1. Shinebrightlikeadiamond

    Hãy điền tên tuổi của bạn

    1. Biết đi xe đạp lần đầu: 14 2. Biết tương tư một người làn đầu: 19 3. Lần đầu hôn môi: Chưa 4. Có mối tình đầu: 19 5. Đi du lịch với gia đình hoặc bạn bè lần đầu: 5 6. Viết nhật kí (nếu có) : 12 7. Hâm mộ thần tượng: 12 8. Lần đầu chia tay: Chỉ thích chứ chưa có người yêu 9. Tham gia...
  2. Shinebrightlikeadiamond

    Tư vấn Làm gì để tạo ấn tượng tốt khi lần đầu gặp phụ huynh?

    Mình chưa có người yêu nhưng mà bạn cứ là bản thân mình thôi, đừng gồng mình hay thể hiện bạn là một người khác. Mọi người tuyệt vời nhất khi là bản thân mình. Chúc bạn may mắn và chiến thắng.
  3. Shinebrightlikeadiamond

    HOT Bạn đã từng tỏ tình bao giờ chưa?

    Mới hỏi người ta có phải thả thính mình không. Thì người ta bảo với mình chỉ là bạn, và chặn mình luôn. Tim mình như vỡ ra, bây giờ mình đang nghỉ ngơi và lấy lại sức mạnh sau cuộc tình đơn phương này. *bafu 37*
  4. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp

    7 cách "chữa cháy" khi ngập ngừng trong giao tiếp tiếng Anh 1. Well Thể hiện điều bạn đang nghĩ. Well, I guess it is a good price. Tôi nghĩ đó là mức giá tốt rồi. Tạo khoảng nghỉ trong câu. The oranges and apples go together like, well, apples and orange. Cam và táo kết hợp cùng nhau, ừm...
  5. Shinebrightlikeadiamond

    hi chào cậu

    hi chào cậu
  6. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA

    Lesson 4: Nouns (5) Danh từ ghép: Compound nouns Compound nouns: Là danh từ gồm 2 hay nhiều từ kết hợp với nhau Compound nouns có thể được viết thành 2 từ riêng biệt, có gạch ngang giữa 2 từ hoặc kết hợp thành 1 từ Có 4 cách cơ bản để thành lập compound nouns: Number 1: Nouns + Nouns...
  7. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA

    Lesson 1: Nouns (4) 2. Thêm hậu tố vào đằng sau danh từ, tính từ, động từ Hậu tố thường gặp: - Những danh từ trừu tượng chỉ tính cách, tình trạng, kích thước.. -ation, -ment, -sion, -th, -tion, -ion, -ship, -ty, -hood, -dom, -ism Tính từ + -th, -ness, -dom, -ty, -ism Danh từ + -hood, -ship...
  8. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

    Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình -=Stripped Content=-
  9. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

    Các kiểu gia đình: -=Stripped Content=- -=Stripped Content=-
Back