Từ vựng cần thiết cho các bạn thi hsk4
1. 一下 yīxìa: Một tý, thử xem, bỗng chốc.
2. 一些 yīxiē: Một ít, một số, hơi, một chút.
3. 一个 yīgè: Một cái, một.
4. 一切 yīqiè: Tất cả, hết thảy, toàn bộ.
5. 一定 yīdìng: Chính xác, cần phải, nhất định.
6. 一样 yīyàng: Giống nhau, cũng thế.
7. 一直 yīzhí...