

Wild Bird
Sáng tác: Jeppe London Bilsby, Clara Mae,
Sam Merrifield, Musikality
Viết lời: 서정아
Trình bày: IVE
Vietsub: ATBOTO Subteam
Sáng tác: Jeppe London Bilsby, Clara Mae,
Sam Merrifield, Musikality
Viết lời: 서정아
Trình bày: IVE
Vietsub: ATBOTO Subteam
#11: Trầy da tróc vảy để học được cách bay, thì dũng cảm cất cánh thôi nào..
1. Mv:
"Wild Bird" là track thứ 2 nằm trong album SECRET của nhóm nhạc nữ IVE. Đây không phải là một bài hát gây ấn tượng mạnh từ lần nghe đầu tiên. Vì thế, mình khuyến khích mọi người nên sử dụng tai nghe để cảm nhận được độ hay, độ lạ của giai điệu. Mình khá là ấn tượng với phần nhạc. Cách phối điệp khúc và sử dụng một đoạn nhạc dài ở cuối bài để kết lại cả một bài nhạc không phải là cách làm mới lạ. Nhưng nếu bạn nghe kỹ, sẽ thấy độ nảy của tiết tấu, các nhịp phách được phối cực kỳ chi tiết, chỉn chu ngay từ lúc bắt đầu. Nhịp độ của bài hát lúc dồn dập, lúc ngắt quãng chậm lại, không đẩy mạnh một phát lên cao trào, cũng không chìm thật sâu xuống dưới đáy. Điều này khiến cảm xúc của người nghe sẽ luôn trong trạng thái thư giãn, tâm thế thoải mái, tựa như thông điệp mà bài hát muốn hướng tới. "Những đôi cánh mang theo hoài bão, trầy da tróc vảy để học được cách đập cánh rồi, thì hãy thoải mái, dũng cảm dang rộng đôi cánh ấy, để vút bay lên bầu trời. Ước mơ của bản thân khiến ta biết thế giới này rộng lớn bao nhiêu, biết bầu trời cao đến thế nào, nhưng đừng vội nhụt chí, cứ thử sức mình bay lượn. Thế giới lớn đến vậy, kiểu gì cũng sẽ có một chỗ dành riêng cho ta."
2. Lyrics + Vietsub (Lời bài hát + Dịch)
그 소문 혹시 들었어?
(Nghe tin đồn đó chưa thế đằng kia ơi)
"쟤는 wild, wild, wild, wild bird"
(Rằng "cô ấy là một chú chim hoang dã")
맞아, 그렇게 날 불렀어 Oh, I
(Ừ đúng rồi đấy, đó là cách mà họ gọi tên tôi)
도시에 한 걸음을 내디뎌
(Bước vào thành phố vô định)
내가 누구였더라
(mà chẳng biết mình là ai cả)
완전 잊은 채로 살았어 Oh, my, yeah
(Tôi đã quên mất điều gì chăng)
Where the girls, girls are? (Hey)
Where the girls, girls are?
낡고 바랜 film
(Tấm phim cũ và đã phai màu)
작은 화면 속 아이가 하늘을 질주해 real (Ah)
(Đứa trẻ trên màn hình như đang chạy đua trên bầu trời)
Like the girls on wings
(Giống như những thiếu nữ mang trên mình đôi cánh)
오래된 나의 film (Mwah)
(Bộ phim cũ rích và đã lãng quên ấy)
Blow a kiss, never miss 눈부신 장면이지
(Đừng bao giờ bỏ lỡ khoảnh khắc mi gió tuyệt vời đó nhé)
Like the girls on wings (Girls, girls, girls, girls)
(Mang trên mình bao ước mơ hoài bão)
위험은 항상 따르지
(Vẫn luôn có rủi ro đi kèm)
더 빨라지는 심장박동, frame
(Nhịp tim đập ngày càng nhanh hơn khuôn khổ)
포기라니? Not my way Oh, I, yeah
(Từ bỏ sao? Không phải cách của tôi đâu nhá)
Hey, baby, where the girls, girls are? (Hey)
Where the girls, girls are?
낡고 바랜 film
(Tấm phim đã cũ và đã phai màu)
작은 화면 속 아이가 하늘을 질주해 real (Ah)
(Đứa trẻ trên màn hệt như đang chạy đua trên bầu trời)
Like the girls on wings
(Giống như những thiếu nữ mang trên mình đôi cánh)
오래된 나의 film (Mwah)
(Bộ phim cũ rích và đã lãng quên ấy)
Blow a kiss, never miss 눈부신 장면이지
(Đừng bao giờ bỏ lỡ khoảnh khắc mi gió tuyệt vời đó nhé)
Like the girls on wings (Girls, girls, girls, girls)
(Như những cô gái mang trên mình bao ước mơ)
활짝 펼친 날개 푸른 언덕 위에서
(Đứng trên ngọn đồi xanh mướt và dang rộng đôi cánh này)
발을 굴러 세게 나야, 나를 놓아줘
(Dậm chân mạnh hơn rồi bay lượn tự do thôi)
몸이 떠오를 땐 좋아, run, run, run the world
(Thích cảm giác khi cơ thể bay bổng, chính lúc này hãy vận hành thế giới này đi)
꿈을 지켜 계속 Girls, girls, girls, girls, girls
(Hãy cứ trân trọng ước mơ đó đi, các cô gái à)
모든 세상과 하늘과 바다가 무대야 real (Ah)
(Toàn bộ cả thế giới, bầu trời và đại dương này đều là sân khấu của tôi)
Like the girls on wings (Girls on wings)
(Giống như những thiếu nữ mang trên mình đôi cánh)
새롭게 찍어 film (Mwah)
(Quay một bộ phim mới nào)
이걸 봐, 우리의 영화는 아름답지
(Hãy nhìn đi, bộ phim của chúng ta thật tuyệt vời làm sao)
Like the girls on wings (Girls, girls, girls, girls)
(Mang trên mình bao nhiêu hoài bão)
Girls, girls, girls, girls, girls, girls, girls
Girls, girls, girls, girls, girls, girls, girls
Girls, girls, girls, girls, girls, girls, girls
Girls, girls, girls, girls, girls, girls, girls
Girls~