Bạn được Admin mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  • Admin
    Youth (N) : Tuổi trẻ, thanh niên The bloom of youth: Thanh xuân rực rỡ Youth comes but once in a lifetime: Tuổi trẻ chỉ đến một lần...
  • Admin
    Heavy Nghĩa cơ bản: Nặng - chỉ trọng lượng. Ví dụ: This bag is very heavy → Cái túi này rất nặng. Nghĩa bóng: Nặng nề, khó chịu, khó...
  • Admin
    Engagement / hôn ước, lễ đính hôn They announced their engagement at the party on Saturday. Họ tuyên bố đính hôn tại bữa tiệc vào thứ bảy.
  • Admin
    Use / Sử dụng You should use water to survive Bạn nên sử dụng nước để sinh tồn.
  • Admin
    You / Bạn You must put all chemicals and drugs in locked cupboards Bạn phải đặt tất cả hóa chất và thuốc trong tủ khóa.
  • Admin
    Energy / Năng lượng You save energy, you save the world Bạn tiết kiệm năng lượng bạn đang cứu thế giới.
  • Admin
    Egg / Quả trứng Thành ngữ: Good egg: Một người đáng tin cậy, tốt bụng. He works well and fast. He is a good egg. Tôi luôn có thể nhờ...
  • Admin
    Twinkle / lấp lánh Twinkle, twinkle, little star.. How I wonder what you are.. Xem video:
  • Admin
    Eight / Số 8 Thành ngữ: To have one over the eight :(Từ lóng) Khá say, uống quá chén.
  • Admin
    Nocturne / Dạ khúc The tension falls and oboe and flute unfold a sad nocturne, encouraging one of the soloist's loveliest melodies so...
  • Admin
    Tham gia diễn đàn đâu chỉ để đọc truyện đâu nhỉ? Vì thế mình tổ chức một trò chơi vừa là để giao lưu kết bạn, vừa giúp chúng ta học từ...
  • Admin
    Tear: Nước mắt Đặt câu: I burst into tears because I missed you /Tôi đã bật khóc vì nhớ bạn
  • Admin
    Run: Chạy Run a red light: Vượt đèn đỏ. Blow the red light: Vượt đèn đỏ (tiếng Anh Mỹ dùng cụm từ này)
  • Admin
    Needle: Cây kim Needle in a haystack: Mò kim đáy bể Finding my lost motorbike figure is like searching a needle in a haystack/ Đi tìm...
  • Admin
    Establish: Lập, củng cố They will establish the regulation / Họ sẽ thiết lập quy định
Back