ là tấm gương phản chiếu tâm ngươi. Ngươi thấy hỗn loạn, vì tâm ngươi vẫn hỗn loạn. Hãy kiên nhẫn."

* * *

Sau một tháng, Thùy Thùy nhận ra sự thay đổi trong lòng. Tám canh giờ mỗi ngày không còn là cực hình. Nàng học cách để mọi cảm xúc trôi qua, không phán xét, không níu kéo.

Tiếng gió thổi, tiếng suối chảy, tiếng chim hót – những âm thanh thiên nhiên trở thành nhạc điệu trong tâm hồn nàng. Nàng nhận ra rằng, cô độc không còn là nỗi sợ, mà là một không gian để tìm thấy bản ngã.

* * *

Thùy Thùy bắt đầu cảm nhận rõ ràng hơn về sự thay đổi trong tâm thức. Lý tiên sinh đưa nàng đến hồ nước phẳng lặng, nơi ông nói: "Ngươi hãy nhìn mặt hồ. Khi gió không thổi, mặt hồ phẳng lặng, phản chiếu trời đất. Nhưng khi lòng ngươi xao động, ngay cả mặt hồ cũng bị khuấy động."

Nàng ngồi bên hồ, nhìn bóng mình phản chiếu dưới mặt nước. Gió nhẹ lướt qua, tạo nên những gợn sóng. Nàng hiểu rằng, để duy trì sự tĩnh lặng, nàng cần học cách buông bỏ những suy nghĩ không cần thiết.

- -

Một năm trôi qua, Thùy Thùy không chỉ quen với sự tĩnh lặng, mà còn tìm thấy sức mạnh trong đó. Nhưng tiên sinh biết rằng bài học chưa kết thúc.

Ông nói: "Thùy Thùy, ngươi đã quen với sự yên lặng bên ngoài, nhưng còn những nỗi sợ sâu thẳm trong lòng thì sao? Ngươi đã sẵn sàng đối mặt với chúng chưa?"

Từ đó, mỗi ngày, nàng dành tám canh giờ để viết ra những điều nàng sợ hãi nhất: Mất đi người thân, thất bại, lạc lối trong cuộc sống. Mỗi dòng chữ là một sự đối diện, một bước đi gần hơn đến việc thấu hiểu chính mình.

Ban đầu, nàng khóc rất nhiều. Nhưng dần dần, nỗi sợ không còn quyền lực. Nàng nhận ra rằng, khi nàng chấp nhận chúng, chúng không còn làm nàng đau khổ.

- -

Một buổi tối, dưới ánh trăng sáng, tiên sinh nói:

"Thùy Thùy, ngươi đã hiểu cô độc là gì. Hãy nhớ, cô độc không phải điều để sợ hãi, mà là người bạn đồng hành trên hành trình trưởng thành."

Nàng cúi đầu, đáp: "Thưa tiên sinh, con đã hiểu. Từ nay, con sẽ xem cô độc như tri kỷ, để tìm thấy ánh sáng trong tâm hồn."

Tiên sinh mỉm cười, đôi mắt ông ánh lên niềm tự hào. Dù thời gian của ông không còn nhiều, nhưng ông tin rằng nàng sẽ giữ trọn những gì ông đã truyền dạy.

* * *

"Tình yêu không phải điều ngươi tìm kiếm bên ngoài, mà là sự hòa hợp giữa ngươi và thế giới này," Lý tiên sinh nói. "Nó hiện hữu trong từng khoảnh khắc nhỏ bé – một bữa ăn ngon, hơi ấm trong chiếc chăn giữa ngày đông, hay niềm vui khi ngươi hiểu ra mình là một phần của sự sống vĩ đại."

Tình yêu, là sự hòa hợp giữa tâm hồn và vũ trụ. Là khi ngươi thấu hiểu rằng, ngươi luôn xứng đáng để được yêu, không phụ thuộc vào người khác hay hoàn cảnh bên ngoài.
[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 220 Tìm chủ đề
Chương 45: Bài Học Cuối Cùng

[HIDE-THANKS]
* * *

Mười năm, một quãng thời gian không ngắn, nhưng cũng không dài đối với một đời người. Thời gian trôi qua ở tiểu trúc lâu như dòng nước xiết, lặng lẽ mà không hề báo trước. Ngày ngày, ánh nắng chiếu qua những kẽ trúc, bóng lá đung đưa in trên nền đất như những nét vẽ của một họa sĩ vô hình. Tiểu trúc lâu không thay đổi, nhưng người bên trong nó đã khác.

Thùy Thùy giờ đây không còn là cô gái nhút nhát, non nớt của năm xưa. Mỗi lời dạy của Lý tiên sinh, mỗi bài học tưởng chừng đơn giản, đã thấm nhuần trong từng suy nghĩ, hành động của nàng. Tâm hồn nàng giống như mặt hồ mà tiên sinh thường dẫn đến, từ một mặt nước đầy sóng gợn đã dần trở nên phẳng lặng, phản chiếu trời đất, đón nhận mọi biến động mà không còn sợ hãi.

Nhưng dù cho bao năm tháng yên bình trôi qua, nàng vẫn không thể tránh khỏi sự nhận thức rằng thời gian của Lý tiên sinh đang dần ngắn lại. Ông đã già yếu hơn nhiều so với lần đầu nàng gặp. Đôi tay từng mạnh mẽ cầm bút, soạn nhạc, hay dẫn dắt nàng qua những bài học nay đã run rẩy. Mỗi bước đi của ông đều chậm chạp hơn, nhưng ánh mắt ông vẫn sáng ngời trí tuệ, như ngọn đèn không bao giờ tắt.

* * *

Thời gian của Lý tiên sinh không chỉ hiện rõ qua đôi tay run rẩy, những bước đi chậm chạp, mà còn trong cách ông dành ánh mắt trầm ngâm cho từng chi tiết nhỏ bé xung quanh tiểu trúc lâu. Những năm cuối đời, ông thường ngồi dưới bóng cây trúc già, nhìn những chiếc lá khẽ rơi, lắng nghe tiếng chim ríu rít, như thể muốn ghi khắc mọi thứ vào tâm trí trước khi rời khỏi thế gian.

Thùy Thùy luôn ở bên ông, chăm sóc từng bữa ăn, từng chén trà. Nàng không dám rời xa, bởi nàng sợ khoảnh khắc ông khép lại đôi mắt mãi mãi. Nhưng chính ông lại là người trấn an nàng, bằng giọng nói dịu dàng như suối chảy:

"Thùy Thùy, ngươi không cần phải lo lắng cho ta. Ta đã sống một đời trọn vẹn. Điều quan trọng là ngươi phải học cách chấp nhận vô thường. Chỉ khi hiểu được rằng mọi sự đều có lúc khởi đầu và kết thúc, ngươi mới có thể tự do."

Những lời ông nói giống như từng chiếc lá nhẹ nhàng đáp xuống mặt hồ, không làm xáo động, nhưng lại để lại dấu ấn sâu sắc. Nàng không dám nói nhiều, chỉ lặng lẽ cúi đầu, nhưng trong lòng nàng là một cơn sóng không ngừng dâng trào.

* * *

Một buổi tối trăng sáng, khi bóng trúc in trên nền đất thành những đường nét uốn lượn như một bức tranh thủy mặc, Lý tiên sinh gọi nàng đến bên cạnh. Ông ngồi trước cây đàn cổ, ngón tay chạm nhẹ lên dây đàn, nhưng không phát ra âm thanh nào.

"Thùy Thùy," ông nói, giọng trầm thấp. "Ngươi có bao giờ nghĩ, ý nghĩa của tất cả những điều ta đã dạy ngươi là gì không?"

Câu hỏi ấy khiến nàng lặng người. Trong hơn mười năm qua, nàng đã học rất nhiều – Nhạc Đạo, Tâm Đạo, Tĩnh Đạo, cách sống với cô độc, cách đối diện với bản thân, cách buông bỏ. Nhưng để nói về ý nghĩa thực sự của tất cả những điều đó, nàng vẫn chưa tìm được câu trả lời.

"Con.." Nàng khẽ đáp, giọng nói nhỏ dần. "Con nghĩ rằng, ý nghĩa là để sống một cuộc đời bình yên, không bị khuấy động bởi những sóng gió bên ngoài."

Lý tiên sinh khẽ mỉm cười, ánh mắt ông như nhìn thấu mọi điều nàng chưa nói ra. "Đó chỉ là một phần. Nhưng điều quan trọng nhất, chính là ngươi phải hiểu rằng mọi bài học đều dẫn đến một mục tiêu: Sống với trái tim tràn đầy yêu thương, không phải chỉ với người khác, mà còn với chính mình."

Nàng giật mình, như thể những lời ông nói đã chạm đến một góc khuất trong tâm hồn nàng.

"Yêu thương chính mình.." Nàng thì thầm, như đang tự hỏi.

"Đúng vậy," ông gật đầu. "Khi ngươi yêu bản thân mình, ngươi sẽ không còn sợ hãi cô độc, không còn bị ràng buộc bởi sự đánh giá của người khác. Ngươi sẽ hiểu rằng, mọi niềm vui, nỗi buồn, mọi trải nghiệm trong cuộc sống, đều là một phần của ngươi. Và khi ngươi biết yêu chính mình, ngươi sẽ tự nhiên lan tỏa tình yêu đó đến thế giới xung quanh."

* * *

Sau đêm đó, Lý tiên sinh giao cho nàng thử thách cuối cùng: Mang chiếc hộp gỗ chứa đựng ký ức của ông ra giữa hồ, thả nó trôi đi.

Ngày hôm đó, khi nàng đặt tay lên mái chèo, bóng dáng Lý tiên sinh đứng bên bờ hồ đã in sâu trong tâm trí nàng, tựa như một bức tranh không bao giờ phai nhạt. Gió khẽ thổi qua, mang theo tiếng xào xạc của rừng trúc, hòa cùng nhịp tim nàng đang đập mạnh.

Khi thuyền trôi ra giữa hồ, nàng mở chiếc hộp, nhìn những món đồ bên trong – chiếc bút lông đã mòn, mảnh vải thêu còn dang dở, chiếc vòng tay bằng gỗ. Từng món đồ ấy như kể lại câu chuyện của cuộc đời Lý tiên sinh, những bài học mà ông đã truyền dạy.

Nàng khẽ thì thầm, như đang nói với chính mình: "Tiên sinh, con hiểu rồi. Buông bỏ không phải là quên đi, mà là để những ký ức ấy trở thành một phần của tâm hồn mình. Chúng không còn là thứ níu kéo, mà là ngọn đèn soi sáng con đường phía trước."

Nàng cúi xuống, thả chiếc hộp xuống nước. Chiếc hộp trôi dần, tạo nên những vòng sóng lan rộng khắp mặt hồ. Nàng nhìn theo cho đến khi nó biến mất, lòng nhẹ bẫng như vừa trút bỏ một gánh nặng vô hình.

* * *

Mùa đông năm ấy, cơn gió lạnh thổi qua rừng trúc, phủ một lớp sương mỏng lên từng chiếc lá. Tiểu trúc lâu chìm trong vẻ tĩnh mịch, chỉ còn tiếng suối chảy róc rách và âm thanh xào xạc của lá khô rơi. Sáng hôm đó, khi ánh mặt trời đầu tiên vừa ló rạng, Thùy Thùy bước vào phòng Lý tiên sinh như mọi ngày. Nhưng lần này, không còn tiếng ông ho khẽ gọi nàng đến pha trà, không còn ánh mắt dịu dàng nhưng uy nghiêm nhìn nàng.

Lý tiên sinh đã ra đi trong giấc ngủ, yên bình như chính cuộc đời ông. Khuôn mặt ông vẫn giữ nguyên vẻ thanh thản, như thể ông chỉ đang chìm vào một giấc mơ sâu.

Thùy Thùy quỳ xuống bên giường, đôi tay run rẩy nắm lấy bàn tay lạnh ngắt của ông. Nàng không khóc, nhưng lòng nàng như vỡ tan. Trái tim nàng dâng lên một nỗi trống vắng không thể diễn tả, như thể thế gian này vừa mất đi ánh sáng dẫn đường.

Nàng cúi đầu, nói khẽ, giọng trầm nhưng kiên định:

"Thưa tiên sinh, con sẽ sống xứng đáng với những gì người đã dạy. Người hãy an nghỉ."

Nàng ngồi bên giường ông rất lâu, để lòng mình lặng lẽ đón nhận nỗi đau mất mát. Khi ánh mặt trời lên cao, nàng đứng dậy, bắt đầu chuẩn bị cho lễ tang của ông, như một lời tri ân cuối cùng dành cho người thầy đã thay đổi cuộc đời nàng.

* * *

Tin tức về sự ra đi của Lý tiên sinh nhanh chóng lan truyền đến những người học trò cũ và dân làng gần xa. Trong những ngày cuối năm, khi rừng trúc đã nhuốm màu sương lạnh, mọi người lặng lẽ kéo về tiểu trúc lâu, mang theo lòng kính trọng và những kỷ niệm về một người thầy mà họ vô cùng biết ơn.

Thùy Thùy lo liệu mọi việc một cách chu toàn. Thân thể của Lý tiên sinh được tắm rửa bằng nước thơm, mặc lên một bộ y phục bằng vải thô trắng tinh khiết – màu sắc tượng trưng cho sự thanh bạch và bình dị. Ông được đặt vào một quan tài gỗ làm từ những thân trúc già trong rừng – biểu tượng cho cuộc đời thanh cao của ông.

Trước linh cữu, nàng bày biện hương nến, hoa rừng, và một số vật dụng thường ngày của ông: Một cây bút lông, một cuốn sách đã cũ, và một nhành trúc. Những vật phẩm này không chỉ đại diện cho ông mà còn là lời tiễn biệt cuối cùng từ những thứ gắn bó với ông suốt đời.

Chu Thạch, người học trò lớn tuổi nhất, là người đầu tiên đến. Chàng bước vào khuôn viên tiểu trúc lâu, dáng vẻ chững chạc thường ngày giờ đây phủ một màu u ám. Tay chàng ôm chặt một bức tranh vẽ rừng trúc – tác phẩm mà chàng đã dành tâm huyết để làm tặng Lý tiên sinh. Đứng trước linh cữu, chàng quỳ xuống thật sâu, nước mắt không ngừng tuôn rơi.

"Tiên sinh, người đã dạy con cách vẽ nên vẻ đẹp của nhân gian, nhưng con không kịp vẽ người. Xin hãy thứ lỗi cho học trò bất tài này."

Từ Văn, người kế thừa gia tộc lớn, cũng trở về từ xa. Chàng mặc một bộ tang phục trắng, dáng vẻ nghiêm nghị nhưng đôi mắt không che giấu được nỗi đau sâu sắc. Đứng trước linh cữu, chàng cúi đầu ba lần, rồi nói: "Tiên sinh, người đã dạy con cách giữ vững tâm trí trong những cơn sóng gió của cuộc đời. Con nguyện mang theo bài học của người để sống trọn đạo làm người."

Những học trò khác, kể cả những người chỉ từng được ông dạy một vài bài học, cũng lặng lẽ đến. Họ mang theo những vật phẩm đơn giản như một bài thơ viết tay, một nhành hoa rừng, hoặc chỉ là một lời cầu nguyện, để tri ân người thầy mà họ kính yêu.

Người dân quanh vùng kéo đến ngày một đông. Họ kể nhau nghe về lòng nhân hậu và trí tuệ của Lý tiên sinh, về cách ông từng giúp đỡ và chỉ dạy họ. Một cụ ông nói, giọng run run: "Lý tiên sinh không chỉ là một bậc thầy văn chương, mà còn là một người cha, một người dẫn lối. Nhờ có ông, chúng tôi mới biết thế nào là sống an yên giữa cõi đời đầy xáo trộn."

* * *

Khi mặt trời lên cao, nghi lễ tiễn đưa bắt đầu. Tiếng trống tang vang lên nhịp nhàng, hòa cùng tiếng khóc thổn thức của những người tham dự. Linh cữu của Lý tiên sinh được khiêng ra khỏi tiểu trúc lâu, đi dọc con đường mòn dẫn đến khu rừng trúc phía sau – nơi ông đã chọn làm nơi an nghỉ cuối cùng.

Thùy Thùy che mặt bằng một tấm khăn trắng, lặng lẽ đi cuối đoàn người. Mọi người đều không để ý đến sự tĩnh lặng của nàng, chỉ nghĩ rằng nàng đang cố nén đau thương. Nàng biết rằng, khuôn mặt không đổi theo năm tháng của mình có thể khiến người ta nghi ngờ.

Đến khu rừng trúc, linh cữu được đặt xuống một hố mộ đã chuẩn bị sẵn dưới tán cây trúc già nhất. Những cành trúc tươi và hoa rừng được đặt quanh mộ, như muốn gửi gắm linh hồn ông trở về với thiên nhiên.

Chu Thạch và Từ Văn thay nhau lấp đất, từng nhát xẻng nặng nề nhưng chứa đựng lòng thành kính vô hạn. Khi ngôi mộ đã lấp đầy, mọi người quỳ xuống, cúi đầu ba lần, gửi lời tiễn biệt cuối cùng đến người thầy đáng kính.

* * *

Khi mọi người lần lượt rời đi, Thùy Thùy vẫn quỳ trước ngôi mộ, lặng lẽ như một pho tượng. Gió thổi qua, lay động chiếc khăn trắng trên mặt nàng.

"Tiên sinh," nàng khẽ nói, giọng nói như hòa lẫn vào tiếng gió. "Người hãy yên nghỉ. Con sẽ sống theo lời dạy của người, sẽ giữ gìn những gì người đã truyền lại."

Nàng cúi đầu thật sâu, rồi đứng dậy quay trở về tiểu trúc lâu. Mỗi bước đi của nàng như mang theo sức nặng của cả một đời người thầy, nhưng trong lòng nàng là ánh sáng của trí tuệ và sự thanh thản mà ông để lại.

* * *

Dưới ánh trăng sáng, bên hồ nước phẳng lặng, nàng đứng lặng yên, nhìn bóng mình phản chiếu. Tiếng gió thổi qua rừng trúc, như lời thì thầm của Lý tiên sinh.

"Tiên sinh, người có thấy không? Con đã học được cách yêu thế gian này, yêu bản thân, và yêu cuộc sống. Những bài học của người sẽ mãi là ánh sáng dẫn đường cho con."

Hành trình của nàng, không kết thúc tại đây, mà chỉ vừa mới bắt đầu.
[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 220 Tìm chủ đề
Chương 46: Bước Ngoặt Giang Hồ

[HIDE-THANKS]
-

Sau lễ tang của Lý tiên sinh, tiểu trúc lâu chìm vào sự yên tĩnh vô tận. Những ngày sau đó, Thùy Thùy vẫn ở lại, chăm sóc rừng trúc và từng viên đá, từng góc nhỏ của ngôi nhà. Mỗi lần quét lá khô dưới gốc trúc hay pha một chén trà bên hiên nhà, nàng đều thấy bóng dáng Lý tiên sinh như vẫn hiện hữu đâu đây. Nhưng nỗi lo lắng âm ỉ trong lòng nàng dần lớn lên.

Nàng nhận ra rằng, sự không thay đổi của dung mạo mình qua bao năm là điều không thể giấu mãi. Những ánh mắt tò mò của dân làng gần đó, dù xuất phát từ lòng yêu quý và kính trọng, cũng có thể trở thành mối nguy nếu họ nhận ra sự khác thường này.

Một buổi sáng mùa xuân, khi ánh nắng nhẹ nhàng len lỏi qua tán trúc, nàng đứng bên hồ nước, nhìn bóng mình phản chiếu trên mặt hồ phẳng lặng. Gió thổi qua làm lay động những nhành trúc, nhưng lòng nàng lại dậy sóng.

"Tiên sinh," nàng khẽ nói, như thể ông đang ở ngay đây. "Con không thể ở lại nơi này mãi mãi. Con sẽ mang theo những bài học của người, nhưng con cũng cần tìm kiếm con đường mới cho chính mình."

Trước khi rời đi, nàng thắp một nén hương trước mộ ông, cúi đầu thật thấp: "Tiên sinh, con xin tạ từ. Con sẽ sống đúng với những gì người đã dạy, và sẽ trở lại khi thế gian này không còn nghi ngại. Xin người hãy yên lòng."

Trước khi rời khỏi tiểu trúc lâu, Thùy Thùy cẩn thận suy nghĩ về những thứ cần mang theo trong hành trình dài. Dù biết rằng mình phải đi một quãng đường xa, qua những vùng đất lạ đầy hiểm nguy, nàng vẫn quyết định giữ hành lý gọn nhẹ, chỉ mang theo những vật dụng thật sự cần thiết.

Nàng mở chiếc rương gỗ cũ mà Lý tiên sinh từng dùng để cất giữ y phục. Dù các bộ quần áo của nàng phần lớn là vải thô, đơn giản, chúng đều được giữ gìn cẩn thận. Nàng chọn lấy hai bộ quần áo màu tối, vừa dễ di chuyển, vừa không dễ bắt bụi bẩn. Bộ áo vải nâu nhạt với đường may chắc chắn được nàng xếp cẩn thận vào hành lý.

Ngoài ra, nàng tự tay khâu lại một tấm áo choàng mỏng bằng vải bố, có thể dùng để che chắn khi trời nắng hoặc giữ ấm vào ban đêm. Tấm áo này từng được nàng và Lý tiên sinh dùng trong những ngày mùa đông ở tiểu trúc lâu, nên nó mang theo một cảm giác ấm áp quen thuộc.

Để tiện cho việc di chuyển, nàng đi một đôi giày da mỏng nhưng bền chắc. Đôi giày này được làm từ da thú mà dân làng từng tặng nàng như một lời cảm ơn khi nàng giúp họ sao chép kinh văn. Trước khi lên đường, nàng còn cẩn thận khâu lại những chỗ sờn, đảm bảo chúng không làm khó nàng trong những con đường gồ ghề phía trước.

Nàng mở tủ gỗ nhỏ trong phòng, lấy ra một chiếc túi vải chắc chắn. Đây là chiếc túi mà Lý tiên sinh từng dùng khi đi xa, nó có nhiều ngăn nhỏ để chứa đồ. Nàng bắt đầu sắp xếp những vật dụng thiết yếu:

Nàng gói lại một ít bánh bột khô và hạt dẻ đã được sấy khô – những thứ có thể bảo quản lâu mà không bị hỏng. Đây là những món nàng từng chuẩn bị khi cùng tiên sinh đi vào rừng hái thuốc, và chúng đủ để nàng cầm cự trong những ngày đầu tiên trên đường.

Chiếc bình nước bằng sành được nàng cẩn thận lau sạch, đổ đầy nước từ suối trong rừng. Nàng biết rằng trên đường đi, nguồn nước không phải lúc nào cũng sẵn có, nên việc mang theo đủ nước là điều vô cùng quan trọng.

Một con dao nhỏ nhưng sắc bén được nàng cất vào túi bên hông. Dù không quen với việc sử dụng vũ khí, nàng biết rằng con dao này không chỉ dùng để tự vệ, mà còn hữu ích khi cắt dây leo, chuẩn bị thức ăn, hoặc khắc ký hiệu trên cây để đánh dấu đường.

Từ những bài học với Lý tiên sinh, nàng đã biết cách nhận diện và sử dụng một số loại thảo mộc. Nàng chuẩn bị một túi nhỏ đựng những loại lá khô có tác dụng giảm đau, cầm máu, và hạ sốt. Ngoài ra, nàng còn mang theo vài mẩu vải sạch để làm băng gạc nếu cần.

Nàng mang theo một cây lược nhỏ bằng gỗ, một tấm khăn trắng để che mặt, và một cuộn dây thừng mảnh – những thứ đơn giản nhưng có thể trở nên hữu ích trong các tình huống bất ngờ.

Cuốn sách ghi chép những lời dạy của Lý tiên sinh được nàng bọc kỹ trong vải dầu để tránh mưa gió. Nàng đặt cuốn sách ở ngăn sâu nhất của túi, như một nguồn sức mạnh tinh thần giúp nàng vượt qua mọi thử thách.

Cây trâm gỗ mà Lý tiên sinh từng tặng nàng cũng được nàng mang theo. Dù nó chỉ là một món đồ nhỏ bé, nhưng đối với nàng, nó như một biểu tượng của người thầy đã dạy nàng cách đối diện với cuộc sống. Nàng cài cây trâm vào búi tóc, như để nhắc nhở bản thân rằng dù đi đến đâu, nàng cũng phải giữ vững lòng kiên định.

Thùy Thùy rời khỏi tiểu trúc lâu vào một buổi sáng sớm, khi sương mờ vẫn còn bao phủ trên những tán cây. Đường núi quanh co dẫn nàng xuống những làng quê nhỏ, nơi người ta vẫn nhớ đến nàng là học trò cuối cùng của Lý tiên sinh. Nhưng nàng giữ khoảng cách, tránh tiếp xúc gần gũi để không ai có cơ hội nhận ra sự bất thường của nàng.

Những ngày đầu tiên, nàng cảm nhận sâu sắc sự cô độc. Không còn tiếng chim ríu rít trong rừng trúc quen thuộc, không còn bóng dáng người thầy luôn bên cạnh, nàng chỉ có bản thân để dựa vào. Nhưng mỗi lần cảm thấy yếu lòng, nàng lại tự nhắc mình rằng đây là một bước ngoặt cần thiết.

Dần dần, khi đi qua những ngôi làng nhỏ và những vùng đất xa lạ, nàng nghe được những câu chuyện từ những người lữ hành. Giang hồ rộng lớn, nhưng cũng đầy hiểm nguy. Từ những bang phái hùng mạnh tranh giành quyền lực, đến những bí mật ẩn sâu trong những nơi tưởng chừng bình yên. Nhưng điều khiến nàng chú ý nhất là một lời đồn về một nơi gọi là "Y Cốc."

Y Cốc, theo lời kể, là nơi ẩn mình trong một thung lũng xanh tươi, được bao bọc bởi núi non hiểm trở. Đây là nơi các danh y ẩn cư, không màng thế sự, chỉ tập trung nghiên cứu và cứu người. Người đời đồn rằng, bất cứ ai được học tập ở Y Cốc đều có thể trở thành một thần y, không chỉ biết chữa bệnh mà còn hiểu được cách dưỡng tâm.

Thùy Thùy cảm thấy Y Cốc chính là nơi nàng cần tìm đến. Không chỉ để học y thuật giúp đời, mà còn để khám phá những cách chữa lành tâm hồn. Những gì Lý tiên sinh dạy nàng về tâm đạo giờ đây là nền tảng để nàng tiếp tục hành trình tìm kiếm sự hiểu biết.

Đó là một buổi chiều nắng gắt khi Thùy Thùy đang băng qua một con đường núi hẹp, hai bên là vách đá dựng đứng và cây cỏ um tùm. Tiếng lá xào xạc trong gió không làm nàng bận tâm, nhưng một cảm giác lạ lẫm len lỏi trong lòng nàng. Con đường này yên tĩnh đến bất thường, và nàng cảm giác như có đôi mắt nào đó đang dõi theo từng bước chân của mình.

Đột nhiên, từ bụi cây hai bên đường, năm sáu tên sơn tặc lao ra, tay cầm dao kiếm, ánh mắt hung tợn. Gã cầm đầu, một người đàn ông cao lớn với bộ râu rậm và giọng nói khàn khàn, chặn đường nàng, chỉ tay về phía nàng mà nói:

"Con nha đầu, giao hết đồ đạc ra đây, ta sẽ tha mạng cho!"

Thùy Thùy bình tĩnh nhìn chúng, ánh mắt sắc lạnh như gió mùa đông. Nàng lên tiếng, giọng điềm tĩnh nhưng uy nghiêm:

"Ta chỉ có vài món đồ đơn giản, nếu các ngươi cần thì cứ lấy, nhưng hãy để ta yên."

Gã cầm đầu cười khằng khặc, tiến lên một bước, ánh mắt đầy vẻ khinh miệt:

"Nha đầu, ngươi tưởng có thể thương lượng với bọn ta sao? Đừng nhiều lời nữa, lục soát người nó!"

Một tên sơn tặc trẻ tuổi xông tới, đưa tay định giật túi đồ của nàng. Nhưng ngay khi hắn vừa chạm vào tay nàng, Thùy Thùy bất ngờ rút cây trâm gỗ giấu trong tay áo, xoay người đâm mạnh vào tay hắn. Tên sơn tặc gào lên đau đớn, máu chảy ra từ vết thương.

"Con nha đầu to gan!" Gã cầm đầu tức giận quát lớn, ra hiệu cho cả nhóm xông vào.

Thùy Thùy không hề hoảng loạn. Nàng nhanh chóng lùi lại, quan sát địa hình xung quanh. Địa thế hiểm trở của con đường núi khiến nàng nghĩ ra một kế hoạch. Khi bọn sơn tặc lao tới, nàng nhặt một viên đá dưới chân, ném mạnh về phía bụi cây bên cạnh. Tiếng động vang lên khiến bọn chúng giật mình quay lại. Nhân cơ hội, nàng lao vào rừng cây gần đó, cố gắng tìm cách thoát thân.

Bọn sơn tặc đuổi theo ráo riết, tiếng bước chân rầm rập vang lên phía sau. Nhưng Thùy Thùy vốn đã quen với địa hình núi non từ những ngày sống ở tiểu trúc lâu. Nàng khéo léo luồn lách qua các khe đá và bụi cây rậm, khiến bọn chúng nhiều lần mất dấu. Cuối cùng, khi màn đêm buông xuống, nàng tìm được một hang đá nhỏ, ẩn mình bên trong, chờ đến khi bọn chúng bỏ cuộc.

Tiếng chân rời xa dần, chỉ còn lại tiếng gió hú qua các khe núi. Thùy Thùy ngồi dựa vào vách đá, tay vẫn nắm chặt cây trâm gỗ, lòng thầm cảm tạ Lý tiên sinh đã dạy nàng cách giữ bình tĩnh trong những lúc nguy nan.

Khi vượt qua một khu rừng rậm, nàng vô tình nhiễm một loại sốt rét. Cơ thể nàng nóng bừng, tay chân run rẩy, mắt mờ đi vì cơn sốt kéo dài. Không có ai bên cạnh, nàng buộc phải tự chăm sóc bản thân.

Dựa vào những kiến thức sơ đẳng từ những lần Lý tiên sinh giảng về cây cỏ, nàng tìm được một loại lá có thể giảm sốt. Dù chưa chắc chắn, nàng vẫn cẩn thận nhai nhuyễn và nuốt. Qua một đêm dài chiến đấu với cơn sốt, sáng hôm sau, cơ thể nàng dần hồi phục.

Sau nhiều ngày gian khổ, cuối cùng nàng đến một thung lũng được bao bọc bởi những ngọn núi cao. Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây, tạo nên một khung cảnh thanh bình và kỳ diệu. Tiếng suối róc rách, hương thơm của hoa cỏ và những căn nhà gỗ ẩn hiện giữa những vườn thuốc báo hiệu rằng nàng đã đến đúng nơi.

Khi nàng bước vào thung lũng, một người đàn ông lớn tuổi, dáng vẻ giản dị nhưng uy nghiêm, bước ra đón. Ông nhìn nàng từ đầu đến chân, ánh mắt dò xét.

"Cô nương tìm đến đây có mục đích gì?" ông hỏi.

"Con mong muốn học y thuật để cứu người và chữa lành tâm hồn," nàng đáp, giọng nói kiên định.

Người đàn ông khẽ gật đầu. "Con đường học tập ở đây không dễ dàng. Nhưng nếu cô nương thực sự có lòng, hãy chuẩn bị sẵn sàng cho những thử thách."

Nàng cúi đầu, giọng nói tràn đầy quyết tâm: "Con đã sẵn sàng."

Hành trình mới của nàng tại Y Cốc bắt đầu, mở ra một chương mới đầy thách thức và cơ hội trưởng thành.
[/HIDE-THANKS]
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back