第6回 (は ひ ふ へ ほ)
はな (花)flower, hoa
はな (鼻)nose, mũi
はし (橋)bridge, cây cầu
はし (箸)chopstick, đôi đũa
ひこうき (飛行機)plane, máy bay
ひげ (鬚)beard, moustaches, râu, ria mép
ひがし (東)east, phía đông
ふね (船)ship, thuyền, tàu thủy
フェリー ferry, phà, thuyền (cái này theo nghĩa thì lớn hơn fune, nhưng vẫn...